Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Chứng nhận phân tích Sản phẩm: MELOXICAM (UHAC 62 XX) PEG MILLED

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (46.79 KB, 1 trang )

Chứng nhận phân tích
Sản phẩm: MELOXICAM (UH-AC 62 XX) PEG MILLED
Số lơ:
18041146
Thử nghiệm
Bề ngồi:
Nhận dạng:
Quang phổ hồng ngoại
Quang phổ cực tím
Điểm nóng chảy
Độ tan

Kết quả
Tương thích

Thơng số kỹ thuật
Bột màu vàng pastel

Tương thích
Tương thích
Tương thích
Tương thích

Độ trong suốt dung dịch

Tương thích

pH dung dịch
Kim loại nặng
Thành phần nước (K.F.)
Mất do làm khô


Tro sunphat
Thử nghiệm chuẩn độ điện
thế (HClO4 0,1N)
Thử nghiệm HPLC
Độ tinh khiết HPLC
Tạp chất Ib
Tạp chất II
Tạp chất Iva (=IV)
Tạp chất IVb
Tạp chất đơn chưa biết
Tổng tạp chất
Dung môi tồn dư (HS-GC)
Tetrahydrofuran
Kích cỡ vật thể laser

5,9
Tương thích
0,07%
0,03%
0,01%
100,2%

Tương thích với phổ tham chiếu
tại 354 ± 2nm = 540 -574
Khoảng 243oC (phân hủy nhiệt)
Tan trong dimethylformamide, tan nhẹ
trong acetone, rất ít tan trong methanol
và 96% ethanol; không tan trong nước.
Không trong suốt hơn huyền phù tham
chiếu I

5,0 - 7,0
Không nhiều hơn 10 ppm
Không nhiều hơn 0,5%
Không nhiều hơn 0,5%
Không nhiều hơn 0,1%
99,0 – 100,5% tính trên vật chất khơ

100,1%

99,0 – 100,5% tính trên vật chất khô

< 0,015%
< 0,015%
< 0,015%
< 0,010%
< 0,015%
< 0,06%

Không nhiều hơn 0,1%
Không nhiều hơn 0,1%
Không nhiều hơn 0,05%
Không nhiều hơn 0,05%
Khơng nhiều hơn 0,10%
Khơng nhiều hơn 0,3%

0,008%
59%
92%
99%
0%

8 µm

Khơng nhiều hơn 0,05%
Khơng ít hơn 30% < 10 µm
Khơng ít hơn 80% < 25 µm
Khơng ít hơn 98% < 50 µm
Khơng nhiều hơn 0% > 100 µm
50% (đường kính trung bình) = 10 µm ±
3µm

Sản phẩm tương ứng với: 0000714-906R-02
Ngày sản xuất: Tháng 4 năm 2018
Ngày thử nghiệm lại: Tháng 4 năm 2023
Ngày cấp: 02 tháng 10 năm 2018

BIDACHEM s.p.a
Quản lý kiểm soát chất lượng
Dr. T. De Quarti
(đã ký)



×