Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi toeic vndoc com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (305.57 KB, 27 trang )

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

I. Các từ thông dụng
No.

Từ vựng

Định nghĩa nhanh

1

abide by

tuân theo

2

ability

/əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng

3

abundant

/əˈbʌn.dənt/, thừa mứa

4



accept

/əkˈsept/, chấp nhận

5

access

/ˈỉk.ses/, truy cập

6

accommodate

/əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp

7

accomplishment

/əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hồn thành

8

accounting

/əˈkaʊn.tɪŋ/, tính tốn, kế tốn

9


accumulate

/əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy

10

accurately

chính xác

11

accustom to

quen với

12

achievement

/əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được

13

acquire

/əˈkwaɪər/, đạt được

14


action

/ˈæk.ʃən/, hành động

15

address

/əˈdres/, hướng đến

16

adhere to

/ədˈhɪər tuː/, tuân theo

17

adjacent

/əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên

18

adjustment

/əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh

19


admire

/ədˈmaɪər/, ngưỡng mộ

20

admit

/ədˈmɪt/, cho phép

21

advanced

/ədˈvɑːnst/, cao hơn

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

22

affordable

có khả năng

23


agenda

/əˈdʒen.də/, lịch trình thảo luận

24

agent

/ˈeɪ.dʒənt/, đại diện của công ty

25

aggressively

xông xáo,tháo vát

26

agreement

/əˈɡriː.mənt/, thỏa thuận

27

allocate

phân vùng

28


allow

cho phép

29

alternative

lựa chọn khác

30

announcement

tuyên bố công khai

31

annually

hằng năm

32

anxious

lo lắng

33


appeal

thu hút

34

apply

áp dụng

35

appointment

/əˈpɔɪnt.mənt/, cuộc hẹn

36

appreciation

sự nâng giá trị

37

apprehensive

lo lắng về tương lai

38


apprentice

sinh viên(ẩm thực)

39

approach

tiếp cận

40

arrangement

sự sắp xếp

41

arrive

đến

42

as needed

cần

43


ascertain

để chắc chắn xem

44

aspect

khía cạnh

45

assemble

tập hợp lại

46

assess

đánh giá

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

47

asset


tài sản

48

assignment

cơng việc được phân cơng

49

assist

giúp đỡ

50

association

sự liên kết hiệp hội

51

assume

nắm giữ (vị trí mới)

52

assurance


đảm bảo

53

attainment

đạt được

54

attend

tham dự

55

attitude

thái độ,quan điểm

56

attract

thu hút

57

audience


khán giả

58

audit

kiểm tốn

59

authorize

/ˈɔː.θər.aɪz/, cho quyền

60

automatically

tự động

61

available

có sẵn

62

avoid


tránh ra

63

aware

nhận thức

64

aware of

nhận thức

65

background

kiến thức cơ bản

66

balance

cân bằng

67

bargain


mặc cả

68

basic

cơ bản

69

basis

cơ bản

70

bear

chịu đựng

71

beforehand

trước

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188



Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

72

behavior

hành vi

73

benefit

lợi ích

74

beverage

thức uống giải khát

75

blanket

cái chăn

76

board


lên (tàu, xe, máy bay)

