Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Từ vựng unit 5 lớp 11 illiteracy vndoc com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (198.76 KB, 7 trang )

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 11 THEO UNIT
UNIT 5: ILLITERACY
VOCABULARY
Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. Province

(n) /ˈprɒvɪns/

tỉnh

2. Throughout

(pre)

khắp

(n) /θruːˈaʊt/

phổ cập tiểu học

(n) /ɪˈlɪtərəsi ɪˌrỉdɪˈkeɪʃn/

xóa mù chữ


3. Universalisation of Primary
Education
4. Illiteracy Eradication
5. Society of Learning
Promotion

(n) /səˈsaɪəti ˈlɜːnɪŋ prəˈməʊʃn/ Hội khuyến học

6. Northern highlands

(n) /ˈnɔːðən ˈhaɪlənd/

Cao Nguyên Bắc Bộ

7. Writing skill

(n) /ˈraɪtɪŋ/

kỹ năng viết

8. Reach

(v) /riːtʃ/

đến

9. Mountainous area

(n) /ˈmaʊntənəs ˈeəriə/


miền núi

Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

10. The fight/ struggle against

(n) /faɪt / strʌɡl əˈɡenst/

cuộc đấu tranh chống lại

11. Consider

(v) /kənˈsɪdə(r)/

xem như

12. Honorable

(adj) /ˈɒnərəbl/

vinh dự

13. Summer vacation

(n) /ˈsʌmə(r) veɪˈkeɪʃn/

kì nghỉ hè


14. Relevant materials

(n) /ˈreləvənt məˈtɪəriəl/

tài liệu liên quan

15. Farming techniques

(n) /ˈfɑːmɪŋ tekˈniːk/

kỹ thuật trồng trọt

16. More and more

ngày càng

17. Neighborhood

(n) /ˈneɪbəhʊd/

khu vực xung quanh

18. Solution

(n) /səˈluːʃn/

giải pháp

19. Require


(v) /rɪˈkwaɪə(r)/

yêu cầu

20. Enforce

(v) /ɪnˈfɔːs/

áp dụng

21. Strict

(adj) /strɪkt/

nghiêm khắc

22. Cheat

(v) /tʃiːt/

gian lận

23. Low-income

(n) /ləʊ -ˈɪnkʌm/

thu nhập thấp

24. Tutor


(n) ˈtjuːtə(r)/

dạy kèm

Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

25. Provide

(v) /prəˈvaɪd/

cung cấp

26. Transportation

(n) /ˌtrỉnspɔːˈteɪʃn/

sự giao thông

27. Set up

(v) /set ʌp/

thành lập

28. Cassette


(n) /kəˈset/

băng cát-xét

29. Head-master

(n) /ˌhedˈmɑːstə(r)/

hiệu trưởng

30. Per

(pre.) /pə(r)/

mỗi

31. Fan

(n) /fæn/

quạt

32. Light

(n) /laɪt/

đèn

33. Dark


(adj) /dɑːk/

tối

34. Weakness

(n) /ˈwiːknəs/

sự yếu kém

35. Self-respect

(n) /ˌself rɪˈspekt/

tự trọng

36. Deliver speech

(v) /dɪˈlɪvə(r) spiːtʃ/

phát biểu

37. Shortage

(n) /ˈʃɔːtɪdʒ/

sự thiếu hụt

38. Opinion


(n) /əˈpɪnjən/

ý kiến

39. Encourage

(v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/

khuyến khích

Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

40. Set goal

(v) /set ɡəʊl/

đặt mục tiêu

41. Realistic

(adj) /ˌriːəˈlɪstɪk/

thực tế

42. Consult

(v) /kənˈsʌlt/


tham khảo

43. Motivate

(v) /ˈməʊtɪveɪt/

thúc đẩy

44. Percent

(n) /pəˈsent/

phần trăm

45. Focus on

(v) /ˈfəʊkəs/

tập trung vào

46. Communication skill

(n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

kỹ năng giao tiếp

47. Take place

(v) /teɪk pleɪs/


xảy ra

48. What percentage

/pəˈsentɪdʒ/

bao nhiêu phần trăm

49. Essential

(adj) /ɪˈsenʃl/

thiết yếu

50. Vary

(v) /ˈveəri/

thay đổi

51. In contrast

/ˈkɒntrɑːst/

ngược lại

52. Trend

(n) /trend/


xu hướng

53. Region

(n) /ˈriːdʒən/

vùng

54. Researcher

(n) /rɪˈsɜːtʃə(r)/

nhà nghiên cứu

Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

55. Suitable

(adj) /ˈsuːtəbl/

thích hợp

56. Precious

(adj) /ˈpreʃəs/


quý giá

57. Rise/ increase/ go up

tăng lên

58. Go down/ drop/ fall

giảm xuống

59. Slight

(adj) /slaɪt/

nhẹ

60. Steady

(adj) /ˈstedi/

ổn định

61. Gradual

(adj) /ˈɡrædʒuəl/

dần dần

62. Dramatic


(adj) /drəˈmætɪk/

dữ dội

Bài tập vận dụng
Choose the correct answer to fill in each blank
1. Smallpox has alomost been ______________.
A. ignored
B. neglected
C. erased
D. eradicated
2. The party held a lot of ____________ before the general election.
A. steps
Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

B. progresses
C. campaigns
D. gatherings
3. When a community ____________, its language develops quickly.
A. extends
B. expands
C. stretches
D. spreads
4. The struggle ___________ pollution is becoming harder and harder
A. against
B. for
C. with

D. into
5. You should read the instructions carefully so that you can perform the tasks more ________.
A. highly
B. increasingly
C. effectively
D. voluntarily
Đáp án
1. D

2. C

3. B

4. A

Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8

5. C


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 11 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit: />Bài tập Tiếng Anh lớp 11 nâng cao: />Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 11: />
Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8



×