1
9:39 PM 1
CHƯƠNG 4
LÝTHUYẾT VỀHÀNH VI
CỦA DOANH NGHIỆP
PHẦN B: LÝTHUYẾT VỀCHI PHÍ
9:39 PM 2
Cáchàmchi phísản
xuấttrongngắnhạn
9:39 PM 3
Cácloạichi phítổng
1. Tổngchi phícốđònh (Total Fixed Cost -TFC)
1515151515KhấuhaoMMTB
(triệồng)
3535353535Tổngchi phícố
đònh-TFC (tr.đ)
2020202020Thuênhàxưởng
(triệồng)
50.00020.00010.0001.0000Q
(sp/tháng)
Ytsxcđ
2
9:39 PM 4
1.Tổngchi phícốđònh
(Total Fixed Cost -TFC)
Kháiniệm
“Tổngchi phícốđònhlàtoànbộchi phíxí
nghiệpphảichi ratrongmỗiđơnvòthờigian
chocácyếutốsảnxuấtcốđònh, baogồmchi
phíkhấuhaomáymócthiếtbò, tiềnthuênhà
xưởng, tiềnlươngchocánbộquảnlý,…”
Cácloạichi phítổng
9:39 PM 5
1. Tổngchi phícốđònh (Total Fixed Cost -TFC)
0
Q
TFC
TFC
10.0001000 20.000
TFC luônluônkhôngđổi
dùsảnlượngQ thaổi
ĐườngTFC làđườngthẳng
nằmngangsong songvớitrụcQ
Cácloạichi phítổng
9:39 PM 6
2. Tổngchi phíbiếnđổi (Total Variable Cost -TVC)
260653550Tiềnlươngcôngnhân
(triệồng)
950340180200Tổngchi phíbiếnđổi-
TVC (triệồng)
690275145150Nguyênvậtliệu
(triệồng)
50.00020.00010.0001.0000Q (sp/tháng)
Ytsxbđ
Cácloạichi phítổng
3
9:39 PM 7
2. Tổngchi phíbiếnđổi (Total Variable Cost -TVC)
Kháiniệm
“Tổngchi phíbiếnđổilàtoànbộchi phíxí
nghiệpphảichi ratrongmỗiđơnvòthời
gianchocácyếutốsảnxuấtbiếnđổi như
chi phímuanguyênvậtliệu, tiềnlươngcho
côngnhântrựctiếpsảnxuất”.
Cácloạichi phítổng
9:39 PM 8
Đườngtổngchi phíbiếnđổi
Copyright ©2004 South-Western
950
350
200
TVC
10.0001000 20.000 50.000
20
TVC
0
Q
9:39 PM 9
2. Tổngchi phíbiếnđổi (Total Variable Cost -TVC)
Đặcđiểm:
-Ban đầutốcđộtăngcủaTVC chậmhơntốc
độtăngcủasảnlượngvìnăngsuấttăngcao.
-SaótốcđộtăngcủaTVC nhanhhơntốc
độtăngcủasảnlượngvìnăngsuấtgiảm
xuống.
-ĐườngTVC ban đầucómặtlồihướnglên,
saóhướngxuốngtrụcQ.
Cácloạichi phítổng
4
9:39 PM 10
375
340
65
275
35
15
20
20.000
9852155535Tổngchi phí (triệồng)
TC
950180200Tổngchi phíbiếnđổi
(triệồng)
2603550Tiềnlươngcôngnhân
(triệồng)
690145150
Nguyênvậtliệu (triệồng)
TVC
35353535Tổngchi phícốđònh
(triệồng)
15151515KhấuhaoMMTB
(triệồng)
20202020Thuênhàxưởng
(triệồng)
TFC
50.00010.00010000
Q (sp/tháng)
Yếutốsảnxuất
Chi
phí
9:39 PM 11
3. Tổngchi phí (Total Cost -TC)
Kháiniệm:
“Tổngchi phísảnxuấtlàchi phíchi racho
tấtcảcácyếutốsảnxuấtcốđònhlẫnbiến
đổi trongmỗiđơnvòthờigian.”
