Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ 2 LỚP 10 MÔN TOÁN - 63

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.16 MB, 8 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 08 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 526

Câu 1. Trong mặt phẳng

đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?

A.

.

B.

C.

.

D.

Câu 2. Bảng biến thiên của hàm số


A.

A.

B.

.

Câu 3. Cho hàm số
.

Câu 4. Gọi

.


.

C.

.

.

D.

.

. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?
B.


.

C.

là giá trị lớn nhất,

. Tính giá trị biểu thức
A. .
B. .
Câu 5. Trong mặt phẳng

.

D.

.

là giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên đoạn

.
C.

.

D. .

với những giá trị nào của


tiếp xúc với đường trịn
A.
C.


B.
D.

thì đường thẳng




Câu 6. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.

.

B.

Câu 7. Trong mặt phẳng
một vectơ pháp tuyến của
A.

B.

Câu 8. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua


.

C.

.

cho đường thẳng
C.
cho điểm
và đường thẳng
và vng góc với là
1/8 - Mã đề 526

D.

.

Vectơ nào dưới đây là
D.
Phương


A.
B.
C.
Câu 9. Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi
A.

B.


Câu 10. Cho hàm số
A.

.

D.

C.

D.

. Giá trị của hàm số tại điểm
B. .

bằng

C. .

D.

Câu 11. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số
A.

B.

Câu 12. Trong mặt phẳng

?

C.


D.

hypebol

có hai tiêu điểm là

A.

,

B.

,

C.

,

D.

,

Câu 13. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.

tìm giá trị tham số
bằng

C.

Câu 14. Tìm tất cả giá trị tham số
A.
.
B.
.
Câu 15. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.

để hàm số
C.

cho điểm
và song song với

B.

để khoảng cách từ điểm

đồng biến trên
D.
.

và đường thẳng

C.

B.


Câu 18. Trong mặt phẳng
đường kính


.

Phương



C.

D.
?

.

cho hai điểm



D.

.

B.

.


C.

.

D.

.

Câu 19. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng
B.

và đường thẳng

C.

2/8 - Mã đề 526

.

. Phương trình đường trịn

A.

A.

.

D.


A.
B.
C.
Câu 17. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên
.

đến

D.
.

Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình

A.

.

Tính khoảng

D.


Câu 20. Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .


C. .


D. .

Câu 21. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và
A. .
B. .
C. .
Câu 22. Cho hàm số bậc hai


D. .

có đồ thị như hình bên dưới:

y

1

2

x

O
-1

Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.

B.

C.


Câu 23. Trong mặt phẳng
điểm thuộc
A.

tính

cho elip

B.

.

có hai tiêu điểm
C.

xác định trên

.

B.

.

B.

.

Câu 26. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?


C.

.

D.

.


C.

.

cho hai đường thẳng

D.

.



Khẳng

B.
C.
D. , cắt nhau và không vuông góc.
Câu 27. Tam thức nào dưới đây ln dương với mọi
B.


C.

Câu 28. Đỉnh của parabol
A.

.



D.

A.

A.

. Gọi

khi chỉ khi

Câu 25. Nghiệm của phương trình
A.

,

.

Câu 24. Hàm số
A.

D.


B.

D.

có toạ độ là
.

C.

3/8 - Mã đề 526

.

D.

.


Câu 29. Trong mặt phẳng
nằm trên đường thẳng
A.

cho đường thẳng

B.

C.

Câu 30. Trong mặt phẳng

trịn?
A.

B.

.

.

.

D.

Câu 31. Trong mặt phẳng
A.

D.

phương trình nào sau đây là phương trình của một đường

.

C.

Điểm nào dưới đây

.

đường trịn


B.

.

Câu 32. Cho hàm số

có tâm là
C.

.

D.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.
B.
C.
Câu 33. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?
A.

B.

Câu 34. Cho
hệ số với mọi
A.
.

.
B.


C.




C.



. Tìm điều kiện của

.

C.

.

D.

.

.

B.

.

D.


B.

