Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

nhan manh dau hieu on vao lop 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.96 KB, 13 trang )

1, wish:
S1 + wish + S2 + Vqk/ were
would + Vnt


2, ago / last / yesterday:
=> Vqk


3, since / for / just / yet / already:

=> has/have

+ PII


4, tomorrow / next:

=> will

+ Vnt


5, suggest:

=>

Ving


6, enjoy / like / be interested in …..:



=>

Ving


7, now / at the moment / look!:

=> am/is/are +Ving


8, Câu điều kiện:

8.1/ will + Vnt if Vnt/ Vs/es
hoặc: if Vnt/ Vs/es , will + Vnt
8.2/ would + Vnt+ if +Vqk
hoặc: if +Vqk, would + Vnt


9. Ngữ âm:
1, ed: /id/: t,d:
/t/: k, p, s, ch, sh, f, gh, c (trừ used/closed/…)
/d/: các âm còn lại
2, s/es: /iz/: s, z, x, ch, sh,c
/s/: k, p, t, f, gh,
/z/:
3, ch:
/k/: school, christmas, character, chemistry, stomache.
/ch/:



10, ĐTQH:
which
Danh từ (chỉ vật) +
Chủ ngữ /tân
Vngữ
where

Danh từ (nơi chốn) +

+

S+V

+S+V

Không làm chủ ngữ

who

Danh từ (chỉ người)Làm+chủ ngữ

+V

whom

Danh từ (chỉ người) +

Làm tân ngữ


+S+V


11, Đọc hiểu:
a/ Hỏi đảo: Có Is /Are /Do /Does /Can /Will ở đầu câu. =>
TL: Yes, S + TĐT
No, S + TĐTn’t
b/ When: => TL: in/on/at + TG.
c/ Where: => TL: in/at + nơi chốn
d/ How many: => TL: Số lượng + DT (sau từ many)
e/ How far: => about + khoảng cách.
f/ How old: => He/She is/was + tuổi.
g/ What: Xác định chủ ngữ hoặc cụm động từ ở câu hỏi, rồi
tìm trong đoạn văn có từ giống như vậy; lấy thông tin trả lời


12, Từ loại:

a/ ion: celebrate; pollute; collect; suggest; invent;
erupt; (invite=> invitation)
b/ ly: slow; dangerous; serious; lucky; careful; friend;
kind; wide; complete; (increase=> increasingly)
c/ al: nation; traddition; nature; culture.
d/ ment: improve; advertise; develop.
e/ ful: use; harm; beauty; joy
f/ ed: impress; disappoint
g/ wide: nation; world


good=> well

pollute=> polluted >< unpolluted
health => healthy >< unhealthy.
enjoy => enjoyable
fashion => fashionable
change => exchange.
free => freedom.
interest => interesting



×