SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP. HCM
TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CAN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1
Mơn: TỐN 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề: 601
(Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu)
Họ và tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Tìm tập xác định của hàm số y
A. D
3;
1
.
3 x
.
\ 3 .
C. D
B. D
(
D. D
R.
; 3) .
2
Câu 2: Xác định phương trình của parabol y ax bx c đi qua 3 điểm A(0; 1), B(1; 1) , C ( 1;1) ?
A. y x x 1.
2
B. y x x 1 .
C. y x x 1 .
D. y x x 1 .
2
2
2
Câu 3: Cho hình vng ABCD có cạnh bằng a . Tích AB AD bằng
2
A. a .
B. a2 2 .
C. 0 .
2
D. 2a .
Câu 4: Tập xác định của hàm số f x 3 x 2 x 1 là
2
A. D ;1 . .
B. D R. .
C. D 1; . .
D. D ;1. .
Câu 5: Xét hai vectơ tùy ý a và b cùng hướng và đều khác 0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a.b a b .
B. a.b a b .
C. a.b a b sin a, b .
D. a.b a. b .
Câu 6: Cho tập hợp A 2;5 ; B 4;3 . Xác định tập hợp A B .
A. 3;5 .
C. 4; 2 .
B. 2;3 .
2x x 3
0 là
3 x
C. x 1. .
D. 4;5 .
2
Câu 7: Điều kiện xác định của phương trình
A. x 3. .
B. x 0. .
Câu 8: Tập xác định của hàm số y
2x 3
là:
x2 1
A. D R .
3
2
D. x 3. .
B. D R \ 1;1 .
D. D 1;1 .
C. D R \ .
Câu 9: Cho tập hợp A 3;4;7;8; B 4;5;6;7 . Xác định tập hợp A \ B .
A. 4;7 .
B. 3;4;5;6;7;8 .
C. 5;6 .
D. 3;8 .
Câu 10: Cho X 1, 2,3, 4 ; Y 1;3;4;7;8;9 . Tập nào sau đây bằng tập X Y ?
A. 1;3;4 .
B. 2 .
C. 7;8;9 .
D. 1;2;3;4;8;9;7 .
Câu 11: Tìm tập xác định của hàm số y 3 x 6 .
A. 2; .
B. 2; .
C. ; 2 .
Câu 12: Định m để phương trình 4 x 4 x m 1 0 có nghiệm:
A. m 0 .
B. m 0 .
C. m 0 .
Câu 13: Hàm số nào dưới đây là hàm số chẵn trên tập xác định của nó.
D. 2; .
2
D. m 4 .
Trang 1/4 - Mã đề thi 601
4
.
x
4
2
C. y x 3x 1 .
B. y 4 x 2 x .
A. y
3
D. y
x 1 .
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm A 1;1 và B 4; 3 . Độ dài đoạn thẳng AB bằng
A. 37.
B. 25.
37.
C.
x
.
x 5x 6
Câu 15: Tìm tập xác định của hàm số y
D. 5.
2
A. D R \ 2;3 .
C. D= 2;3 .
B. D 2;3 .
D. D R \ 0 .
1
; . Khi đó tập hợp CR A là:
2
Câu 16: Cho tập hợp A
1
.
A. ; .
2
B.
C. R.
D. ;
A 0;1;2;3;4 . Chọn khẳng định sai.
Câu 17: Cho tập hợp
A.
1;0;1 A .
B.
C. 0 A .
Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ
tâm G của ABC .
D.
có
, cho tam giác
1
.
2
1;2;4 A .
A.
Tìm tọa độ trọng
A.
B.
C.
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy , cho vectơ u 2i 3 j . Tọa độ của vectơ u là
A. 2;3 . .
B. 2; 3 . .
C. 3; 2 . .
D.
D. 3; 2 . .
Câu 20: Hàm số nào có đồ thị như hình bên?
A. y 2x 4x 3 .
B. y x 2x 3 .
C. y x 2x 3 .
D. y x 2x 3 .
2
2
2
2
Câu 21: Tìm giá trị của c để đồ thị ( P) của hàm số
A.
c 3.
B.
c 3 .
y x 2 2 x c có đỉnh I(-1,2).
C. c 1 .
D. c 5 .
Câu 22: Xác định số nghiệm của phương trình 2 x 3 2 x .
