!"#$%&
'
!"#$%&
'
!"#$ %&'()('$*+,
-./012345"-678
(
1-9,,:$;<5'$()('$,(=>
,'5?$,6,?@A$0?.B,+,5
/,(.$, !C
(
D$*2,(=*.*E.B,+,"#$,(.$
, !3',?@A$0, !"#$
2345"-67C
(
1%4$@F5:@A$, !"#$
1,?@A$ G$2$*=
H
,<
H
,C
(
#$-34>'%4,7.
,=!,.', !CIJ=
H
,'A
JKLMNO'PQLC
(
R%(,S,(%T$,=,A 1"$<
H
0>'%4C
1U-"$V'%41=9?W9,2@
@%X$%N$95"-670, !M3'?+,*Y
5$, !8
)
*+,-./01%23%*%
45%673/,*%48%*3 39%:;
)
*+/<%23 %/,%*%=3>>?%@%A%3,
:B3 C;:B4D%23 %/,%*%%3E6F
3!
)
*+0G%D48=3>7H>I*%CJK/0:#
3 LCAHA3%@39%:;
)
*+I9-H113,:B3 C;:B
/0%A%M%673+3D%N=/0I9%2:+%@%HH>-O
,0%4E%N6P%*:A:-OI>Q23/,33R3 :#/
234S
)
*+C>%N3E/<I9-H1%A%3,:B3
C;:B/,M%673+35%3F3 #I*%CJK=?4'M-,
2M%*+64B%@TU4E3D:3R%%*3FCDI9
233 V%/<53C$%
"$V3,(G?/,
"$V3,(G?/,
+,@@%X$"#$
+,@@%X$"#$
(
3'*;.Z$[%>$\.5,7. .(.55]
(
@,(.$-! ^#3'$,%\7(]
(
K.@3'.W9,? \W 7(,75.]
(
+,*_..`.75,7(.3'*;B3',\Q]
(
+,[>3'$,%\7(]
(
+,[>,3'*;B3',\Q]
(
(?<W3'([34$,%\7(]
(
P.,7\3,ab]3'5-9-W9,2$,^-
(
+,$/,-D$#$%&$3'*;A[%>$\(75]
(
(.,7V'3'*;B3',\Q]
(
K,7(.,3V,3'*;B3',\Q]
%=
H
,-.3c"$V<
%=
H
,-.3c"$V<
5'$Z%&+ ,V*NPQL
5'$Z%&+ ,V*NPQL
Bảng tóm tắt thực phẩm chức năng được công nhận ở Mỹ.
FDA
công nhận
Có những thí
nghiệm lâm sàng
chứng minh
Làm giảm
Cholesterol
Beta glucan,
xơ hòa tan
Bột yến mạch/
cám yến mạch,
sản phẩm nguyên
hạt.
FDA
công nhận
Có thí nghiệm
lâm sàng chứng
minh
Giảm nguy cơ
sâu răng.
Đường
alchol
Thức ăn chứa
đường alchol thế
đường thường
FDA
công nhận
Thí nghiệm lâm
sàng chứng
minh
Giảm nguy cơ
ung thư và
bệnh tim mạch
Nghèo béo
hoặc chất
béo chưa no
Thức ăn và
khẩu phần
nghèo béo
!"#
$
Bảng tóm tắt thực phẩm chức năng được công
nhận ở Mỹ.
FDA
công nhận
Có thí nghiệm
lâm sàng chứng
minh.
Giảm nguy cơ
thiếu sót ống
thần kinh.
Acid folicNgũ cốc với sự
bổ sung thêm
acid folic
FDA
công nhận
Có nghiên cứu
dịch tể trên
động vật.
Giảm nguy cơ
ung thư và
bệnh tim
mạch.
Vitamin, các
hợp chất
phyto, chất
xơ
Rau quả
FDA
công nhận
Có thí nghiệm
lâm sàng chứng
minh
Giảm nguy cơ
loãng xương
CalciumSữa nghèo béo
!%
!"#
$
Bảng tóm tắt thực phẩm chức
Bảng tóm tắt thực phẩm chức
năng được công nhận ở Mỹ.
năng được công nhận ở Mỹ.
FDA
chứng nhận
Cấu trúc/
chức năng
Chưa có bằng
chứng rõ ràng
Cải thiện toàn
bộ cơ thể. Giúp
bình thường
tim, mạch.
Vitamin E,
C và β-
caroten
Nước uống với
chất chống oxy
hóa cao
FDA
công nhận
Đã có TN lâm
sàng chứng
minh.
