Tải bản đầy đủ (.doc) (24 trang)

đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (33)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.04 MB, 24 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 33
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Ngày 2/1
- Ngày 7/1
- Ngày 15/1
0.4
0.4
0.2
2
- Sổ chi tiết nguyên vật liệu
- Sổ chi phí SXKD gồm sổ TK 621, TK 622, TK 627
1.0
1.0
3 - Nhật ký chung
3.0
4 - Sổ cái các tài khoản có số hiệu là 1, 2, 3, 4
3.0
5
- Lập bảng cân đối kế toán tháng 1/N
1.0
Cộng
10
1 đ


Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Long Mẫu số 01- VT
Bộ phận: Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC
PHIẾU NHẬP KHO Nợ : 152
Ngày 02 tháng 01 năm N Số:01 Có: 331

Họ tên người giao : Nguyễn Văn A
Theo HĐ Số 112345 Ngày 02 tháng 01 năm N của Công ty Việt Anh.
Nhập tại kho: Kho công ty địa điểm: Khu công nghiệp Khánh Hòa- TP Đà Nẵng.
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng
Mã·
s

Đơn
vị
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
01 Sơn màu lon 10 10 46.000 460.000
Tổng cộng 10 10 460.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): (Bốn trăm sáu mươi nghìn đồng chẵn).
- Số chứng từ gốc kèm theo: 01 HĐ GTGT
Ngày 02 tháng 01 năm N
Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT-3LL

GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 112345
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 02 tháng 01 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty Việt Anh
Địa chỉ: Bàn- Đà Nẵng
Số tài khoản………… …tại Ngân hàng:
Điện thoại…………………… MS: 00214356
Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Hoàng Long
Địa chỉ: Khu công nghiệp Khánh Hòa – Đà Nẵng
Số tài khoản…………………… ……
Hình thức thanh toán: TM/CK MST: 010135373
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn
giá
Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Sơn màu lon 10 46.000 460.000
Cộng tiền hàng: … ………… 460.000
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 46.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 506.000
Số tiền viết bằng chữ:.(Năm trăm linh sáu nghìn đồng chẵn)

Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Long




Địa chỉ: Khu công nghiệp Khánh
Hòa



PHIẾU THU
Quyển số:


Số: 01

Ngày 15 tháng 01 năm N
Nợ: 111
Có: 131
Họ tên người nộp tiền:… Nguyễn Văn D…………………………………………………………….
Địa chỉ: Công ty Khánh Phong
Lý do nộp: Trả nợ tiền hàng………………………………………
Số tiền:. 6.000.000đ……………………………………………………………………………………
(Viết bằng chữ): (Sáu triệu đồng chẵn)………………………………………………………………
Kèm theo: chứng từ gốc.






Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): (Sáu triệu đồng chẵn).………………………………………………
§¬n vÞ: Công ty TNHH Sơn Hải MÉu sè 01- VT

Bộ phận: ( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC)
§¬n vÞ: Công ty TNHH Hoàng Long MÉu sè 02- VT
Bộ phận: ( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC)

PHIẾU XUẤT KHO Nợ: 632
Ngày 07 tháng 01 năm N Có : 155
Số: 02
Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Văn C
Địa chỉ: Công ty Minh Hưng
Lý do xuất kho: Xuất bán
Xuất tại kho: Kho công ty Địa điểm: Khu công nghiệp Khánh Hòa- Đà Nẵng
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng cụ,

số
Đơn
vị
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
01 Tủ nhựa Cái 20 20 680.000 13.600.000
Tổng cộng 13.600.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Mười ba triệu sáu trăm nghìn đồng chẵn.
- Số chứng từ gốc kèm theo:
Ngày.7 tháng .1 năm N
Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc

HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT-3LL
GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 123456
Liên 1:
Ngày 7 tháng 01 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Hoàng Long
Địa chỉ: Khu công nghiệp Khánh Hòa- Đà Nẵng
Số tài khoản…106-10-00-000021 …tại Ngân hàng:
Điện thoại…………………… MS: 010135373
Họ tên người mua hàng: Công ty Minh Hưng
Địa chỉ: 28 Phan Đình Phùng- Đà Nẵng
Số tài khoản: 100 - 20 - 00 -1235
Hình thức thanh toán: CK MST: 01019532
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Tủ nhựa Cái 10 1.200.000 24.000.000
Cộng tiền hàng: 24.000.000
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 2.400.000
Tổng cộng tiền thanh toán :. 26.400.000
Số tiền viết bằng chữ: (Hai mươi sáu triệu bốn trăm nghìn đồng chẵn).
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)

