Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

DY_Thu Y chuyen nganh duoc.pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.34 KB, 3 trang )

Bộ Giáo dục và Đào tạo
trường đại học nông lâm tphcm
chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ
Hệ Đào Tạo
Đại học chính quy (Tín chỉ) (BA)
Ngành Đào Tạo Thú Y chuyên ngành Dược (DY)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Tối Thiểu Của Tất Cả Các Môn Học
167
Điểm Trung Bình Tích Lũy Tối Thiểu
2.00
STT Mã MH Tên môn học TC LT TH Năm HK
Trang 1
(Ban hành theo quyết định số: /QĐ_ĐT ngày tháng năm của Hiệu trưởng)
Môn Học Theo Chương Trình
1 202112 Toán cao cấp B1 2.0 30.0 1 1
2 202301 Hóa học đại cương 3.0 45.0 1 1
3 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1.0 30.0 1 1
4 202401 Sinh học đại cương 2.0 30.0 1 1
5 202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1.0 30.0 1 1
6 202501 Giáo dục thể chất 1* 1.0 45.0 1 1
7 200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3.0 45.0 1 2
8 200202 Quân sự (thực hành)* 3.0 90.0 1 2
9 202113 Toán cao cấp B2 2.0 30.0 1 2
10 202121 Xác suất thống kê 3.0 45.0 1 2
11 202302 Hoá phân tích 2.0 30.0 1 2
12 202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1.0 30.0 1 2
13 202413 Sinh học động vật 2.0 30.0 1 2
14 202502 Giáo dục thể chất 2* 1.0 45.0 1 2
15 202620 Kỹ năng giao tiếp 2.0 30.0 1 2
16 208503 Giáo dục khuyến nông 2.0 30.0 1 2
17 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5.0 75.0 2 1


18 203301 Cơ thể đại cương 3.0 30.0 30.0 2 1
19 203703 Chăn nuôi đại cương 2.0 30.0 2 1
20 203103 Sinh lý 1 3.0 30.0 30.0 2 2
21 203104 Sinh hoá đại cương 3.0 30.0 30.0 2 2
22 203203 Di truyền học đại cương 3.0 30.0 30.0 2 2
23 203508 Mô học 2.0 15.0 30.0 2 2
24 203516 Vi sinh học đại cương 3.0 30.0 30.0 2 2
25 203915 Phương pháp nghiên cứu KH 2.0 30.0 2 2
26 203105 Sinh hóa chuyên ngành 2.0 30.0 3 1
27 203106 Sinh lý II 3.0 45.0 3 1
28 203302 Cơ thể học so sánh 2.0 15.0 30.0 3 1
29 203507 Miễn dịch 3.0 30.0 30.0 3 1
30 203515 Vi sinh thú y 3.0 30.0 15.0 3 1
31 203603 Dinh dưỡng động vật 4.0 45.0 30.0 3 1
32 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 45.0 3 2
33 203208 Thống kê ứng dụng trong SH 3.0 30.0 30.0 3 2
34 203404 Dược lý cơ bản 4.0 45.0 30.0 3 2
35 203419 Dược phân tích 3.0 30.0 30.0 3 2
36 203504 Giải phẩu bệnh I 2.0 30.0 3 2
chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ
.
STT Mã MH Tên môn học TC LT TH Năm HK
Trang 2
37 203523 Sinh lý bệnh 2.0 30.0 3 2
38 203403 Nội khoa 1 3.0 30.0 30.0 4 1
39 203411 Hóa dược 4.0 45.0 30.0 4 1
40 203421 Dược lý lâm sàng 4.0 45.0 15.0 4 1
41 203505 Ký sinh trùng I 2.0 30.0 4 1
42 200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 30.0 4 2
43 203402 Nội khoa II 2.0 30.0 4 2

