Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

tu vung tieng anh lop 10 unit 4 special education

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (189.26 KB, 9 trang )

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10 THEO TỪNG UNIT
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
I. Từ vựng tiếng Anh unit 4 lớp 10 Special Education
Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. The rich

(n) /rɪtʃ/

Người giàu

2. The sick

(n) /sɪk/

Người bệnh, người ốm

3. The deaf

(n) /def/

Người điếc

4. The dead


(n) /ded/

Người chết

5. The handicapped

(n) /ˈhændikæpt/

Người tàn tật

6. The homeless

(n) /ˈhəʊmləs/

Người không nhà, vô gia cư

7. The unemployed

(n) /ˌʌnɪmˈplɔɪd/

Người thất nghiệp

8. The hungry

(n) ˈhʌŋɡri/

Người đói

9. The blind


(n) /blaɪnd/

Người mù

10. The dumb

(n) /dʌm/

Người câm

11. The injured

(n) /ˈɪndʒəd/

Người bị thương

12. The disabled

(n) /dɪsˈeɪbld/

Người tàn tật

13. The poor

(n) /pɔː(r)/

Người nghèo

14. Braille Alphabet


(n)

bảng chữ cái cho người mù

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

15. Special

(adj) /ˈspeʃl/

đặc biệt

16. Come from

(v)

đến từ

17. Make great efforts

(v)

cố gắng hết sức

18. Raise

(v) /reɪz/


giơ lên (tay)

19. Arm

(n) /ɑːm/

cánh tay

20. Finger

(n) /ˈfɪŋɡə(r)/

ngón tay

21. One by one

lần lượt

22. Add

(v) /ỉd/

cộng

23. Subtract

(v) səbˈtrỉkt/

trừ


24. Unable

(adj) /ʌnˈeɪbl/

khơng thể

25. Explain

(v) /ɪkˈspleɪn/

giải thích

26. Normal

(adj) /ˈnɔːml/

bình thường

27. Infer from

(v) /ɪnˈfɜː(r)/

rút ra từ

28. Attitude towards

(v) /ˈætɪtjuːd/

thái độ đối với


29. Doubt

(v) (n) /daʊt/

nghi ngờ

30. Feeling

(n) /ˈfiːlɪŋ/

cảm giác

31. Ability

(n) /əˈbɪləti/

khả năng

32. Belief

(n) /bɪˈliːf/

lòng tin

33. Humorous

(adj) /ˈhjuːmərəs/

hài hước


Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

34. Suspicious

(adj) /səˈspɪʃəs/

nghi ngờ

35. Admiring

(adj) /ədˈmaɪərɪŋ/

ngưỡng mộ

36. Lower secondary school

(n)

trường cấp 2

37. Photograph

(n) /ˈfəʊtəɡrɑːf/

tấm ảnh


38. Photographer

(n) /fəˈtɒɡrəfə(r)/

người chụp ảnh

39. Fascinated

(adj) /ˈfỉsɪneɪtɪd/

bị lơi cuốn

40. Professional

(adj) /prəˈfeʃənl/

chun nghiệp

41. Exhibit

(v) /ɪɡˈzɪbɪt/

triển lãm

42. Native teacher

(n)

giáo viên bản ngữ


42. Per

mỗi

43. Air- conditioned

(adj) /ˈeə kəndɪʃnd/

có máy lạnh

44. Cassette tapes

(n) /kəˈset teɪps/

băng cát-xét

45. Free books

(n)

tài liệu miễn phí

46. Refund

(v) /ˈriːfʌnd/

hịan tiền lại

47. Receipt


(n) /rɪˈsiːt/

hóa đơn

48. Poor quality

(n) /ˈkwɒləti/

chất lượng kém

49. Service

(n) /ˈsɜːvɪs/

dịch vụ

50. Injured

(adj) /ˈɪndʒəd/

bị thương

51. Wheelchair

(n) /ˈwiːltʃeə(r)/

xe lăn

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188



Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

52. Delay

(v) /dɪˈleɪ/

hõan lại

53. Broken down

(adj)

bị hư (xe)

54. Contact

(v) /ˈkɒntækt/

liên lạc

55. Good news

(n)

tin vui

56. A pity

(n) /ˈpɪti/


điều đáng tiếc

57. Airport

(n) /ˈeəpɔːt/

sân bay

58. Cause

(v) /kɔːz/

gây ra

59. Disaster

(n) /dɪˈzɑːstə(r)/

tai họa

60. Unrealistic

(adj) /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/

khơng thực tế

61. Parents

(n) /ˈpeərənt/


cha mẹ

62. Standard

(n) /ˈstỉndəd/

tiêu chuẩn

63. Competition

(n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/

cuộc thi

64. Enter

(v) /ˈentə(r)/

tham gia

65. Neglect

(v) /nɪˈɡlekt/

bỏ qua

66. Push

(v) /pʊʃ/


thúc ép

67. Make

(v) /meɪk/

bắt buộc

68. Musician

(n) /mjuˈzɪʃn/

nhạc sĩ

69. Genius

(n) (adj) /ˈdʒiːniəs/

thiên tài

70. Constant support

(v)

luôn ủng hộ

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188



Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

71. Example

(n) /ɪɡˈzɑːmpl/

ví dụ

72. Develop

(v) /dɪˈveləp/

phát triển

73. Spell

(v) /spel/

đánh vần

74. Delegate

(v) /ˈdelɪɡət/

đại biểu

75. Correct

(v) /kəˈrekt/


sửa lỗi sai

76. Paintings

(n) /ˈpeɪntɪŋ/

bức tranh vẽ

77. Speak ill

(v)

nói xấu

78. Pay higher tax

(v)

đóng thuế cao hơn

79. Scented

(adj) /ˈsentɪd/

có mùi thơm

80. Origin

(v)


nguồn gốc

II. Bài tập Từ vựng tiếng Anh 10 unit 4 Special Education
1. Choose the one word or phrase - a, b, c or d - that best completes the sentence or
substitutes for the underlined word or phrase.
1. She was born ________.
a. disable
b. disabling
c. disabled
d. to disable.
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

2. We _________ to go to bed early when we lived in Hanoi.
a. not used
b. didn’t use
c. were used
d. have used
3. Delegates expressed strong ................to the scheme.
a. passion
b. expression
c. opposition
d. emotion
4. Some of the more time-consuming works can now be done by robots.
a. taking much time
b. odd
c. taking little time
d. not affected by time

5. It rained all the day, __________ was a great pity.
a. that
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

b. which
c. what
d. how
6. The government is trying to do everything to help _________
a. the poverty
b. the poor
c. the poor ones
d. the pours
7. I have been interested in __________ since I was at high school.
a. photograph
b. photogenic
c. photographic
d. photography
8. He has not developed mentally as much as others at the same age. He's ______________.
a. mentally ill
b. mentally alerted
c. mentally retarded
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

d. mentally restricted

9. He invented a new kind of wheelchair for the __________.
a. disabled
b. unemployed
c. poor
d. unhappy
10. The President expressed his deep grief over the bombing deaths.
a. regret
b. sorrow
c. anger
d. happiness
ĐÁP ÁN
1. Choose the one word or phrase - a, b, c or d - that best completes the sentence or
substitutes for the underlined word or phrase.
1 - c; 2 - b; 3 - c; 4 - a; 5 - b; 6 - b; 7 - d; 8 - c; 9 - c; 10 - b
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 10 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit: />Bài tập Tiếng Anh lớp 10 nâng cao: />Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Bài tập trắc nghiệm trực tuyến mơn Tiếng Anh lớp 10:
/>
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188



×