1.5 đ
Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Long
Địa chỉ: Khu công nghiệp Khánh Hòa- Đà

Nẵng
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
(Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632)
- Tài khoản: 621
- Tên phân xưởng
- Tên sản phẩm, dịch vụ: Tủ nhựa

Chứng từ Diễn giải
Tài
khoản
Ghi Nợ tài khoản 621

Số hiệu
Ngày
tháng
Tổng tiền Chia ra

B C D E 1 2 3

- Số dư đầu kỳ

- Số phát sinh trong kỳ

PX01 05/01 Xuất kho nhựa dùng sx 152
70,000,00
0
70,000,00
0

PX03 10/01 Xuất kho sơn màu 152

500,00
0
500,0
00










- Cộng số phát sinh trong
kỳ X 70,500,000 70,000,000
500,00
0

- Ghi có TK…

- Số dư cuối kỳ X
- Sổ này có …… trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……
- Ngày mở sổ:
Ngày 30 tháng 1 năm N
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Long
Địa chỉ: Khu công nghiệp Khánh Hòa- Đà
Nẵng

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
(Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632)
Tài khoản: 622
Tên phân xưởng
Tên sản phẩm, dịch vụ: Tủ nhựa

Chứng từ Diễn giải
Tài
khoản
Ghi Nợ tài khoản 622
Số hiệu
Ngày
tháng
Tổng tiền Chia ra
Lương
Các khoản trích
theo lương
B C D E 1 2 3
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
BPB01 12/01 Tính lương CNSX 334
2,500,00
0
2,500,00
0
338
575,00
0
575,0
00






- Cộng số phát sinh trong
kỳ X 3,075,000 2,500,000
575,00
0
- Ghi có TK…
- Số dư cuối kỳ X
- Sổ này có …… trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……
- Ngày mở sổ:
Ngày 30 tháng 1 năm N
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Long
Địa chỉ: Khu công nghiệp Khánh Hòa- Đà
Nẵng
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
(Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632)
Tài khoản: 627
Tên phân xưởng
Tên sản phẩm, dịch vụ: Tủ nhựa
Chứng từ Diễn giải
Tài
khoản
Ghi nợ TK 627
Số hiệu
Ngày

tháng
Tổng tiền Chia ra
B C D E 1 2 3
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
BPB01 12/01 Tính lương QLSX 334
3,000,00
0
3,000,00
0
Các khoản theo lương 338
690,00
0
690,0
00
HĐ03457
8 20/01 Văn phòng phẩm 111
2,000,00
0

2,000,000
HĐ09876
5 22/01 Điện 111
500,00
0

500,000
HĐ09856
7 22/01 Nước 111
200,00

0

200,000
BPBKH 26/01 KHTSCĐ
4,090,00
0

4,090,000
Cộng SPS trong kỳ X 10,480,000 3,000,000
690,00
0 2,000,000 500,000 200,000 4,090,000
- Ghi có TK…
- Số dư cuối kỳ X
- Sổ này có …… trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……
- Ngày mở sổ:
Ngày 30 tháng 1 năm N
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Long Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: Khu công nghiệp Khánh Hòa (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT NVL
Tháng 1 năm N
Tài khoản: 152 Tên kho: Công ty
Tên, quy cách thành phẩm: sơn màu
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối

ứng
Đơn
giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số Ngày SL TT SL TT SL TT
A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12
Số dư đầu
thán
g
(1/1/
N)
50.000 10 500.000
PN01 2/1 Nhập kho 331 46.000 10
460.00
0
Px03 10/1 XK 621 50.000 10 500.000
Cộng tháng 10 10
Dư cuối
thán
g
46.000 10 460.000
Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Long Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: Khu công nghiệp Khánh Hòa (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT NVL
Tháng 1 năm N
Tài khoản: 152 Tên kho: Công ty
Tên, quy cách thành phẩm: Nhựa

Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn
giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số Ngày SL TT SL TT SL TT
A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12
Số dư 50.000 250 70.000.000
đ

u
th
á
n
g
(1
/1
/N
)
PX01 5/1 XK 621 280.000 250 70.000.000
PN02 8/1 NK 331 280.000 100 28.000.000
Cộng
th
á

n
g
100 250
Dư cuối
th
á
n
g
46.000 100
280.000.00
0
3 đ
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 1 năm N
Đơn vị tính: đồng
Ngày,
tháng
Chứng từ Diễn giải
Đã ghi
Sổ Cái
STT
dòng
Số
hiệu
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày,
tháng Nợ Có
A B C D E G H A B


