SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 08 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 608
Câu 1. Trong mặt phẳng
viết phương trình chính tắc của
có
và có
tiêu cự bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 2. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 3. Số nghiệm của phương trình
là
A.
B.
C. Vơ số.
Câu 4. Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi
A.
B.
B.
D.
là
C.
Câu 6. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng
A.
C.
Câu 7. Đỉnh của parabol
có toạ độ là
.
B.
.
Câu 8. Cho hàm số
A. .
D.
và đường thẳng
B.
A.
.
Câu 9. Một nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Tính khoảng
D.
C.
.
. Giá trị của hàm số tại điểm
B.
D.
C.
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
C. .
là
C.
D.
bằng
D.
.
.
D.
.
.
Câu 10. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
?
A.
B.
C.
D.
Câu 11. Với là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?
A.
B.
Câu 12. Bảng biến thiên của hàm số
C.
D.
là
1/8 - Mã đề 608
A.
.
C.
.
Câu 13. Cho hàm số bậc hai
B.
.
D.
.
có đồ thị như hình bên dưới:
y
1
2
x
O
-1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 14. Phương trình
có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 15. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?
A.
B.
.
Câu 16. Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 17. Trong mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng
A.
là
.
D.
C. .
C.
cho hai đường thẳng
D. .
Phương trình đường thẳng
D.
và
A.
B.
,
.
là
cho hai điểm
B.
Câu 18. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
C.
cắt nhau và khơng vng góc.
C.
D.
Câu 19. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?
2/8 - Mã đề 608
Khẳng
A.
B.
C.
D.
Câu 20. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
A.
B.
C.
Câu 21. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên
D.
?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 22. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:
D.
.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 23. Trong mặt phẳng
là
A.
C.
.
phương trình đường trịn
.
.
Câu 24. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?
với
A.
B.
C.
D.
Câu 25. Trong mặt phẳng
là
cho hai điểm
B.
.
.
Câu 27. Trong mặt phẳng
không nằm trên đường thẳng
Mệnh đề nào dưới
Phương trình đường thẳng
C.
và
B.
và đi qua
.
D.
A.
.
có tâm
B.
C.
Câu 26. Cho
hệ số với mọi
A.
.
D.
D.
. Tìm điều kiện của
C.
cho đường thẳng
3/8 - Mã đề 608
.
để
D.
cùng dấu với
.
Điểm nào dưới đây
A.
B.
C.
D.
Câu 28. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
Câu 29. Gọi
C.
là giá trị lớn nhất,
. Tính giá trị biểu thức
A. .
B. .
là giá trị nhỏ nhất của hàm số
C. .
D.
B.
.
.
D.
Câu 31. Trong mặt phẳng
.
hypebol
có hai tiêu điểm là
A.
,
B.
,
C.
,
D.
,
Câu 32. Cho tam thức
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 33. Trong mặt phẳng
phương trình nào sau đây là phương trình của đường trịn?
A.
.
B.
C.
.
D.
Câu 34. