THUỐC ĐIỀU TRỊ
THUỐC ĐIỀU TRỊ
TĂNG HUYẾT ÁP
TĂNG HUYẾT ÁP
Bs. Lê Kim Khánh
Bs. Lê Kim Khánh
THUỐC ĐIỀU TRỊ TĂNG HUYẾT ÁP
1. ĐẠI CƯƠNG:
2. PHÂN LOẠI THUỐC:
3. THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ GIAO CẢM:
4. THUỐC GIÃN MẠCH
5. ỨC CHẾ CALCI:
6. THUỐC ỨC CHẾ MEN CHUYỂN
7. NGUYÊN TẮC CHUNG TRONG ĐIỀU TRỊ CHA
*BẢNG: THUỐC CHỐNG TĂNG HUYẾT ÁP ĐƯỜNG UỐNG
MỤC TIÊU HỌC TẬP
MỤC TIÊU HỌC TẬP
1- Phân lo i thu c i u tr THAạ ố đ ề ị
1- Phân lo i thu c i u tr THAạ ố đ ề ị
2- Trình bày: c ch , tác d ng d c lý, ch nh, ơ ế ụ ượ ỉ đị
2- Trình bày: c ch , tác d ng d c lý, ch nh, ơ ế ụ ượ ỉ đị
ch ng ch nh/ nhómố ỉ đị
ch ng ch nh/ nhómố ỉ đị
3- ng d ng lâm sàngỨ ụ
3- ng d ng lâm sàngỨ ụ
THA: 1 YTNC cao v i BTMớ
THA: 1 YTNC cao v i BTMớ
Gây t vong 7.1 tri u ng i tr tu i, chi m ử ệ ườ ẻ ổ ế
Gây t vong 7.1 tri u ng i tr tu i, chi m ử ệ ườ ẻ ổ ế
4.5% gánh n ng b nh t t/TG.ặ ệ ậ
4.5% gánh n ng b nh t t/TG.ặ ệ ậ
Theo WHO: t l THAỷ ệ
Theo WHO: t l THAỷ ệ
-TG: 8-18%.
-TG: 8-18%.
-M : 24%, Pháp: 10-24%ỹ
-M : 24%, Pháp: 10-24%ỹ
-Malaysia: 11%
-Malaysia: 11%
-VN: 1982
-VN: 1982
1.9%,
1.9%,
1992
1992
11.79%,
11.79%,
2002
2002
: 16.3%
: 16.3%
(B c)ắ
(B c)ắ
DỊCH TỄ HỌC
ĐẠI CƯƠNG
ĐẠI CƯƠNG
C CH I U CH NH HUY T ÁP:Ơ Ế Đ Ề Ỉ Ế
C CH I U CH NH HUY T ÁP:Ơ Ế Đ Ề Ỉ Ế
Huy t áp ế
Huy t áp ế
(HA)
(HA)
=
=
CO * (R).
CO * (R).
Trong ó: đ
Trong ó: đ
*CO (Cardiac output)= Th tích nhát bóp *nh p tim.ể ị
*CO (Cardiac output)= Th tích nhát bóp *nh p tim.ể ị
c quy t nh b i Đượ ế đị ở
c quy t nh b i Đượ ế đị ở
ch c n ng timứ ă
ch c n ng timứ ă
và
và
th tích máu ể
th tích máu ể
l u thông.ư
l u thông.ư
*R: toàn b s c c n ngo i biên c quy t nh b i ộ ứ ả ạ đượ ế đị ở
*R: toàn b s c c n ngo i biên c quy t nh b i ộ ứ ả ạ đượ ế đị ở
s c c n ti u ng m chứ ả ể độ ạ
s c c n ti u ng m chứ ả ể độ ạ
.
.
ĐẠI CƯƠNG (tt)
ĐẠI CƯƠNG (tt)
*Ngoài còn có s tham giaự
*Ngoài còn có s tham giaự
:
:
-Th n (c ch i u ch nh th d ch n i m ch thông ậ ơ ế đ ề ỉ ể ị ộ ạ
-Th n (c ch i u ch nh th d ch n i m ch thông ậ ơ ế đ ề ỉ ể ị ộ ạ
qua h Renin-Angiotensin- Aldosteron).ệ
qua h Renin-Angiotensin- Aldosteron).ệ
- Ph n x v áp su t (Baroreflexes) qua trung gian ho t ả ạ ề ấ ạ
- Ph n x v áp su t (Baroreflexes) qua trung gian ho t ả ạ ề ấ ạ
ng h giao c m:độ ệ ả
ng h giao c m:độ ệ ả
Xoang c nh và quai ng m ch ch có ả độ ạ ủ
Xoang c nh và quai ng m ch ch có ả độ ạ ủ
Baroreceptor (áp c m th quan) c kích thích do áp ả ụ đượ
Baroreceptor (áp c m th quan) c kích thích do áp ả ụ đượ
l c bên trong lòng m ch, khi c kích thích ự ạ đượ
l c bên trong lòng m ch, khi c kích thích ự ạ đượ
c ứ
c ứ
ch s phóng thích giao c m trung ng.ế ự ả ươ
ch s phóng thích giao c m trung ng.ế ự ả ươ
Ví d :ụ
Ví d :ụ
khi thay i t th t ng i sang ngđổ ư ế ừ ồ đứ
khi thay i t th t ng i sang ngđổ ư ế ừ ồ đứ
Angiotensinogen
Angiotensinogen
↑
↑
ti t Renin ế
ti t Renin ế
⇒
⇒
↓
↓
Angiotensin I
Angiotensin I
ACE →
ACE →
↓
↓
Angiotensin II
Angiotensin II
⇒
⇒
*co m chạ
*co m chạ
→
→
↑
↑
R
R
*thành l p Aldosteronậ
*thành l p Aldosteronậ
(gi mu i n c)ữ ố ướ
(gi mu i n c)ữ ố ướ
*
*
Renin c t ng ti t khiđượ ă ế
Renin c t ng ti t khiđượ ă ế
:
:
-
-
↓
↓
l ng máu n th nượ đế ậ
l ng máu n th nượ đế ậ
-
-
↓
↓
Na / máu.
Na / máu.
−
↑
↑
h giao c m.đ ả
h giao c m.đ ả
Note
Note
: ACE (Angiotensin Converting Enzyme)
: ACE (Angiotensin Converting Enzyme)
Hệ Renin-Angiotensin- Aldosteron
Hệ Renin-Angiotensin- Aldosteron
Cơ chế tự điều hoà
HUYẾT ÁP = CUNG LƯNG TIM X SỨC CẢN NGOẠI BIÊN
Tăng huyết áp = Tăng cung lượng tim và/hoặc Tăng sức cản ngoại biên
CHẸN KÊNH
Ca
++
LI TIỂU
CHẸN BÊTA
ỨC CHẾ HỆ
RENIN ANGIOTENSIN
CO THẮT THAY ĐỔI CẤU
CHỨC NĂNG TRÚC (PHÌ ĐẠI)
TIỀN TẢI CO BÓP
CƠ TIM
KHỐI LƯNG TÁI PHÂN PHỐI
DỊCH KHỐI LƯNG
DỊCH
TĂNG HOẠT TÍNH
TK GIAO CẢM
HOẠT TÍNH HỆ RENIN
ANGIOTENSIN
ĐẠI CƯƠNG
ĐẠI CƯƠNG
(tt)
(tt)
Ho t ng h giao c mạ độ ệ ả
Ho t ng h giao c mạ độ ệ ả
:
:
áp ng c a các th th : Đ ứ ủ ụ ể
áp ng c a các th th : Đ ứ ủ ụ ể
Khi kích thích các th th :ụ ể
Khi kích thích các th th :ụ ể
*
*
α
α
trung ng: ươ
trung ng: ươ
gi m ho t ng giao c m.ả ạ độ ả
gi m ho t ng giao c m.ả ạ độ ả
*
*
α
α
ngo i biên: ạ
ngo i biên: ạ
α
α
1
1
co m ch, t ng HA.ạ ă
co m ch, t ng HA.ạ ă
α
α
2
2
c ch gi i phóng NE.ứ ế ả
c ch gi i phóng NE.ứ ế ả
*
*
β
β
:
:
β
β
1
1
/ tim
/ tim
t ng nh p, t ng co ă ị ă
t ng nh p, t ng co ă ị ă
bóp, t ng CO.ă
bóp, t ng CO.ă
β
β
2
2
/ KPQ và c tr n khác ơ ơ
/ KPQ và c tr n khác ơ ơ
giãn
giãn
.
.
