CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 31
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 1
- Nghiệp vụ 3
- Nghiệp vụ 4
0.3
0.35
0.35
2
- Sổ chi tiết vật liệu thành phẩm
- Sổ chi phí SXKD gồm sổ TK 621, TK 622, TK 627, TK 154
0.5
1.5
3
- Sổ Nhật ký chung
3.0
4 - Sổ cái các tài khoản có số hiệu bắt đầu là 1, 2, 3, 4
3.0
5
- Lập bảng cân đối kế toán tháng 1/N
1.0
Cộng
10
1 đ
PHIẾU THU
Ngày 02 tháng 01 năm N
Số: 01
Nợ: 111
Có: 131
Họ tên ngời nộp tiền: Nguyễn Văn D
Địa chỉ: Công ty Thanh Toàn
Lý do nộp: Trả nợ tháng trước
Số tiền: 16.000.000 (Viết bằng chữ): (Mười sáu triệu đồng)
Kèm theo: Chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): (Mười sáu triệu đồng)
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
HÓA ĐƠN
GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Số : 123456
Ngày 7 tháng 1 năm N
Đơn vị bán hàng : CÔNG TY THANH THANH
Địa chỉ : KCN Hòa khánh – Đà Nẵng
Số tài khoản : 106 – 10 – 00 - 000021
Điện thoại : Mã số thuế: 0100134501
Họ tên người mua hàng : Nguyễn Văn C
Đơn vị mua hàng : Công ty Thanh Minh
Địa chỉ : Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Số tài khoản :
Hình thức thanh toán: chuyển khoản Mã số thuế: 0100234567
STT Tên hàng hóa dịch vụ Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
01 Mè xửng Cái 2.000 20.000 40.000.000
Cộng tiền hàng : 40.000.000
Thuế GTGT : 10 % Tiền thuế GTGT : 4.000.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 44.000.000
Số tiền viết bằng chữ : (Bốn mươi bốn triệu đồng chẵn)
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 07 tháng 01 năm N.
Số: 02/TP
Nợ 632
Có 155
- Họ và tên ngươi nhận hàng: Nguyễn Văn C
- Địa chỉ: Công ty Thanh Minh - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
- Lý do xuất kho : Xuất bán
- Xuất tại kho :Thành phẩm
S TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật t, dụng cụ,
Đơn
vị
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C 1 2 3 4
01 Mè xửng Cái 2.000 2.000 11.000 22.000.000
Cộng 2.000 2.000 22.000.000
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): (Hai mươi hai triệu đồng chẵn)
HÓA ĐƠN
GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Số : 112345
Ngày 8 tháng 1 năm N
Đơn vị bán hàng : CÔNG TY TOÀN VÂN
Địa chỉ : Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Số tài khoản :
Điện thoại : Mã số thuế: 0100453
Họ tên người mua hàng :
Đơn vị mua hàng : CÔNG TY THANH THANH
Địa chỉ : KCN Hòa khánh – Đà Nẵng
Số tài khoản : 106 – 10 – 00 - 000021
Hình thức thanh toán: chuyển khoản Mã số thuế: 0100234567
STT Tên hàng hóa dịch vụ Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
01 Gạo kg 500 10.500 5.250.000
Cộng tiền hàng : 5.250.000
Thuế GTGT : 10 % Tiền thuế GTGT : 525.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 5.775.000
Số tiền viết bằng chữ : (Năm triệu bảy trăm bảy lăm nghìn đồng chẵn))
PHIẾU NHẬP KHO
Ngày 08 tháng 01 năm N.
Số: 01/VL
Nợ 152
Có 331
- Họ và tên ngời nhận hàng: Nguyễn văn A
- Địa chỉ: Công ty Toàn Vân
- Lý do nhập kho: Mua ngoài
- Nhập tại kho : Vật liệu
S TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật t, dụng cụ,
Đơn
vị
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu
Thực
nhập
A B C 1 2 3 4
01 Gạo Kg 500 500 10.500 5.250.000
Cộng 500 500 5.250.000
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): (Năm triệu hai trăm năm mươi ngàn đồng)
1.5 đ
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
- Tài khoản: 621
- Tên sản phẩm, dịch vụ: Mè xửng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
đối ứng
Ghi Nợ Tài khoản
Số
hiệu
Ngày
thán
g
Tổng số tiền
Chia ra
GẠO MÈ
A B C D E 1 2 3 4 5 6
05/01
PX01
/VL
05/01 Xuất kho mè 152 2.800.000 2.800.000
10/01
PX03
/VL
10/01 Xuất kho gạo 152 8.000.000 8.000.000
Cộng 10.800.000
Ghi Có TK 621 154 10.800.000
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
- Tài khoản: 622
- Tên sản phẩm, dịch vụ: Mè xửng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
đối ứng
Ghi Nợ Tài khoản
Số Ngày Tổng số tiền
Chia ra
Tiền lương BH và
hiệu tháng KPCĐ
A B C D E 1 2 3 4 5
22/01
BPBT
L 01
22/01 Tính lương phải trả 334 2.000.000 2.000.000
22/01
BPBT
L 01
22/01
Các khoản trích theo
lương
338 460.000 460.000
Cộng 2.460.000
Ghi Có TK 622 154 2.460.000
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
- Tài khoản: 627
- Tên sản phẩm, dịch vụ: Mè xửng
Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
đối ứng
Ghi Nợ Tài khoản
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tổng số
tiền
Chia ra
Nhiên liệu Điện, nước Tiền lương
BH va
KPCĐ
Khấu
hao
A B C D E 1 2 3 4 5 6
18/01 PC02 18/01
Trả tiền sửa chữa
TSCĐ
111 300.000 300.000
22/01
BPBT
L 01
Tính lương phải trả 334 3.000.000 3.000.000
22/01
BPBT
L 01
Các khoản trích theo
lương
338 690.000 690.000
25/01 PC03 25/01 Trả tiền điện nước 111 800.000 800.000
26/01
BPBK
H
26/01 Trích khấu hao TSCĐ 214 1.200.000 1.200.000
- Cộng 5.990.000 300.000 800.000 3.000.000 690.000 1.200.000
- Ghi Có TK 627 154 5.990.000
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
- Tài khoản: 154
- Tên sản phẩm, dịch vụ: Mè xửng
0.5 đ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
đối
ứng
Ghi Nợ Tài khoản
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tổng số tiền
Chia ra
CPNVLTT CPNCTT CPSXC
A B C D E 1 2 3 4 5 6
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
27/01
Pkt0
1
27/01 Kết chuyển CPNVLTT 621 10.800.000 10.800.000
27/01
Pkt0
1
27/01 Kết chuyển CPNCTT 622 2.460.000 2.460.000
27/01
Pkt0
1
27/01 Kết chuyển CPSXC 627 5.990.000 5.990.000
- Cộng số phát sinh
trong kỳ
19.250.000
27/01 PN03 - Ghi Có TK 154 155 19.250.000
- Số dư cuối kỳ -
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA, THÀNH PHẨM
Tháng 1 năm N
Tài khoản : 152.
Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Gạo Đvt : Kg
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Số
Ngà
y
SL TT SL TT SL TT
Số dư đầu kỳ 10.000 880 8.800.000
Số phát sinh
PN0
1/V
L
08/0
1
Nhập kho chưa trả
tiền
331 10.500 500 5.250.000
PX0
3/V
L
10/0
1
Xuất kho sản xuất 621 10.000 800 8.000.000
Cộng SPS 500 5.250.000 800 8.000.000
Số dư cuối kỳ 580 6.050.000
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA, THÀNH PHẨM
Tháng 1 năm N
Tài khoản : 152.
Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Mè Đvt : . kg
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Số
Ngà
y
SL TT SL TT SL TT
Số dư đầu kỳ 7.000 400 2.800.000
Số phát sinh
PX0
1/V
L
05/0
1
Xuất kho sản xuất 621 7.000 400 2.800.000
PN0
2/V
L
12/0
1
Nhập kho chưa trả
tiền
331 8.000 100 800.000
Cộng SPS 100 800.000 400 2.800.000
Số dư cuối kỳ 8.000 100 800.000
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA THÀNH PHẨM
Tháng 1 năm N
Tài khoản : 155.
Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Mè xửng Đvt : cái
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Số
Ngà
y
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
Số dư đầu kỳ 11.000 6.200 68.200.000
Số phát sinh
PX0
2/T
P
07/0
1
Xuất kho bán 632 11.000 2.000 22.000.000
PN0
3/T
P
27/0
1
Nhập kho từ sx 154 12.031,25 1.600 19.250.000
PX0
4
28/0
1
Xuất kho bán 632 11.000 500 5.500.000
Cộng SPS 1.600 19.250.000 2.500 27.500.000
Số dư cuối kỳ 11.000
12.031,25
3.700
1.600
40.700.000
19.250.000
3 đ
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 1 năm N
Đơn vị tính: đồng
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Đã ghi
Sổ Cái
STT
dòng
Số
hiệu
TK đối
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày,
tháng Nợ Có
A B C D E G H A B
02/01 PT01 02/01 Công ty Thanh Toàn trả nợ 1 111 16,000,000
2 131 16,000,000
05/01
PX01
05/01
Xuất kho mè để sản xuất
3
621 2,800,000
4
152 2,800,000
07/01
PX02
07/01
Xuất mè xửng bán
5
632 22,000,000
6
155 22,000,000
07/01
HĐ12345
6 07/01
Doanh thu bán hàng
7
131 44,000,000
8
511 40,000,000
9
3331 4,000,000
08/01
PN01
08/01
Nhập kho gạo
10
152 5,250,000
11
331 5,250,000
07/01
HĐ11234
5 07/01
Thuế GTGT được khấu trừ
12
133 525,000
13
331 525,000
10/01
PX03
10/01
Xuất kho gạo để sản xuất
14
621 8,000,000
15
152 8,000,000
12/01
PN02
12/01
Nhập kho mè
16
152 800,000
17
331 800,000
12/01
HĐ11234
6 12/01
Thuế GTGT được khấu trừ
18
133 80,000
19
331 80,000
15/01
PC01
15/01
Trả nợ người bán
20
331 5,775,000
21
111 5,775,000
18/01
PC01
18/01
Trả tiền mua nhiên liệu
22
627 300,000
23
133 30,000
24
111 330,000
20/01
PT02
20/01
Công ty Thanh Minh trả nợ
25
111 20,000,000
26
131 20,000,000
22/01
Bpbtl
22/01
Tính lương phải trả
27
622 2,000,000
28
627 3,000,000
29
641 2,500,000
30
642 4,000,000
31
334 11,500,000
Các khoản trích theo lương
32
622 460,000
33
627 690,000
34
641 575,000
35
642 920,000
36
334 1,092,500
37
338 3,737,500
25/01
PC03
25/01
Trả tiền điện nước
38
627 800,000
39
641 150,000
40
642 150,000
41
133 110,000
42
111 1,210,000
26/01
BPBKH
26/01
Trích khấu hao TSCĐ
43
627 1,200,000
44
642 970,000
45
214 2,170,000
27/01
PKC01
27/01
Kết chuyển chi phí sản xuất
46
154 19,250,000
47
621 10,800,000
48
622 2,460,000
49
627 5,990,000
27/01
PN03
27/01
Nhập kho thành phẩm
50
155 19,250,000
51
154 19,250,000
28/01
PX04
28/01
Xuất mè xửng bán
52
632 5,500,000
53
155 5,500,000
28/01
HĐ23467
28/01
Doanh thu bán hàng
54
131 11,000,000
55
511 10,000,000
56
3331 1,000,000
29/01
TKT
29/01
Kết chuyển thuế GTGT
57
333 745,000
58
133 745,000
30/01
PKT02
30/01
Kết chuyển giá vốn, chi phí
kinh doanh
59
911 36,765,000
60
632 27,500,000
61
641 3,225,000
62
642 6,040,000
Kết chuyển doanh thu
63
511 50,000,000
64
911 50,000,000
30/01
30/01
Xác định thuế TNDN
65
821 3,308,750
66
3334 3,308,750
Kết chuyển TTNDN
67
911 3,308,750
68
821 3,308,750
Kết chuyển lãi
69
911 9,926,250
70
421 9,926,250
Cộng số phát sinh 303,231,250 303,231,250
3đ
SỔ CÁI TK 111
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
I. Số dư đ tháng
40,000,000
II. SPS trong tháng
PT01 02/01 Công ty Thanh Toàn trả nợ 1 131 16,000,000
PC01
15/01
Trả nợ người bán
21
331 5,775,000
PC01
18/01
Trả tiền mua nhiên liệu
24
627 300,000
133 30,000
PT02
20/01
Công ty Thanh Minh trả
nợ
25
131 20,000,000
PC03
25/01
Trả tiền điện nước
42
627 800,000
641 150,000
642 150,000
133
110,000
III. Cộng SPS 36,000,000 7,315,000
IV. Số dư c tháng 68,685,000
SỔ CÁI TK 112
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
I. Số dư đ tháng
35,000,000
II. SPS trong tháng
- -
III. Cộng SPS - -
IV. Số dư c tháng 35,000,000
SỔ CÁI TK 131
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
I. Số dư đ tháng
26,000,000
II. SPS trong tháng
PT01 02/01 Công ty Thanh Toàn trả nợ 2 111 16,000,000
HĐ123456
07/01
Doanh thu bán hàng
7
511 40,000,000
3331 4,000,000
PT02
20/01
