Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Giải vở luyện Tốn lớp 4 tập 1 tiết 6: Các số có sáu chữ số
Câu 1. Viết số, chữ số vào chỗ trống (theo mẫu)
Viết số
Trăm
Chục
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
nghìn
nghìn
246717
2
4
6
7
1
5
318492
…..
…...
….…
…...
…..
…..
…..
5
0
4
2
1
6
430250
….
….
….
…
…..
….
…..
6
0
1
0
0
8
Trăm
Chục
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
nghìn
nghìn
246717
2
4
6
7
1
5
318492
3
1
8
4
9
2
504216
5
0
4
2
1
6
430250
4
3
0
2
5
0
601008
6
0
1
0
0
8
Đáp án
Viết số
Câu 2. Cho 3 tấm bìa ghi số là
56
78
90
Hãy ghép 3 tấm bìa đó tạo thành số có sáu chữ số khác nhau, rồi viết số và ghi
cách đọc số đó (theo mẫu)
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
56
78
90
Viết số: 567890
Đọc số: Năm trăm sáu mươi bảy nghìn tám trăm chín mươi
Viết số:
Đọc số
Viết số:
Đọc số:
Viết số:
Đọc số:
Viết số:
Đọc số:
Viết số:
Đọc số:
Đáp án
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
78
56
90
Viết số: 785690
Đọc số: Bảy trăm tám mươi năm nghìn sáu trăm chín mươi
78
90
56
Viết số: 789056
Đọc số: Bảy trăm chín mươi nghìn khơng trăm năm mươi sáu
56
90
78
Viết số: 569078
Đọc số: Năm trăm sáu mươi chín nghìn khơng trăm bảy mươi tám
90
56
78
Viết số: 905678
Đọc số: Chín trăm linh năm nghìn sáu trăm bảy mươi tám
90
78
56
Viết số: 907856
Đọc số: Chín trăm linh bảy nghìn tám trăm năm mươi sáu
Tham khảo Toán lớp 4:
/>
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188