Tải bản đầy đủ (.pdf) (65 trang)

TIỂU LUẬN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH 1 Phân tích tình hình tài chính CTCP Vinhomes

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.1 MB, 65 trang )

Trường Đại Học Duy Tân
Lớp: FIN 301 SA
Giảng viên bộ mơn: Mai Xn Bình

TIỂU LUẬN
QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH 1
Phân tích tình hình tài chính CTCP Vinhomes

Trang 1


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

Mục lục
Phần I: BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA VINHOMES.............................................................................................trang 3
1.1 Bảng cân đối kế tốn 4 năm 2017, 2018, 2019, 2020.......................................................................................trang 3
1.2 Các bảng cân đối kế tốn qua từng năm (có dấu trịn).........................................................................từ trang 5 - 24
1.3 Bảng báo cáo kết quả HĐKD 4 năm 2017, 2018, 2019, 2020..........................................................................trang 25
1.4 Các báo cáo kết quả HĐKD qua từng năm (có dấu trịn)....................................................................từ trang 27 - 38
Phần II: NỘI DUNG TÍNH TỐN CÁC TỶ SỐ TÀI CHÍNH.............................................................................trang 39
2.1 Tỷ số thanh tốn............................................................................................................................................... trang 39
2.1.1 So sánh tỷ số............................................................................................................................................. trang 40
2.2 Tỷ số hoạt động................................................................................................................................................ trang 43
2.2.1 So sánh tỷ số............................................................................................................................................. trang 45
2.3 Tỷ số đòn bẩy tài chính..................................................................................................................................... trang 51
2.3.1 So sánh tỷ số............................................................................................................................................. trang 53
2.4 Tỷ số sinh lợi.................................................................................................................................................... trang 57
2.4.1 So sánh tỷ suất.......................................................................................................................................... trang 59
ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HOÀN THÀNH CỦA TỪNG THÀNH VIÊN..................................................................trang 62


Trang 2


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

PHẦN I: BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA VINHOMES
1.1 Bảng cân đối kế tốn 4 năm 2017, 2018, 2019, 2020
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TỪ 2017 – 2020 (Nguồn: Vietstock.vn)

Chỉ tiêu
TÀI SẢN

2017

2018

2019

Đơn vị tính: Triệu đồng

2020

51.303.819

119.688.756

197.241.028


215.326.377

44.421.050

91.202.543

139.555.054

102.312.109

1.561.577

3.515.372

13.332.299

13.713.651

-

1.009.404

360.611

2.054.219

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

24.774.715


43.356.143

47.467.976

34.592.470

IV. Hàng tồn kho

17.006.259

36.858.428

60.296.848

42.983.662

A.

TÀI SẢN NGẮN HẠN

I.

Tiền và các khoản tương đương tiền

II.

Đầu tư tài chính ngắn hạn

V.


Tài sản ngắn hạn khác

1.078.497

6.463.193

18.097.320

8.968.107

B.

TÀI SẢN DÀI HẠN

6.882.769

28.486.212

57.685.974

113.014.268

I.

Các khoản phải thu dài hạn

87.738

213.789


8.114.996

11.084.368

II.

Tài sản cố định

1.355.894

128.187

690.347

5.906.615

163.038

5.828.905

6.626.630

8.699.597

IV. Tài sản dở dang dài hạn

2.462.055

18.363.034


28.212.527

32.361.351

V.

1.754.972

478.312

773.212

9.755.842

1.059.070

3.473.984

13.268.162

45.206.495

51.303.819

119.688.756

197.241.028

215.326.377


III. Bất động sản đầu tư
Đầu tư tài chính dài hạn

VI. Tài sản dài hạn khác
NGUỒN VỐN

Trang 3


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

C.

NỢ PHẢI TRẢ

41.180.034

71.543.881

132.525.985

126.196.462

I.

Nợ ngắn hạn

34.223.057


42.872.274

121.556.853

103.385.277

II.

Nợ dài hạn

6.956.976

28.671.607

10.969.131

22.811.185

D.

VỐN CHỦ SỞ HỮU

10.123.785

48.144.875

64.715.043

89.129.915


I.

Vốn chủ sở hữu

10.123.785

48.144.875

64.715.043

89.129.915

Trang 4


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

1.2 Các bảng cân đối kế tốn qua từng năm (có dấu trịn)



Năm 2017

Trang 5


FIN 301 SA


CTCP Vinhomes - VHM

Trang 6


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

Trang 7


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

Trang 8


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

Trang 9


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM


 Năm 2018

Trang 10


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

Trang 11


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

Trang 12


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

Trang 13


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM


Trang 14


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

 Năm 2019

Trang 15


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

Trang 16


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

Trang 17


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM


Trang 18


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

Trang 19


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

 Năm 2020

Trang 20


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

Trang 21


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM


Trang 22


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

Trang 23


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

Trang 24


FIN 301 SA

CTCP Vinhomes - VHM

1.3 Bảng báo cáo kết quả HĐKD 4 năm 2017, 2018, 2019, 2020
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
4 NĂM 2017, 2018, 2019, 2020 (Nguồn: Vietstock.vn)
Đơn vị tính: triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Doanh thu bán hàng
và cung cấp dịch vụ


Năm 2017
15.297.312

Năm 2018
38.664.328

Năm 2019
51.626.931

Năm 2020
71.156.737

2. Các khoản giảm trừ
doanh thu
3. Doanh thu thuần

-

-

-

-

15.297.312

38.664.328

51.626.931


71.156.737

4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp

10.130.623
5.166.690

28.603.258
10.061.070

24.171.323
27.455.608

45.610.660
25.936.077

964.268

14.565.047

9.045.787

20.244.792

1.652.417

2.456.954

2.548.827


4.019.261

901.949

2.382.622

2.377.698

3.001.572

(88.153)

191

-

18.526

1.585.810

1.381.105

2.080.673

2.680.833

452.513

1.062.826


2.156.421

2.193.460

6. Doanh thu hoạt động
hành chính
7. Chi phí tài chính
(Trong đó: chi phí lãi vay
và phát hành trái phiếu)
8. Phần lãi/(lỗ) cơng ty
liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý DN

Trang 25


×