SỞ GD & ĐT THANH HỐ
TRƯỜNG THPT CHUN LAM SƠN
KÌ THI KSCL CÁC MƠN THI TỐT NGHIỆP THPT-LẦN 1
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 07 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (khơng kể thời gian phát đề)
Tên mơn: Tốn
Ngày thi: 16/01/2022
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi: 134
(Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
B là
.
Câu 1: Cho khối lăng trụ tam giác ABC. ABC có thể tích là V , thể tích của khối chóp ABCC
2V
V
V
3V
A.
.
B. .
C. .
D.
.
3
3
2
4
Câu 2: Hàm số y ln 2 x 1 có đạo hàm là
A. y
2
.
x ln 2 x 1
B. y
1
.
2x 1
C. y
2
.
2x 1
D. y
1
.
2 x 1 ln 2
n2 2 b
b
Câu 3: Biết lim 2
a, b , a 0 và là phân số tối giản. Chọn mệnh đề đúng:
a
2n 1 a
2
2
2
2
A. 2a b 9 .
B. 2a b 6 .
C. 2a 2 b 2 12 .
D. 2a 2 b 2 19 .
Câu 4: Tập xác định của hàm số y x 1
là
B. D .
A. D 1; .
Câu 5: Phương trình 5x
A. 1;3 .
7
2
1
25x 1 có tập nghiệm là
B. 1;3 .
C. D \ 1 .
D. D 1; .
C. 3;1 .
D. 3; 1 .
Câu 6: Giả sử a , b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn a 2b3 4 4 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. 2log 2 a 3log 2 b 4 .
B. 2log2 a 3log 2 b 8 .
C. 2log 2 a 3log 2 b 32 .
D. 2log 2 a 3log2 b 16 .
Câu 7: Hàm số nào trong các hàm số sau mà đồ thị có dạng hình vẽ dưới đây?
A. y x3 3x 1 .
B. y x3 3x2 1 .
C. y x3 3 x 2 1 .
D. y x3 3x 1 .
Câu 8: Biết a log 2 3; b log 3 5 . Tính log 2 5 theo a và b
A. log 2 5
a
.
b
B. log2 5
b
.
ba
C. log 2 5 ab .
D. log 2 5
b
.
a
Trang 1/7 - Mã đề thi 134
Câu 9: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ
Và các khẳng định sau
(I) Hàm số đồng biến trên 0; .
(II) Hàm số đạt cực đại tại điểm x 2 .
(III) Giá trị cực tiểu của hàm số là x 0 .
(IV) Giá trị lớn nhất của hàm số trên 2;0 là 7 .
Số khẳng định đúng là
A. 2 .
B. 3 .
C. 1.
Câu 10: Cho cấp số cộng un có u1 3; u3 1 . Chọn khẳng định đúng
A. u8 7 .
B. u8 3 .
C. u8 9 .
D. 4 .
D. u8 11 .
Câu 11: Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác cân có góc ở đỉnh bằng 1200 , cạnh bên bằng
2 . Chiều cao h của hình nón là.
2
.
2
Câu 12: Cho hàm số f x ln x 2 4 x 8 . Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình f ' x 0
B. h 1 .
A. h 2 .
là số nào sau đây.
A. 4 .
B. 3 .
Câu 13: Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại
A. 3; 4 .
B. 4;3 .
2
Câu 14: Biết
f x dx 6; f x dx 1, tính
1
A. I 5 .
Câu 15:
5
2
B. I 5 .
C. h 3 .
D. h
C. 2 .
D. 1.
C. 5;3 .
D. 3;5 .
5
I f x dx .
1
C. I 7 .
D. I 4 .
dx
bằng
3 2x
3 2x
C .
D. 2 3 2x C .
2
Câu 16: Cho hàm số y f x xác định trên , có đạo hàm thỏa mãn f 1 10 .
A. 2 3 2x C
B. 3 2x C .
C.
x 1
f
f 1
2
Tính I lim
.
x 1
x 1
A. 5 .
B. 20 .
C. 10 .
ax b
Câu 17: Cho hàm số y
có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
cx 1
D. 10 .
Trang 2/7 - Mã đề thi 134
Xét các mệnh đề
(1) c 1 .
(2) a 2 .
(3) Hàm số đồng biến trên ; 1 1; .
(4) Nếu y
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên là
A. 1.
B. 4 .
x
1
x 1
2
thì b 1 .
