Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Từ vựng Unit 5 lớp 7 Food and Drink
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. beef
(n) /biːf/
: thịt bò
2. butter
(n) /ˈbʌtə(r)/
: bơ
3. dish
(n) /dɪʃ/
: món ăn
4. eel
(n) /iːl/
: con lươn
5. flour
(n) /ˈflaʊə(r)/
: bột
6. fried
(n) /fraɪd/
: được chiên/ rán
7. green tea
(n) /ˌɡriːn ˈtiː/
: chè xanh
8. ingredient
(n) /ɪnˈɡriːdiənt/
: thành phần
9. juice
(n) /dʒuːs/
: nước ép
10. lemonade
(n) /ˌleməˈneɪd/
: nước chanh
11. mineral water
(n) /ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/
: nước khoáng
12. noodles
(n) /ˈnuːdl/
: mì, mì sợi, phở
13. omelette
(n) /ˈɒmlət/
: trứng tráng
14. onion
(n) /ˈʌnjən/
: củ hành
15. pancake
(n) /ˈpænkeɪk/
: bánh kép
Mời các bạn tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh lớp 7 Global Success hay và miễn
phí tại: />
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188