ĐỘI TNTP HỒ CHÍ MINH
LIÊN ĐỘI :TRƯỜNG TH NGA BẠCH
CHỦ ĐỀ NĂM HỌC 2022 - 2023
…………………………………………………………
…………………………………………………………
…………………………………………………………
…………………………………………………………
I. SỐ LIỆU THỐNG KÊ:
1.Tổng số lớp: 18
2. Tổng số Chi đội: 08
3. Tổng số học sinh: 670
4. Tổng số Đội viên:
Nam………………………Nữ……………….....
5. Tổng số cán bộ đội:
- Ban chỉ huy Liên đội: 07
- Chi đội trưởng: 08
- Đội cờ đỏ: 22
- Đội tuyên truyền măng non: 04
6. Tổng số con gia đình thương binh : 0
7. Tổng số con gia đình có hồn cảnh khó khăn:
8. Số em bị tật nguyền: …
9. Số học sinh chưa ngoan đầu năm ………………....Cuối năm…………………
10. Tổng số Đoàn viên : 12
11. Số chi đội xây dựng chi đội mạnh: 08
12. Số chi đội đăng ký xây dựng chi đội mạnh xuất sắc: 04
BAN GIÁM HIỆU KÝ DUYỆT
Nga Bạch, ngày 06 tháng 9 năm
2022
GV-TPT ĐỘI
Nguyễn Thị Hương
II. DANH SÁCH BAN CHỈ HUY ĐỘI
STT
1
2
3
4
5
6
7
Họ Và Tên
Nguyễn Thanh Hà
Phạm Thị Phương Hằng
Phạm Ngọc Ánh
Hỏa Anh Thư
Khương Phương Mai
Phạm Đỗ Quỳnh Anh
Ngơ Bảo Ngọc
Lớp
5A
5A
5A
5B
4A
5D
4A
Chức vụ
Liên đội trưởng
Liên đội phó
Ủy viên
Ủy viên
Ủy viên
Ủy viên + Thư ký
Ủy viên + Thư ký
Địa chỉ
Xóm
Xóm 6
Xóm
Xóm 9
Xóm
Xóm
III. DANH SÁCH CHI ĐỘI TRƯỞNG
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
Họ Và Tên
Đặng Vũ Hiệp
Vũ Hồng Hoa
Phạm Đỗ Quỳnh Anh
Phạm Lê Xuân Nhi
Ngơ Phương Thảo
Đào Trọng Minh Đức
Hỏa Phương Thảo
Lớp
5A
5B
5C
5D
4A
4B
4C
4D
Địa chỉ
Xóm
Xóm 1
Xóm 7
Xóm 8
Nga Lĩnh
Nga Nhân
Xóm 6
Xóm
Giáo viên chủ nhiệm
Lê Thị Thủy
Nguyễn Thị Thủy
Mai Thị Mây
Hoàng Minh Lương
Hoàng Thị Đường
Phạm Thị Lan
Hoàng Thị Nhung
Mai Thị Hồng
IV. DANH SÁCH ĐỘI TUYÊN TRUYỀN MĂNG NON
STT
1
2
3
4
Họ Và Tên
Lớp
Địa chỉ
Nhiệm vụ
Hỏa Anh Thư
Phạm Phương Trang
5A
5D
Ủy viên
HS
Phạm Ngọc Ánh
5A
LĐP
PT đội cờ đỏ
PT đội PTS
PT đội xung kích
Nguyễn Thanh Hà
5A
LĐT
ATGT
PT đội VN
V. DANH SÁCH ĐỘI CỜ ĐỎ
STT
Họ Và Tên
Lớp
Nhiệm vụ
(Theo dõi lớp)
1
Ngơ Thị Trà My
5A
1A
2
Chu Hồng Bảo Châu
5A
1B
Ghi chú
3
Lê Hoàng Duy
5A
1C
4
Phạm Hồng Ngọc
5A
2A
5
Bùi Bảo Yến
5A
2B
6
Hoàng Hải Yến
5A
2C
7
Nguyễn Ngọc Huyền
5B
4D
8
Nguyễn Phạm Hà My
5B
Cổng trường
9
Nguyễn Thị Huyền Sương
5B
Cổng trường
10
Trần Thị Xuyến
