Tải bản đầy đủ (.doc) (27 trang)

mẫu chứng từ, sổ kế toán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.53 MB, 27 trang )

Đơn vị:
Địa chỉ:
Phiếu thu
Ngày tháng năm
Quyển số:
Số:
Nợ:
Có:
Họ tên ngời nộp tiền:
Địa chỉ:
Lý do nộp:
Số tiền: (viết bằng chữ):

Kèm theo: Chứng từ gốc:
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)

Ngày tháng năm
Ngời lập phiếu Ngời nộp Thủ quỹ Kế toán trởng Thủ trởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:
Địa chỉ:
Phiếu chi
Quyển số:
Số:
Nợ:
Ngày tháng năm
Có:
Họ tên ngời nhận tiền:
Địa chỉ:
Lý do chi: Chi lơng
Số tiền: (viết bằng chữ):


Kèm theo: Chứng từ gốc:
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)

Ngày .tháng .năm
Ngời lập phiếu Ngời nhận tiền Thủ quỹ Kế toán trởng Thủ trởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
GIY BO N S:
Ngy:
S ti khon: Tờn ti khon:
Ngân hàng chúng tôi xin trân trọng
Thông báo: tài khoản của quý
Khách hàng đã được ghi Nợ với
nội dung sau
Ngày hiệu lực Số tiền Loại tiền Diễn giải
GIẤY BÁO CÓ Số:
Ngày:
Số tài khoản: Tên tài khoản:
Ngân hàng chúng tôi xin trân trọng
Thông báo: tài khoản của quý
Khách hàng đã được ghi có với
nội dung sau
Ngày hiệu lực Số tiền Loại tiền Diễn giải
§¬n vÞ: MÉu sè 01- VT
Bộ phận: Ban hành theo QĐ số
15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ
trưởng BTC
Kính gửi:
Kính gửi:
PHIếU Nhập kho

Nợ:
Ngày tháng năm S:
Có:

Họ tên ngời giao :
Theo Số ngày tháng năm của
Nhập tại kho: a
im:
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
phm cht vt t, dng c,
sn phm, hng hoỏ

số
Đơn
vị
tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
Tổng cộng
- Tng s tin (vit bng
ch):
- S chng t gc kốm
theo:
Ngày tháng
năm

Ngi lp phiu Ngi giao hng Th kho K toỏn
trng
Đơn vị:
Địa chỉ:
Phiếu xuất kho
Ngày tháng năm
Số:
Nợ

Họ Tên ngời mua hàng địa chỉ (bộ phận)
Lý do xuất kho: Xuất SX SP
Xuất tại kho
STT
Tên, nhãn hiệu, quy
cách, phẩm chất vật t
(Sản phẩm hàng hóa)

số
Đơn
vị
tính
Số lợng
Đơn
giá
Thành tiền
Yêu cầu
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
Cộng x x x x x

Xuất ngày tháng năm .
Phụ trách bộ phận sử dụng Phụ trách cung tiêu Ngời nhận Thủ kho
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Liên 2
Hóa đơn
(GTGT)
Ngày tháng năm
Số
Đơn vị bán hàng:
Địa chỉ: Số tài khoản
Số điện thoại Mã số
Họ tên ngời mua hàng:
Đơn vị:
Địa chỉ: Số tài khoản:
Hình thức thanh toán: Mã số:
STT Tên hàng hóa, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số l-
ợng
Đơn giá
(đồng)
Thành tiền
(đồng)
A B C 1 2 3 = 1x2
Cộng tiền hàng:
Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT
Tổng cộng tiền thanh toán:
Số tiền viết bằng chữ:
Ngời mua hàng Kế toán trởng Thủ trởng đơn vị

Doanh nghiệp:
Địa chỉ:
Sổ chi tiết tiền mặt
Năm:
Trang
Ngày
tháng
Số phiếu
Diễn giải
TK đối
ứng
Số tiền
Thu Chi Thu Chi Tồn quỹ
Tồn đầu kỳ
Cộng số FS
Số d cuối kỳ
Ngời lập
Doanh nghiệp:
Địa chỉ:
Sổ tiền gửi ngân hàng
Năm:
Trang:
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Số tiền
Số Ngày Gửi vào Rút ra Còn lại
Số d đầu kỳ