Công ty Thanh Minh trả
nợ
26
111 20,000,000
HĐ23467
28/01
Doanh thu bán hàng
54
511 10,000,000
3331 1,000,000
III. Cộng SPS 55,000,000 36,000,000
IV. Số dư c tháng 45,000,000
SỔ CÁI TK 133
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
I. Số dư đ tháng
-
II. SPS trong tháng
HĐ112345
07/01
Thuế GTGT được khấu trừ
12
331 525,000
HĐ112346
12/01
Thuế GTGT được khấu trừ
18
331 80,000
HĐ034578
18/01
Trả tiền mua nhiên liệu
23
111 30,000
HĐ098765,
HĐ098567
25/01
Thuế GTGT được khấu trừ
41
111 110,000
TKT
29/01
Kết chuyển thuế GTGT
58
3331 745,000
III. Cộng SPS 745,000 745,000
IV. Số dư c tháng -
SỔ CÁI TK 152
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
I. Số dư đ tháng
11,600,000
II. SPS trong tháng
PX01
05/01
Xuất kho mè để sản xuất
4
621 2,800,000
PN01
08/01
Nhập kho gạo
10
331 5,250,000
PX03
10/01
Xuất kho gạo để sản xuất
15
621 8,000,000
PN02
12/01
Nhập kho mè
16
331 800,000
III. Cộng SPS 6,050,000 10,800,000
IV. Số dư c tháng 6,850,000
SỔ CÁI TK 154
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
I. Số dư đ tháng
-
II. SPS trong tháng
PKC01
27/01
Kết chuyển chi phí sản
xuất
46
621 10,800,000
622 2,460,000
627 5,990,000
PN03
27/01
Nhập kho thành phẩm
51
155 19,250,000
III. Cộng SPS 19,250,000 19,250,000
IV. Số dư c tháng -
SỔ CÁI TK 155
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
I. Số dư đ tháng
68,200,000
II. SPS trong tháng
PX02
07/01
Xuất mè xửng bán
6
632 22,000,000
PN03
27/01
Nhập kho thành phẩm
50
154 19,250,000
PX04
28/01
Xuất mè xửng bán
53
632 5,500,000
III. Cộng SPS 19,250,000 27,500,000
IV. Số dư c tháng 59,950,000
SỔ CÁI TK 211
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
I. Số dư đ tháng
400,000,000
II. SPS trong tháng
- -
III. Cộng SPS - -
IV. Số dư c tháng 400,000,000
SỔ CÁI TK 214
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
I. Số dư đ tháng
50,000,000
II. SPS trong tháng
BPBKH
26/01
Trích khấu hao TSCĐ
45
627 1,200,000
642 970,000
III. Cộng SPS - 2,170,000
IV. Số dư c tháng 52,170,000
SỔ CÁI TK 331
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
I. Số dư đ tháng
30,000,000
II. SPS trong tháng
PN01
08/01
Nhập kho gạo
11
152 5,250,000
HĐ112345
07/01
Thuế GTGT được khấu trừ
13
133 525,000
PN02
12/01
Nhập kho mè
17
152 800,000
HĐ112346
12/01
Thuế GTGT được khấu trừ
19
331 80,000
PC01
15/01
Trả nợ người bán
20
331 5,775,000
III. Cộng SPS 5,775,000 6,655,000
IV. Số dư c tháng 30,880,000
SỔ CÁI TK 333
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
I. Số dư đ tháng
-
II. SPS trong tháng
HĐ123456
07/01
Thuế GTGT đầu ra
9
131 4,000,000
HĐ23467
28/01
Thuế GTGT đầu ra
56
131 1,000,000
TKT
29/01
Kết chuyển thuế GTGT
57
333 745,000
30/01
Thuế TNDN
66
3334 3,308,750
III. Cộng SPS 745,000 8,308,750
IV. Số dư c tháng 7,563,750
SỔ CÁI TK 334
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
I. Số dư đ tháng
-
II. SPS trong tháng
Bpbtl
22/01
Tính lương phải trả
31
622 2,000,000
627 3,000,000
641 2,500,000
642 4,000,000
Các khoản trích theo lương
36
338 1,092,500
III. Cộng SPS 1,092,500 11,500,000
IV. Số dư c tháng 10,407,500
SỔ CÁI TK 338
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
I. Số dư đ tháng
-
II. SPS trong tháng
30/01
Các khoản trích theo lương
37
622 460,000
627
690,000
641
575,000
642
920,000
334
1,092,500
III. Cộng SPS - 3,737,500
IV. Số dư c tháng 3,737,500
SỔ CÁI TK 421
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
I. Số dư đ tháng
500,000
II. SPS trong tháng
30/01
KC lãi sau thuế
70
911 9,926,250
III. Cộng SPS - 9,926,250
IV. Số dư c tháng 10,426,250
SỔ CÁI TK 411
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
I. Số dư đ tháng
500,000,000
II. SPS trong tháng
- -
III. Cộng SPS - -
IV. Số dư c tháng 500,000,000
SỔ CÁI TK 441
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
I. Số dư đ tháng
300,000
II. SPS trong tháng
- -
III. Cộng SPS - -
IV. Số dư c tháng 300,000