5B
Sân sau
11
Mai Thị Yến Nhi
5C
3C
12
Mai Nhật Long
5C
3D
13
Nguyễn Văn Nam
5C
4A
14
Mai Bảo Thy
5C
4B
15
Đồng Trần Bảo Trang
5C
4C
16
Dương Đỗ Quyên
5D
3A
17
Đoàn Bảo Châu
5D
3B
18
Đào Phạm Tuyết Phương
5D
5A
19
Đào Đức Huy
5D
5B
20
Nguyễn Huyền Ly
5D
5C
21
Khương Phương Linh
4A
Sân sau
22
Ngô Như Quỳnh
4A
5D
VI. LỊCH TRỰC QUÉT CẦU THANG
Stt
1
2
Lớp
Thứ (Ngày)
Dãy nhà A
5A
2
x
5B
3
x
Dãy nhà B
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
5C
5
x
5D
6
x
3D
T4 Tuần 1, 2/tháng
x
3A
T4 Tuần 3, 4/tháng
x
4A
2
4B
3
4C
5
4D
6
3B
T4 Tuần 1, 2/tháng
3C
T4 Tuần 3, 4/tháng
x
x
x
x
x
x
VII. PHÂN CÔNG PHÚT SẠCH TRƯỜNG
Stt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Lớp
5A
5B
5C
5D
4A
4B
4C
4D
3A
Khu vực vệ sinh
Ơ hơng nhà xe giáo viên (Đường ra nhà VS)
Ơ hông cạnh lớp 1A
Sau lớp 1A
Sau lớp 1B
Sau lớp 1C
Sau lớp 1D
Cạnh lớp 1D
Cạnh bể nước cũ
Ô trước cửa văn phòng
10
11
12
13
14
15
16
17
18
3B
3C
3D
2A
2B
2C
1A
1B
1C
Ô đối diện nhà để xe HS
Ô đối diện vườn cây thuốc Nam
Ô đối diện lớp 4B
Chạy dọc khu hiệu bộ (văn phòng)
Khe rãnh
Đường ra cổng
Đối diện cửa lớp
Đối diện cửa lớp
Đối diện cửa lớp
VIII. DANH SÁCH CON THƯƠNG BINH, CON LIỆT SĨ
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Họ Và Tên
Lớp
Địa chỉ
Ghi chú
IX. DANH SÁCH HỌC SINH CĨ HỒN CẢNH KHĨ KHĂN
STT
Họ Và Tên
1 Hồng Thị Linh Chi
2 Phạm Anh Đức
Lớp Địa chỉ
Ghi chú
2A Xóm 2 Hộ nghèo
2B
Xóm 7
Hộ nghèo, bố bị bệnh thần kinh
3
Vũ Thị Ánh
2B
Xóm 2
Hộ nghèo, bố yếu ko làm được
4
Thiệu Thanh Vân
2B
Xóm 6
Gia đình rất khó khăn
5
Nguyễn Hữu Phước
2C
Xóm 8
Hộ nghèo, bố bỏ mẹ, mẹ bị ốm
6
La Thị Hồi
2C
Xóm 3
Hộ nghèo, mẹ ốm lau dài, bố có tật
7
Nguyễn Trọng Bằng
3A
Xóm 2
Hộ nghèo, bố mất
8
Hồng Ngọc Vân
3A
Xóm 1
Hộ nghèo
9
Nguyễn Thị Vân Anh
3A
Xóm 1
Bố mẹ bỏ nhau, ở với ơng bà
10
Trần Văn Đồng
3B
Xóm 2
Khơng có bố mẹ, ở với cơ
11
Phạm Trang Ngân
3B
Xóm 2
Mẹ ốm đau, chạy thận
12
Bùi Mai Trang
3B
Xóm 3
Hộ nghèo, bố mất
13
Lê Thị Hồng
3C
Xóm 8
Hộ cận nghèo, đơng con, khó khăn
14
Thiệu Thu Lý
3D
Xóm 6
Hộ cận nghèo, khó khăn
15
Dương Thị Ngọc Ánh
3D
Xóm 2
Hộ nghèo, khó khăn
16
Hồng Ái Vân
4A
Xóm 8
Bố mất, mẹ yếu, thất nghiệp