Cácloạichi phítổng
9:39 PM 12
Đườngtổngchi phí
Copyright ©2004 South-Western
$18.00
16.00
14.00
12.00
10.00
8.00
6.00
4.00
Quantity of Output (bagels per hour)
TC
42 6 8 141210
2.00
Total
Cost
0
5
9:39 PM 13
Đườngtổngchi phí
Copyright ©2004 South-Western
Q
TC
TC
0
9:39 PM 14
3. Tổngchi phí (Total Cost -TC)
TC= TVC + TFC
Đặcđiểm:
vĐườngtổngchi phíđồngdạngvớiTVC
vĐườngtổngchi phínằmtrênTVC một
đoạnbằngTFC.
Cácloạichi phítổng
9:39 PM 15
Cácloạichi phíđơnvò
1. Chi phícốđònhtrungbình
(Average Fixed Cost -AFC)
7001.7503.50035.0000Chi phícốđònh
trungbình(đồng)
3535353535Tổngchi phícố
đònh-TFC (tr.đ)
50.00020.00010.0001.0000Q
(sp/tháng)
Ytsxcđ
6
9:39 PM 16
1. Chi phícốđònhtrungbình
(Average Fixed Cost -AFC)
Kháiniệm
“Chi phícốđònhtrungbìnhlàchi phícố
đònhtínhtrungbìnhtrongmỗiđơnvòsản
phẩm.”
Côngthức
TFC
AFC
Q
=
Cácloạichi đơnvò
9:39 PM 17
Đường chi phícốđònhtrungbình(AFC)
Copyright ©2004 South-Western
Costs
35.000
Q
0
1.000
AFC
10.000
20.000
50.000
3.500
1.750
700
AFC
9:39 PM 18
1.Chi phícốđònhtrungbình
(Average Fixed Cost -AFC)
Đặcđiểm:
ØSảnlượngcàngtăng è AFC cànggiảm.
ØĐườngAFC códạngđườnghyperbol, là
đườngcong dốcxuốngtheosuốtchiềudài
trụchoành
Cácloạichi đơnvò
7
9:39 PM 19
Cácloạichi đơnvò
2. Chi phíbiếnđổitrungbình
(Average Variable Cost -AVC)
19.00017.00018.00020.0000Chi phíbiếnđổi
trungbình(đồng)
950340180200Tổngchi phíbiến
đổi-TVC (triệu
đồng)
50.00020.00010.0001.0000Q
(sp/tháng)
Ytsxcđ
9:39 PM 20
2. Chi phíbiếnđổitrungbình
(Average Variable Cost -AVC)
Kháiniệm
“Chi phíbiếnđổitrungbìnhlàchi phíbiến
đổitínhtrungbìnhchomỗiđơnvòsảnphẩm”
Côngthức
Cácloạichi đơnvò
TVC
AVC
Q
=
9:39 PM 21
Đườngchi phíbiếnđổitrungbình(AVC)
Copyright ©2004 South-Western
Costs
$3.50
20.000
Quantity
0
1.000
ATC
AVC
AFC
18.000
17.000
21.000
10.000 20.000 50.000
8
9:39 PM 22
2. Chi phíbiếnđổitrungbình
(Average Variable Cost -AVC)
Đặcđiểm:
ØBan đầukhisảnlượngQ tăngthìAVC giảmdần
chếnkhiđạtmứcthấpnhất(AVCmin).
Ø-NếuQ tiếptụctăngthìAVC sẽtăngdần.