77

borrow

mượn

78

brand

thương hiệu

79

bring in

thuê người

80

bring together

tụ tập

81

bring up


giới thiệu

82

broaden

mở rộng

83

budget

ngân sách

84

build up

tăng dần theo thời gian

85

burden

trách nhiệm

86

busy


bận rộn

87

calculation

tính toán

88

call in

gọi đến

89

cancellation

sự hủy bỏ

90

candidate

ứng viên

91

capacity


sức chứa, khả năng

92

carrier

hãng vận tải

93

casually

không trang trọng

94

catalog

danh mục

95

catch up

bắt kịp

96

category


thể loại

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

97

cautiously

thận trọng

98

chain

chuỗi

99

characteristic

đặc trưng

100

charge

tính giá


101

check in

đăng ký tại khách sạn

102

checkout

kiểm tra

103

choose

chọn lựa

104

circumstance

tình hình

105

claim

địi lại


106

client

khách hàng

107

code

/kəʊd/, mật mã,luật lệ

108

coincide

xảy ra đồng thời

109

collaboration

hợp tác

110

collection

bộ sưu tập


111

combine

kết hợp

112

come up with

đạt tới, bắt kịp

113

comfort

an ủi

114

commensurate

xứng với

115

commit

cam kết


116

commonly

thơng thường

117

compare

so sánh

118

compatible

tương thích

119

compensate

đền bù

120

competition

sự cạnh tranh


121

compile

sưu tập, biên soạn

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

122

complete

hồn thành

123

complication

phức tạp

124

comprehensive

bao gồm


125

compromise

kết hợp

126

concentrate

tập trung

127

concern

lo ngại

128

conclude

kết luận

129

condition

điều kiện


130

conducive

góp phần, dẫn đến

131

conduct

hướng dẫn

132

confidence

sự tự tin

133

confident

tiếp tục

134

confirm

xác nhận


135

conform

tuân theo

136

confusion

sự rắc rối

137

consequence

hậu quả

138

conservative

thận trọng

139

consider

cân nhắc


140

constantly

liên tục

141

constitute

hình thành

142

consult

thảo luận với

143

consume

tiêu dùng

144

contact

liên hệ


145

continue

tiếp tục

146

contribute

góp phần, dẫn đến

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

147

control

kiểm sốt

148

convenient

thuận lợi

149


convince

thuyết phục

150

coordinate

kết hợp

151

courier

người đưa thư

152

cover

bao bọc

153

creative

sáng tạo

154


criticism

chỉ trích

155

crucial

chủ yếu

156

culinary

ẩm thực

157

currently

hiện tại

158

customer

khách hàng

159


daringly

dũng cảm

160

deadline

giới hạn

161

deal with

giả quyết

162

debt

nợ

163

decade

năm,thập kỉ

164


decision

quyết định

165

dedication

sự cống hiến

166

deduct

khấu trừ

167

defect

lỗi

168

delay

trì hỗn

169


delete

xóa

170

delicately

tế nhị

171

delivery

phân phối

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

172

deluxe

xa xỉ

173


demand

cầu (nhu cầu)

174

demonstrate

chứng minh

175

depart

khởi hành

176

description

mơ tả

177

designate

chỉ định cho

178


desire

mong muốn

179

destination

điểm đến

180

detail

chi tiết

181

detect

phát hiện

182

determine

xác định

183


develop

mở rộng

184

diagnose

chuẩn đoán (bệnh)

185

dialogue

đoạn hội thoại

186

dimension

kích thước

187

directory

danh bạ

188


disappoint

thất vọng

189

discount

giảm giá

190

discrepancy

sự khác nhau

191

disk

/dɪsk/, ổ đĩa

192

disparate

khác biệt

193


disperse

/dɪˈspɜːs/, lan truyền

194

display

hiển thị

195

disruption

sự gián đoạn

196

disseminate

lan truyền

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

197

distinguish


phân biệt

198

distraction

làm sao nhẵng

199

disturb

làm náo động

200

diversity

đa dạng

201

divide

phân chia

202

dividend


cổ phần

203

down payment

/daʊn ˈpeɪ.mənt/, sự trả tiền mặt

204

draw

thu hút

205

due to

bởi vì

206

duplicate

bản sao

207

durable


kéo dài

208

duration

khoảng thời gian

209

economize

/ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm

210

effective

hiệu quả

211

efficient

hiệu quả

212

elegance


sự trang nhã

213

element

nhân tố

214

eligible

thích hợp

215

embarkation

lên tàu xe

216

emphasize

/ˈem.fə.saɪz/, nhấn mạnh

217

encouragement


khuyến khích

218

engage

tham gia vào

219

enhance

nâng cao

220

enterprise

doanh nghiệp

221

entertainment

giải trí

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188



Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

222

entile

cho phép

223

equivalent

tương đương với

224

escort

người bảo vệ

225

essentially

về bản chất

226

establish


thành lập

227

estimate

đánh giá

228

evaluate

đánh giá

229

everyday

mỗi ngày

230

evident

rõ ràng

231

exact


chính xác

232

examine

kiểm tra

233

excite

kích thích

234

exclude

loại trừ, đuổi tống ra, tống ra

235

excursion

du lich giá rẻ

236

expand


mở rộng

237

expect

mong đợi

238

expense

chi phí

239

experience

trải nghiệm

240

experiment

thí nghiệm

241

expert


chun gia

242

expiration

hết hạn

243

explore

thăm dị

244

expose

trưng bày

245

express

(adj) nhanh, hoả tốc, tốc hành; (v) biểu
lộ, bày tỏ (tình cảm...), phát biểu ý kiên