17
Nguyễn T Hồng Hiền
4A
Xóm 8
Hộ nghèo, khó khăn
18
Ngơ Thu Trang
4B
Xóm 3
Hộ nghèo, khó khăn
19
Mai Tiến Đạt
4D
Xóm 1
Mồ cơi bố, mẹ làm ăn xa, ở với bà
20
Phạm Ngọc Quyền Anh
4D
Xóm 7
Bố mẹ bỏ nhau, ở với bà
21
Nguyễn Thị Mai
5A
Xóm 2
Hộ nghèo, mồ cơi bố
22
Lê Ngọc Dương
5A
Xóm 8
Hộ nghèo, bố ốm đau
23
Trần Văn Hồng
5B
Xóm 2
Hộ nghèo
24
Phạm Hồng Thúy
5C
Xóm 2
Mẹ ốm đau, chạy thận
25
Mai Minh An
5D
Xóm 2
Hộ nghèo, nhà đơng con
26
Nguyễn Thanh thủy
5D
Xóm 1
Hộ nghèo, khơng có bố
27
Phạm Phương Linh
2C
Xóm 3
Bố mẹ bỏ nhau
28
Bùi Văn Bắc
3C
Xóm 4
Hộ cận nghèo, GĐ khó khăn
29
Bùi Phạm Ngọc Trâm
2C
Xóm 3
Hộ cận nghèo, bố tàn tật
30
Nguyễn T Thu Huyền
4A
Xóm 2
Hộ cận nghèo, GĐ khó khăn
31
Vũ Hiếu Nghĩa
3D
Xóm 1
Hộ cận nghèo, GĐ khó khăn
32
Vũ Anh Thắng
4B
Xóm 2
Hộ nghèo
33
Nguyễn Yến Nhi
4C
Xóm 7
Hộ nghèo
34
Nguyễn Thu Uyên
4C
Xóm 3
Bố mẹ bỏ nhau, ở với ơng bà
35
Bùi Thanh Xn
4C
Xóm 3
Hộ nghèo, bố ốm
36
Dương Thị Sáng
2B
Xóm 1
Hộ nghèo
37
Lê Quang Minh
2A
Xóm 7
Hộ nghèo
38
Ngơ Thu Hịa
2A
Xóm 3
Gia đình đơng con, khó khăn
39
Nguyễn Văn Tánh
4B
Xóm 5
Gia đình khó khăn, bố ốm ́u
40
Nguyễn Thanh Hà
5A
Xóm 2
Hộ nghèo
41
Phạm Quốc Hưng
5B
Xóm 9
Cận nghèo, GĐ rất khó khăn
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
X. DANH SÁCH HỌC SINH
CĨ HỒN CẢNH ĐẶC BIỆT KHĨ KHĂN NHẬN QUÀ TẾT
Năm học: 2017 - 2018
STT
Họ Và Tên
1 Hoàng Thị Linh Chi
2 Phạm Anh Đức
Lớp
1A
Số tiền nhận
200.000
Ghi chú
Xóm 2
1B
300.000
Xóm 7
3
Thiệu Thanh Vân
1B
200.000
Xóm 6
4
La Thị Hồi
1C
300.000
Xóm 3
5
Hồng Ngọc Vân
2A
200.000
Xóm 1
6
Trần Văn Đồng
2B
200.000
Xóm 2
7
Bùi Mai Trang
2B
200.000
Xóm 3
8
Lê Thị Hồng
2C
200.000
Xóm 8
9
Dương Thị Ngọc Ánh
2D
200.000
Xóm 2
10
Nguyễn T Hồng Hiền
3A
200.000
Xóm 8
11
Phạm Ngọc Quyền Anh
3D
300.000
Xóm 7
12
Phạm Hồng Thúy
4C
300.000
Xóm 2
13
Mai Minh An
4D
200.000
Xóm 2
14
Nguyễn Thanh Thủy
4D
300.000
Xóm 1
15
Nguyễn Đức Vũ
5A
300.000
Xóm 7
16
Nguyễn Nhật Minh
5B
200.000
Xóm 7
17
Đồng Quốc Trọng
5C
300.000
Xóm 2
18
Nguyễn Quỳnh Anh
5C
200.000
Xóm 1
19
Nguyễn Vũ Anh Đức
5D
200.000
Xóm 2
20
Vũ Minh Trí
5D
300.000
Xóm 8
21
Phạm Phương Linh
1C
300.000
Xóm 3
22
Bùi Văn Bắc
2C