Giảm nguy cơ
ung thư và
bệnh tim mạch.
Chất xơBánh mì nguyên
hạt, ngũ cốc xơ
cao
FDA
công nhận
Đã có TN lâm
sàng chứng
minh.
Giảm nguy cơ
bệnh mạch
vành tim.
Chất xơ
của
psyllium
Mì ống, bánh
mì, TĂ nhanh
có psyllium
!%
!"#
$
Bảng tóm tắt thực phẩm chức
Bảng tóm tắt thực phẩm chức
năng được công nhận ở Mỹ.
năng được công nhận ở Mỹ.
FDA chưa xác
nhận. Đồng ý
Có NC ung thư
trên động vật.
Giảm nguy cơ
ung thư tiền
liệt.
LycopeneCà chua, sản
phẩm cà chua
FDA chưa xác
nhận. Đồng ý.
Có số liệu TN
và nghiên cứu
dịch tể.
Giảm nguy cơ
ung thư
SulforaphaneBông cải xanh
FDA chưa xác
nhận. Đồng ý.
Có nghiên cứu
dịch tể
Giảm nguy cơ
ung thư
β-carotenCà-rốt
!%
&"'(
"#-W9?.d,52.B, !
"#-W9?.d,52.B, !
"#$1,?@A$=5"-67
"#$1,?@A$=5"-67
Giảm đóng cục tiểu huyết cầu máu230 – 450 g / ngày
Nước ép nho, rượu vang
đỏ.
Giảm nguy cơ bệnh tim.> 180 g / tuầnCá giàu acid béo ω-3.
Giảm huyết áp, có hiệu quả lên trao đổi
lipid, cải thiện dạ dày ruột, giảm
cholesterol huyết.
3 – 10 g / ngàyFructooligosaccharides
Giảm nguy cơ ung thư ruột kết, ung thư
vú và tiền liệt tuyến.
5 - 9 phần nhỏ / ngàyRau quả
Giảm cholesterol huyết thanh.Khoảng 1 tép tươi / ngày
Giảm huyết áp.600 – 900 mg / ngàyTỏi
Giảm triệu chứng mãn kinh.60 g / ngàyProtein đậu nành
Giảm cholesterol low-density
lipoprotein (LDL).
25 g / ngàyProtein đậu nành
Giảm nguy cơ ung thư dạ dày và
esophageal.
4 – 6 cốc / ngàyTrà xanh hoặc đen
Sự liên hệ với bệnh tậtMức ăn hàng ngày
Thực phẩm/thành phần
thực phẩm
S3c,=$/3'@?Z
S3c,=$/3'@?Z
)AWI>:;-,2M%CD3%@,I>
Q23/0CA%,4.%I9%+%@%
HH>-O,0%=-,%I?4EH>-O/7
I3,39%:;
)AW4X/039%:;%*% 23%B
3D34E0G!3L6D3%A%IY
R39%:;%*%:L.:/03F
3 #I*%CJK%@F=4E:Z%X67
3+33 3 !.:%R3E
)AW%Z3V%23H>%A=
:>,3,4/03A%R39%,39%
:;%*%-#=CNHA
*%C>%@N
7,(E*'W, !
7,(E*'W, !
)*+, ≤ -./0102!34
5,67 8589:;8<= >?8+.@A<
BC:9D!+:;#8!+E4
14.3 mm
12.7 mm
> 2,581 cm2
7.9 mm
6.4 mm
> 645 cm2 > 2,581 cm2
6.4 mm
4.8 mm > 161 cm2 < 645 cm2
4.8 mm
3.2 mm > 32 cm2 < 161 cm2
3.2 mm 1.6 mm < 32 cm2
Chiều cao tối thiểu; thông tin
sản phẩm, khuôn trên bề
mặt hộp
Chiều cao tối thiểu
của số và chữ
cái
Diện tích của Panel cơ
bản
)F49C*GC:;
7,D$,e
7,D$,e
\ef.(,.7]
\ef.(,.7]
[533 0%8:
[53I8:
=
H
,-=$W==
H
=
H
,-=$W==
H
(
IA%M-
3 W-,323%>M-
4.%IYR4EI>Q23 -#39%:;,M/,
4.%3E
6P3 $-.%@M-
4W-
3
C 4NM-
%N3 $-.-023:>
-
3C4B3=3*39/'
M4DJ23
(
IA%M-
3 :K-%L
3:V=3X3
23%N%3/,4S%\%@,I>Q23=6N/,
:':XV/F/'
M,IA%M-
3
%L:K-33]&D%6X3,:B
3F?:V3 =%Z:V03F3/,4S
%\%@,I>Q23=4NN/,:':X&D4
-0
I>:;J^^_%%<%3FM%B4$%
4.%`,
W=*20'5[+,
W=*20'5[+,
\f,(7(g5K,,77,]
\f,(7(g5K,,77,]
&W39%:;%B:>%N3M6X%@,
I>Q23ab%3 K cII33KK3dM6X
,M6eaFigure 2.)