Câu 38. Trong mặt phẳng
đường thẳng

A.

.

C.



Câu 40. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của
A.

B.

.

.


.
bằng
D.

.


cho hai điểm

B.
B.

cùng dấu với

.


D.

.

Một vectơ chỉ phương của

C.

Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

để

?

Câu 37. Tập nghiệm của phương trình
.

.


D.

Câu 36. Tổng các nghiệm của phương trình
A. .
B. .
C. .

A.

D.

.

Câu 35. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
A.

.

D.


C.
cho đường thẳng
C.
4/8 - Mã đề 526

D.
Vectơ nào dưới đây là một
D.



Câu 41. Số nghiệm của phương trình
A.
B.
Câu 42. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của
A.


C. Vô số.

cho đường thẳng

B.

Câu 43. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B. .
Câu 44. Cho hàm số

, với

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

D.
Vectơ nào dưới đây là

C.

D.



C. .

D. .

. Khẳng định nào sau đây sai?
.

B. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng

.

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
Câu 45. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?

A.

B.

C.

D.

Câu 46. Tìm tất cả các giá trị của tham số để biểu thức
bậc hai.
A.
.

B.
.
C.
.
D.
.
Câu 47. Với là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?
A.

B.

C.

Câu 48. Cho hàm số
phương trình là
A.

D.

có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có

B.

.

Câu 49. Phương trình
A. 1.
B. 4.
Câu 50. Trong mặt phẳng
khơng nằm trên đường thẳng

A.

là tam thức

B.

C.

.

D.

.

có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
C. 3.
D. 2.
cho đường thẳng
C.
5/8 - Mã đề 526

Điểm nào dưới đây
D.


Câu 51. Trong mặt phẳng

A.

cho hai điểm


B.

Phương trình đường thẳng

C.

D.

C.

có tiêu cự bằng
D.

Câu 52. Trong mặt phẳng
A.
B.

đường Elip

Câu 53. Trong mặt phẳng

phương trình nào sau đây là phương trình của đường trịn?

A.

.

C.


.

Câu 54. Trong mặt phẳng
qua điểm
A.

B.

.

D.

.

viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi

.
.

B.

.

C.

.

Câu 55. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?


D.

với

A.

B.

C.

D.

Câu 56. Một nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 57. Cho tam thức

.
Mệnh đề nào dưới


C.

.

D.

.


Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

B.

C.

D.

Câu 58. Trong mặt phẳng

viết phương trình chính tắc của



tiêu cự bằng
A.

.

B.

.

C.

Câu 59. Tìm tập xác định của hàm số
A.


.

B.

Câu 60. Trong mặt phẳng


.

.

D.

.

.
C.

.

phương trình đường trịn
6/8 - Mã đề 526

D.
có tâm

và đi qua

và có



A.

.

B.

.

C.
.
D.
Câu 61. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?

A.

B.

C.

Câu 62. Tìm tất các giá trị thực của tham số

D.

để hàm số

A.
B.
.

C.
.
.
Câu 63. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:

xác định trên
D.

.

D.

.

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

.

Câu 64. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
A.

,

C.


.

cho hai đường thẳng



Khẳng

cắt nhau và khơng vng góc.

B.
C.
D.
Câu 65. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.

B.

Câu 66. Tìm
A.

.

C.

để parabol
B.

Câu 67. Đồ thị hàm số:


D.

có trục đối xứng là đường thẳng
.

C.

.

như hình vẽ bên dưới:

7/8 - Mã đề 526

D.

.

.


Trong các hệ số
A. .

có bao nhiêu giá trị dương?
B. .
C. .

D. .


Câu 68. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
D.
Câu 69. Trong mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng
A.



B.

cho hai điểm
C.

Câu 70. Trong mặt phẳng

?

Phương trình đường thẳng
D.

xác định tâm và bán kính của đường trịn

A. Tâm

bán kính

.


B. Tâm

bán kính

.

C. Tâm

bán kính

.

D. Tâm
------ HẾT ------

bán kính

.

8/8 - Mã đề 526



×