1đ
Công ty TNHH Thanh Thanh
Mẫu số: B01-DN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 Tháng 01 Năm N
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN
Mã số Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm
1 2 3 4 5
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 + 140 +
150) 100
215,485,000 180,800,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110
103,685,000 75,000,000
1. Tiền 111 V.01
103,685,000 75,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02
1. Đầu tư ngắn hạn 121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130
45,000,000 26,000,000
1. Phải thu khách hàng 131
45,000,000 26,000,000
2. Trả trước cho người bán 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Các khoản phải thu khác 135 V.03
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV. Hàng tồn kho 140
66,800,000 79,800,000
1. Hàng tồn kho 141 V.04
66,800,000 79,800,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05
4. Tài sản ngắn hạn khác 158
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260) 200
347,830,000 350,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06
4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. Tài sản cố định 220
347,830,000 350,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08
347,830,000 350,000,000
- Nguyên giá 222
400,000,000 400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223
52,170,000 50,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10
- Nguyên giá 228
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11
III. Bất động sản đầu tư 240 V.12
- Nguyên giá 241
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 242
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công tư liên kết, liên doanh 252
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259
V. Tài sản dài hạn khác 260
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21
3. Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270
563,315,000 530,800,000
NGUỒN VỐN
Mã số Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm
1 2 3 4 5
A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300
52,588,750 30,000,000
I. Nợ ngắn hạn 310
52,588,750 30,000,000
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15
2. Phải trả người bán 312
30,880,000 30,000,000
3. Người mua trả tiền trước 313
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16
7,563,750 -
5. Phải trả người lao động 315
10,407,500 -
6. Chi phí phải trả 316 V.17
7. Phải trả nội bộ 317
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18
3,737,500 -
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320
11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323
II. Nợ dài hạn 330
1. Phải trả dài hạn người bán 331
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19
3. Phải trả dài hạn khác 333
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337
8. Doanh thu chưa thực hiện 338
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400
510,726,250 500,800,000
I. Vốn chủ sở hữu 410 V.22
510,726,250 500,800,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
500,000,000 500,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413
4. Cổ phiếu quỹ (*) 414
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416
7. Quỹ đầu tư phát triển 417
8. Quỹ dự phòng tài chính 418
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420
10,426,250 500,000
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421
300,000 300,000
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
1. Nguồn kinh phí 431 V.23
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440
563,315,000 530,800,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Mã số Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm
1 2 3 4 5
1. Tài sản thuê ngoài 24
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Lập, Ngày tháng năm
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc