Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề thi học kì lớp 12 năm 2013 tỉnh An Giang môn Toán pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (519.47 KB, 5 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO AN GIANG ĐỀ THI HỌC KỲ I
Năm học : 2012-2013
Moân : TOAÙN 12
 gian : 150 phút (Không kể thời gian phát đề )
( chung cho c hun và Nâng cao)
A. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH
Bài 1: (3,0điểm) Cho hàm s





a) Kho sát và v  th hàm s (1) khi  .
b) Tìm   hàm s (1) có ci ti .
Bài 2: (1,0điểm)
Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s 


n



. T 
suy ra




 
Bài 3: (2,0điểm)
a) Rút gn: 










b) Gi







Bài 4: (2,0điểm)
Cho hình u   có  dài c bng a. Tam giác SAB vuông
cân ti S.
a) Tính th tích khi chóp theo a.
b) T B k ng cao BH ca tam giác ABC. Tính theo a th tích khi t din
H.SBC t ng cách t n mt phng (SBC).

B. PHẦN TỰ CHỌN (Học sinh chỉ được chọn một trong hai phần sau):
Phần I
Bài 5.I:
a. Gi: 










 (1,0điểm)
m cc tr ca hàm s: (1,0điểm)






Phần II:
Bài 5.II:
a. Gi






 (1,0điểm)
b. Tính: (1,0điểm)















Ht
SBD :. . . . . . . . . . . . . . SỐ PHÒNG: …
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯỚNG DẪN CHẤM HỌC KÌ I
AN GIANG Năm học 2012 – 2013
MÔN TOÁN 12
A. ĐÁP ÁN

Bài 1
Câu a






vi  ta có hàm s






Tnh 
0,25







0,25





0,25







0,25
BBT
Kt lun :
x
 


 0

 

  0  



      

 

 

  
0,5
+ Hàm s gim trên các khong








+ Hàm s ng









+ Ci ti 

 giá tr ci : 


+ Cc tiu ti  giá tr cc tiu : 


0,25

x

0
2
y




0,25
 th :

Nh th i xng nhau qua Oy
(vẽ hệ trục tọa độ Ox,Oy và qua ba điểm cực trị 0,25đ, vẽ chính
xác đồ thị 0,25).
0,5


Câu b
0,5






0,25
m





+ Nu 












Hàm s t cc tiu ti 

+ Nu 

 

 




Hàm s t ci ti 
Vy th.
0,25
Bài 2
1,0
m



















0,25









0,25


 


0,25
hay  




  










0,25
Bài 3
Câu a
1,0
m






















0,25










0,5






=3
0,25
Câu b
1,0
m


























0,25
t 


u kin 





0,25

Vi  c 







0,25
Vi  c 





Vm







0,25
Bài 4
Câu a
1,0
m

(Hình v yêu ct)

0.25
u nên các mt bên ca hình chóp là
nhng tam giác bng nhau vt vuông góc
nên th tích ca khi t din là






0.25
Tam giác SAB vuông cân cnh huyn  nên










0,25























0,25
Câu b
1,0
m
ng cao cu ABC nên H là trung
m AC.

























0.25










0,25
Khong cách t n mt phng (SAB) là







0,25
















0,25
Bài
5I
Câu a
1,0
m


















0,25










0,25





0,25












0,25
a
a
a
C
S
B
A
H
Câu b
1,0
m








0,25

























0,25




  






 









0,25
Vy hàm s m ci ti , 





0,25
Bài
5II
Câu a

1,0
m













0,25
t li là:












0,25

















0,25







Vt nghim 
0,25
Câu b
1,0
m




























0,5





























0,5

B. HƯỚNG DẪN CHẤM:
1. Hm t ng chuyên môn
n 0,25 cho cách khác nu cn thit.

m s chia nh tm cho to chm bài
không dm t phn này qua phn khác, trong mt phm 0,25 có
th có nhiu ý nh nu hn ý chính mm.

×