Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Bài tập có lời giải thị trường chứng khoán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.31 KB, 3 trang )








Bài t p kèm l i gi i môn TTCKậ ờ ả
Bài 1/ Xác đ nh giá và kh i l ng giao d ch c a th tr ng trong tr ng h pị ố ượ ị ủ ị ườ ườ ợ
không có l nh ATO và ATC ( ch có l nh gi i h n) nh sau:ệ ỉ ệ ớ ạ ư
S l nh c phi u MZ nh sau:ố ệ ổ ế ư
Giá tham chi u 24,5 ngàn đ ngế ồ
Mua Giá Bán
2.200 (khách hàng H) 24,9 400(khách hàng B)
1.000(khách hàng A) 24,8 0
600(khách hàng C) 24,6 1000(khách hàng I)
0 24,5 2.000(khách hàng E)
1.200(khách hàng D) 24,4 1.400(khách hàng F)
1.000(khách hàng G) 24,3 0
Gi i:ả
B ng 1ả :Kh i l ng đ t mua, bánố ượ ặ
(ngàn đ ng)ồ
C ngộ
d nồ
k/đ tặ
mua
Mua Giá Bán C ngộ
d nồ
k/đ tặ
bán
Kh iố


l ngượ
đ cượ
kh pớ
2.200 2.200 (khách hàng H) 24,9 400(khách hàng B) 4.800 2.200
3.200 1.000(khách hàng A) 24,8 0 4.400 3.200
3.800 600(khách hàng C) 24,6 1000(khách hàng I) 4.400 3.800
3.800 0 24,5 2.000(khách hàng
E)
3.400 3.400
5.000 1.200(khách hàng D) 24,4 1.400(khách hàng
F)
1.400 1.400
6.000 1.000(khách hàng G) 24,3 0 0 0
(giá kh p l nh là 24,6 ngàn đ ng vì đáp ng các yêu c u trên)ớ ệ ồ ứ ầ
B ng 2ả : Th t giao d ch đ c th c hi nứ ự ị ượ ự ệ
TT Bên mua Bên bán Giá Kh i l ngố ượ
1 H F 24,6 1.400
2 H E 24,6 800
3 A E 24,6 1.000
4 C E 24,6 200
5 C I 24,6 400
C phi u c a khách hàng I ch bán đ c 400 , còn l i 600ổ ế ủ ỉ ượ ạ
B ng 3ả : S l nh sau khi kh pổ ệ ớ
Mua Giá Bán
- 24,9 400(khách hàng B)
- 24,8 -
- 24,6 600(khách hàng I)
- 24,5 -
1.200(khách hàng D) 24,4 -
1.000( khách hàng G) 24,3 -








Bài 2/Xác đ nh giá và kh i l ng giao d ch c a th tr ng trong tr ng h p cóị ố ượ ị ủ ị ườ ườ ợ
l nh ATO tham gia nh sau:ệ ư
S l nh c a c phi u MZ v i giá tham chi u 27,6 ngàn đ ng nh sau:ổ ệ ủ ổ ế ớ ế ồ ư
Mua Giá Bán
700(khách hàng H) 27,9 800(khách hàng B)
2.000(khách hàng A) 27,7
1.100(khách hàng C) 27,6 5000(khách hàng I)
400(khách hàng N) 27,5 2.600(khách hàng E)
4.500 (khách hàng D) 27,3 900(khách hàng F)
1.000(khách hàng G) 27,2
ATO 1.000(khách hàng J)
Gi i:ả
B ng 1ả :Kh i l ng mua bán c ng d nố ượ ộ ồ
k.l ng đ t muaượ ặ Giá Kh i l ng chàoố ượ
bán
Kh i l ng đ cố ượ ượ
kh pớ
700 27,9 9.300+1000=10.300 700
2.700 27,7 8.500+1000=9.500 2.700
3.800 27,6 8.500+1000=9.500 3.800
4.200 27,5 3.500+1000=4.500 4.200
8.700 27,3 900+1000=1900 1.900
9.700 27,2 0+1000=1000 1000

B ng 2ả : Th t giao d ch đ c th c hi nứ ự ị ượ ự ệ
Th tứ ự Bên mua Bên bán Giá Kh i l ngố ượ
1 H J 27,5 700
2 A J 27,5 300
3 A F 27,5 900
4 A E 27,5 800
5 C E 27,5 1.100
6 N E 27,5 400
đây l nh c a khách hàng E đã đ c kh p (bán) 2.300 c phi u , còn 300 s đ cỞ ệ ủ ượ ớ ổ ế ẽ ượ
chuy n sang đ t kh p l nh ti p theo trong ngày giao d ch.ể ợ ớ ệ ế ị
B ng3 ả : S l nh sau khi kh pổ ệ ớ
Mua Giá Bán
- 27,9 800(B)
- 27,7 -
- 27,6 5000(I)
- 27,5 300(E)
4.500(D) 27,3 -
1.000(G) 27,2 -
Tr ng h p có l nh ATC thì cũng th c hi n nh có l nh ATOườ ợ ệ ự ệ ư ệ







Bài 3/ Kh p l nh liên t c (đ/v đ ng)ớ ệ ụ ị ồ
T i th i đi m MP nh p vào máy giao d ch thì c phi u DP nh sau:ạ ờ ể ậ ị ổ ế ư
a/ L nh bán MPệ
K.l ng mua cpượ Giá mua Giá bán Kh i l ng bán cpố ượ

1000(A) 135.000 137.000 1500( C)
2000(B) 134.000 MP 3600(D)
Khách hàng D (đ t l nh bán MP) bán cho A 1000 cp. V i giá 135000 ch a h t ti p t cặ ệ ớ ư ế ế ụ
bán cho B 2000cp v i giá 134000, D còn 600cp ch a bán và không th kh p ti p đ cớ ư ể ớ ế ượ
vì t m th i h t khách hàng mua, nên l nh bán MP này chuy n thành l nh LO bán v iạ ờ ế ệ ể ệ ớ
m c giá th p h n 1 b c giá (c th là 1000) t c là còn 133.000ứ ấ ơ ướ ụ ể ứ
b/L nh mua MPệ
K.l ng mua cpượ Giá mua Giá bán Kh i l ng bán cpố ượ
2500(C) 130.000 120.000 3000(A)
5500(D) MP 122000 2300(B)
Khách hàng D đ t l nh mua MP , mua c a A 3000cp v i giá 120000 và mua ti p c a Bặ ệ ủ ớ ế ủ
2300 v i m c giá cao h n là 122000, v n ch a đ và không th kh p l nh ti p đ cớ ứ ơ ẫ ư ủ ể ớ ệ ế ượ
nên l nh mua Mp này chuy n thành l nh LO mua v i m c giá cao h n 1 b c giá , cệ ể ệ ớ ứ ơ ướ ụ
th là 1000 t c là 123000ể ứ

×