Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Trắc nghiệm toán lớp 11 có đáp án bài (2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (664 KB, 9 trang )

BÀI 2. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
Câu 1: Tìm số nghiệm thuộc đoạn 2 ;4
A. 6

của phương trình

B. 5

sin3x
cos x 1

C. 4

0

D. 3

Lời giải
Chọn A
sin 3x
cos x 1

Do x

0

2 ;4

x

cos x 1 0


sin 3x 0

nên x

Vậy có 6 nghiệm x

2 ;

k2
,k

k
3

x

7 8 10 11
; ;
;
;4
3 3 3 3

2 ;4 .

Câu 2: Khẳng định nào đúng:
A. tan x

1

x


C. cos x

0

x

4
2

k2

B. sin 2x

0

x

k2

D. sin 2x

1

x

k

k


4

Lời giải
Chọn D
Ta có sin 2x

1

2x

k2

2

x

4

k

k

.

Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
nghiệm
A. m

2


B.

2

m

C. m

2

3 sin x

2 hoặc m

cos x

2 D.

2

Lời giải
Chọn D
Phương trình có nghiệm khi

2

3

12


m2

m2

4

Câu 4: Số nghiệm của phương trình lượng giác: 2sin x 1
x

A. 4
Lời giải
Chọn C

B. 3

C. 2

2

m

2.

0 thỏa điều kiện

D. 1.

m có

m


2.


Phương trình 2sin x 1

x

Do

nên x

0

6

sin x

k2

6
5
6

x

;k
k2

5

.
6

;x

Câu 5: Phương trình msin x

3cos x

A. m

4

B. m

4

x

1
2

5 có nghiệm khi và chỉ khi
C. m

D. m

4

4.


Lời giải
Chọn B
Phương trình đã cho có nghiệm khi và chỉ khi m 2

9

Câu 6: Cho phương trình lượng giác

0 có nghiệm là

A. x

3

k2

B. x

3

3 tan x

3

C. x

k

25


m

D. x

k

6

4

3

Lời giải
Chọn D
Ta có

3 tan x

3

0

tan x

m

1

m 1


x

m

k ,k
3
0 vơ nghiệm khi m là

B. m

1

C.

cosx

m

Câu 7: Phương trình: cos x
A.

3

1

m 1

.


D. m

1

Lời giải
Chọn A
Ta có cosx m

0

Phương trình vơ nghiệm

m

1

m
m 1

Câu 8: Phương trình lượng giác: cos 2 x
A. x

2
Lời giải
Chọn C

k2

B. Vơ nghiệm


1

.

2cos x

C. x

3

0 có nghiệm là
k2

D. x

0.

k .


Ta có cos 2 x
cos x

1

2cos x

x

3


cos x

0

1n

cos x

3l

k2

Câu 9: Phương trình lượng giác: cos3x
A. x

45

k2
3

B. x

cos12 có nghiệm là

k2
3

45


C. x

k2
3

45

D. x

15

Lời giải
Chọn C
Ta có 12

cos3x

15
cos12

cos3x

cos

3x

15

15


Câu 10: Một nghiệm của phương trình sin 2 x
A.

B.

6

x

sin 2 2x

C.

3

k2

k2
.
3

45

sin 2 3x

2 là

D.

8


12

Lời giải
Chọn B

sin 2 x

sin 2 2x

cos 2x

sin 2 3x

cos 4x

0

cos x

x
x
x

k

cos6x

1 cos 2x
2

1 0

2cos 2 3x

2cos x cos3x

cos3x

2

0

3x

cos3x

0

3x

k2
k2

x

k

k

3

3x

cos3x cos x

cos x

x
x
x

1 cos 4x
2

cos3x

cos3x

k

cos x

1 cos6x
2

2

0

3
cos


3x

3
k

4

2

k

k

2

Câu 11: Gọi M, m lần lượt là nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của
phương trình 2sin 2 x

3cos x

3

0 . Giá trị của M + m là

k2 .


A.


B. 0

6

C.

D.

6

3

Lời giải
Chọn B
2sin 2 x

3cos x

3

2 1 cos 2 x

0

cos x
2

2cos x

3cos x 1


Câu 12: Phương trình
A. sin x

1
2

6

0

cosx

3 sin x

B. sin

3cos x
1
1
2

6

0

k2

x


3

.

k

k2

1 tương đương với phương trình nào sau đây

cos x

x

x

3

1
2

C. sin x

6

D. cos x

1

1

.
2

3

Lời giải
Chọn A
Ta có:

3 sin x

cos x

3
sin x
2

1

1
cos x
2

1
2

sin x

Câu 13: Tìm cơng thức nghiêm của phương trình sin x
A. x


k2 và x

C. x

k và x

k2 ,k
k ,k

1
.
2

6

sin

B. x

k2 và x

D. x

k và x

k2 ,k

.


k ,k

Lời giải
Chọn B
sin x

x

sin

k2

x

;k

k2

.

Câu 14: Khẳng định nào sau đây sai?
A. cos x

0

C. sin x

1

x


2

x

B. cos x

k2 k

D. sin x

k2 k

2

Lời giải
Chọn A

cos x

0

x

2

k

k


.