Ø-ĐườngAVC códạngchữU
Cácloạichi đơnvò
9:39 PM 23
Cácloạichi đơnvò
3. Chi phítrungbình
(Average Cost -AC)
19.70018.75021.50055.0000Chi phítrungbình
(đồng)
19.00017.00018.00020.0000Chi phíbiếnđổi
trungbình(đồng)
7001.7503.50035.0000Chi phícốđònh
trungbình(đồng)
50.00020.00010.0001.0000Q
(sp/tháng)
Ytsxcđ
9:39 PM 24
3. Chi phítrungbình
(Average Cost -AC)
Kháiniệm
“Chi phítrungbìnhlàchi phítínhtrungbình
chomỗiđơnvòsảnphẩm ”
Côngthức
hay AC = AFC + AVC
Cácloạichi đơnvò
TC
AC
Q
=
9
9:39 PM 25
Đường chi phítrungbình(AC)
Copyright ©2004 South-Western
Costs
Q
0
AFC
AFC
AVC
AC
9:39 PM 26
3. Chi phítrungbình
(Average Cost -AC)
Đặcđiểm:
ĐườngAC códạngchữU vànằmtrênđường
AVC mộtkhoảngbằngAFC
Cácloạichi đơnvò
9:39 PM 27
AFC
FC
Q
= =
Fixed cost
Quantity
AVC
VC
Q
= =
Variable c
ost
Quantity
ATC
TC
Q
= =
Total cost
Quantity
Cácloạichi đơnvò
10
9:39 PM 28
4. Chi phíbiên
(Marginal Cost -MC)
Kháiniệm
“Chi phíbiênlàsựthaổitrongtổngchi
phíhay tổngchi phíbiếnđổikhithaổimột
đơnvòsảnlượng ”
Côngthức
Chi phíbiên
TCTVC
MC
QQ
DD
==
DD
9:39 PM 29
Đường chi phíbiên(MC)
Costs
Q
0
AFC
AFC
AVC
AC
MC
AVC
9:39 PM 30
MốiquanhệgiữaMC vàAC
Costs
Q
0
AFC
AFC
AVC
AC
MC
v MC < AC è AC giảmdần.
v MC = AC è AC min.
v MC > AC è AC tăngdần
11
9:39 PM 31
MốiquanhệgiữaMC vàAVC
Costs
Q
0
AFC
AFC
AVC
AC
MC
AVC
v MC < AVC è AVC giảmdần.
v MC = AVC è AVC min.
v MC > AVC è AVC tăngdần
9:39 PM 32
Bàitập
ü Bài1
üBài6
üBài3.
ü Bài7 (TFC=30)
9:39 PM 33
MỤC TIÊU CỦA DOANH NGHIỆP
Mụctiêucủadoanhnghiệplàtốiđa
hóalợinhuận
12
9:39 PM 34
Mứcsảnlượngtốiưu
ü Đểtốiđahóalợinhuận è Tốithiểuhóa
chi phí è Chi phítrungbìnhthấpnhất
ü Tạichi phítrungbìnhthấpnhất èmức
sảnlượngtốiưu
èMứcsảnlượngtốiưu ó ACmin
(bảngtrang114)
9:39 PM 35
2. Tổngchi phídàihạn
(Long run Total Cost -LTC)
Kháiniệm
“Làđườngcóchi phíthấpnhấtcóthểcó
tươngứngởmỗimứcsảnlượngkhicácyếu
tốkháckhôngđổi ”.
CÁC HÀM CHI PHÍSẢN XUẤT
TRONG DÀI HẠN
9:39 PM 36
375
340
65
275
35
15
20
20.000
9852155535Tổngchi phí (triệồng)
TC
950180200Tổngchi phíbiếnđổi
(triệồng)
2603550Tiềnlươngcôngnhân
(triệồng)
690145150
Nguyênvậtliệu (triệồng)
TVC
35353535Tổngchi phícốđònh
(triệồng)
15151515KhấuhaoMMTB
(triệồng)
20202020Thuênhàxưởng
(triệồng)
TFC
50.00010.00010000
Q (sp/tháng)
Yếutốsảnxuất
Chi
phí
13
9:39 PM 37
Tồngchi phítrongdàihạn-LTC
Copyright ©2004 South-Western
Costs
Quantity
of Output
(glasses of lemonade per hour)
0
Q3
LTC
Q1 Q2
TC1
TC2
TC3
9:39 PM 38
2. Chi phítrungbìnhdàihạn
(Long run Average Cost -LAC)
Kháiniệm
“Làđườngcóchi phítrungbìnhthấpnhấtcó
thểcótươngứngởmỗimứcsảnlượngkhixí
nghiệptựthaổiquymôtheoýmuốn ”.