Số trang trước
chuyển sang 1
152






02/01
PN01
02/01
Nhập kho NVL
2
152
460,000





3
331
460,000
02/01
HĐ11234
5 02/01
Thuế GTGT được
kt


4
133
46,000





5
331
46,000
05/01
PX01
05/01
Xuất nhựa dùng
cho sx

6
621 70,000,00
0





7
152 70,000,00
0
07/01
PX02

07/01
Xuất kho TP bán
trực tiếp

8
632 13,600,00
0





9
155 13,600,00
0
07/01
HĐ12345
6 07/01
Doanh thu bán
hàng

10
131 26,400,00
0





11

511 24,000,00
0




12
333.1
2,400,000
08/01
PN02
08/01
Nhập kho nhựa
13
152
28,000,000





14
331 28,000,00
0
08/01
HĐ11234
6 08/01
Thuế GTGT được
kt


15
133
2,800,000





16
331 2,800,00
0
10/01
PX03
10/01
Xuất kho sơn
dùng sx

17
621
500,000





18
152 500,00
0
12/01
BPBTL

12/01
Tính lương
19
622
2,500,000





20
627
3,000,000





21
641
3,600,000





22
642
5,000,000






23
334 14,100,00
0



Các khoản theo
lương

24
622
575,000





25
627 690,00
0





26

641 828,00
0





27
642 1,150,00
0





28
334 1,339,50
0





29
338 4,582,50
0
15/01
PT01
15/01
Khách hàng trả nợ

30
111 6,000,00
0





31
131
6,000,000
18/01
PC01
18/01
Trả nợ người bán
32
331 506,00
0





33
111
506,000
20/01
PC02
20/01
Mua VPP

34
627 2,000,00
0





35
133 200,00
0





36
111 2,200,00
0
22/01
PC03
22/01
Trả tiền điện nước
37
627 700,00
0






38
641 250,00
0





39
642 250,00
0





40
133 112,00
0





41
111
1,312,000
25/01
PT02

25/01
KH trả nợ
42
111 26,400,00
0





43
131 26,400,00
0
26/01
BPBKH
26/01
Tính KHTSCĐ
44
627 4,090,00
0





45
641 2,208,00
0






46
214 6,298,00
0
27/01
PKT01
27/01
Kết chuyển chi
phí sx

47
154
84,055,000





48
621
70,500,000




49
622 3,075,00
0





50
627
10,480,000
27/01
PN03
27/01
Nhập kho TP
51
155
84,055,000





52
154
84,055,000
28/01
PX04
28/01
XK bán trực tiếp
53
632 27,200,00
0






54
155 27,200,00
0
28/01
HĐ123457
28/01
Doanh thu bán
hàng

55
131 52,800,00
0





56
511 48,000,00
0




57
333.1

4,800,000
29/01
TKT
29/01
Kết chuyển thuế
GTGT

58
333.1
3,158,000





59
133 3,158,00
0
30/01
PKT02
30/01
Kết chuyển DTT
60
511
72,000,000






61
911 72,000,00
0



Kết chuyển
GVHB

62
911
40,800,000





63
632 40,800,00
0



Kc CPBH,
CPQLDN

64
911 13,286,00
0






65
641 6,886,00
0




66
642 6,400,00
0



Thuế TNDN
67
821 4,478,50
0





68
333.4 4,478,50
0




Kc thuế TNDN
69
911 4,478,50
0





70
821 4,478,50
0



Kc lợi nhuận sau
thuế

71
911 13,435,50
0





72
421 13,435,50

0




73




Cộng số phát
sinh
602,951,00
0
602,951,00
0
3 đ
SỔ CÁI TK 111
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


