TỪ VỰNG - UNIT 5 - LỚP 11
Illiteracy (n) : nạn mù chữ
Illiterate (adj) : mù chữ
Illiterate (n) : người mù chữ
Eradicate : xóa
Population : dân số
Society : xã hội, hội, đoàn
Promote : thúc đẩy
Mountainous : thuộc vùng núi
Expand : mở rộng
Decrease : tăng lên
Cheat: lừa đảo
Strict: nghiêm khắc
Set up: thành lập
Regulation : nội quy
Carry out : tiến hành
Survey: cuộc điều tra
Maturity: sự trưởng thành
Decline: giảm xuống
Data : dữ liệu
Considerably: đáng kể
Trend: xu hướng
Relevant: có liên quan
Highland: cao nguyên
Universalization: sự phổ cập
Self-respect : lòng tự trọng
Goal : mục tiêu
Academic: học thuật
Material: nguyên liệu
Remote: xa xôi
Province :tỉnh
Throughout : khắp
Universalisation of Primary Education : phổ cập iểu học
Illiteracy Eradication : xóa mù chữ
Society of Learning Promotion : Hội khuyến học
Northern highlands : cao nguyên bắc bộ
Writing skill :kỹ năng viết
Reach : đến
Mountain area : miền núi
The fight / struggle against : cuộc đấu tranh chống lại
Consider : xem như
Honorable :ving dự
Summer vacation :mùa hè
Relevant materials :tài liệu lien quan
Farming techniques :kỹ thuật trồng trọt
More and more :ngày càng
Neighborhood : khu vực xung quanh
Solution :giải pháp
Require :yêu cầu
Enforce :áp dụng
Strict :nghiêm khắc
Cheat :gian lận
Low-income :thu nhập thấp
Tutor : dạy kèm
Provide :cung cấp
Transportation : sự giao thông
Set up :thành lập
Cassette :băng cát xét
Head-master :hiệu trưởng
Per :mỗi
Fan :quạt
Light :đèn
Dark :tối
Weakness :sự yếu kém
Self-respect :tự trọng
Deliver speech : phát biểu
Shortage :sự thiếu hụt
Opinion :ý kiến
Encourage :khuyến khích
Set goal :đặt mục tiêu
Realistic :thực tế
Consult :tham khảo
Motivate :thúc đẩy
Per cent : phần trăm
Focus on : tập trung vào
Communication skill :kỹ năng giao tiếp
Take place : xảy ra
What percentage :bao nhiêu phần trăm
Essential :thiết yếu
Vary :thay đổi
In contrast :ngược lại
Trend : xu hướng
Region :vùng
Researcher :nhà nghiên cứu
Suitable :thích hợp
Precious :quí giá
Rise/increase/go up :tăng lên
Go down/drop/fall : giảm xuống
Slight :nhẹ
Steady :ổn định
Gradual : dần dần
Dramatic : dử dội