200.000
Xóm 4
23
Bùi Phạm Ngọc Trâm
1C
300.000
Xóm 3
24
Nguyễn T Thu Huyền
3A
200.000
Xóm 2
25
Vũ Hiếu Nghĩa
2D
200.000
Xóm 1
26
Vũ Anh Thắng
3B
200.000
Xóm 2
27
Đặng Ngọc Phương Nam
5B
200.000
Xóm 7
28
Nguyễn Yến Nhi
3C
200.000
Xóm 7
29
Nguyễn Thu Uyên
3C
300.000
Xóm 3
30
Bùi Thanh Xuân
3C
200.000
Xóm 3
31
Dương Thị Sáng
1B
200.000
Xóm 1
32
Lê Quang Minh
1A
200.000
Xóm 7
DANH SÁCH HỌC SINH CĨ HỒN CẢNH ĐẶC BIỆT KHĨ KHĂN
NHẬN Q TẾT TỪ ĐỒN THANH NIÊN CƠNG AN HUYỆN
Năm học: 2017 - 2018
STT
1
Họ Và Tên
Vũ Thị Ánh
Lớp
Số tiền nhận
Ghi chú
1B
500.000
Xóm 2
2
Nguyễn Hữu Phước
1C
500.000
Xóm 8
3
Nguyễn Trọng Bằng
2A
500.000
Xóm 2
4
Nguyễn Thị Vân Anh
2A
500.000
Xóm 1
5
Phạm Trang Ngân
2B
500.000
Xóm 2
6
Thiệu Thu Lý
2D
500.000
Xóm 6
7
Hồng Ái Vân
3A
500.000
Xóm 8
8
Ngơ Thu Trang
3B
500.000
Xóm 3
9
Mai Tiến Đạt
3D
500.000
Xóm 1
10
Nguyễn Thị Mai
4A
500.000
Xóm 2
11
Lê Ngọc Dương
4A
500.000
Xóm 8
12
Trần Văn Hồng
4B
500.000
Xóm 2
13
Nguyễn T Hồi Thương
5A
500.000
Xóm 2
14
Phạm Văn Mạnh
5B
500.000
Xóm 7
15
Lê Thị Lan Anh
5B
500.000
Xóm 1
16
Phạm Văn Đạt
5D
500.000
Xóm 1
DANH SÁCH HS NGHÈO NHẬN QUÀ KHUYẾN HỌC XÃ
(TẾT NGUYÊN ĐÁN 2018)
STT
Họ tên HS
Lớp
Số tiền nhận
Ghi chú
1
Ngơ Thị Hịa
1A
300.000
Xóm 3
2
Nguyễn Văn Tánh
3B
300.000
Xóm 5
3
Lê Thị Trang
5B
300.000
Xóm 8
4
Phạm Minh Lâm
5B
300.000
Xóm 7
5
Nguyễn Thanh Hà
6
Phạm Quốc Hưng
4B
300.000
XI. CÔNG TÁC KẾ HOẠCH NHỎ
STT Lớp
1
1A
2
1B
3
1C
4
2A
5
2B
6
2C
7
3A
8
3B
9
3C
10
3D
11
4A
Xếp loại
4A
300.000
Tuyên dương
Xóm 2
Xóm 9
Tổng
12
4B
13
4C
14
4D
15
5A
16
5B
17
5C
18
5D
Tổng
XII. CÁC HOẠT ĐỘNG XÃ HỘI TỪ THIỆN
STT
Đợt
Lớp
1
1A
2
1B
3
1C
4
2A
5
2B
6
2C
Xếp
loại
Tuyên dương
Tổng
7
3A
8
3B
9
3C
10
3D
11
4A
12
4B
13
4C
14
4D
15
5A
16
5B
17
5C
18
5D
19
Tổng
XIII. CƠNG TRÌNH MĂNG NON
Lớp
Tên cơng trình
Thời gian
Xếp loại
Ghi chú
5A
5B
5C
5D
4A
4B
4C
4D
XIV. CÁC ĐỢT THI ĐUA LỚN TRONG NĂM HỌC
ĐỢT ……..
Từ ………………Đến……………………………………………………………….
Chủ điểm:……………………………………………………………………………
Nội dung:……………………………………………………………………………
Nhận xét chung
Lớp
5A
5B
5C
5D
4A
4B
4C
4D
3A
3B
3C
3D
2A
2B
2C
Nội dung
Ý thức tham gia
Xếp giải -Xếp loại
Ghi chú
1A
1B
1C
ĐỢT ……..