20,000,00

0

II. SPS trong tháng



PT01
15/01
Khách hàng trả nợ
30
131 6,000,00
0

PC01
18/01
Trả nợ người bán
33
331
506,000
PC02
20/01
Mua VPP
36
627 2,000,0
00




133 200,0

00
PC03
22/01
Trả tiền điện nước
41
627 700,0
00




641 250,0
00




642 250,0
00




133 112,0
00
PT02
25/01
KH trả nợ
42
131 26,400,00

0







III. Cộng SPS

32,400,000

4,018,000
IV. Số dư c tháng

48,382,000
SỔ CÁI TK 112
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


12,000,00
0


II. SPS trong tháng








III. Cộng SPS
IV. Số dư c tháng

12,000,000
SỔ CÁI TK 128
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


11,300,00
0

II. SPS trong tháng









III. Cộng SPS
IV. Số dư c tháng

11,300,000
SỔ CÁI TK 131
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


16,000,00
0

II. SPS trong tháng




HĐ123456
07/01
Khách hàng nợ tiền hàng
10
511 24,000,00
0





333.1 2,400,00
0

PT01
15/01
Khách hàng trả nợ
31
111
6,000,000
PT02
25/01
KH trả nợ
43
111 26,400,0
00
HĐ123457
28/01


55
511 48,000,00
0





333.1 4,800,00
0

III. Cộng SPS

79,200,000

32,400,000
IV. Số dư c tháng

62,800,000
SỔ CÁI TK 133
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng



-

II. SPS trong tháng



HĐ112345
02/01
Thuế GTGT được kt
4
331
46,000

HĐ112346
08/01
Thuế GTGT được kt
15
331
2,800,000

HĐ034578
20/01
Thuế GTGT được kt
35
111 200,00
0

HĐ098765,098567
22/01

Thuế GTGT được kt
40
111 112,00
0

TKT
29/01
Kc thuế GTGT
59
333.1 3,158,0
00
III. Cộng SPS

3,158,000

3,158,000
IV. Số dư c tháng -
SỔ CÁI TK 152
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


70,500,00

0

II. SPS trong tháng



PN01
02/01
Nhập kho NVL
2
331
460,000

PX01 05/01 Xuất kho NVL 7 621 70,000,0
00
PN02
08/01
Nhập kho nhựa
13
331
28,000,000

PX03
10/01
Xuất kho NVL
18
621 500,0
00
III. Cộng SPS


28,460,000

70,500,000
IV. Số dư c tháng

28,460,000
SỔ CÁI TK 154
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


-

II. SPS trong tháng



PKT01
27/01
Kết chuyển chi phí sx
47
621
70,500,000






622
3,075,000





627
10,480,000

PN03
27/01
Nhập kho TP
52
155
84,055,000
III. Cộng SPS

84,055,000

84,055,000
IV. Số dư c tháng -
SỔ CÁI TK 155
Chứng từ
Diễn giải

NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


95,200,00
0

II. SPS trong tháng



PX02
07/01
Xuất kho TP bán trực tiếp
9
632 13,600,0
00
PN03
27/01
Nhập kho TP
51
154
84,055,000

PX04

28/01
XK bán trực tiếp
54
632 27,200,0
00
III. Cộng SPS

84,055,000

40,800,000
IV. Số dư c tháng

138,455,000
SỔ CÁI TK 211
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


510,000,00
0

II. SPS trong tháng









III. Cộng SPS -

-
IV. Số dư c tháng

510,000,000
SỔ CÁI TK 214
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng



50,000,0
00

II. SPS trong tháng




BPBKH
26/01
Tính KHTSCĐ
46
627 4,090,0
00




641 2,208,0
00
III. Cộng SPS -

6,298,000
IV. Số dư c tháng

56,298,000
SỔ CÁI TK 331
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có


I. Số dư đ tháng



10,000,0
00

II. SPS trong tháng



HĐ112345
02/01
Mua NVL
3
152


460,000




133
46,000
HĐ112346
08/01
Mua NVL
14
152 28,000,0

00



16
133 2,800,0
00
PC01 18/01 Trả nợ người bán 32 331 506,00
0
III. Cộng SPS

506,000

31,306,000
IV. Số dư c tháng

40,800,000
SỔ CÁI TK 3331
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng




1,000,0
00

II. SPS trong tháng



HĐ123456
07/01
Thuế GTGT đầu ra
12
131
2,400,000
HĐ123457
28/01
Thuế GTGT đầu ra
57
131
4,800,000
TKT
29/01
Kết chuyển thuế GTGT
58
133
3,158,000