(
^/,4S%\%@,AMI>Q23=4N
N
%,:':X
(
f"S%\4!=DC3F:>%IX
3K-K:K3 6#473#
(
g,:X5%3S3 2
(
h&DQ2343 3S3 !D0:>%
6D33iX%
(
_KW/La4E%N3E-73 D0
1%A%0%d
7@@%X$
7@@%X$
\,(,.P,7]
\,(,.P,7]
"'M-,K-%%2:%!33R1%\3
4>=%%N10G%3D3
/<%A%3,:B%A%#3%23%*%%NA3 S
:Z6
=%\A:R%139%:;3
R
4ZJ1%CD3%@,I>Q23/<3A%
R%@39%:;-I*%CJK=:Z%X6
3'
33K0%R3E,4N aQKFgd
#K-4>,M%j%-,fCE
)EK-%%N%*'
H>%@39%
:;-I*%CJK
)EK-%N*'
3/,%\3,4N6
3
:> 3 K-aQKFg6d
!"#
$% $%
K /kKlb-kafhmd
K /IK 3K
nn
K /kKlb-kafhmd
K /IK 3K
nn
Amount per Serving
Amount per Serving
Calories^fm Calories^fm
% Daily Value*
% Daily Value*
Total Fat m 0o
Total Fat m 0o
Sodiumpm 3o Sodiumpm 3o
Total Carbohydrategm 10o Potassium^g_ 4o
Igm Total Carbohydrate gm 10o
Protein m
Igm
q3po ] fo
Proteinm
rK %K3-Mq-KI K6IKf=mmm
%- KK3
q3po ] fo
&3Ib%3I %Kb%- KIb b3=
I3 3Kb3=3 Ib3=%-KI3K -=K3 M
b6K =/3U%-%
rK %K3-Mq-KI K6IKf=mmm
%- KK3
&'
())%*
&+
(,)%*
Nutrition Facts Nutrition Facts
K /kKlb-kafhmd
K /IK 3K
nn
K /kKlb-kafhmd
K /IK 3K
nn
Amount per Serving Amount per Serving
Calories 120 Calories from fat 0 Calories 120 Calories from fat 0
% Daily Value* % Daily Value*
Total Fat m
0%
Total Fat m
0o
3 KT3m
0%
3 KT3m
0%
IT3 IT3
Cholesterol
0%
Cholesterol
0%
Sodiumpm
3%
Sodiumpm
3%
Potassium 135 4% Potassium 135 4%
Total Carbohydrategm
10%
Total Carbohydrategm
10%
K3 MT6K m
0%
K3 MT6K m
0%
Igm Igm
Proteinm Proteinm
q3Umo q3po q3Umo q3po
-%mo ] fo -%mo ] fo
rK %K3-Mq-KI K6IKf=mmm%- K
K3
rK %K3-Mq-KI K6IKf=mmm%- K
K3
-M/-KIM6KK -sK K:K
M %- KKKI
D:3KGK-%;,
- KKKI- KIf=mmmf=_mm
3-T3KII3p_lm
3T3KII3fmf_
-KI3K -KII3gmm
KII3f=hmm
3IIg=_mm
3- 6M 3Kgmmgt_
K3 Mb6K f_gm
- KI:K
T3u 6M 3Kh
3Kh
CQ?Z,
CQ?Z,
!*9Y$7MD
H
,W=
!*9Y$7MD
H
,W=
^h?$0$%
^h?$0$%
T
T
,=@i$
,=@i$
j=^D$*2, !*9Y$7%58
j=^D$*2, !*9Y$7%58
^"+,CA3X%73%J
f"+,%Nv-K%%awv-K%M6Kd
gx:CA%3 La]IK%3yKII33 d
hx:CA3X%73%JawK 6%K-K 3 d
_x:CA%3 L/,3X%73%J
p>CA3X%73%JawK 6%K-K 3-d
t3'MCA%3 La]IK%3yKII3333d
l/>CA3X%73%JawK 6%K-K 333d
u/>CA%3 La]IK%3yKII3333d
^m@%>4!CA3X%73%JawK 6%K-K 3
KK3d