CÁC HÀM CHI PHÍSẢN XUẤT
TRONG DÀI HẠN
9:39 PM 39
Chi phítrungbìnhtrongnhàmáy
có 100côngnhân
19.70018.75021.50055.0000Chi phítrungbình
(đồng)
19.00017.00018.00020.0000Chi phíbiếnđổi
trungbình(đồng)
7001.7503.50035.0000Chi phícốđònh
trungbình(đồng)
50.00020.00010.0001.0000Q
(sp/tháng)
Ytsxcđ
14
9:39 PM 40
Chi phítrungbìnhtrongnhàmáy
có 300côngnhân
18.70016.00019.50021.0000Chi phítrungbình
(đồng)
17.82514.50017.40017.5000Chi phíbiếnđổi
trungbình(đồng)
8751.5002.1003.5000Chi phícốđònh
trungbình(đồng)
120.00070.00050.00030.0000Q
(sp/tháng)
Ytsxcđ
9:39 PM 41
Chi phítrungbìnhtrongnhàmáy
có 500côngnhân
20.75017.90019.50022.0000Chi phítrungbình
(đồng)
19.00017.00018.00020.0000Chi phíbiếnđổi
trungbình(đồng)
7001.7503.50035.0000Chi phícốđònh
trungbình(đồng)
180.000120.00090.00060.0000Q
(sp/tháng)
Ytsxcđ
9:39 PM 42
Chi phítrungbìnhtrongdàihạn
Copyright ©2004 South-Western
Q0
AC
SAC
trongxí
nghiệp100
côngnhân
LAC
SAC
trongxí
nghiệp300
côngnhân
SAC
trongxí
nghiệp500
côngnhân
16.000
17.900
18.750
20.000 70.000 120.000
15
9:39 PM 43
Chi phítrungbìnhtrongdàihạn
Copyright ©2004 South-Western
Q0
AC
SAC
trongxí
nghiệp100
côngnhân
LAC
SAC
trongxí
nghiệp300
côngnhân
SAC
trongxí
nghiệp500
côngnhân
16.000
17.900
18.750
20.000 70.000 120.000
9:39 PM 44
Chi phítrungbìnhtrongdàihạn
Copyright ©2004 South-Western
Q0
AC
LAC
LMC
9:39 PM 45
Chi phítrungbìnhtrongdàihạn
Copyright ©2004 South-Western
Q0
AC
SAC
1
LAC
SMC
1
SAC
2
SMC
2
SMC
3
SAC
3
LMC
70.000
16.000
Quymô300 côngnhân
(quymôsảnxuấttốiưu)
LACmin=SAC
2
min=LMC=SMC
2
16
9:39 PM 46
Tínhkinhtếtheoquymô
tínhphi kinhtếtheoquymô
Tínhkinhtếtheoquymô
Quymôtăng è LAC giảm:
-Năngsuấttrungbìnhtăng èchuyên
mônhóacao.
-Năngsuấtlaộngtăng è chi phí
trungbìnhgiảm
-Tậndụngphếliệu, phếphẩm.
-Muanguyênvậtliệugiárẻ.
9:39 PM 47
Tínhphi kinhtếtheoquymô
Quymôtăng è LAC tăng:
-Quảnlýkémhiệuquả.
-Tăngchi phíquảnlýhoặcnăngsuấtgiảm
=> LAC tăng.
Tínhkinhtếtheoquymô
tínhphi kinhtếtheoquymô