Tải bản đầy đủ (.doc) (24 trang)

đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (32)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.3 MB, 24 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


 !""#$!"%!&
'()
*+',-
*./012')$!
31 245 267
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 5
- Nghiệp vụ 7
- Nghiệp vụ 10
0.4
0.3
0.3
2
- Sổ chi tiết vật liệu
- Sổ chi phí SXKD TK 154
1.0
0.5
3 - Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
2.5
4
- Chứng từ ghi sổ từ nghiệp vụ 1 đến nghiệp vụ 6
2.0
5 - Sổ cái các tài khoản có số hiệu bắt đầu là 1, 2, 3, 4
2.0
6
- Bảng cân đối kế toán tháng 1/N
1.0


5
10
%/
89
1
:;<
 =>'%!?@A
Ngày 5 tháng 1 năm N
BCDEFG5'+H-
DIJ'KILF
=>1G2LM'%"A%"""$""""!%
2N12'*.O>P('""%A?!AQR
S1T5UV274IG5'54WXYZ
BCD74IG5'[51W*2
DIJ'
=>1G2LM'*.O>14\'"""!?AQR
]131I1F'4W6LM
= TG5^IDC_ BCD
1`
=>
Ua5
B52F G120
"% OB72 F2 %b!"" %""b""" %!"b"""b"""
5120G5'%!"b"""b"""
4\'%"c2014\'%!b"""b"""
d551201I1F'%!b"""b"""
=>120C2\1Ee5f'(Một trăm ba mươi hai triệu đồng chẵn)
PhiÕu xuÊt kho
Ngµy.05 th¸ng 01 n¨m N.
Sè: 02/TP

Nî 632
Cã 155
2
- Họ và tên ngời nhận hàng: Nguyn Vn C
- Lý do xuất kho : Xut bỏn
- Xuất tại kho : Thnh phm
S TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật t, dụng cụ,
sản phẩm, hàng hoá
Đơn vị
tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C 1 2 3 4
01
o s mi
Cỏi
1.200 1.200 64.000
76.800.000
Cộng
1.200 1.200
76.800.000
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): (By mi sỏu triu tỏm trm ngn ng chn)
Phiếu nhp kho
Ngày.07 tháng. 01 năm N
Số: 01/VL
Nợ 152
Có 331

- Họ và tên ngời nhận hàng: nguyn vn A
- Lý do nhập kho: Mua ngoi
- Nhập tại kho : Vt liu
S TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật t, dụng cụ,
sản phẩm, hàng hoá
Đơn vị
tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu Thực nhập
A B C 1 2 3 4
01
Vi
M 500 500 41.000
20.500.000
Cộng
500 500
20.500.000
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): (Hai mi triu nm trm ngn ng chn)
Phiếu thu
Ngày 10 tháng 1 năm N
Số: 01
Nợ: 111
Có: 131
Họ tên ngời nộp tiền: Nguyn Vn D
Địa chỉ: Cụng ty Khỏnh Long
3
Lý do nộp: Tr n thỏng trc

Số tiền: 16.000.000 (Viết bằng chữ): (Mi sỏu triu ng chn)
Kèm theo: Chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): (Mi sỏu triu ng chn)
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
4
%/
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
- Tài khoản: 154
- Tên sản phẩm, dịch vụ:. OB72
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản
đối ứng
Ghi Nợ Tài khoản
Số hiệu
Ngày
tháng
Tổng số
tiền
Chia ra
CP NVLTT CP NCTT CP SXC
A B C D E 1 2 3 4 5 6
- Số d đầu kỳ 0
- Số phát sinh trong kỳ
27/01 PKT01 27/01
Kt chuyn cpnvltt

621 33.500.000 33.500.000
27/01 PKT01 27/01
Kt chuyn cpnctt
622

12,300,000

12,300,00
0
27/01 PKT01 27/01
Kt chuyn cp sxc
627

19,420,000

19,420,000
- Cộng số phát sinh trong
kỳ
65.220.000
- Ghi Có TK 154 155 65.220.000
- Số d cuối kỳ 0
=g(YhiP-8-j*
5
Tháng 1 năm N
G2LM' 152 b
Tkl4WFC12N4G5^I' Vải  C1'b M
351m
)2X52M2
G2
LM

