Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
I. Các từ thông dụng
No.
Từ vựng
Định nghĩa nhanh
1
abide by
tuân theo
2
ability
/əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng
3
abundant
/əˈbʌn.dənt/, thừa mứa
4
accept
/əkˈsept/, chấp nhận
5
access
/ˈỉk.ses/, truy cập
6
accommodate
/əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp
7
accomplishment
/əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hồn thành
8
accounting
/əˈkaʊn.tɪŋ/, tính tốn, kế tốn
9
accumulate
/əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy
10
accurately
chính xác
11
accustom to
quen với
12
achievement
/əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được
13
acquire
/əˈkwaɪər/, đạt được
14
action
/ˈæk.ʃən/, hành động
15
address
/əˈdres/, hướng đến
16
adhere to
/ədˈhɪər tuː/, tuân theo
17
adjacent
/əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên
18
adjustment
/əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh
19
admire
/ədˈmaɪər/, ngưỡng mộ
20
admit
/ədˈmɪt/, cho phép
21
advanced
/ədˈvɑːnst/, cao hơn
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
22
affordable
có khả năng
23
agenda
/əˈdʒen.də/, lịch trình thảo luận
24
agent
/ˈeɪ.dʒənt/, đại diện của công ty
25
aggressively
xông xáo,tháo vát
26
agreement
/əˈɡriː.mənt/, thỏa thuận
27
allocate
phân vùng
28
allow
cho phép
29
alternative
lựa chọn khác
30
announcement
tuyên bố công khai
31
annually
hằng năm
32
anxious
lo lắng
33
appeal
thu hút
34
apply
áp dụng
35
appointment
/əˈpɔɪnt.mənt/, cuộc hẹn
36
appreciation
sự nâng giá trị
37
apprehensive
lo lắng về tương lai
38
apprentice
sinh viên(ẩm thực)
39
approach
tiếp cận
40
arrangement
sự sắp xếp
41
arrive
đến
42
as needed
cần
43
ascertain
để chắc chắn xem
44
aspect
khía cạnh
45
assemble
tập hợp lại
46
assess
đánh giá
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
47
asset
tài sản
48
assignment
cơng việc được phân cơng
49
assist
giúp đỡ
50
association
sự liên kết hiệp hội
51
assume
nắm giữ (vị trí mới)
52
assurance
đảm bảo
53
attainment
đạt được
54
attend
tham dự
55
attitude
thái độ,quan điểm
56
attract
thu hút
57
audience
khán giả
58
audit
kiểm tốn
59
authorize
/ˈɔː.θər.aɪz/, cho quyền
60
automatically
tự động
61
available
có sẵn
62
avoid
tránh ra
63
aware
nhận thức
64
aware of
nhận thức
65
background
kiến thức cơ bản
66
balance
cân bằng
67
bargain
mặc cả
68
basic
cơ bản
69
basis
cơ bản
70
bear
chịu đựng
71
beforehand
trước
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
72
behavior
hành vi
73
benefit
lợi ích
74
beverage
thức uống giải khát
75
blanket
cái chăn
76
board
lên (tàu, xe, máy bay)
77
borrow
mượn
78
brand
thương hiệu
79
bring in
thuê người
80
bring together
tụ tập
81
bring up
giới thiệu
82
broaden
mở rộng
83
budget
ngân sách
84
build up
tăng dần theo thời gian
85
burden
trách nhiệm
86
busy
bận rộn
87
calculation
tính toán
88
call in
gọi đến
89
cancellation
sự hủy bỏ
90
candidate
ứng viên
91
capacity
sức chứa, khả năng
92
carrier
hãng vận tải
93
casually
không trang trọng
94
catalog
danh mục
95
catch up
bắt kịp
96
category
thể loại
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
97
cautiously
thận trọng
98
chain
chuỗi
99
characteristic
đặc trưng
100
charge
