SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
LỊCH BÁO GIẢNG
NĂM HỌC: 2022 – 2023
Họ và tên giáo viên:
Dạy lớp:
Trường:
Quận:
1
1
Họ và tên giáo viên:
Ngày tháng năm sinh:
Ngày vào ngành:
Hệ đào tạo: Đại học............................................................. Mơn:
Chức vụ hiện nay:................................................................…………………………….
CƠNG TÁC GIẢNG DẠY
Giáo viên dạy Tiếng Anh:
CÔNG TÁC KHÁC
.................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................
Ngày 05 tháng 9 năm 2022
Hiệu trưởng
(Ký tên, đóng dấu)
2
2
Tuần 1 (Từ ngày 05/9 đến ngày 09/9) Buổi học thứ nhất/ngày
Tiết
Ngày/
theo
thứ
TKB
Hai
5/9
1
2
3
4
5
Ba
6/9
1
2
3
4
5
Tư
7/9
1
2
3
4
5
Năm
8/9
1
2
3
4
5
Sáu
9/9
3
Tiết
thứ
theo
PPCT
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
1
2
3
4
5
3
Đồ dùng
dạy học
Buổi học thứ hai/ngày
Tiết Tiết
theo thứ
TK theo
B PPCT
1
2
3
4
5
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
Đồ dùng
dạy học
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Ngày 05 tháng 9 năm 2022
Tổ trưởng
Tuần 2 (Từ ngày 12/9 đến ngày 16/9) Buổi học thứ nhất/ngày
4
4
Tiết
Ngày/
theo
thứ
TKB
5
Tiết
thứ
theo
PPCT
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
5
Đồ dùng
dạy học
Hai
12/9
1
2
3
4
5
Ba
13/9
1
2
3
4
5
Tư
14/9
1
2
3
4
5
Năm
15/9
1
2
3
4
5
Sáu
16/9
1
2
3
4
5
Buổi học thứ hai/ngày
Tiết Tiết
theo thứ
TK theo
B PPCT
1
6
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
6
Đồ dùng
dạy học
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Ngày 12 tháng 9 năm 2022
Tổ trưởng
Tuần 3 (Từ ngày 19/9 đến ngày 23/9) Buổi học thứ nhất/ngày
Tiết
Ngày/
theo
thứ
TKB
Hai
19/9
7
Tiết
thứ
theo
PPCT
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
1
2
7
Đồ dùng
dạy học
Ba
20/9
3
4
5
1
2
3
4
5
Tư
21/9
1
2
3
4
5
Năm
22/9
1
2
3
4
5
Sáu
23/9
1
2
3
4
5
Buổi học thứ hai/ngày
Tiết Tiết
theo thứ
TK theo
B PPCT
1
2
3
4
5
8
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
8
Đồ dùng
dạy học
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Ngày 19 tháng 9 năm 2022
Tổ trưởng
Tuần 4 (Từ ngày 26/9 đến ngày 30/9) Buổi học thứ nhất/ngày
Tiết
Ngày/
theo
thứ
TKB
Hai
26/9
9
Tiết
thứ
theo
PPCT
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
1
2
3
4
5
9
Đồ dùng
dạy học
Ba
27/9
1
2
3
4
5
Tư
28/9
1
2
3
4
5
Năm
29/9
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Sáu
30/9
Buổi học thứ hai/ngày
Tiết Tiết
theo thứ
TK theo
B PPCT
1
2
3
4
5
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
1
2
10
10
Đồ dùng
dạy học
3
4
51
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Ngày 26 tháng 9 năm 2022
Tổ trưởng
Tuần 5 (Từ ngày 03/10 đến ngày 07/10) Buổi học thứ nhất/ngày
Tiết
Ngày/
theo
thứ
TKB
Hai
03/10
1
2
3
4
5
Ba
04/10
1
2
11
Tiết
thứ
theo
PPCT
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
11
Đồ dùng
dạy học
Tư
05/10
3
4
5
1
2
3
4
5
Năm
06/10
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Sáu
07/10
Buổi học thứ hai/ngày
Tiết Tiết
theo thứ
TK theo
B PPCT
1
2
3
4
5
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
1
2
3
4
5
12
12
Đồ dùng
dạy học
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Ngày 03 tháng 10 năm 2022
Tổ trưởng