D. 3 .
C. 2 .
2
1
Câu 18: Cho hàm số y có đồ thị C . Chọn khẳng định đúng
3
A. Hàm số có hai điểm cực trị.
B. Đồ thị hàm số nhận Oy làm tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số nhận Ox làm tiệm cận ngang.
x2
1
D. f x 2 ln 3 .
3
x 1
Câu 19: Cho hàm số y
có đồ thị C . Tiếp tuyến của C tại giao điểm của C với trục tung có
x 1
phương trình là
1 1
1
1
A. y x .
B. y x .
C. y 2 x 1 .
D. y 2 x 1 .
2
2
2
2
1
Câu 20: Cho hàm số y
có đồ thị C . Chọn mệnh đề đúng:
x
A. C đi qua điểm M 4;1 .
B. Tập giá trị của hàm số là 0; .
C. Tập xác định của hàm số D 0; .
Câu 21: Đồ thị hàm số y
D. Hàm số nghịch biến trên 0; .
2
x 1 1
có tổng số bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang ?
x2 2 x 8
A. 3 .
B. 2 .
C. 1 .
D. 4 .
Câu 22: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , SA vng góc với mặt phẳng
ABCD
và SA a 6 . Gọi là góc giữa SB và mặt phẳng SAC . Tính sin , ta được kết quả là
2
14
3
.
B. sin
.
C. sin
.
2
14
2
Câu 23: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
A. sin
D. sin
1
.
5
Hàm số y f 2 x đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây?
A. x
1
.
2
B. x 0 .
C. x 2 .
Câu 24: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y
A. 10 .
B. 9 .
C. 11 .
D. x 2 .
x7
nghịch biến trên 2; .
2x m
D. Vô số.
Trang 3/7 - Mã đề thi 134
Câu 25: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng 1 và chiều cao h 3 . Diện tích mặt cầu ngoại
tiếp hình chóp là
25
100
100
A.
.
B.
.
C.
.
D. 100 .
3
3
27
2
2
1
1
Câu 26: Phương trình ln x ln x ln x ln x 0 có bao nhiêu nghiệm thực.
3
3
3
6
A. 3 .
B. 4 .
C. 2 .
D. 1 .
Câu 27: Biết phương trình 2 log 2 x 3log x 2 7 có hai nghiệm thực x1 x2 . Tính giá trị của biểu thức
x2
T x1 4
D. T 8 .
A. T 4 .
B. T 2 .
C. T 2 .
Câu 28: Có bao nhiêu hàm số sau đây mà đồ thị có đúng một tiệm cận ngang
x
1
(1) y
(2) y
x
1 3x
2x 1
(3) y
x 1
A. 1 .
(4) y
B. 4 .
x2 1
x 1
C. 2 .
D. 3 .
2
Câu 29: Biết 2 x ln x 1 dx a ln b , với a, b * , tính T a b .
0
A. T 6 .
B. T 8 .
C. T 7 .
D. T 5 .
Câu 30: Có bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số khác nhau sao cho trong mỗi số có đúng 3 chữ số chẵn và 3
chữ số lẻ?
A. 72000 .
B. 60000 .
C. 68400 .
D. 64800 .
Câu 31: Ông An gửi 200 triệu đồng vào một ngân hàng theo hình thức lãi kép theo kì hạn năm, với lãi
suất là 6,5% một năm và lãi suất không đổi trong thời gian gửi. Sau 6 năm, số tiền lãi (làm tròn đến hàng
triệu) của ông là
A. 92 triệu.
B. 96 triệu.
C. 78 triệu.
D. 69 triệu.
2x 1
Câu 32: Đường thẳng y x 1 cắt đồ thị hàm số y
tại hai điểm A, B có độ dài
x2
A. AB 46 .
B. AB 42 .
C. AB 5 2 .
D. AB 2 5 .
Câu 33: Giá trị lớn nhất của hàm số y e x .cos x trên 0; là
2
A. 1.
B. 1 .e 3 .
2
C. 3 .e 6 .
D.
2
2 4
.e .
2
Câu 34: Cho hàm số y x 2 x 3 có đồ thị C . Gọi h và h1 lần lượt là khoảng cách từ các điểm
4
2
cực đại và cực tiểu của C đến trục hồnh. Tỉ số
A.
3
.
2
B. 1 .
h
là
h1
C.
3
.
4
D.
4
.
3
1
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2022 .
2
B. 2020 .
C. 1010 .
D. 2022 .
Câu 35: Phương trình sin x
A. 1011.
2
3n
1
Câu 36: Tìm hệ số của số hạng chứa x10 trong khai triển f x x 2 x 1 x 2 với n là số tự
4
3
n 2
nhiên thỏa mãn An Cn 14n .