/>235
B52F
 n4o1 p
=> 5GW
=>
Ua5
G
120
=>
Ua5
G120
=>
Ua5
G120
=>U/q4Lr ?"b""" R"" !b"""b"""
=>F1O2
n"% "!s"% n4o1LOMt4o1 621 40.000 800 32.000.000
"% "Qs"% LUI1uM
120
331 41.000 500 20.500.000
5== @"" !"b@""b""
"
R"" !b"""b"""
=>U4>2Lr ?%b""" @"" !"b@""b"""
6
=g(YhiP-8-j*
Tháng 1 năm N
G2LM' 152
Tkl4WFC12N4G5^I' CHỉ  C1'b M
351m

)2X52M2
G2
LM
/>235
B52F
 n4o1 p
=> 5GW
=>
Ua5
G
120
=>
Ua5
G
120
=>
Ua5
G
120
=>U/q4Lr @b""" "" %b@""b""
"
=>F1O2
"% "Rs"% LUI1uM
120
331 5.100 100 510.000
n" %"s"% n4o1LOMt4o1 621 5.000 300 1.500.000
5== %"" @%"b""" "" %b@""b"""
=>U4>2Lr @b%"" %"" @%"b"""
7
!b@/

Định khoản
Ngày 2/1: Nợ TK 621 32,000,000
Có TK 152 32,000,000
Ngày 5/1: Nợ TK 632 76,800,000
Có TK 155 76,800,000
Nợ TK 131 132,000,000
Có TK 511 120,000,000
Có TK 3331 12,000,000
Ngày 7/1: Nợ TK 152 20,500,000
Nợ TK 133 2,050,000
Có TK 331 22,550,000
Ngày 8/1: Nợ TK 152 510,000
Nợ TK 133 51,000
Có TK 331 561,000
Ngày 8/1: Nợ TK 621 1,500,000
Có TK 152 1,500,000
Ngày 10/1: Nợ TK 111 16,000,000
Có TK 131 16,000,000
Ngày 15/1: Nợ TK 622 10,000,000
Nợ TK 627 12,000,000
Nợ TK 641 10,000,000
Nợ TK 642 13,000,000
Có TK 334 45,000,000
Nợ TK 622 2,300,000
Nợ TK 627 2,760,000
Nợ TK 641 2,300,000
Nợ TK 642 2,990,000
Nợ TK 334 4,275,000
Có TK 338 14,625,000
Ngày 18/1: Nợ TK 627 300,000

8
Nợ TK 133 30,000
Có TK 111 330,000
Ngày 20/1: Nợ TK 331 561,000
Có TK 111 561,000
Ngày 22/1: Nợ TK 627 1,200,000
Nợ TK 641 300,000
Nợ TK 642 300,000
Nợ TK 133 180,000
Có TK 111 1,980,000
Ngày 25/1: Nợ TK 111 20,000,000
Có TK 131 20,000,000
Ngày 26/1: Nợ TK 627 3,160,000
Nợ TK 641 1,340,000
Có TK 214 4,500,000
Ngày 27/1: Nợ TK 154 65,220,000
Có TK 621 33,500,000
Có TK 622 12,300,000
Có TK 627 19,420,000
Nợ TK 155 65,220,000
Có TK 154 65,220,000
Ngày 28/1: Nợ TK 632 51,200,000
Có TK 155 51,200,000
Nợ TK 131 88,000,000
Có TK 511 80,000,000
Có TK
3331 8,000,000
Ngày 29/1: Nợ TK 3331 2,311,000
Có TK 133 2,311,000
Ngày 30/1: Nợ TK 511 200,000,000

