Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Bài ôn tập ở nhà trong thời gian nghỉ dịch corona môn tiếng anh lớp 2 vndoc com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.07 KB, 5 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

BÀI TẬP Ở NHÀ TIẾNG ANH LỚP 2
TRONG THỜI GIAN NGHỈ PHÒNG CHỐNG DỊCH CORONA
Câu 1: Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý.
House, thin, fat, family, sister;
Father, short, young, friend, eight;
Table, nine, mother, eggs, map;
Ruler, yellow, old, pink;
Wake up, blue, ink, red;
1……………Gia đình
2………………..bố
3……………Bản đồ
4………………..màu vàng
5…………….Cái thước
6…………………mẹ
7…………….Màu hồng
8………………..màu xanh dương
9……………..Màu đỏ
10……………….Ngôi nhà


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Câu 2: Chọn đáp án đúng
1. What is your name?
A. I’m fine, thanks
B. My name’s Mali
C. Thank you
2. How are you?
A. I’m fine, thanks


B. yes, please.
C. I’m nine years old
3. What color is this?
A. It’s green
B. My name’s Hoa
C. It’s ruler
4. What is this?
A. It’s a pen
B. It’s yellow
C. This is my friend
5. What is this?


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

A. It’s my computer
B. I’m fine
C. No, it is not
6. What color is this?
A. Thank you
B. It’s pink
C. It’s a table.
Câu 3: Điền từ còn thiếu vào dấu chấm
1. A b____x :
2. An Appl_______
3. A Bu_______
4. A Ca______ :
5. An an______:
6. A Circ______s :
Câu 4: Đặt câu theo mẫu rồi dịch sang tiếng việt

1. This/ book: This is a book : Đây là quyển sách
2. This/ Rluer _______________________________
…………………………………………………..


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

3. This/ Cat: ___________________________________
…………………………………………………..
4. This/ computer: ________________________________
……………………………………………………..
5. This/ Table: ________________________________
……………………………………………………..
Đáp án
Câu 1: Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý.
1 - family; 2 - father; 3 - map; 4 - yellow; 5 - ruler;
6 - mother; 7 - pink; 8- blue; 9 - red; 10 - house
Câu 2: Chọn đáp án đúng
1 - B; 2 - A; 3 - A; 4 - A; 5 - A; 6 - B
Câu 3: Điền từ còn thiếu vào dấu chấm
1 - A box;
2 - An apple;
3 - A bug;
4 - a cat/ a car/ a can;
5 - An ant;


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

6 - A circus

Câu 4: Đặt câu theo mẫu rồi dịch sang tiếng việt
2 - This is a ruler: Đây là cái thước.
3 - This is a cat: Đây là con mèo.
4 - This is a computer: Đây là máy tính.
5 - This is a table: Đây là cái bàn.
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 2 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 cả năm: />Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 2 online: />


×