30/01
Thuế TNDN
68

821 4,478,5
00
III. Cộng SPS

3,158,000

11,678,500
IV. Số dư c tháng

9,520,500
SỔ CÁI TK 334
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng




-

II. SPS trong tháng




BPBTL
12/01
Tính lương
23
622
2,500,000




627
3,000,000




641
3,600,000




642
5,000,000


Tính BHXH, BHYT,
BHTN

28

338 1,339,50
0

III. Cộng SPS

1,339,500

14,100,000
IV. Số dư c tháng

12,760,500
SỔ CÁI TK 338
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng



1,000,0
00

II. SPS trong tháng




BPBTL
12/01
Các khoản trích theo
lương 29
622

575,0
00



627

690,0
00



641

828,0
00



642

1,150,0
00





334 1,339,5
00
III. Cộng SPS -

4,582,500
IV. Số dư c tháng

5,582,500
SỔ CÁI TK 421
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng



2,500,0
00

II. SPS trong tháng




PKT02
30/01
Kc lợi nhuận sau thuế
72
911 13,435,5
00
III. Cộng SPS -

13,435,500
IV. Số dư c tháng

15,935,500
SỔ CÁI TK 411
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng



670,500,0
00


II. SPS trong tháng








III. Cộng SPS -

-
IV. Số dư c tháng

670,500,000
1.0đ
Công ty TNHH Hoàng Long
Mẫu số: B01-DN


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 Tháng 01 Năm N

Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN
Mã số Thuyết minh
Số cuối
năm Số đầu năm
1 2 3 4 5
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 +

140 + 150) 100
301,397,000 225,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110
60,382,000 32,000,000
1. Tiền 111 V.01
60,382,000 32,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 112

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02
11,
300,000 11,300,000
1. Đầu tư ngắn hạn 121
11,
300,000 11,300,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130
62,800,000 16,000,000
1. Phải thu khách hàng 131
62,800,000 16,000,000
2. Trả trước cho người bán 132

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134

5. Các khoản phải thu khác 135 V.03

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139


IV. Hàng tồn kho 140
166,915,000 165,700,000
1. Hàng tồn kho 141 V.04
166,915,000 165,700,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149

V. Tài sản ngắn hạn khác 150

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151

2. Thuế GTGT được khấu trừ 152

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05

4. Tài sản ngắn hạn khác 158

B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250
+ 260) 200
453,702,000 460,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 210

1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211

2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212

3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06

4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219


II. Tài sản cố định 220
453,702,000 460,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08
453,702,000 460,000,000
- Nguyên giá 222
510,000,000 510,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223
56,
298,000 50,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09

- Nguyên giá 225

- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226

3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10

- Nguyên giá 228

- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11

III. Bất động sản đầu tư 240 V.12

- Nguyên giá 241

- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 242


IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250

1. Đầu tư vào công ty con 251

2. Đầu tư vào công tư liên kết, liên doanh 252

3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259

V. Tài sản dài hạn khác 260

1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21

3. Tài sản dài hạn khác 268

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270
755,099,000 685,000,000

NGUỒN VỐN
Mã số Thuyết minh
Số cuối
năm Số đầu năm
1 2 3 4 5
A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300
68,663,500 12,000,000
I. Nợ ngắn hạn 310
68,663,500 12,000,000

1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15

2. Phải trả người bán 312
40,800,000 10,000,000
3. Người mua trả tiền trước 313

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16
9,520,500 1,000,000
5. Phải trả người lao động 315
12,760,500 -
6. Chi phí phải trả 316 V.17

7. Phải trả nội bộ 317

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18
5,582,500 1,000,000
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320

11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323

II. Nợ dài hạn 330

1. Phải trả dài hạn người bán 331

2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19

3. Phải trả dài hạn khác 333


4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336

7. Dự phòng phải trả dài hạn 337

8. Doanh thu chưa thực hiện 338

9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400
686,435,500 673,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 410 V.22
686,435,500 673,000,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
670,500,000 670,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412

3. Vốn khác của chủ sở hữu 413

4. Cổ phiếu quỹ (*) 414

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415

6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416

7. Quỹ đầu tư phát triển 417


8. Quỹ dự phòng tài chính 418

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420
15,935,500 2,500,000
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421

12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430

1. Nguồn kinh phí 431 V.23

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440
755,099,000 685,000,000

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Mã số Thuyết minh
Số cuối
năm Số đầu năm
1 2 3 4 5
1. Tài sản thuê ngoài 24

2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công

3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược


4. Nợ khó đòi đã xử lý

5. Ngoại tệ các loại

6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án


Lập, Ngày tháng năm
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

×