Cộng số FS
Số d cuối kỳ
Ngời lập
Đơn vị: Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT NGUYÊN LIỆU VẬT LIỆU, CCDC, TP, HÀNG HÓA
Năm: N
Tài khoản: ………………………….Tên kho: ……………….
Tên, quy cách vật liệu: ………………………………………….
Đơn vị tính:
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số Ngày SL TT SL TT SL TT
A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12
Số dư đầu kỳ
Cộng tháng
Ngày
tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
n v : Đơ ị Công M u s S31-DNẫ ố
Địa chỉ: (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng

BTC)
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA
(Dùng cho TK 131, 331)
Tài khoản: Đối tượng:
Loại tiền : VNĐ
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Thời hạn
được
chiết
khấu
Số phát sinh Số dư
Số Ngày Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
Ngày …… tháng năm…
Người ghi sổ Kế toán trưởng
Đơn vị: Công Mẫu số S36-DN
Địa chỉ: (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
( Dùng cho các TK:621,622,623,627, 154, 631, 641,642, 632, 335, 142, 242)
- Tài khoản: ……….………….

- Tên phân xưởng : ……………………
- Tên sản phẩm, dịch vụ: …………………….
Đơn vị tính:
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi Nợ TK………
Số Ngày
Tổng số
tiền
Chia ra
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Số dư đầu kỳ
Cộng số phát sinh
Ghi Có TK
Số dư cuối kỳ
Ngày …… tháng… năm……
Người ghi sổ Kế toán trưởng
Đơn vị: Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
Tài khoản:
Tháng năm
STT

Tên, qui cách vật liệu, dụng cụ, sản
phẩm, hàng hoá
Số tiền
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
A B 1 2 3 4
Tổng cộng
Ngày …… tháng…… năm……
Người ghi sổ Kế toán trưởng
SỔ NHẬT KÝ THU TIỀN
Tháng năm
Ngµy,
th¸ng
ghi sæ
Chøng tõ
DiÔn gi¶i
Ghi Nî
TK 111
Ghi cã c¸c TK

Ngµy
th¸ng
131
Tµi kho¶n kh¸c

tiÒn
Sè hiÖu
A B C D 1 2 3 4 5 E
Cng
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
S NHT Kí BAN HANG

Thỏng nm
Ngày,
tháng
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Phải thu từ
ngời mua
(ghi nợ)
Ghi Có tài khoản
doanh thu
Số hiệu
Ngày
tháng
Hàng hoá Thành phẩm Dịch vụ
A B C D 1 2 3 4
Cộng
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN
Tháng năm
Ngµy
th¸ng
ghi sæ
Chøng tõ
DiÔn gi¶i
Ghi Cã
TK 111
Ghi cã c¸c TK
Sè hiÖu
Ngµy

th¸ng
331 627 133
Tµi kho¶n kh¸c

tiÒn
Sè hiÖu
A B C D 1 2 3 4 E
Cộng
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG
Tháng 1 năm N
Ngày
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Ghi Nợ các TK
Phải trả
người bán
(ghi Có)
Số hiệu Ngày
Hàng hóa Nguyên VL TK khác
Số hiệu Số tiền
Cng
Sổ kho(hoặc thẻ kho)
Tên kho:
Tên quy cách, hàng hoá,sản phẩm,vật liệu dụng cụ:
Từ ngày đến ngày
Ngày tháng ghi
sổ
Chứng từ

Diễn giải Đơn giá
Nhập

Xuất

Tồn
Ghi chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Số l-
ợng
Thành
tiền
Số l-
ợng
Thành
tiền
Số l-
ợng
Thành
tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Số d dầu kỳ

0 0







S d cui
. .
kỳ
Doanh nghiệp
Nhật ký chung
Tháng năm Đơn vị:
NTG
S
Chứng từ
Diễn giải
Đã ghi
Sổ Cái
SH
TK
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Céng
Doanh nghiệp:
Địa chỉ:
sổ cái
Tài khoản:
Năm:
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải

