CƠ SỞ DỮ LIỆU SQL SERVER
Vũ Song Tùng
Viện Điện tử - Viễn thông
1
§1. CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN
Thông tin về
các Khoa và
các Khóa học
Thông tin về
sinh viên
2
§1. CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN
Thông tin về
sinh viên của
lớp 2A –
Khoa Điện tử
3
§1. CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN
Cơ sở dữ liệu (CSDL): Tập hợp các dữ liệu của một hệ
thống thông tin, được lưu trữ theo một cung cách nhất
định để có thể xử lý bằng máy tính điện tử.
MS Access, SQL server, MySQL, Oracle
Hệ quản trị (HQT) CSDL: Tập hợp các chương trình,
thuật toán để thao tác trên CSDL.
Kiến trúc của CSDL:
Gồm 3 mức: vật lý (physical), khái niệm (logical) và
khung nhìn (view)
4
§2. SQL SERVER
5
§2. SQL SERVER
6
§2. SQL SERVER
7
§2. SQL SERVER
8
§2. SQL SERVER
9
§2. SQL SERVER
Chạy Query
10
§2. SQL SERVER
11
§3. CÁC BẢNG DỮ LIỆU (TABLES)
12
§3. CÁC BẢNG DỮ LIỆU (TABLES)
13
§3. CÁC BẢNG DỮ LIỆU (TABLES)
Miền
Kiểu
Kích thước
(byte)
Cú
pháp
Hằng
Số
nguyên
tinyint
1
0 … 255
smallint
2
–
32,768 … 32,767
int
4
–2,147,483,648 … 2,147,483,647
bigint
8
–
2
63
2
63
– 1
Số
thực
real
4
–
3.40×10
38
… 3.40×10
38
decimal
5, 9, 13, 17
decimal(18, 2)
float
4, 8
–
1.79×10
308
… 1.79×10
308
Ngày
/Giờ
time
'00:00:00.0000000' …
'23:59:59.9999999'
date
'0001
-01-01' … '9999-12-31'
datetime
8
'1753
-01-01 00:00:00.000' …
'9999
-12-31 23:59:59.997'
Tiền
tệ
money
8
–
2
63
/ 10000 (2
63
– 1) / 10000
Hình
ảnh
image
14
§3. CÁC BẢNG DỮ LIỆU (TABLES)
Miền
Kiểu
Kích thước
(byte)
Cú
pháp
Hằng
Chuỗi
ký tự
char
Số ký tự chỉ định
char(10)
'
abc'
varchar
Phụ thuộc dữ liệu
varchar
(5)
'
abc'
nchar
Số ký tự chỉ định
nchar
(2)
N'ĐTVT'
nvarchar
Phụ thuộc dữ liệu
nvarchar
(10)
N'ĐTVT'
text
Phụ thuộc dữ liệu
Boolean
bit
0, 1, 'True', 'False'
15
Tham khảo:
/>sql-server-data-type-reference
§3. CÁC BẢNG DỮ LIỆU (TABLES)
16
§3. CÁC BẢNG DỮ LIỆU (TABLES)
17
§3. CÁC BẢNG DỮ LIỆU (TABLES)
18
§3. CÁC BẢNG DỮ LIỆU (TABLES)
Create Table Khoa
(
KhoaID int Primary Key Identity(1, 1),
TenKhoa nvarchar(50)
)
Go
Create Table Lop
(
LopID int Primary Key Identity(1, 1),
KhoaID int,
KhoaHoc tinyint,
TenLop nvarchar(10)
)
Go
Create Table SinhVien
(
SHSV int Primary Key,
Ho nvarchar(20),
Ten nvarchar(10),
NgaySinh date,
LopID int
)
Go
19
§3. CÁC BẢNG DỮ LIỆU (TABLES)
20
§3. CÁC BẢNG DỮ LIỆU (TABLES)
21
§3. CÁC BẢNG DỮ LIỆU (TABLES)
22
§3. CÁC BẢNG DỮ LIỆU (TABLES)
23
§3. CÁC BẢNG DỮ LIỆU (TABLES)
24
§3. CÁC BẢNG DỮ LIỆU (TABLES)
25