Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

De 591

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.18 MB, 8 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 08 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 591
Câu 1. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên
A.

.

B.

.

?

C.

.

Câu 2. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
A.




.

D.

.

D.

.

?

B.



.

C.

.
D.

Câu 3. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:

.

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.


.

B.

Câu 4. Cho hàm số
phương trình là
A.

.

.

C.

có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có

B.

C.

Câu 5. Tìm tập xác định của hàm số
A.

.

.

B.


Câu 6. Trong mặt phẳng
A.
B.
Câu 7. Trong mặt phẳng

.

D.

.

.

.

C.

đường Elip
C.

.

D.

có tiêu cự bằng
D.

viết phương trình chính tắc của




tiêu cự bằng
A.

.

B.

.

C.
1/8 - Mã đề 591

.

D.

.

và có


Câu 8. Cho hàm số
A.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.

C.


Câu 9. Trong mặt phẳng
thuộc
A.

tính

D.

cho elip

có hai tiêu điểm

.
B.

C.

,

. Gọi

là điểm

D.

Câu 10. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.

.


B.

.

Câu 11. Phương trình
A. 3.
B. 2.
Câu 12. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.

C.

.

D.

có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
C. 1.
D. 4.
cho điểm
và song song với

B.

và đường thẳng

C.

Câu 13. Trong mặt phẳng


Phương
D.

đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?

A.

.

B.

C.

.

D.

Câu 14. Trong mặt phẳng
đường kính


.
.

cho hai điểm



. Phương trình đường trịn


A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 15. Nghiệm của phương trình
A.

.

B.

.


C.

Câu 16. Tập nghiệm của phương trình

A.

.

B.

Câu 17. Trong mặt phẳng

.

C.
B.

C.

.

D.

Câu 19. Cho hàm số

D.

.

.

D.

.


phương trình nào sau đây là phương trình của đường tròn?

.

A.

.


A.

Câu 18. Trong mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng

.



cho hai điểm

B.

C.
, với

.
.
Phương trình đường thẳng
D.


. Khẳng định nào sau đây sai?
2/8 - Mã đề 591


A. Hàm số nghịch biến trên khoảng

.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng

.

D. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
Câu 20. Cho hàm số
A.

. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?

.

B.

.

C.


.

D.

Câu 21. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và
A. .
B. .
C. .


D. .

Câu 22. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?

với

A.

B.

C.

D.

Câu 23. Trong mặt phẳng

hypebol


,

B.

,

C.

,

D.

,

A.

cho đường thẳng

B.

B.
D.

Câu 26. Trong mặt phẳng
không nằm trên đường thẳng


Điểm nào dưới đây

C.



.

Câu 28. Trong mặt phẳng

thì đường thẳng

cho đường thẳng

B.

B.

D.

với những giá trị nào của

tiếp xúc với đường tròn
A.

C.


Câu 27. Cho
hệ số với mọi
A.
.

Vectơ nào dưới đây là một


C.

Câu 25. Trong mặt phẳng

A.

Mệnh đề nào dưới

có hai tiêu điểm là

A.

Câu 24. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của

.

.

D.

. Tìm điều kiện của
C.

cho hai đường thẳng
3/8 - Mã đề 591

.


để
D.


cùng dấu với
.
Khẳng


định nào sau đây đúng?
A.
B.

,

cắt nhau và khơng vng góc.

C.
D.
Câu 29. Trong mặt phẳng

A.

cho hai điểm

B.

Phương trình đường thẳng

C.


Câu 30. Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .


C. .

Câu 31. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng
A.

B.

B.

.

.

Câu 33. Cho hàm số
A. .

và đường thẳng

.

là giá trị lớn nhất,


Tính khoảng

D.

để hàm số
C.

.

. Giá trị của hàm số tại điểm
B.

Câu 34. Gọi

D. .

C.

Câu 32. Tìm tất các giá trị thực của tham số
A.

D.

C.

.

xác định trên
D.


.

bằng
D. .

là giá trị nhỏ nhất của hàm số

. Tính giá trị biểu thức
.
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 35. Với là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?
A.