Trang
NKC
SHTK
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số d đầu kỳ
Cộng số FS
Số d cuối kỳ
Ngời lập
Doanh nghiệp:
20
Địa chỉ:
BNG I CHIU S PHT SINH
TK D u k S phỏt sinh trong k D cui k
N Cú N Cú N Cú
Cng

bảng cân đối kế toán năm
21
Tài sản

số
Thuyết
minh
Số đầu năm
Số cuối
năm
A B C 3

4

A . Tài sản ngắn hạn
(100=110+120+130+140+150) 100

I. Tiền và các khoản tơng đơng tiền
110 (III.01)
II. Đầu t tài chính ngắn hạn
120 (III.05)
1. Đầu t tài chính ngắn hạn 121
3. Dự phòng giảm giá đầu tài chính t ngắn hạn (*) 129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
1. Phải thu của khách hàng 131
2. Trả trớc cho ngời bán 132
3. Các khoản phải thu khác 138
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV . Hàng tồn kho
140
1. Hàng tồn kho 141 (III.02)
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác
150
1.Thuế GTGT đợc khấu trừ 151
2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nớc 152
3. Tài sản ngắn hạn khác 158
B . Tài sản dài hạn (200=210+220+230+240) 200
I - Tài sản cố định
210 (III.03.04)
1. Nguyên giá 211
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 212
3. Chí phí xây dựng cơ bản dở dang 213

II. Bất động sản đầu t
220
1. Nguyên giá 221
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 222
III. Các khoản đầu t tài chính dài hạn
23
0
(III.05)
1. Đầu t tài chính dài hạn
23
1

2. Dự phòng giảm giá đầu t tài chính dài hạn (*) 239
IV. Tài sản dài hạn khác
240
1. Phải thu dài hạn 241
2. Tài sản dài hạn khác 248
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 249
Tổng cộng tài sản (250 =100+200) 250
22
Nguồn vốn

A- Nợ phải trả (300 =310+320)
300
I . Nợ ngắn hạn
310
1. Vay ngắn hạn 311
2. Phải trả cho ngời bán 312
3. Ngời mua trả tiền trớc 313
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nớc 314 (III.06)

5. Phải trả ngời lao động 315
6. Chi phí phải trả 316
7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác 317
8. Dự phòng phải trả ngắn hạn 318
II. Nợ dài hạn
320
1. Vay dài hạn và nợ dài hạn 321
2. Quỹ trợ cấp mất việc làm 322
3. Phải trả, phải nộp dài hạn khác 328
4. Dự phòng phải trả dài hạn 329
B- Nguồn vốn chủ sở hữu (400 = 410+430) 400

I . Vốn chủ sở hữu
410 (III.07)
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu 411
2. Thặng d vốn cổ phần 412
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413
4. Cổ phiếu quỹ (*) 414
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415
6. Các quỹ thuộc vỗn chủ sở hữu 416
7. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối 417
II. Quỹ khen thởng, phúc lợi
430
Tổng cộng nguồn vốn (440= 300+400)
430
Ghi chú : Số liệu các chỉ tiêu có dấu (*) đợc ghi bằng số âm dới hình thức ghi trong ngoặc đơn
các chỉ tiêu Ngoài bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu Số đầu năm Số cuối kỳ
1 2 3


4
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật t, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hoá nhận bán hộ , nhận ký gửi
23
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại

Hải phòng, ngày tháng năm
Ngời lập biểu Kế toán trởng Giám đốc
(Ký và ghi rõ họ tên) ( Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
n v bỏo cỏo: Mu s B 02 DN
24
Địa chỉ:………… (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm
Đơn vị tính:
CHỈ TIÊU

số
Thuyết
minh
Năm
nay
Năm
trước
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch
vụ (10 = 01 - 02)
10
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch
vụ (20 = 10 - 11)
20
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26
7. Chi phí tài chính 22 VI.28
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
30
11. Thu nhập khác 31
12. Chi phí khác 32
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50 = 30 + 40)
50
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
51
52
VI.30
VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60 = 50 – 51 - 52)
60

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70

Lập, ngày tháng năm
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Ghi chú: (*) Chỉ tiêu này chỉ áp dụng đối với công ty cổ phần.
25

×