Có TK 911 200,000,000
Nợ TK 911 158,230,000
9
Có TK 632 128,000,000
Có TK 641 13,940,000
Có TK 642 16,290,000
Nợ TK 821 10,442,500
Có TK 3334 10,442,500
Nợ TK 911 10,442,500
Có TK 821 10,442,500
Nợ TK 911 31,327,500
Có TK 421 31,327,500
2 đ
vw=g
Ngày 10/1/N
Số 01
u`W\4
=
=>120
a ^
Xuất kho NVL dùng cho sx
62
1 152 32,000,000
Xuất kho NVL dùng cho sx
62
1 152 1,500,000

5 k@""k"""
vw=g
Ngày 10/1/N

Số 02
10
u`W\4
=
=>120
a ^
Xuất kho TP bán trực tiếp
63
2 155 76,800,000

5 QAkR""k"""
vw=g
Ngày 10/1/N
Số 03
u`W\4
=
=>120
a ^
Khách hàng nợ tiền hàng
13
1 511 120,000,000

333
1 12,000,000

5 %!k"""k"""
vw=g
Ngày 10/1/N
Số 04
u`W\4

=
=>120
a ^
Mua NVL chưa trả người bán 152 331 20,500,000
152 331 510,000

5 !%k"%"k"""
11
vw=g
Ngày 10/1/N
Số 05
u`W\4
=
=>120
a ^
Thuế GTGT được khấu trừ
13
3 331 2,050,000

13
3 331 51,000

5 !k%"%k"""
vw=g
Ngày 10/1/N
Số 06
u`W\4
=
=>120
a ^

KH trả nợ bằng tiền mặt
11
1 131 16,000,000

5 %Ak"""k"""

=g%%%
351m )2X52M2 x =>120
=    a ^
b=>U/q41F5 "k"""k"""
b=>F1O21u51F5
CTGS06 10/01 Khách hàng trả nợ 131 16,000,000
CTGS 20/01 Chi tiếp khách 627

300,000
12
133

30,000
CTGS 20/01 Trả nợ người bán 331

561,000
CTGS 30/01 Trả tiền điện nước 627

1,200,000
641

300,000
642


300,000
133

180,000
CTGS 30/01 Khách hàng trả nợ 131 20,000,000

b5O>F1O2 Ak"""k"""

!kRQ%k"""
Yb=>U4>21F5 Ak%!#k""" 
=g%%!
351m )2X52M2 x =>120
=    a ^
b=>U/q41F5 %Ak"""k"""
b=>F1O21u51F5

b5O>F1O2 $ $
Yb=>U4>21F5 %Ak"""k""" 
=g%%
351m )2X52M2 x =>120
=    a ^
b=>U/q41F5 !Ak"""k"""
b=>F1O21u51F5
CTGS03 10/01 Khách hàng nợ tiền hàng 511 120,000,000
13
3331 12,000,000
CTGS06 10/01 KH trả nợ bằng tiền mặt 111

16,000,000
CTGS 30/01 KH trả nợ bằng tiền mặt 111


20,000,000
CTGS 30/01 KH nợ tiền hàng 511 80,000,000
3331 8,000,000
b5O>F1O2 !!"k"""k"""

Ak"""k"""
Yb=>U4>21F5 !%"k"""k""" 
=g%
351m )2X52M2 x =>120
=    a ^
b=>U/q41F5 $
b=>F1O21u51F5
CTGS05 10/01 Thuế GTGT được khấu trừ 331 2,101,000
CTGS 20/01 Thuế GTGT được khấu trừ 111 30,000
CTGS 30/01 Thuế GTGT được khấu trừ 111 180,000
CTGS 30/01 Kc thuế GTGT được kt 3331

2,311,000

b5O>F1O2 !k%%k"""

!k%%k"""
Yb=>U4>21F5 $ 
=g%@!
351m )2X52M2 x =>120
=    a ^
b=>U/q41F5 k@""k"""
b=>F1O21u51F5
CTGS01 10/01 Xuất NVL dùng cho sx 621


33,500,000
14
CTGS04 10/01 Mua NVL chưa trả NB 331 21,010,000

b5O>F1O2 !%k"%"k"""

k@""k"""
Yb=>U4>21F5 !%k"%"k""" 
=g%@?
351m )2X52M2 x =>120
=    a ^
b=>U/q41F5 $
b=>F1O21u51F5
CTGS 30/01 KC CPNVLTT, NCTT, SXC 621 33,500,000
622 12,300,000
621 19,420,000
CTGS 30/01 KC chi phí SXKDDD 155