tính giá
101
check in
đăng ký tại khách sạn
102
checkout
kiểm tra
103
choose
chọn lựa
104
circumstance
tình hình
105
claim
địi lại
106
client
khách hàng
107
code
/kəʊd/, mật mã,luật lệ
108
coincide
xảy ra đồng thời
109
collaboration
hợp tác
110
collection
bộ sưu tập
111
combine
kết hợp
112
come up with
đạt tới, bắt kịp
113
comfort
an ủi
114
commensurate
xứng với
115
commit
cam kết
116
commonly
thơng thường
117
compare
so sánh
118
compatible
tương thích
119
compensate
đền bù
120
competition
sự cạnh tranh
121
compile
sưu tập, biên soạn
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
122
complete
hồn thành
123
complication
phức tạp
124
comprehensive
bao gồm
125
compromise
kết hợp
126
concentrate
tập trung
127
concern
lo ngại
128
conclude
kết luận
129
condition
điều kiện
130
conducive
góp phần, dẫn đến
131
conduct
hướng dẫn
132
confidence
sự tự tin
133
confident
tiếp tục
134
confirm
xác nhận
135
conform
tuân theo
136
confusion
sự rắc rối
137
consequence
hậu quả
138
conservative
thận trọng
139
consider
cân nhắc
140
constantly
liên tục
141
constitute
hình thành
142
consult
thảo luận với
143
consume
tiêu dùng
144
contact
liên hệ
145
continue
tiếp tục
146
contribute
góp phần, dẫn đến
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
147
control
kiểm sốt
148
convenient
thuận lợi
149
convince
thuyết phục
150
coordinate
kết hợp
151
courier
người đưa thư
152
cover
bao bọc
153
creative
sáng tạo
154
criticism
chỉ trích
155
crucial
chủ yếu
156
culinary
ẩm thực
157
currently
hiện tại
158
customer
khách hàng
159
daringly
dũng cảm
160
deadline
giới hạn
161
deal with
giả quyết
162
debt
nợ
163
decade
năm,thập kỉ
164
decision
quyết định
165
dedication
sự cống hiến
166
deduct
khấu trừ
167
defect
lỗi
168
delay
trì hỗn
169
delete
xóa
170
delicately
tế nhị
171
delivery
phân phối
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
172
deluxe
xa xỉ
173
demand
cầu (nhu cầu)
174
demonstrate
chứng minh
175
depart
khởi hành
176
description
mơ tả
177
designate
chỉ định cho
178
desire
mong muốn
179
destination
điểm đến
180
detail
chi tiết
181
detect
phát hiện
182
determine
xác định
183
develop
mở rộng
184
diagnose
chuẩn đoán (bệnh)
185
dialogue
đoạn hội thoại
186
dimension
kích thước
187
directory
danh bạ
188
disappoint
thất vọng
189
discount
giảm giá
190
discrepancy
sự khác nhau
191
disk
/dɪsk/, ổ đĩa
192
disparate
khác biệt
193
disperse
/dɪˈspɜːs/, lan truyền
194
display
hiển thị
195
disruption
sự gián đoạn
196
disseminate
lan truyền
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
197
distinguish
phân biệt
198
distraction
làm sao nhẵng
199
disturb
làm náo động
200
diversity
đa dạng
201
divide
phân chia
202
dividend
cổ phần
203
down payment
/daʊn ˈpeɪ.mənt/, sự trả tiền mặt
204
draw
thu hút
205
due to
bởi vì
206
duplicate
bản sao
207
durable
kéo dài
208
duration
khoảng thời gian
209
economize
/ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm
210
effective
hiệu quả
211
efficient
hiệu quả
212
elegance
sự trang nhã
213
element
nhân tố
214
eligible
thích hợp
215
embarkation
lên tàu xe
216
emphasize
/ˈem.fə.saɪz/, nhấn mạnh
217
encouragement
khuyến khích
218
engage
tham gia vào
219
enhance
nâng cao
220
enterprise
doanh nghiệp
