Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Nguyên lý máy số liệu btl

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.39 KB, 1 trang )

Phương án
Ft (N)
v (m/s)
Z (răng)
p (mm)
Lh (giờ)
Số ca
Góc nghiêng (αn)
Đặc tính làm việc
Phương án
Ft (N)
v (m/s)
Z (răng)
p (mm)
Lh (giờ)
Số ca
Góc nghiêng (αn)
Đặc tính làm việc

Đề 01 và 04
9
10
4400
4600
1.3
1.4
15
17
75
95
20000


22000
3
1
150
140

1
2800
1.6
11
75
16000
1
150

2
3000
1.5
13
95
18000
2
140

3
3200
1.4
15
115
20000

3
130

4
3400
1.3
17
135
22000
1
120

5
3600
1.2
19
75
24000
2
110

6
3800
1.1
21
95
26000
3
100


7
4000
1
11
115
16000
1
90

8
4200
1.2
13
135
18000
2
80

11
4000
1.5
19
115
24000
2
130

12
3900
1.6

21
135
26000
3
120

13
3800
1.7
11
75
16000
1
110

14
3700
1.8
13
95
18000
2
100

15
3600
1.9
15
115
20000

3
90

16
3500
1.1
17
75
22000
4
120

17
3400
1
19
95
24000
5
110

18
3300
1.2
21
115
26000
6
100


19
3200
1.3
11
135
28000
7
90

20
3100
1.4
13
75
30000
8
100

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ


Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

21
2900

1.5
11
75
16000
1
150

22
3100
1.6
13
95
18000
2
140

23
3300
1.5
15
115
20000
3
130

24
3500
1.4
17
135

22000
1
120

25
3700
1.3
19
75
24000
2
110

26
3900
1.2
21
95
26000
3
100

27
4100
1.2
11
115
16000
1
90


28
4300
1.4
13
135
18000
2
80

29
4500
1.2
15
75
20000
3
150

30
4700
1.3
17
95
22000
1
140

31
4200

1.1
19
75
24000
2
130

32
4100
1.4
21
95
26000
3
120

33
3900
1.6
11
75
16000
1
110

34
3800
1.6
13
95

18000
2
100

35
3700
1.7
15
115
20000
3
90

36
3600
1.1
17
115
16000
1
130

37
3800
1.4
19
135
18000
2
120


38
4000
1.2
21
75
20000
3
110

39
4200
1.3
11
95
22000
1
100

40
4400
1.1
19
75
24000
2
90

Êm


Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Êm


Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

11
4000
1.18
350
24000
2
130

12
3900
1.1
400
26000
3
120

13
3800
1.02
250
16000
1

110

14
3700
0.94
300
18000
2
100

15
3600
0.86
350
20000
3
90

16
3800
0.86
300
26000
3
100

17
4000
1
350

16000
1
90

18
4200
1.2
400
18000
2
80

19
4400
1.3
250
20000
3
150

20
4600
1.4
300
22000
1
140

Đề 02 và 03
9

10
4400
4600
1.3
1.4
250
300
20000
22000
3
1
150
140

Phương án
Ft(N)
v (m/s)
D (mm)
Lh (giờ)
Số ca
Góc nghiêng (αn)(độ)
Đặc tính làm việc

1
2800
1.26
250
16000
1
150


2
3000
1.18
300
18000
2
140

3
3200
1.1
350
20000
3
130

4
3400
1.02
400
22000
1
120

5
3600
0.94
250
24000

2
110

6
3800
0.86
300
26000
3
100

7
4000
1
350
16000
1
90

8
4200
1.2
400
18000
2
80

Êm

Va đập nhẹ


Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm


Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Phương án
Ft(N)
v (m/s)
D (mm)
Lh (giờ)
Số ca
Góc nghiêng (αn)(độ)
Đặc tính làm việc

21
3800
1.3
300
16000
1
150

22
4000
1.2
350
18000
2

140

23
4200
1.3
350
20000
3
130

24
3800
1.02
300
22000
1
120

25
4600
0.94
200
24000
2
110

26
4800
1.4
300

26000
3
100

27
5000
1.2
400
16000
1
90

28
4200
1.4
450
18000
2
80

29
4200
1.1
250
20000
3
150

30
4400

1.3
250
22000
1
140

31
3800
1.3
350
24000
2
130

32
4100
1.2
350
26000
3
120

33
4200
1.1
250
16000
1
110


34
3500
1.2
350
18000
2
100

35
3800
0.9
300
20000
3
90

36
4800
0.9
200
26000
3
100

37
4500
1
300
16000
1

90

38
4400
1.4
400
18000
2
80

39
4600
1.2
250
20000
3
150

40
4400
1.3
350
22000
1
140

Êm

Va đập nhẹ


Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ

Êm


Va đập nhẹ

Êm

Va đập nhẹ



×