65,220,000

b5O>F1O2 A@k!!"k"""

A@k!!"k"""
Yb=>U4>21F5 $ 
=g%@@
351m )2X52M2 x =>120
=    a ^
b=>U/q41F5 %#"kQ!"k"""
b=>F1O21u51F5

CTGS02 10/01 Xuất bán trực tiếp TP 632

76,800,000
CTGS 30/01 Nhập kho TP 154 65,220,000
CTGS 30/01 Xuất bán trực tiếp TP 632

51,200,000

b5O>F1O2 A@k!!"k""" 
15
%!Rk"""k"""
Yb=>U4>21F5 %!Qk#?"k""" 
=g!%%
351m )2X52M2 x =>120
=    a ^
b=>U/q41F5 A""k"""k"""
b=>F1O21u51F5

b5O>F1O2 $ $
Yb=>U4>21F5 A""k"""k""" 
=g!%?
351m )2X52M2 x =>120
=    a ^
b=>U/q41F5

@"k"""k"""
b=>F1O21u51F5
CTGS 30/01 Tính KH TSCĐ 627

3,160,000

641

1,340,000

b5O>F1O2 $

?k@""k"""
Yb=>U4>21F5 

@?k@""k"""
=g%
351m )2X52M2 x =>120
=    a ^
b=>U/q41F5

!"k"""k"""
16
b=>F1O21u51F5
CTGS04 10/01 Mua NVL chưa trả NB 152

21,010,000
CTGS05 10/01 Thuế GTGT được kt 133

2,101,000
CTGS 20/01 Trả nợ NB 111 561,000

b5O>F1O2 @A%k"""

!k%%%k"""
Yb=>U4>21F5 


?!k@@"k"""
=g?
351m )2X52M2 x =>120
=    a ^
b=>U/q41F5 $
b=>F1O21u51F5
CTGS 20/01 Tính lương 622

10,000,000
627

12,000,000
641

10,000,000
642

13,000,000
20/01 Tính BHXH, BHYT, BHTN 338 4,275,000

b5O>F1O2 ?k!Q@k"""

?@k"""k"""
Yb=>U4>21F5 

?"kQ!@k"""
=gR
17
351m )2X52M2 x =>120

=    a ^
b=>U/q41F5

@k"""k"""
b=>F1O21u51F5
CTGS 20/01 Tính các khoản theo lương 622

2,300,000
627

2,760,000
641

2,300,000
642

2,990,000
334

4,275,000

b5O>F1O2 $

%?kA!@k"""
Yb=>U4>21F5 

%#kA!@k"""
=g?!%
351m )2X52M2 x =>120
=    a ^

b=>U/q41F5

%"k@""k"""
b=>F1O21u51F5
CTGS 30/01 Kết chuyển lãi 911

31,327,500

b5O>F1O2 $

%k!Qk@""
Yb=>U4>21F5 

?%kR!Qk@""
18
=g?%%
351m )2X52M2 x =>120
=    a ^
b=>U/q41F5

R""k"""k"""
b=>F1O21u51F5

b5O>F1O2 $ $
Yb=>U4>21F5 

R""k"""k"""
=g??%
351m )2X52M2 x =>120
=    a ^

b=>U/q41F5

#kQ!"k"""
b=>F1O21u51F5

b5O>F1O2 $ $
Yb=>U4>21F5 

#kQ!"k"""
=g
351m )2X52M2 x =>120
=    a ^
b=>U/q41F5

%k"""k"""
b=>F1O21u51F5
CTGS03 10/01 Thuế GTGT đầu ra 131

12,000,000
CTGS 30/01 Thuế GTGT đầu ra 131
19
8,000,000
30/01 KC thuế GTGT 133 2,311,000
30/01 Tính thuế TNDN 821

10,442,500

b5O>F1O2 !k%%k"""

"k??!k@""