2. PHÂN LOẠI THUỐC:
2. PHÂN LOẠI THUỐC:
2.1
2.1
.
.
Thu c tác ng h giao c mố độ ệ ả
Thu c tác ng h giao c mố độ ệ ả
:
:
Thu c tác ng trung ng:ố độ ươ
Thu c tác ng trung ng:ố độ ươ
METHYLDOPA, CLONIDIN
METHYLDOPA, CLONIDIN
Thu c c ch h chố ứ ế ạ
Thu c c ch h chố ứ ế ạ
:
:
TRIMETHAPHAN
TRIMETHAPHAN
Thu c c ch tk giao c mố ứ ế ả
Thu c c ch tk giao c mố ứ ế ả
:
:
GUANETHIDIN, RESERPIN,
GUANETHIDIN, RESERPIN,
METYROSIN
METYROSIN
Thu c tác ng t i th th :ố độ ạ ụ ể
Thu c tác ng t i th th :ố độ ạ ụ ể
*
*
c ch Ứ ế
c ch Ứ ế
β
β
: - c ch ứ ế
: - c ch ứ ế
β
β
1
1
: METOPROLOL, ATENOLOL,
: METOPROLOL, ATENOLOL,
ACEBUTALOL,
ACEBUTALOL,
BISOPROLOL
BISOPROLOL
- c ch ứ ế
- c ch ứ ế
β
β
1,2
1,2
: PROPRANOLOL, NADOLOL, TIMOLOL,
: PROPRANOLOL, NADOLOL, TIMOLOL,
PINDOLOL, SOTALOL
PINDOLOL, SOTALOL
* c ch Ứ ế
* c ch Ứ ế
α
α
: - c ch ứ ế
: - c ch ứ ế
α
α
1: PRAZOSIN, PHENOXYBENZAMIN.
1: PRAZOSIN, PHENOXYBENZAMIN.
- c ch ứ ế
- c ch ứ ế
α
α
1,2: PHENTOLAMIN.
1,2: PHENTOLAMIN.
* c ch Ứ ế
* c ch Ứ ế
α
α
,
,
β
β
: LABETALOL, CARVEDILOL.
: LABETALOL, CARVEDILOL.
2. PHÂN LOẠI THUỐC:
2. PHÂN LOẠI THUỐC:
2.2. Thu c giãn m chố ạ
2.2. Thu c giãn m chố ạ
:
:
-Giãn ng m chđộ ạ
-Giãn ng m chđộ ạ
: HYDRALAZIN, MINOXIDIL, DIAZOXID
: HYDRALAZIN, MINOXIDIL, DIAZOXID
-
-
Giãn ng m ch và t nh m chđộ ạ ĩ ạ
Giãn ng m ch và t nh m chđộ ạ ĩ ạ
: NITROPRUSSIDE.
: NITROPRUSSIDE.
2.3. Thu c l i ti uố ợ ể
2.3. Thu c l i ti uố ợ ể
:
:
(có bài riêng)
(có bài riêng)
2.4. c ch CalciỨ ế
2.4. c ch CalciỨ ế
:
:
VERAPAMIL, DILTIAZEM, NIFEDIPIN.
VERAPAMIL, DILTIAZEM, NIFEDIPIN.