A. 25 C1910 .
B. 23 C199 .
C. 27 C199 .
D. 29 C1910 .
Trang 4/7 - Mã đề thi 134
Câu 37: Cho một hình nón đỉnh S có độ dài đường sinh bằng 2 , độ dài đường cao bằng 1 . Đường kính
của mặt cầu chứa S và chứa đường trịn đáy của hình nón đã cho là
A. 2 .
B. 4 .
C. 1 .
D. 2 3 .
x
x 1
Câu 38: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 m.2 3m 6 0 có hai
nghiệm trái dấu
A. 3 .
B. 5 .
C. 4 .
D. 2 .
1200 ; SA vuông góc
Câu 39: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC thỏa mãn AB a, AC 2a, BAC
với mặt phẳng ABC và SA a . Gọi M là trung điểm của BC , tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
SB và AM .
A.
a 2
.
2
B.
a 3
.
2
Câu 40: Cho hình chóp S . ABC có SA
C.
a 2
.
3
D.
a 3
.
4
2 3a
và SA vng góc với mặt phẳng ABC . Đáy ABC có
3
1500 . Gọi M , N lần lượt là hình chiếu vng góc của A lên SB, SC . Góc giữa hai
BC a và BAC
mặt phẳng AMN và ABC là
A. 600 .
B. 450 .
C. 300 .
D. 900 .
Câu 41: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ
Đặt g x m f 2022 x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y g x có đúng
5 điểm cực trị?
A. 6 .
B. 8 .
C. 9 .
D. 7 .
Câu 42: Cho hàm đa thức bậc bốn y f x . Biết đồ thị của hàm số y f 3 2 x được cho như hình vẽ.
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng
A. ; 1 .
B. 1;1 .
C. 1;5 .
D. 5; .
Câu 43: Có 6 viên bi gồm 2 bi xanh, 2 bi đỏ, 2 bi vàng (các viên bi có bán kính khác nhau). Tính xác
suất để khi xếp 6 viên bi trên thành một hàng ngang thì có đúng một cặp bi cùng màu xếp cạnh nhau.
1
2
2
3
A. .
B. .
C. .
D. .
3
3
5
5
2x m
Câu 44: Cho hàm số y
. Biết min y 3max y 10 . Chọn khẳng định đúng
0;2
0;2
x 1
A. m 1; 3 .
B. m 3;5 .
C. m 5; 7 .
D. m 7;9 .
Trang 5/7 - Mã đề thi 134
Câu 45: Cho khối bát diện đều có cạnh a . Gọi M , N , P, Q lần lượt là trọng tâm của các tam giác
SAB, SBC , SCD , SDA ; gọi M , N , P , Q lần lượt là trọng tâm của các tam giác S AB , S BC , S CD , S DA
(như hình vẽ dưới). Thể tích của khối lăng trụ MNPQ.M N PQ là
S
Q
M
A
B
P
N
D
Q'
M'
C
P'
N'
S'
2a 3
2 2a 3
2a 3
.
B.
.
C.
.
72
81
24
Câu 46: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ
A.
D.
2 2a 3
.
27
Tìm số điểm cực trị của hàm số y f 2 g x với g x x 2 4 x 2 4 x x 2
B. 21 .
A. 17 .
C. 23 .
D. 19 .
Câu 47: Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2021; 2021 để phương trình
2 2
f x x m
2
2
2
2m 14 f 2 x x 2 4 m 1 36 0 có đúng 6 nghiệm phân biệt.
A. 2022 .
B. 4043 .
C. 4042 .
D. 2021 .
Câu 48: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0; thỏa mãn f x f x .cot x 2 x.sin x .
2
Biết f
. Tính f .
2 4
6
A.
2
36
.
B.
2
72
.
C.
2
54
.
D.
2
80
.
Trang 6/7 - Mã đề thi 134
Câu 49: Cho a , b là các số thực thay đổi thỏa mãn log a 2 b 2 20 6a 8b 4 1 và c, d là các số thực
dương thay đổi thỏa mãn
2
a c 1 b d
2
c 2 c log 2
c
7 2 2d 2 d 3 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
d
là
12 5 5
8 5 5
.
D.
.
5
5
Câu 50: Trên cạnh AD của hình vng ABCD cạnh 1 , người ta lấy điểm M sao cho
AM x 0 x 1 và trên nửa đường thẳng Ax vng góc với mặt phẳng chứa hình vuông, người ta lấy
A. 4 2 1 .
B.
29 1 .
C.
điểm S với SA y thỏa mãn y 0 và x 2 y 2 1 . Biết khi M thay đổi trên đoạn AD thì thể tích của
khối chóp S . ABCM đạt giá trị lớn nhất bằng
T mn.
A. 11 .
B. 17 .
m
với m, n * và m, n nguyên tố cùng nhau. Tính
n
C. 27 .
D. 35 .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 7/7 - Mã đề thi 134