221
entertainment
giải trí
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
222
entile
cho phép
223
equivalent
tương đương với
224
escort
người bảo vệ
225
essentially
về bản chất
226
establish
thành lập
227
estimate
đánh giá
228
evaluate
đánh giá
229
everyday
mỗi ngày
230
evident
rõ ràng
231
exact
chính xác
232
examine
kiểm tra
233
excite
kích thích
234
exclude
loại trừ, đuổi tống ra, tống ra
235
excursion
du lich giá rẻ
236
expand
mở rộng
237
expect
mong đợi
238
expense
chi phí
239
experience
trải nghiệm
240
experiment
thí nghiệm
241
expert
chun gia
242
expiration
hết hạn
243
explore
thăm dị
244
expose
trưng bày
245
express
(adj) nhanh, hoả tốc, tốc hành; (v) biểu
lộ, bày tỏ (tình cảm...), phát biểu ý kiên
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
246
extend
mở rộng
247
facilitate
làm cho thuận tiện
248
factor
nhân tố
249
fad
xu hướng
250
failure
thất bại
251
fall to
rơi vào ai (trách nhiệm)
252
familiar
quen thuộc
253
fare
giá vé
254
fashion
thời trang
255
favor
thích nhất
256
figure out
hiểu,luận ra
257
file
đệ trình
258
fill out
hồn thành
259
flavor
hương vị
260
flexibly
linh động
261
fluctuate
giao động
262
fold
gấp lại
263
follow up
bám sát
264
forecast
dự đoán
265
forget
quên
266
frequently
thường xuyên
267
fulfill
làm đầy
268
function
chức năng
269
fund
quỹ
270
garment
vải áo quần
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
271
gather
thu nhập
272
general
chung chung
273
generate
phát ra
274
get in touch
liên lạc với ai
275
get out of
thoát khỏi
276
give up
từ bỏ
277
glimpse
lướt qua
278
go ahead
tiến tới, cho phép(n)
279
goal
mục tiêu
280
guide
người hướng dẫn
281
habit
thói quen
282
hamper
cản trở
283
hesitant
dè dặt
284
hire
thuê
285
hold
tổ chức
286
housekeeper
quản gia
287
ideally
lý tưởng
288
identify
phân biệt rõ
289
ignore
phớt lờ
290
illuminate
làm trắng sáng
291
impact
ảnh hưởng
292
imply
hàm ý
293
impose
đánh thuế
294
impress
ấn tượng
295
in charge of
phụ trách, đứng đầu
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
296
inconsiderately
khơng lịch sự
297
incorporate
kết hợp
298
incur
hứng chịu
299
in-depth
sâu sắc
300
indicator
dấu hiệu
301
individual
cá nhân
302
influence
ảnh hưởng
303
influx
dòng chảy vào
304
ingredient
thành phần
305
initiative
sáng kiến
306
inspect
kiểm tra kỹ lưỡng
307
inspiration
truyền cảm hứng
308
instinct
bản năng
309
instrument
thiết bị
310
integral
phần khơng thể thiếu
311
intend
có ý định
312
interaction
phản ứng phụ
313
inventory
hàng tồn kho
314
invest
đầu tư
315
investigate
điều tra rõ ràng
316
irritate
làm nhức nhối
317
item
món (ghi trong đơn hàng)
318
itinerary
lịch trình
319
joint
nối lại
320
judge
đánh giá
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
321
keep up with
theo kịp
322
layout
bố cục trang giấy
323
lead time
thời gian thực hiện
324
lease
hợp đồng thuê
325
leisure
thời gian rỗi
326
lengthy
kéo dài
327
level
mức độ
328
liability
nợ
329
license
giấy phép
330
limit
hạn chế
331
link
liên kết
332
list
danh sách
333
lobby
hành lang
334
location
vị trí
335
lock into
gắn liền với cái gì đó
336
logical
hợp lý ,logic
337
long-term
/ˌlɒŋˈtɜːm/, dài kỳ
338
look forward to
trơng chờ
339
look to
trơng cậy vào
340