2.5. ACEI
2.5. ACEI
:
:
CAPTOPRIL, ENALAPRIL, LISINOPRIL, FOSINOPRIL,
CAPTOPRIL, ENALAPRIL, LISINOPRIL, FOSINOPRIL,
QUINAPRIL, RAMIPRIL, TRANDOLAPRIL
QUINAPRIL, RAMIPRIL, TRANDOLAPRIL
*
*
i kháng t i th th Angiotesin IIĐố ạ ụ ể
i kháng t i th th Angiotesin IIĐố ạ ụ ể
:
:
LOSARTAN, VALSARTAN, IRBESARTAN, TELMISARTAN,
LOSARTAN, VALSARTAN, IRBESARTAN, TELMISARTAN,
CANDESARTAN
CANDESARTAN
3. THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ GIAO
3. THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ GIAO
CẢM:
CẢM:
Thu c tác ng trung ngố độ ươ
Thu c tác ng trung ngố độ ươ
:
:
METHYLDOPA (Aldomet
METHYLDOPA (Aldomet
®
®
)
)
CLONIDIN (Catapres
CLONIDIN (Catapres
®
®
)
)
GUANABENZE và GUANFACIN
GUANABENZE và GUANFACIN
METHYLDOPA
METHYLDOPA
: (Aldomet®,
: (Aldomet®,
Dopegyt®)
Dopegyt®)
*
*
C ch tác d ngơ ế ụ
C ch tác d ngơ ế ụ
:
:
Methyldopa
Methyldopa
/ h th ng TKTW ệ ố
/ h th ng TKTW ệ ố
Methylnorepinephrin
Methylnorepinephrin
(ch t ấ
(ch t ấ
d n truy n TK gi ) ẫ ề ả
d n truy n TK gi ) ẫ ề ả
kích thích receptor
kích thích receptor
α
α
2
2
TW
TW
↓
↓
phóng
phóng
thích NE
thích NE
→
→
↓
↓
kích thích h TK giao c m ệ ả
kích thích h TK giao c m ệ ả
h HA.ạ
h HA.ạ
*
*
c i m d c lýĐặ đ ể ượ
c i m d c lýĐặ đ ể ượ
:
:
•
•
Gi m kháng l c ngo i biên (R).ả ự ạ
Gi m kháng l c ngo i biên (R).ả ự ạ
•
•
Ch m nh p timậ ị
Ch m nh p timậ ị
•
•
u i mƯ đ ể
u i mƯ đ ể
: c a chu ng i u tr đượ ư ộ để đ ề ị
: c a chu ng i u tr đượ ư ộ để đ ề ị
↑
↑
HA / ng i suy ườ
HA / ng i suy ườ
th n, mang thai, thi u máu c c b c tim ậ ế ụ ộ ơ
th n, mang thai, thi u máu c c b c tim ậ ế ụ ộ ơ
*
*
D HĐ
D HĐ
: hqu t i u t c sau 4-6h, t n t i 24h ả ố ư đạ đượ ồ ạ
: hqu t i u t c sau 4-6h, t n t i 24h ả ố ư đạ đượ ồ ạ
có
có
th dùng 1 l n/ngày. Li u i u tr : 1-2g/ngày.ể ầ ề đ ề ị
th dùng 1 l n/ngày. Li u i u tr : 1-2g/ngày.ể ầ ề đ ề ị
METHYLDOPA
METHYLDOPA
: (Aldomet®,
: (Aldomet®,
Dopegyt®) (tt)
Dopegyt®) (tt)
*
*
Tác d ng phụ ụ
Tác d ng phụ ụ
:
:
•
•
Gây tr m c m ầ ả
Gây tr m c m ầ ả
không dùng bn TBMMN/ THA.ở
không dùng bn TBMMN/ THA.ở
•
•
Gi mu i, n c (th ng k t h p l i ti u)ữ ố ướ ườ ế ợ ợ ể
Gi mu i, n c (th ng k t h p l i ti u)ữ ố ướ ườ ế ợ ợ ể
•
•
H HA t th .ạ ư ế
H HA t th .ạ ư ế
•
•
Gây Transaminase t m th i & tri u ch ng viêm gan ↑ ạ ờ ệ ứ
Gây Transaminase t m th i & tri u ch ng viêm gan ↑ ạ ờ ệ ứ
tránh dùng cho bn có b nh gan.ệ
tránh dùng cho bn có b nh gan.ệ
Thi u máu tán huy t v i test Coombs (+) do có kháng th ế ế ớ ể
Thi u máu tán huy t v i test Coombs (+) do có kháng th ế ế ớ ể
kháng h ng c u.ồ ầ
kháng h ng c u.ồ ầ
METHYLDOPA
METHYLDOPA
: (Aldomet®,
: (Aldomet®,
Dopegyt®) (tt)
Dopegyt®) (tt)
D ng trình bày:ạ
D ng trình bày:ạ
-viên 125, 250, 500mg
-viên 125, 250, 500mg
-d ng huy n d ch: 250mg/5mLạ ề ị
-d ng huy n d ch: 250mg/5mLạ ề ị
-d ng tiêm truy n: 250mg/5mLạ ề
-d ng tiêm truy n: 250mg/5mLạ ề
CLONIDIN
CLONIDIN
(
(
Catapres®),
Catapres®),
GUANABENZE
GUANABENZE
(Wytensin®) và
(Wytensin®) và
GUANFACIN