A. 0.
B. 1.
Câu 23: Điều kiện xác định của phương trình
A. x 4. .
B. x 4. .
Câu 24: Số nghiệm của phương trình
A. 1 nghiệm.
x
2
D. 3.
C. x 4. .
D. x 4. .
C. 0 nghiệm.
D. 2 nghiệm.
x 1
1 là
x4
16 3 x 0 là:
B. 3 nghiệm.
y ax bx c a 0
2
Câu 25: Cho hàm số
C. 2.
có đồ thị
P . Tọa độ đỉnh của P là
Trang 2/4 - Mã đề thi 601
b
; ..
2a 4a
b
C. I
; . .
2a 4a
b
. .
a 4a
b
; ..
D. I
2a 4a
B. I ;
A. I
Câu 26: Tìm tập nghiệm của phương trình 2x 1 x 2 ?
1
3
A. .
C. 1; 2 .
B. ;3 .
D. 3; 1 .
Câu 27: Xét ba vectơ a , b và c tùy ý. Khi đó a b c bằng
Câu 28: Các phần tử của tập hợp A x Q 3x
A. a.b c. .
C. a a.c. .
B. a.b c. .
2
D. a.c b.c .
– 5x 2 0 là:
2
3
2
C. A 1 .
D. A 1; .
3
Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai vectơ a (3;5), b (1; 4). Tìm tọa độ của vectơ u a b.
A. A 0 .
B. A .
A. u (2;9). .
B. u (4; 1). .
C. u (4;9). .
D. u (4;1). .
Câu 30: Phương trình 3 3x x2 x có bao nhiêu nghiệm
A. 3 .
B. 1 .
C. 0 .
Câu 31: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
D. 2 .
A. y 3x 2 .
B. y 3x 2 x .
C. y 3x x 2 .
D. y 3x .
2
3
3
2
A 1;5 , B 0;9 . Khi đó A B
A. 1;9 \ 0 .
Câu 32: Cho
C.
(1;0] .
Câu 33: Tìm tập nghiệm của phương trình
A. S 7 .
B. S .
Câu 34: Tập nghiệm của phương trình
A. S .
x 5 2.
là tập hợp?
0;5 .
D. 1;9 .
B.
C. S 9 .
D. S 3 .
x2 7 x 21 x 1 .
B. S 2 .
C. S 2;10 .
D. S 10 .
Câu 35: Cho phương trình x mx 2 0 có một nghiệm là 2. Tìm giá trị m?
A. m 7. .
B. m 3. .
C. m 3. .
Câu 36: Số tập con của tập A a; b; c là:
2
A. 8.
B. 5.
C. 7.
Câu 37: Cho a x 4;3 , b 2; y 1 . Giá trị của x và y để a b là:
D. m 7. .
D. 6.
A. x 6; y 2 .
B. x 2; y 2 .
C. x 2; y 2 .
D. x 2; y 2 .
Câu 38: Trong mặt phẳng Oxy, cho A(4; 3), B(2; 1) . Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB .
A. I 2; 2 .
B. I 6; 4 .
C. I 3; 2 .
D. I 2;2 .
Câu 39: Cho hàm số y 3x 4 x 3 có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có phương trình:
2
Trang 3/4 - Mã đề thi 601
A. x
2
.
3
B. x
2
.
3
C. y
Câu 40: Tìm tập xác định của hàm số y
x2
A. (3; ) .
4
.
3
D. y
2
.
3
2
.
x 3
B. [ 2; ) \{3} .
C. R \{3} .
D. ( 2; ) .
Câu 41: Tìm hàm số bậc hai có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.
x2
A. y
4x
x2
B. y
5.
2
2x
1.
2
x
4x 3 .
4x 5 .
C. y
D. y x
2
Câu 42: Chọn khẳng định đúng. Hàm số: y = x -4x + 3
A. nghịch biến trên ( - ∞; 4).
B. nghịch biến trên ( -1;+ ∞).
C. đồng biến trên ( 2; +∞).
D. đồng biến trên ( - ∞; -1).
Câu 43: Trong mặt phẳng Oxy, cho A(1;3), B(2; 5). Tìm tọa độ của vectơ AB .
A. AB 1; 8 .
B. AB 1;8 .
C. AB 3; 2 .
D. AB 2; 15 .
Câu 44: Cho tập hợp
A 1;0;2 và tập hợp B 1;2;3 . Tìm tập hợp A B .
A.
A B 1;0 .
B.
A B 1;2;3; .
C.
A B 1;0;1;2;3 .
D.
A B 2 .
Câu 45: Cho hai vectơ a a1 ; a2 ; b b1; b2 khi đó a.b bằng:
A. a1b2 a2b1.
B. a1b1 a2b2 .
C. a1b1 a2b2 .
D. a1b2 a2b1.
Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai vectơ a (2;5), b (6; 14) . Góc tạo bởi hai vectơ a , b là:
A. 135 .
B. 45 .
C. 120 .
D. 60 .
Câu 47: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho u (2; 1) và v (4;3) . Tính u.v
A. u.v (8; 3) .
B. u.v (2; 7) .
C. u.v 5 .
D. u.v 5 .
Câu 48: Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A 2; 4 và B 3;1 . Tìm tọa độ điểm M ( x;0) thỏa mãn ba
điểm A, B, M thẳng hàng.
A. 4;0 .
B. 2;0 .
C. 1;0 .
D. 3;0 .
C. I 2;2 .
D. I 1;0 .
Câu 49: Tìm tọa độ đỉnh parabol y 2 x 4 x 2 .
2
A. I 1;1 .
B. I 2;2 .
Câu 50: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC với A(2; 4), B(3;1), C (3; 1) . Gọi H là chân đường
cao kẻ từ đỉnh A của tam giác ABC . Tọa độ điểm H là
5
8
3
8
A. ; .
B. 0; 2 .
3
5
1
5
C. ; .
D. 0; 2 .
--------------------------------------------------------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 601
Mã đề Câu
601
1
601
2
601
3
601
4
601
5
601
6
601
7
601
8
601
9
601
10
601
11
601
12
601
13
601
14
601
15
601
16
601
17
601
18
601
19
601
20
601
21
601
22
601
23
601
24
601
25
601
26
601
27
601
28
601
29
601
30
601
31
601
32
601
33
601
34
601
35
601
36
601
37
601
38
601
39
601
40
601
41
601
42
601
43
601
44
601
45
601
46
601
47
601
48
601
49
601
50
ĐÁP ÁN KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022
MƠN: TỐN 10
Đáp án Mã đề Câu
Đáp án Mã đề Câu
Đáp án Mã đề Câu
Đáp án
B
602
1B
603
1C
604
1D
B
602
2C
603
2D
604
2A
C
602
3A
603
3C
604
3B
B
602
4D
603
4D
604
4A
A
602
5A
603
5D
604
5B
B
602
6B
603
6A
604
6B
A
602
7C
603
7B
604
7D
A
602
8D
603
8A
604
8A
D
602
9B
603
9B
604
9C
A
602
10 A
603
10 C
604
10 B
A
602
11 C
603
11 C
604
11 D
C
602
12 A
603
12 A
604
12 C
C
602
13 A
603
13 A
604
13 B
D
602
14 D
603
14 D
604
14 C
A
602
15 B
603
15 C
604
15 A
D
602
16 A
603
16 A
604
16 B
A
602
17 B
603
17 B
604
17 D
C
602
18 C
603
18 B
604
18 D
B
602
19 C
603
19 D
604
19 C
B
602
20 B
603
20 B
604
20 D
A
602
21 A
603
21 D
604
21 C
C
602
22 B
603
22 B
604
22 B
B
602
23 B
603
23 D
604
23 C
D
602
24 D
603
24 D
604
24 A
D
602
25 D
603
25 A
604
25 C
A
602
26 C
603
26 C
604
26 B
D
602
27 A
603
27 C
604
27 A
D
602
28 B
603
28 D
604
28 D
A
602
29 A
603
29 D
604
29 D
B
602
30 A
603
30 D
604
30 D
B
602
31 D
603
31 D
604
31 A
D
602
32 D
603
32 A
604
32 A
C
602
33 D
603
33 B
604
33 A
D
602
34 C
603
34 C
604
34 C
C
602
35 C
603
35 C
604
35 B
A
602
36 D
603
36 A
604
36 A
D
602
37 B
603
37 A
604
37 A
C
602
38 A
603
38 B
604
38 A
A
602
39 C
603
39 C
604
39 A
B
602
40 C
603
40 A
604
40 D
D
602
41 D
603
41 D
604
41 B
C
602
42 D
603
42 C
604
42 C
A
602
43 C
603
43 B
604
43 C
C
602
44 C
603
44 A
604
44 D
B
602
45 A
603
45 D
604
45 D
A
602
46 C
603
46 B
604
46 B
C
602
47 B
603
47 B
604
47 B
B
602
48 D
603
48 B
604
48 A
D
602
49 B
603
49 A
604
49 C
C
602
50 C
603
50 C
604
50 C