look up to
kính trọng
341
loyal
trung thành
342
made of
/meɪd əv/, được làm từ
343
maintain
/meɪnˈteɪn/, duy trì
344
majority
/məˈdʒɒr.ə.ti/, nhiều
345
manage
/ˈmỉn.ɪdʒ/, xoay xở
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
346
mandatory
/ˈmỉn.də.tər.i/, có tính bắt buộc
347
market
/ˈmɑː.kɪt/, tạo thị trường
348
match
/mætʃ/, phù hợp
349
matter
/ˈmæt.ər/, vấn đề
350
mention
/ˈmen.ʃən/, đề cập
351
mentor
/ˈmen.tɔːr/, người kỳ cựu
352
merchandise
/ˈmɜː.tʃən.daɪs/, hàng hóa
353
merit
/ˈmer.ɪt/, cơng lao
354
method
/ˈmeθ.əd/, phương pháp
355
minimize
/ˈmɪn.ɪ.maɪz/, làm nhỏ đi
356
mission
/ˈmɪʃ.ən/, nhiệm vụ
357
mistake
/mɪˈsteɪk/, lỗi lầm
358
mix
/mɪks/, trộn
359
mix-up
/ˈmɪks.ʌp/, sự lộn xộn
360
monitor
/ˈmɒn.ɪ.tər/, quản lý
361
mortgage
/ˈmɔː.ɡɪdʒ/, thế chấp
362
move up
/muːv ʌp/, thăng tiến
363
multiple
/ˈmʌl.tɪ.pl/, nhiều
364
narrow
/ˈnær.əʊ/, rút gọn
365
negotiate
/nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/, đàm phán
366
nervously
/ˈnɜː.vəs.li/, lo lắng
367
network
/ˈnet.wɜːk/, mạng lưới
368
notify
/ˈnəʊ.tɪ.faɪ/, báo cáo
369
obligate
bắt buộc
370
obtain
/əbˈteɪn/, đạt được
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
371
obviously
/ˈɒb.vi.əs.li/, rõ ràng
372
occupy
/ˈɒk.jʊ.paɪ/, chiếm chổ
373
occur
/əˈkɜːr/, xảy ra
374
offer
/ˈɒf.ər/, sư lựa chọn
375
offset
/ˌɒfˈset/, bù lại
376
on hand
có sẵn
377
on track
theo kế hoạch
378
open to
/ˈəʊ.pən tuː/, đón nhận
379
operate
/ˈɒp.ər.eɪt/, vận hành
380
opt
/ɒpt/, lựa chọn
381
option
/ˈɒp.ʃən/, lựa chọn
382
optional
/ˈɒp.ʃən.əl/, lựa chọn
383
order
/ˈɔː.dər/, đơn hàng
384
out of
/aʊt əv/, đẫ hết
385
outdated
/ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/, lỗi thời
386
outlet
/ˈaʊt.let/, đại lý
387
outstanding
/ˌaʊtˈstỉn.dɪŋ/, chưa trả (nợ)
388
overall
/ˌəʊ.vəˈrɔːl/, tồn bộ
389
overcrowded
/ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/, q đơng
390
overview
/ˈəʊ.və.vjuː/, tóm tắt,nhìn nhanh
391
owe
/əʊ/, nợ
392
party
/ˈpɑː.ti/, bên (đối tác), tổ chức
393
patron
/ˈpeɪ.trən/, khách quen
394
penalty
/ˈpen.əl.ti/, tiền phạt
395
perceptive
/pəˈsep.tɪv/, nhận thức
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
396
perform
/pəˈfɔːm/, diễn kịch
397
periodically
/ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəl.i/, định kỳ
398
permit
/pəˈmɪt/, cho phép
399
personnel
/ˌpɜː.sənˈel/, nhóm người làm
400
perspective
/pəˈspek.tɪv/, triển vọng
401
persuasion
/pəˈsweɪ.ʒən/, thuyết phục
402
pertinent
/ˈpɜː.tɪ.nənt/, tương ứng
403
petition
/pəˈtɪʃ.ən/, kiến nghị
404
physically
/ˈfɪz.ɪ.kəl.i/, luật tự nhiên
405
pick up
/pɪk ʌp/, nhặt
406
plan
/plæn/, lên kế hoạch
407
policy
/ˈpɒl.ə.si/, chính sách
408
popularity
/ˌpɒp.jʊˈlỉr.ə.ti/, phổ biến
409
portfolio
/ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/, danh mục đầu tư
410
portion
/ˈpɔː.ʃən/, bộ phận
411
position
/pəˈzɪʃ.ən/, vị trí
412
potential
/pəˈten.ʃəl/, tiềm năng
413
practice
/ˈprỉk.tɪs/, luyện tập
414
preclude
/prɪˈkluːd/, ngăn cản
415
predict
/prɪˈdɪkt/, dự đốn
416
prefer
/prɪˈfɜːr/, thích hơn
417
preparation
/ˌprep.ərˈeɪ.ʃən/, chuẩn bị
418
prerequisite
/ˌpriːˈrek.wɪ.zɪt/, điều kiện tiên quyết
419
present
/ˈprez.ənt/, đưa ra
420
prevent
/prɪˈvent/, ngăn chặn