GUANFACIN
•
•
C ch tác d ngơ ế ụ
C ch tác d ngơ ế ụ
: kích thích tr c ti p Rc ự ế
: kích thích tr c ti p Rc ự ế
α
α
2
2
TW
TW
•
•
c i m d c lýĐặ đ ể ượ
c i m d c lýĐặ đ ể ượ
: h huy t áp do gi m CO và R. ạ ế ả
: h huy t áp do gi m CO và R. ạ ế ả
•
•
Tác d ng phụ ụ
Tác d ng phụ ụ
:
:
- An th n ( c ch tk trung ng)ầ ứ ế ươ
- An th n ( c ch tk trung ng)ầ ứ ế ươ
- Khô mi ng, táo bón (tác d ng trung ng)ệ ụ ươ
- Khô mi ng, táo bón (tác d ng trung ng)ệ ụ ươ
- Ht
- Ht
rebound
rebound
n u ng ng thu c t ng t ế ư ố độ ộ
n u ng ng thu c t ng t ế ư ố độ ộ
(ht i u hòa đ ề
(ht i u hòa đ ề
xu ng)ố
xu ng)ố
và có ht c a h i ch ng cai thu c (withdrawal ủ ộ ứ ố
và có ht c a h i ch ng cai thu c (withdrawal ủ ộ ứ ố
syndroms): nh c u, run gi t, au b ng, m hôi, t ng ứ đầ ậ đ ụ đổ ồ ă
syndroms): nh c u, run gi t, au b ng, m hôi, t ng ứ đầ ậ đ ụ đổ ồ ă
nh p tim…ị
nh p tim…ị
*
*
Guanabenze và Guanfacin
Guanabenze và Guanfacin
là nh ng thu c m i h n nh ng ữ ố ớ ơ ư
là nh ng thu c m i h n nh ng ữ ố ớ ơ ư
không cho th y có l i ích gì > Clonidinấ ợ
không cho th y có l i ích gì > Clonidinấ ợ
CLONIDIN
CLONIDIN
(
(
Catapres
Catapres
®
®
),
),
GUANABENZE
GUANABENZE
(Wytensin
(Wytensin
®
®
) và
) và
GUANFACIN
GUANFACIN
(Tenex
(Tenex
®
®
)
)
D ng trình bàyạ
D ng trình bàyạ
:
:
*CLONIDIN:
*CLONIDIN:
-viên u ng: 0,1 - 0,2 - 0,3mgố
-viên u ng: 0,1 - 0,2 - 0,3mgố
-d ng dán: 0,1 - 0,2 - 0,3mg/24hạ
-d ng dán: 0,1 - 0,2 - 0,3mg/24hạ
(li u i u tr : 0,2- 1,2mg/ngày)ề đ ề ị
(li u i u tr : 0,2- 1,2mg/ngày)ề đ ề ị
*GUANFACIN: viên u ng 1mgố
*GUANFACIN: viên u ng 1mgố
*GUANABENZE: viên u ng 4, 8mgố
*GUANABENZE: viên u ng 4, 8mgố
3. THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ GIAO
3. THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ GIAO
CẢM: (tt)
CẢM: (tt)
Thu c c ch h chố ứ ế ạ
Thu c c ch h chố ứ ế ạ
:
:
Hi n nay ch còn TRIMETHAPAN ệ ỉ
Hi n nay ch còn TRIMETHAPAN ệ ỉ
c sd. đượ
c sd. đượ
Thuốc ức chế hạch
Thuốc ức chế hạch
C ch tác ngơ ế độ
C ch tác ngơ ế độ
:
:
i kháng c nh tranh v i Acetyl Cholin t i các Đố ạ ớ ạ
i kháng c nh tranh v i Acetyl Cholin t i các Đố ạ ớ ạ
h ch t ng gây li t giao c m và li t i giao ạ ự độ ệ ả ệ đố
h ch t ng gây li t giao c m và li t i giao ạ ự độ ệ ả ệ đố
c m.ả
c m.ả
Hi n nay ch còn TRIMETHAPAN c dùng ệ ỉ đượ
Hi n nay ch còn TRIMETHAPAN c dùng ệ ỉ đượ
trong i u tr cao huy t áp (ch y u trong ph u đ ề ị ế ủ ế ẫ
trong i u tr cao huy t áp (ch y u trong ph u đ ề ị ế ủ ế ẫ
thu t th n kinh), do tác d ng ph nhi u nên các ậ ầ ụ ụ ề
thu t th n kinh), do tác d ng ph nhi u nên các ậ ầ ụ ụ ề
lo i khác ít dùng.ạ
lo i khác ít dùng.ạ
Thuốc ức chế hạch
Thuốc ức chế hạch
M
M
ô
ô
Chiếm
Chiếm
ưu
ưu
thế
thế
Hiệu quả của thuốc
Hiệu quả của thuốc
1. Động mạch
1. Động mạch
ε
ε
- Giãn mạch,
- Giãn mạch,
↑
↑
lượng máu ngoại vi,
lượng máu ngoại vi,
↓
↓
HA
HA
2. Tĩnh mạch
2. Tĩnh mạch
ε
ε
-
Giãn mạch
Giãn mạch
ứ máu ngoại biên
ứ máu ngoại biên
↓
↓
máu tĩnh mạch trở về
máu tĩnh mạch trở về
↓
↓
CO.
