Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Toán Khái niệm số thập phân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (397.96 KB, 12 trang )


MỤC TIÊU
- Đọc, viết số thập phân ở dạng đơn giản.
- HS cả lớp làm được bài 1,2 .


Thứ năm, ngày 26 tháng 10 năm 2021
Toán
Khái niệm số thập phân.
m

dm

cm

0

1

0

0

1

0

0

0


mm

1


Tốn
Khái niệm số thập phân.
* 0,1 đọc là: khơng phẩy một .

*0,01 đọc là: không phẩy không một .

* 0,001 đọc là: không phẩy không không một .

Các số 0,1; 0,01; 0,001 gọi là số thập phân.


Toán
Khái niệm số thập phân.
m

dm

cm

0

5

0


0

7

0

0

0

mm

9


Tốn
Khái niệm số thập phân.
* 0,5 đọc là: khơng phẩy năm .
5
0,5 =
10
*0,07 đọc là: không phẩy không bảy .
7
0,07 =
100

* 0,009 đọc là: khơng phẩy khơng khơng chín .
9
0,009 =
1000

Các số 0,5; 0,07; 0,009 cũng là số thập phân.


Toán
Khái niệm số thập phân.
Bài 1a: Đọc các phân số thập phân và số thập phân trên
các vạch của tia số.

0

1 2 3 4 5 6 7 8
10 10 10 10 10 10 10 10

0,1 0,2 0,3 0,4 0,5 0,6 0,7 0,8
1
10

0,01
0

0,1

9
10

0,9

1



Toán
Khái niệm số thập phân.
Bài 1b: Đọc các phân số thập phân và số thập phân trên
các vạch của tia số.

0

1 2 3 4 5 6 7 8 9
100 100 100 100 100 100 100 100 100

0,01 0,02 0,03 0,04 0,05 0,06 0,07 0,08 0,090,1


Toán
Khái niệm số thập phân.
* Bài 2a: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu).

7
7 dm = m = 0,7m
10
5
5dm = 10 m = 0,5m

2
m = 0,002m
2mm =
1000
4
4 g = 1000 kg = 0,004kg


* Bài 2b: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu).

9
m = 0,09m
9cm =
100
8
m = 0,008m
8mm =
1000

3
3cm =
m = 0,03m
100
6
kg = 0,006kg
6g =
1000


Toán
Khái niệm số thập phân.
Bài 3: Viết phân số thập phân và số thập phân thích hợp vào chỗ
chấm (theo mẫu).

m

0
0

0
0
0

dm cm

5
1
3
0
7

2
5
9

mm Viết phân số thập phân Viết số thập phân
5
0,5m
m
10
12
m
100

....m
9
m
100


....m

0,12m
35
m
100

....m
0,35m

....m

....0,
m 09m

7
m
10

....0,
m7m


Toán
Khái niệm số thập phân.
Bài 3: Viết phân số thập phân và số thập phân thích hợp vào chỗ
chấm (theo mẫu).

m


0
0
0
0
0

dm cm

5
6
0
0
3

mm Viết phân số thập phân Viết số thập phân
5
0,5m
m
10
68
m
100

8
0
7
7

1
6

5

....m
76
m
1000

....m

....m

....m

0, 68m

1
m
1000

....m 0, 001m

....m

....m 0, 76m

375
m
1000

....m


0,375m


Hệ thống bài học.
Chuẩn bị bài sau: Khái niệm số thập phân (TT).



×