Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

12 thì trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.85 KB, 2 trang )

CÔNG THỨC 12 THÌ TRONG TIẾNG ANH
CÔNG THỨC 12 THÌ TRONG TIẾNG ANH
THÌ HIỆN TẠI
+ Thì hiện tại đơn:
KĐ: S + V ( + s/es đố với ngôi thứ 3 số ít)
PĐ: S + Doesn’t/Don’t + V(ifn)
NV: Does/do + S + V(ifn)?
+ Thì hiện tại tiếp diễn
KĐ: S + be +V_ing
PĐ: S + Be not + V-ing
NV: BE + S+ V-ing?
+ Thì hiện tại hoàn thành:
KĐ: S+ has/have + PII
PĐ: S + hasn’t/ haven’t+ PII
NV: Has/Have+ S+ PII?
(…yet, already, for, since…)
+ Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
KĐ: S has/have + been + V_ing
PĐ: S+ Hasn’t/ Haven’t+ been+ V-ing
NV: Has/HAve+ S+ been+ V-ing?
==============================
THÌ QUÁ KHỨ
+ Thì quá khứ đơn:
KĐ: S+ V_ed (or BQT)
PĐ: S+ didn’t+ V(ifn)
NV: Did+ S+ V(ifn)?
+ Thì quá khứ tiếp diễn:
KĐ: S + was/were + V_ing
PĐ: S + wasn’t/weren’t+ V-ing
NV: Was/Were + S+ V-ing?
+ Thì quá khứ hoàn thành:


KĐ: S + had + PII
PĐ: S+ hadn’t+ PII
NV: Had+S+PII?
+ Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
KĐ:S+ had + been + V_ing
PĐ: S+ hadn’t+ been+ V-ing
NV: Had+S+been+V-ing
==============================
THÌ TƯƠNG LAI
+ Thì tương lai đơn :
S + shall/will + V_infinitive
+Thì tương lai tiếp diễn:
S + shall/will + be + V_ing
+ Thì tương lai hoàn thành:
S + shall/will + have + PII
+ Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
S + shall/will + have been + V_ing

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×