Tuần 6 (Từ ngày 10/10 đến ngày 14/10) Buổi học thứ nhất/ngày
Tiết
Ngày/
theo
thứ
TKB
Hai
10/10
Ba
11/10
13
Tiết
thứ
theo
PPCT
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
13
Đồ dùng
dạy học
Tư
12/10
1
2
3
4
5
Năm
13/10
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Sáu
14/10
Buổi học thứ hai/ngày
Tiết Tiết
theo thứ
TK theo
B PPCT
1
2
3
4
5
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
1
2
3
4
5
1
2
14
14
Đồ dùng
dạy học
3
4
51
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Ngày 10 tháng 10 năm 2022
Tổ trưởng
Tuần 7 (Từ ngày 17/10 đến ngày 21/10) Buổi học thứ nhất/ngày
Tiết
Ngày/
theo
thứ
TKB
Hai
17/10
1
2
3
4
5
Ba
18/10
1
2
3
4
5
Tư
19/10
1
2
15
Tiết
thứ
theo
PPCT
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
15
Đồ dùng
dạy học
3
4
5
1
2
3
4
5
Năm
20/10
1
2
3
4
5
Sáu
21/10
Buổi học thứ hai/ngày
Tiết Tiết
theo thứ
TK theo
B PPCT
1
2
3
4
5
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
16
16
Đồ dùng
dạy học
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Ngày 17 tháng 10 năm 2022
Tổ trưởng
Tuần 8 (Từ ngày 24/10 đến ngày 28/10) Buổi học thứ nhất/ngày
Tiết
Ngày/
theo
thứ
TKB
Hai
24/10
1
2
3
4
5
Ba
25/10
1
2
3
4
5
Tư
26/10
17
Tiết
thứ
theo
PPCT
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
1
2
3
4
5
17
Đồ dùng
dạy học
1
2
3
4
5
Năm
27/10
1
2
3
4
5
Sáu
28/10
Buổi học thứ hai/ngày
Tiết Tiết
theo thứ
TK theo
B PPCT
1
2
3
4
5
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
18
18
Đồ dùng
dạy học
3
4
51
2
3
4
5
Ngày 24 tháng 10 năm 2022
Tổ trưởng
Tuần 9 (Từ ngày 31/10 đến ngày 04/11) Buổi học thứ nhất/ngày
Tiết
Ngày/
theo
thứ
TKB
Hai
31/10
1
2
3
4
5
Ba
01/11
1
2
3
4
5
Tư
02/11
1
2
3
4
5
Năm
03/11
1
2
19
Tiết
thứ
theo
PPCT
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
19
Đồ dùng
dạy học
3
4
5
1
2
3
4
5
Sáu
04/11
Buổi học thứ hai/ngày
Tiết Tiết
theo thứ
TK theo
B PPCT
1
2
3
4
5
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
20
20
Đồ dùng
dạy học
1
2
3
4
5
Ngày 31 tháng 10 năm 2022
Tổ trưởng
Tuần 10 (Từ ngày 07/11 đến ngày 11/11) Buổi học thứ nhất/ngày
Tiết
Ngày/
theo
thứ
TKB
Hai
07/11
1
2
3
4
5
Ba
08/11
1
2
3
4
5
Tư
09/11
1
2
3
4
5
Năm
10/11
21
Tiết
thứ
theo
PPCT
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
1
2
3
4
5
21
Đồ dùng
dạy học
1
2
3
4
5
Sáu
11/11
Buổi học thứ hai/ngày
Tiết Tiết
theo thứ
TK theo
B PPCT
1
2
3
4
5
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
22
22
Đồ dùng
dạy học
3
4
5
Ngày 07 tháng 11 năm 2022
Tổ trưởng
Tuần 11 (Từ ngày 14/11 đến ngày 18/11) Buổi học thứ nhất/ngày
Tiết
Ngày/
theo
thứ
TKB
Hai
14/11
1
2
3
4
5
Ba
15/11
1
2
3
4
5
Tư
16/11
1
2
3
4
5
Năm
17/11
1
2
3
4
5
Sáu
18/11
1
2
23
Tiết
thứ
theo
PPCT
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
23
Đồ dùng
dạy học
3
4
5
Buổi học thứ hai/ngày
Tiết Tiết
theo thứ
TK theo
B PPCT
1
2
3
4
5
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
24
24
Đồ dùng
dạy học
Ngày 14 tháng 11 năm 2022
Tổ trưởng
Tuần 12 (Từ ngày 21/11 đến ngày 25/11) Buổi học thứ nhất/ngày
Tiết
Ngày/
theo
thứ
TKB
Hai
21/11
1
2
3
4
5
Ba
22/11
1
2
3
4
5
Tư
23/11
1
2
3
4
5
Năm
24/11
1
2
3
4
5
Sáu
25/11
25
Tiết
thứ
theo
PPCT
Môn
(Phân môn)
Lớp
Tên bài
1
2
3
4
5
25
Đồ dùng
dạy học