Yb=>U4>21F5 

!#k%%k@""
1.0đ
Công ty TNHH Hoàng Anh
*y4O>'z"%$)

(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-
BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng
BTC)

z{|(
Tại ngày 31 Tháng 01 Năm N

Đơn vị tính: VND
-={
*.O> 4W\172
=>4>2
Z7 =>/q4Z7
% !  ? @
b-={}~ %""•%%"€%!"€%"€%?"€%@"& %"" 
438,079,000 286,220,000
b20CGFLM1UB5/UB5120 %%" 
79,129,000 36,000,000
1. Tiền 111 V.01
79,129,000 36,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 112

bFLM/q41U1G2`5• %!" Yb"!


1. Đầu tư ngắn hạn 121

2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129

bFLMM2145• %" 
210,000,000 26,000,000
1. Phải thu khách hàng 131
210,000,000 26,000,000
2. Trả trước cho người bán 132

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133

20
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134

5. Các khoản phải thu khác 135 V.03

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139

YbG51pL %?" 
148,950,000 224,220,000
1. Hàng tồn kho 141 V.04
148,950,000 224,220,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149

YbG2OM5•LF %@" 

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151

2. Thuế GTGT được khấu trừ 152


3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05

4. Tài sản ngắn hạn khác 158

zb-={)-~ !""•!%"€!!"€!?"€!@"€!A"& !"" 
545,500,000 550,000,000
bFLMM214G2 !%" 

1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211

2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212

3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06

4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219

bG2OM>/D !!" 
545,500,000 550,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08
545,500,000 550,000,000
- Nguyên giá 222
600,000,000 600,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223
-
54,500,000 -50,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09


- Nguyên giá 225

- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226

3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10

- Nguyên giá 228

- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11

bzo1/5OM/q41U !?" Yb%!

- Nguyên giá 241

21
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 242

YbFLM/q41U1G2`G2 !@" 

1. Đầu tư vào công ty con 251

2. Đầu tư vào công tư liên kết, liên doanh 252

3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259

YbG2OMG2LF !A" 


1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21

3. Tài sản dài hạn khác 268

g‚-={ !Q"•%""€!""& !Q" 
983,579,000 836,220,000

PƒY
*.O> 4W\172
=>4>2
Z7 =>/q4Z7
% !  ? @
b„{:{ ""•%"€"& "" 
132,031,500 25,000,000
ba5• %" 
132,031,500 25,000,000
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15

2. Phải trả người bán 312
42,550,000 20,000,000
3. Người mua trả tiền trước 313

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16
29,131,500 -
5. Phải trả người lao động 315
40,725,000 -
6. Chi phí phải trả 316 V.17


7. Phải trả nội bộ 317

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18
19,625,000 5,000,000
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320

11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323

baG2 " 

1. Phải trả dài hạn người bán 331

2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19

22
3. Phải trả dài hạn khác 333

4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336

7. Dự phòng phải trả dài hạn 337

8. Doanh thu chưa thực hiện 338


9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339

zbY…=†‡P ?""•?%"€?"& ?"" 
851,547,500 820,220,000
bY>ˆO‰f4 ?%" Yb!!
851,547,500 820,220,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
800,000,000 800,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412

3. Vốn khác của chủ sở hữu 413

4. Cổ phiếu quỹ (*) 414

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415

6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416

7. Quỹ đầu tư phát triển 417

8. Quỹ dự phòng tài chính 418

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420
41,827,500 10,500,000
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421

9,720,000 9,720,000
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422


b54pL2`CGl4ŠLF ?" 

1. Nguồn kinh phí 431 V.23

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432

g‚PƒY ??"•""€?""& ??" 
983,579,000 845,220,000

‹ŒP-z{|(
*.O> 4W\172
=>4>2
Z7 =>/q4Z7
% !  ? @
1. Tài sản thuê ngoài 24

2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công

23
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

4. Nợ khó đòi đã xử lý

5. Ngoại tệ các loại

6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án


Lập, Ngày tháng năm

5UV2E264 \1F1uU‰5 2F7/>
24

×