Từ ………………Đến……………………………………………………………….
Chủ điểm:……………………………………………………………………………
Nội dung:………………………………………………………………………….
Nhận xét chung
Lớp
5A
5B
5C
5D
4A
4B
4C
4D
3A
3B
3C
Nội dung
Ý thức tham gia
Xếp giải -Xếp loại
Ghi chú
3D
2A
2B
2C
1A
1B
1C
ĐỢT ……..
Từ ………………Đến……………………………………………………………….
Chủ điểm:……………………………………………………………………………
Nội dung:
………………………………………………………………………………
Nhận xét chung
Lớp
5A
5B
5C
5D
Nội dung
Ý thức tham gia
Xếp giải -Xếp loại
Ghi chú
4A
4B
4C
4D
3A
3B
3C
3D
2A
2B
2C
1A
1B
1C
XV.
Tốt
Lớp
SL
5A
%
PHÂN LOẠI ĐỘI VIÊN
Khá
SL
%
TB
SL
%
Yếu
SL
%
Ghi
chú
5B
5C
5D
4A
4B
4C
4D
XVI.
Tổng số
chi đội
Tiên tiến xuất
sắc
SL
%
PHÂN LOẠI CHI ĐỘI
Tiên tiến
SL
%
Không đạt tiên
Ghi chú
tiến
SL
%
08
XVI. THEO DÕI THI ĐUA KHEN THƯỞNG
Lớp
5A
5B
5C
5D
4A
4B
Kì I
Kì II
Cả năm
Ghi chú
4C
4D
3A
3B
3C
3D
2A
2B
2C
1A
1B
1C
BAN GIÁM HIỆU KÝ DUYỆT
Nga Bạch, ngày ……tháng 5 năm
2022
TPT ĐỘI
Nguyễn Thị Hương
STT
Họ tên HS
Học sinh khó khăn
Lớp
HS đặc biệt
Số tiền
Số tiền
nhận
quyên
khó khăn
góp
1 Hồng Ngọc Vân
150.000
1A
100.000
+ áo
50.000
2 Đỗ Hồng Thắng
3
100.000
1B
135.000
215.000
4 Trần Văn Đồng
1B
200.000
100.000
5 Bùi Văn Bắc
1C
100.000
6 Lê Thị Hồng
1C
100.000
1D
200.000
8 Dương Thị Ngọc Ánh
1D
100.000
9 Lê Thị Hồng Thắm
2A
100.000
10 Nguyến T Hồng Hiền
2A
100.000
11 Vũ Quang Thắng
2B
100.000
2B
200.000
2C
100.000
7
12
Bùi Mai Trang
1A
Vũ Hiếu Nghĩa
Nguyễn Văn Tánh
13 Ng T Nguyệt Ánh
200.000
200.000
150.000
200.000
14
Bùi Thị Xuân
2C
200.000
15
Mai Tiến Đạt
2D
200.000
130.000
16
Ph Ngọc Quyền Anh
2D
200.000
17 Trần Minh Lượng
3A
200.000
100.000
18 Trần Mai Linh
3A
100.000
19 Ng Thị Ngọc Diệp
3B
100.000
20 Trần Hoàng
3B
100.000
21 Bùi Văn Tư
3C
100.000
22 Mai Huy Hoàng
3C
100.000
23 Mai Minh An
3D
100.000
24 Nguyễn Thanh Thủy
3D
100.000
25 Phạm Nguyễn Tuấn Vũ
4A
100.000
26 Ng T Hoài Thương
4A
100.000
27 Phạm Văn Lâm
4B
100.000
28 Phạm Văn Mạnh
4B
100.000
29 Lê Thị Lan Anh
4C
100.000
235.000
140.000
170.000
250.000
150.000
150.000
30 Phạm Tuấn Hùng
4D
100.000
31 Nguyễn T Quỳnh Chi
4D
100.000
4D
200.000
32
Phạm Thị Luyến
300.000
33
34
35
36
37
38
DANH SÁCH HS NGHÈO ĐƯỢC HỘI CTĐ HUYỆN TRAO QUÀ
(TẾT NGUYÊN ĐÁN 2018)
STT
1
2
Họ tên HS
Lớp
Số tiền nhận
300.000
300.000
Ghi chú