44 203412 Bào chế dược 4.0 45.0 30.0 4 2
45 203418 Dược liệu 4.0 45.0 30.0 4 2
46 203422 Thực tập xí nghiệp dược 2.0 4 3
47 203518 Bệnh truyền nhiễm chung 1.0 15.0 5 1
48 203519 Bệnh truyền nhiễm heo 2.0 30.0 5 1
49 203520 Bệnh truyển nhiễm thú nhai lại 2.0 15.0 15.0 5 1
50 203522 Luật thú y 2.0 30.0 5 1
51 203528 Bệnh truyền nhiễm gia cầm 2.0 15.0 15.0 5 1
52 203916 Bệnh chó mèo 2.0 15.0 30.0 5 1
53 203907 Khóa luận tốt nghiệp 10.0 5 2
Cộng Nhóm: 139.0
Nhóm MH Bắt Buộc Tự Chọn 01 - Phải Đạt 3 TC
1 202201 Vật lý 1 2.0 30.0 2 1
2 202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1.0 30.0 2 1
3 202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1.0 30.0 2 1
4 202622 Pháp luật đại cương 2.0 30.0 2 1
5 204606 Khí tượng đại cương 2.0 30.0 2 1
6 211102 Sinh học phân tử 2.0 30.0 2 1
7 214101 Tin học đại cương 3.0 30.0 30.0 2 1
Cộng Nhóm: 13.0
Nhóm MH Bắt Buộc Tự Chọn 02 - Phải Đạt 15 TC
1 203114 Tập tính động vật 2.0 30.0 4 1
2 203206 Giống động vật I 2.0 30.0 4 1
3 203209 Truyền tinh truyền phôi 2.0 15.0 30.0 4 1
4 203215 Di truyền chuyên ngành B 2.0 30.0 4 1
5 203311 Kỹ thuật xử lý chất thải 2.0 30.0 4 1
6 203312 Chăn nuôi và môi trường 2.0 30.0 4 1
7 203506 Vi sinh chăn nuôi 3.0 30.0 30.0 4 1
8 203526 Công nghệ sinh học ứng dụng 2.0 30.0 4 1
9 203912 Anh văn chuyên ngành 3.0 45.0 4 1

10 203914 Báo cáo chuyên đề 2.0 30.0 4 1
11 208453 Marketing căn bản 2.0 30.0 4 1
12 203410 Sản khoa 3.0 30.0 15.0 4 2
13 203420 Chẩn đoán phòng thí nghiệm 2.0 15.0 30.0 4 2
14 203503 Dịch tễ học 2.0 30.0 4 2
15 203509 Khoa học Ong 2.0 30.0 4 2
16 203525 Giải phẩu bệnh II 2.0 15.0 30.0 4 2
chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ
.
STT Mã MH Tên môn học TC LT TH Năm HK
Trang 3
17 203720 Khoa học thú thí nghiệm 2.0 30.0 4 2
18 203904 Thực tế thú y 2.0 4 2
19 206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3.0 30.0 30.0 4 2
20 206307 Bệnh tôm 3.0 30.0 30.0 4 2
21 208414 Quản trị trang trại 2.0 30.0 4 2
22 208416 Quản trị học 2.0 30.0 4 2
23 203303 Vệ sinh an toàn thực phẩm 4.0 45.0 30.0 5 1
24 203307 Ngoại khoa 4.0 45.0 30.0 5 1
25 203406 Độc chất học thú y 2.0 30.0 5 1
26 203408 Chẩn đoán hình ảnh 2.0 15.0 30.0 5 1
27 203513 Chăn nuôi thú hoang dã 2.0 30.0 5 1
28 203524 Ký sinh trùng II 2.0 15.0 30.0 5 1
29 203614 Độc chất học thực phẩm 2.0 30.0 5 1
30 203705 Chăn nuôi gia cầm đại cương 2.0 30.0 5 1
31 203707 Chăn nuôi heo đại cương 2.0 30.0 5 1
32 203709 Chăn nuôi thú nhai lại ĐC 2.0 30.0 5 1
33 203917 Thực tập bệnh viên thú y 2.0 5 1
Cộng Nhóm: 75.0
Nhóm MH Bắt Buộc Tự Chọn 03 - Phải Đạt 10 TC

1 200301 Pháp văn 1 5.0 75.0 1 1
2 200302 Pháp văn 2 5.0 75.0 1 2
3 213601 Anh văn 1** 5.0 75.0 1 2
4 213602 Anh văn 2** 5.0 75.0 2 1
Cộng Nhóm: 20.0
Tổng tín chỉ bắt buộc: 139
Tổng tín chỉ các nhóm bắt buộc tự chọn: 28
Trưởng khoa/bộ mônTrưởng phòng Đào tạoHiệu trưởng
(*) Môn điều kiện, khi hoàn thành sinh viên sẽ được cấp chứng chỉ.
(**) Môn điều kiện, sinh viên có thể đăng ký học hoặc không. Sinh viên phải đạt chuẩn đầu ra tiếng Anh
theo Quyết định số 163/QĐ-ĐT-ĐNHL ngày 14/02/2011 của Hiệu trưởng ĐHNLTPHCM

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×