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188



Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

246

extend

mở rộng

247

facilitate

làm cho thuận tiện

248

factor

nhân tố

249

fad

xu hướng

250

failure


thất bại

251

fall to

rơi vào ai (trách nhiệm)

252

familiar

quen thuộc

253

fare

giá vé

254

fashion

thời trang

255

favor


thích nhất

256

figure out

hiểu,luận ra

257

file

đệ trình

258

fill out

hồn thành

259

flavor

hương vị

260

flexibly


linh động

261

fluctuate

giao động

262

fold

gấp lại

263

follow up

bám sát

264

forecast

dự đoán

265

forget


quên

266

frequently

thường xuyên

267

fulfill

làm đầy

268

function

chức năng

269

fund

quỹ

270

garment


vải áo quần

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

271

gather

thu nhập

272

general

chung chung

273

generate

phát ra

274

get in touch

liên lạc với ai


275

get out of

thoát khỏi

276

give up

từ bỏ

277

glimpse

lướt qua

278

go ahead

tiến tới, cho phép(n)

279

goal

mục tiêu


280

guide

người hướng dẫn

281

habit

thói quen

282

hamper

cản trở

283

hesitant

dè dặt

284

hire

thuê


285

hold

tổ chức

286

housekeeper

quản gia

287

ideally

lý tưởng

288

identify

phân biệt rõ

289

ignore

phớt lờ


290

illuminate

làm trắng sáng

291

impact

ảnh hưởng

292

imply

hàm ý

293

impose

đánh thuế

294

impress

ấn tượng


295

in charge of

phụ trách, đứng đầu

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

296

inconsiderately

khơng lịch sự

297

incorporate

kết hợp

298

incur

hứng chịu


299

in-depth

sâu sắc

300

indicator

dấu hiệu

301

individual

cá nhân

302

influence

ảnh hưởng

303

influx

dòng chảy vào


304

ingredient

thành phần

305

initiative

sáng kiến

306

inspect

kiểm tra kỹ lưỡng

307

inspiration

truyền cảm hứng

308

instinct

bản năng


309

instrument

thiết bị

310

integral

phần khơng thể thiếu

311

intend

có ý định

312

interaction

phản ứng phụ

313

inventory

hàng tồn kho


314

invest

đầu tư

315

investigate

điều tra rõ ràng

316

irritate

làm nhức nhối

317

item

món (ghi trong đơn hàng)