CO.
3. Tim
3. Tim
p
p
ε
ε
- Nhanh nhịp tim.
- Nhanh nhịp tim.
4. Mống mắt
4. Mống mắt
Cơ mi
Cơ mi
p
p
ε
ε
- Giãn đồng tử,
- Giãn đồng tử,
- Liệt cơ thể mi.
- Liệt cơ thể mi.
5. Đường tiêu hóa
5. Đường tiêu hóa
p
p
ε
ε
- Giảm trương lực nhu động ruột
- Giảm trương lực nhu động ruột
táo bón.
táo bón.
6. Đường niệu
6. Đường niệu
p
p
ε
ε
-
-
Ứ
Ứ
đọng nước tiểu.
đọng nước tiểu.
7. Tiết nước bọt
7. Tiết nước bọt
p
p
ε
ε
- Khô miệng.
- Khô miệng.
8. Tiết mồ hôi
8. Tiết mồ hôi
ε
ε
- Giảm tiết mồ hôi.
- Giảm tiết mồ hôi.
3.THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ GIAO
3.THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ GIAO
CẢM: (tt)
CẢM: (tt)
3.3. Thu c tác ng t n cùng s i TK giao c mố độ ậ ợ ả
3.3. Thu c tác ng t n cùng s i TK giao c mố độ ậ ợ ả
(thu c c ch s i Adrenergic):ố ứ ế ợ
(thu c c ch s i Adrenergic):ố ứ ế ợ
Nhóm thu c này c ch s gi i phóng NE t s i ố ứ ế ự ả ừ ợ
Nhóm thu c này c ch s gi i phóng NE t s i ố ứ ế ự ả ừ ợ
h u h ch.ậ ạ
h u h ch.ậ ạ
GUANETHIDINE
GUANETHIDINE
RESERPINE
RESERPINE
METYROSINE
METYROSINE
GUANETHIDINE (Ismelin®)
*
*
C ch tác d ngơ ế ụ
C ch tác d ngơ ế ụ
:
:
•
•
C ch 1ơ ế
C ch 1ơ ế
: c ch s phóng thích NE t i khe kh p Ứ ế ự ạ ớ
: c ch s phóng thích NE t i khe kh p Ứ ế ự ạ ớ
(khi có xung ng TK).độ
(khi có xung ng TK).độ
•
•
C ch 2ơ ế
C ch 2ơ ế
: GUANETHIDINE v n chuy n ch ậ ể ủ
: GUANETHIDINE v n chuy n ch ậ ể ủ
ng qua màng TK vào nh ng túi ch a NE độ ữ ứ
ng qua màng TK vào nh ng túi ch a NE độ ữ ứ
NE
NE
phóng thích ra ngoài
phóng thích ra ngoài
c n kho d tr NE.ạ ự ữ
c n kho d tr NE.ạ ự ữ
*
*
c i m d c lýĐặ đ ể ượ
c i m d c lýĐặ đ ể ượ
:
:
•
•
H huy t áp do gi m CO.ạ ế ả
H huy t áp do gi m CO.ạ ế ả
•
•
Giãn m ch (t ng các h ch a ti u t nh m ch).ạ ă ồ ứ ể ĩ ạ
Giãn m ch (t ng các h ch a ti u t nh m ch).ạ ă ồ ứ ể ĩ ạ