1

x
1

k2 k
x

2

k2 k

.


3
có tập nghiệm là
2

Câu 15: Phương trình cos x
A. x
C. x

B. x

k ,k

3

5
6

k2 ,k

3
2

x

k ,k

6

D. x

.

k2 ,k

3

Lời giải
Chọn C
cos x

5
6

.


k2 ;k

Câu 16: Nghiệm của phương trình sin x
x

A.
x

6
5
6

x

k2

B.
x

k2

3
2
3

3

2
x


k2

C.
x

k2

k

3
2
3

D. x
k

3

k2 .

Lời giải
Chọn B

Ta có: sin x

x

3
2


sin x

sin

3

x

Câu 17: Phương trình lượng giác 2cos x
x

A.
x

7
k2
4
7
k2
4

x

B.
x

4
3
4


k2

3
2
3

.
k2
2

0 có nghiệm là

x

k2

C.

4

x

k2

x

k2

D.

4

k2

Lời giải
Chọn D

Ta có: 2cos x

2

0

cos x

2
2

cos

3
4

x
x

3
k2
4
.

3
k2
4

x

3
k2
4
.
3
k2
4


Câu 18: Giải phương trình cos 2x
A. x
C. x

8
8

1

4

k2 k

B. x


k

D. x

k

8
4

k

k

k

k

.

k ,k

.

Lời giải
Chọn B
Ta có: cos 2x

1

4


x

k2 ;k

4

x

8

Câu 19: Tập tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin x
A. m

1;1

B. m

C. m

2;2

2;0

m 1 có nghiệm
D. m

0;2 .

Lời giải

Chọn C
Để phương trình sin x

m 1 có nghiêm thì m 1

1

1 m 1 1

2

m

.
Câu 20: Họ nghiêm của phương trình cot x
A. x

3

B. x

k

6

k

3

3


6

C. x

2

k

D. x

Lời giải
Chọn C
cot x

6

3
3

x

6

3

k

x


k ,k

2

Câu 21: Tìm số nghiệm của phương trình cos3x
A. 4

B. 2

1 thỏa mãn x

C. 1

Chọn B

1

3x

k2

Theo yêu cầu bài tốn thì 0

k

k2
3

k2
3


0

k

0;
D. 3.

Lời giải

Ta có: cos3x

.

3
2

3

k2 .

0


Chọn k

1.

0;k


Câu 22: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 1 cos x

m có đúng hai nghiệm

3
2 2

x

;

A. 0

m 1

B. 0

m

1

C.

1

m 1

D.

1


m

0.

Lời giải
Chọn B
Ta có 1 cos x

m

cos x

m 1
3
thì
2 2
m 1.

Để phương trình có đúng 2 nghiệm x
1

cos x

0

1

m 1


0

0

Câu 23: Số nghiệm của phương trình
A. 4

;

B. 5

sin3x
0 thuộc đoạn 2 ,4 là
cos x 1
C. 6
D. 7.

Lời giải
Chọn C
Ta có

x

sin 3x
cos x 1

2 ;4

0


2

l

3

cox

1

x

sin 3x

0

3x

4

6

l 12

k2
k

Vậy số nghiệm thỏa mãn điều kiện của l là 2 ;

7 8

10 11
; ;3 ;
;
;4
3 3
3 3

kiện loại nghiệm 3 .
Câu 24: Giải phương trình tan 4x
A. x

3

C. x

2
Lời giải

3

3

k ,k
3

B. x

k ,k

D. x


3

k ,k
4

Chọn D
Ta có: tan 4x

3

3

tan 4x

3

tan

k ,k

3

.

, so với điều


.
k

x k k
3
3
4
Câu 25: Phương trình sin 2x cos 2x cos 4 x

4x

A. k ,k

0 có nghiệm là

B. k ;k
4

D. k ;k
8

C. k ;k
2

.

Lời giải
Chọn D
Ta có sin 2x cos 2x cos 4x

x

k ,k

8

1
sin 4x cos 4x
2

0

1
sin8x
4

0

0

8x

k ,k

hay

.

Câu 26: Tập xác định của hàm số y
A. D

\

C. D


\ k

k2

4

1
sin x

cos x

,k

,k



B. D

\

D. D

\

2
4

k


,k

k

,k

.

Lời giải
Chọn D
Điều kiện: sin x

cos x

0

tan x

Tập xác định của hàm số là D

\

1

x
k

4


Câu 27: Điều kiện xác định của hàm số y
A. x

2
Lời giải

k

B. x

k2

2

4

k ;k

;k

1 sin x

cos x
C. x

D. x

k

2


Chọn A
Hàm số xác định

cos x

0

x

2

k .

Câu 28: Với giá trị nào của m thì phương trình cos

x
3

2

3
2

m vơ nghiệm?

k2 .


A. m

C. y

5
2

;

1
;
2

B. m
D. m

cos x

Lời giải
Chọn B
cos

x
3

2

3
2

m


cos

Phương trình vơ nghiệm

x
3

m

2

3
2

m

3
2
m

1
m

5
2
.
1
2

;


1
2

1
2

5
;
2



×