318

itinerary

lịch trình


319

joint

nối lại

320

judge

đánh giá

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

321

keep up with

theo kịp

322

layout

bố cục trang giấy

323


lead time

thời gian thực hiện

324

lease

hợp đồng thuê

325

leisure

thời gian rỗi

326

lengthy

kéo dài

327

level

mức độ

328


liability

nợ

329

license

giấy phép

330

limit

hạn chế

331

link

liên kết

332

list

danh sách

333


lobby

hành lang

334

location

vị trí

335

lock into

gắn liền với cái gì đó

336

logical

hợp lý ,logic

337

long-term

/ˌlɒŋˈtɜːm/, dài kỳ

338


look forward to

trơng chờ

339

look to

trơng cậy vào

340

look up to

kính trọng

341

loyal

trung thành

342

made of

/meɪd əv/, được làm từ

343


maintain

/meɪnˈteɪn/, duy trì

344

majority

/məˈdʒɒr.ə.ti/, nhiều

345

manage

/ˈmỉn.ɪdʒ/, xoay xở

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

346

mandatory

/ˈmỉn.də.tər.i/, có tính bắt buộc

347


market

/ˈmɑː.kɪt/, tạo thị trường

348

match

/mætʃ/, phù hợp

349

matter

/ˈmæt.ər/, vấn đề

350

mention

/ˈmen.ʃən/, đề cập

351

mentor

/ˈmen.tɔːr/, người kỳ cựu

352


merchandise

/ˈmɜː.tʃən.daɪs/, hàng hóa

353

merit

/ˈmer.ɪt/, cơng lao

354

method

/ˈmeθ.əd/, phương pháp

355

minimize

/ˈmɪn.ɪ.maɪz/, làm nhỏ đi

356

mission

/ˈmɪʃ.ən/, nhiệm vụ

357


mistake

/mɪˈsteɪk/, lỗi lầm

358

mix

/mɪks/, trộn

359

mix-up

/ˈmɪks.ʌp/, sự lộn xộn

360

monitor

/ˈmɒn.ɪ.tər/, quản lý

361

mortgage

/ˈmɔː.ɡɪdʒ/, thế chấp

362


move up

/muːv ʌp/, thăng tiến

363

multiple

/ˈmʌl.tɪ.pl/, nhiều

364

narrow

/ˈnær.əʊ/, rút gọn

365

negotiate

/nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/, đàm phán

366

nervously

/ˈnɜː.vəs.li/, lo lắng

367


network

/ˈnet.wɜːk/, mạng lưới

368

notify

/ˈnəʊ.tɪ.faɪ/, báo cáo

369

obligate

bắt buộc

370

obtain

/əbˈteɪn/, đạt được

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

371

obviously


/ˈɒb.vi.əs.li/, rõ ràng

372

occupy

/ˈɒk.jʊ.paɪ/, chiếm chổ

373

occur

/əˈkɜːr/, xảy ra

374

offer

/ˈɒf.ər/, sư lựa chọn

375

offset

/ˌɒfˈset/, bù lại

376

on hand


có sẵn

377

on track

theo kế hoạch

378

open to

/ˈəʊ.pən tuː/, đón nhận

379

operate

/ˈɒp.ər.eɪt/, vận hành

380

opt

/ɒpt/, lựa chọn

381

option


/ˈɒp.ʃən/, lựa chọn

382

optional

/ˈɒp.ʃən.əl/, lựa chọn

383

order

/ˈɔː.dər/, đơn hàng

384

out of

/aʊt əv/, đẫ hết

385

outdated

/ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/, lỗi thời

386

outlet


/ˈaʊt.let/, đại lý

387

outstanding

/ˌaʊtˈstỉn.dɪŋ/, chưa trả (nợ)