B.

Câu 36. Cho hàm số bậc hai

C.

D.

có đồ thị như hình bên dưới:

y

1


2

x

O
-1

Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.

B.

C.
4/8 - Mã đề 591

D.

trên đoạn


Câu 37. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?

cho hai đường thẳng



Khẳng

A.

B.
C.
D. , cắt nhau và khơng vng góc.
Câu 38. Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi
A.

B.

Câu 39. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B. .
Câu 40. Trong mặt phẳng
đường thẳng

A.

C.

D.


C. .

D. .

cho hai điểm

B.

Một vectơ chỉ phương của


C.

D.

Câu 41. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.

tìm giá trị tham số
bằng
C.

Câu 42. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của

cho đường thẳng

A.

B.

.

Vectơ nào dưới đây là
D.

đường trịn


B.

.

Câu 45. Trong mặt phẳng

có tâm là
C.

Câu 44. Một nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.

.

D.

.


C.

.

D.

.


xác định tâm và bán kính của đường trịn

A. Tâm

bán kính

.

B. Tâm

bán kính

.

C. Tâm

bán kính

.

D. Tâm

bán kính

.

Câu 46. Tổng các nghiệm của phương trình
A. .
B. .
C. .

Câu 47. Trong mặt phẳng
một vectơ pháp tuyến của
A.

B.

đến

D.

C.

Câu 43. Trong mặt phẳng
A.

để khoảng cách từ điểm

cho đường thẳng
C.
5/8 - Mã đề 591

bằng
D. .
Vectơ nào dưới đây là
D.


Câu 48. Hàm số
A.


xác định trên

.

B.

.

khi chỉ khi
C.

Câu 49. Cho tam thức

.

D.

.

Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

B.

C.
D.
Câu 50. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi
A.


B.

C.

Câu 51. Trong mặt phẳng
trịn?
A.

phương trình nào sau đây là phương trình của một đường

.

C.

D.

B.
.

.

D.

Câu 52. Số nghiệm của phương trình
A.
B.

.



C.

D. Vơ số.

Câu 53. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
D.
Câu 54. Tập nghiệm của bất phương trình



A.
B.
C.
Câu 55. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?
A.

.

B.

Câu 56. Trong mặt phẳng
qua điểm

C.

.


D.

D.

.

B.

C.

B.

Câu 59. Tìm tất cả giá trị tham số
A.
.
B.
.
Câu 60. Bảng biến thiên của hàm số

.

D.

Câu 58. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi


A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 57. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?

A.

?


C.

D.

để hàm số
C.

.


6/8 - Mã đề 591

đồng biến trên
D.
.


.


A.

.

C.

B.

.

Câu 61. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.

.

D.
cho điểm
và vng góc với

B.

.
và đường thẳng


C.


D.

Câu 62. Điểm nào dưới đây khơng thuộc đồ thị hàm số
A.

Phương

B.

?

C.

D.

Câu 63. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.

B.

C.

Câu 64. Đỉnh của parabol
A.

.

B.


có toạ độ là
.

C.

Câu 65. Trong mặt phẳng
nằm trên đường thẳng
A.

A.

B.

Câu 67. Trong mặt phẳng

A.

.
Điểm nào dưới đây

D.

có trục đối xứng là đường thẳng
.

C.

.

phương trình đường trịn


.

B.

C.

D.

.

có tâm

và đi qua

.

để biểu thức
C.

.

như hình vẽ bên dưới:

7/8 - Mã đề 591

.

.


D.

Câu 68. Tìm tất cả các giá trị của tham số
bậc hai.
A.
.
B.
.
Câu 69. Đồ thị hàm số:

D.

C.

để parabol

.

.

cho đường thẳng

B.

Câu 66. Tìm

D.

là tam thức
D.


.


Trong các hệ số
A. .

có bao nhiêu giá trị dương?
B. .
C. .

D. .

Câu 70. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?

A.

B.

C.
------ HẾT ------

8/8 - Mã đề 591

D.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×