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
421
primarily
/praɪˈmer.ɪ.li/, chủ yếu
422
priority
/praɪˈɒr.ɪ.ti/, ưu tiên hàng đầu
423
proactive
/ˌprəʊˈỉk.tɪv/, chủ động
424
procedure
/prəˈsiː.dʒər/, q trình
425
process
/ˈprəʊ.ses/, xử lý
426
productive
/prəˈdʌk.tɪv/, có năng suất
427
profession
/prəˈfeʃ.ən/, nghề nghiệp
428
profile
/ˈprəʊ.faɪl/, sơ lược về tiểu sử
429
profitably
lợi nhuận
430
progress
/ˈprəʊ.ɡres/, bước tiến tương lai
431
prohibit
/prəˈhɪb.ɪt/, ngăn cấm
432
project
/ˈprɒdʒ.ekt/, kế hoạch
433
promise
/ˈprɒm.ɪs/, cam kết
434
promote
/prəˈməʊt/, thúc đẩy
435
promptly
/ˈprɒmpt.li/, nhanh chóng
436
proof
/pruːf/, chứng cớ
437
prospective
/prəˈspek.tɪv/, tiềm năng
438
protect
/prəˈtekt/, bảo vệ
439
provider
/prəˈvaɪ.dər/, nhà cung cấp
440
provision
/prəˈvɪʒ.ən/, điều khoản
441
proximity
/prɒkˈsɪm.ɪ.ti/, gần
442
pull out
/pʊl aʊt/, kéo đổ
443
punctually
đúng giờ
444
qualification
/ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/, phẩm chất,năng lực
445
quality
/ˈkwɒl.ɪ.ti/, phẩm chất,năng lực
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
446
quote
tính giá
447
raise
/reɪz/, nâng lên
448
randomly
ngẫu nhiên
449
range
/reɪndʒ/, thể loại
450
rate
/reɪt/, mức giá
451
ready for
sẳn sàng cho
452
realistic
/ˌrɪəˈlɪs.tɪk/, thực tế
453
reason
/ˈriː.zən/, lý do
454
recognition
/ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/, công nhận
455
recommendation
/ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/, lời khuyên
456
reconcile
/ˈrek.ən.saɪl/, giải hòa
457
record
/rɪˈkɔːd/, báo cáo
458
recruit
/rɪˈkruːt/, tuyển dụng
459
rectify
/ˈrek.tɪ.faɪ/, sửa sai
460
recur
/rɪˈkɜːr/, trở lại
461
reduction
/rɪˈdʌk.ʃən/, giảm giá
462
refer
hướng dẫn tới
463
reflection
/rɪˈflek.ʃən/, phản ánh
464
refund
/ˈriː.fʌnd/, sự trả lại
465
regardless
/rɪˈɡɑːd.ləs/, bất chấp
466
register
/ˈredʒ.ɪ.stər/, ghi nhận, ghi vào sổ, vào
sổ
467
regularly
định kỳ
468
regulate
/ˈreɡ.jʊ.leɪt/, quản lý
469
rehearse
/rɪˈhɜːs/, luyện tập
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
470
reinforce
/ˌriː.ɪnˈfɔːs/, củng cố
471
reject
/rɪˈdʒekt/, loại bỏ
472
relatively
/ˈrel.ə.tɪv.li/, hầu như
473
relaxation
/ˌriː.lỉkˈseɪ.ʃən/, sự thư giản
474
release
/rɪˈliːs/, phát hành
475
relinquish
/rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/, đầu hàng,từ bỏ
476
rely
dựa vào
477
remainder
/rɪˈmeɪn.dər/, phần cịn lại
478
remember
/rɪˈmem.bər/, nhớ lại
479
remind
/rɪˈmaɪnd/, nhắc nhở
480
remote
/rɪˈməʊt/, xa xơi
481
repel
/rɪˈpel/, ngăn ngừa
482
replace
/rɪˈpleɪs/, thay thế
483
report
/rɪˈpɔːt/, báo cáo, bản báo cáo
484
representation
/ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/, đại diện
485
reputation
/ˌrep.jʊˈteɪ.ʃən/, danh tiếng
486
require
/rɪˈkwaɪər/, yêu cầu
487
research
/rɪˈsɜːtʃ/, nghiên cứu
488
reservation
/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/, sự đặt chổ
489
resolve
/rɪˈzɒlv/, giải quyết vấn đề
490
resource
/rɪˈzɔːs/, tài nguyên
491
respond
/rɪˈspɒnd/, trả lời
492
responsibility
/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/, trách nhiệm
493
restore
/rɪˈstɔːr/, khôi phục lại
494
restricted
/rɪˈstrɪk.tɪd/, hạn chế
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188