388

overall

/ˌəʊ.vəˈrɔːl/, tồn bộ

389

overcrowded

/ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/, q đơng

390

overview

/ˈəʊ.və.vjuː/, tóm tắt,nhìn nhanh

391

owe


/əʊ/, nợ

392

party

/ˈpɑː.ti/, bên (đối tác), tổ chức

393

patron

/ˈpeɪ.trən/, khách quen

394

penalty

/ˈpen.əl.ti/, tiền phạt

395

perceptive

/pəˈsep.tɪv/, nhận thức

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188



Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

396

perform

/pəˈfɔːm/, diễn kịch

397

periodically

/ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəl.i/, định kỳ

398

permit

/pəˈmɪt/, cho phép

399

personnel

/ˌpɜː.sənˈel/, nhóm người làm

400

perspective


/pəˈspek.tɪv/, triển vọng

401

persuasion

/pəˈsweɪ.ʒən/, thuyết phục

402

pertinent

/ˈpɜː.tɪ.nənt/, tương ứng

403

petition

/pəˈtɪʃ.ən/, kiến nghị

404

physically

/ˈfɪz.ɪ.kəl.i/, luật tự nhiên

405

pick up


/pɪk ʌp/, nhặt

406

plan

/plæn/, lên kế hoạch

407

policy

/ˈpɒl.ə.si/, chính sách

408

popularity

/ˌpɒp.jʊˈlỉr.ə.ti/, phổ biến

409

portfolio

/ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/, danh mục đầu tư

410

portion


/ˈpɔː.ʃən/, bộ phận

411

position

/pəˈzɪʃ.ən/, vị trí

412

potential

/pəˈten.ʃəl/, tiềm năng

413

practice

/ˈprỉk.tɪs/, luyện tập

414

preclude

/prɪˈkluːd/, ngăn cản

415

predict


/prɪˈdɪkt/, dự đốn

416

prefer

/prɪˈfɜːr/, thích hơn

417

preparation

/ˌprep.ərˈeɪ.ʃən/, chuẩn bị

418

prerequisite

/ˌpriːˈrek.wɪ.zɪt/, điều kiện tiên quyết

419

present

/ˈprez.ənt/, đưa ra

420

prevent


/prɪˈvent/, ngăn chặn

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

421

primarily

/praɪˈmer.ɪ.li/, chủ yếu

422

priority

/praɪˈɒr.ɪ.ti/, ưu tiên hàng đầu

423

proactive

/ˌprəʊˈỉk.tɪv/, chủ động

424

procedure

/prəˈsiː.dʒər/, q trình


425

process

/ˈprəʊ.ses/, xử lý

426

productive

/prəˈdʌk.tɪv/, có năng suất

427

profession

/prəˈfeʃ.ən/, nghề nghiệp

428

profile

/ˈprəʊ.faɪl/, sơ lược về tiểu sử

429

profitably

lợi nhuận


430

progress

/ˈprəʊ.ɡres/, bước tiến tương lai

431

prohibit

/prəˈhɪb.ɪt/, ngăn cấm

432

project

/ˈprɒdʒ.ekt/, kế hoạch

433

promise

/ˈprɒm.ɪs/, cam kết

434

promote

/prəˈməʊt/, thúc đẩy


435

promptly

/ˈprɒmpt.li/, nhanh chóng

436

proof

/pruːf/, chứng cớ

437

prospective

/prəˈspek.tɪv/, tiềm năng

438

protect

/prəˈtekt/, bảo vệ

439

provider

/prəˈvaɪ.dər/, nhà cung cấp


440

provision

/prəˈvɪʒ.ən/, điều khoản

441

proximity

/prɒkˈsɪm.ɪ.ti/, gần

442

pull out

/pʊl aʊt/, kéo đổ

443

punctually

đúng giờ

444

qualification

/ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/, phẩm chất,năng lực


445

quality

/ˈkwɒl.ɪ.ti/, phẩm chất,năng lực

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

446

quote

tính giá

447

raise

/reɪz/, nâng lên

448

randomly

ngẫu nhiên


449

range

/reɪndʒ/, thể loại

450

rate

/reɪt/, mức giá

451

ready for

sẳn sàng cho

452

realistic

/ˌrɪəˈlɪs.tɪk/, thực tế

453

reason

/ˈriː.zən/, lý do


454

recognition

/ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/, công nhận

455

recommendation

/ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/, lời khuyên

456

reconcile

/ˈrek.ən.saɪl/, giải hòa

457

record

/rɪˈkɔːd/, báo cáo

458

recruit

/rɪˈkruːt/, tuyển dụng


459

rectify

/ˈrek.tɪ.faɪ/, sửa sai

460

recur

/rɪˈkɜːr/, trở lại

461

reduction

/rɪˈdʌk.ʃən/, giảm giá

462

refer

hướng dẫn tới

463

reflection

/rɪˈflek.ʃən/, phản ánh


464

refund

/ˈriː.fʌnd/, sự trả lại

465

regardless

/rɪˈɡɑːd.ləs/, bất chấp

466

register

/ˈredʒ.ɪ.stər/, ghi nhận, ghi vào sổ, vào
sổ

467

regularly

định kỳ

468

regulate

/ˈreɡ.jʊ.leɪt/, quản lý


469

rehearse

/rɪˈhɜːs/, luyện tập

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

470

reinforce

/ˌriː.ɪnˈfɔːs/, củng cố

471

reject

/rɪˈdʒekt/, loại bỏ

472

relatively

/ˈrel.ə.tɪv.li/, hầu như


473

relaxation

/ˌriː.lỉkˈseɪ.ʃən/, sự thư giản

474

release

/rɪˈliːs/, phát hành

475

relinquish

/rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/, đầu hàng,từ bỏ

476

rely

dựa vào

477

remainder

/rɪˈmeɪn.dər/, phần cịn lại


478

remember

/rɪˈmem.bər/, nhớ lại

479

remind

/rɪˈmaɪnd/, nhắc nhở

480

remote

/rɪˈməʊt/, xa xơi

481

repel

/rɪˈpel/, ngăn ngừa

482

replace

/rɪˈpleɪs/, thay thế


483

report

/rɪˈpɔːt/, báo cáo, bản báo cáo

484

representation

/ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/, đại diện

485

reputation

/ˌrep.jʊˈteɪ.ʃən/, danh tiếng

486

require

/rɪˈkwaɪər/, yêu cầu

487

research

/rɪˈsɜːtʃ/, nghiên cứu


488

reservation

/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/, sự đặt chổ

489

resolve

/rɪˈzɒlv/, giải quyết vấn đề

490

resource

/rɪˈzɔːs/, tài nguyên

491

respond

/rɪˈspɒnd/, trả lời

492

responsibility

/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/, trách nhiệm


493

restore

/rɪˈstɔːr/, khôi phục lại

494

restricted

/rɪˈstrɪk.tɪd/, hạn chế

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188



×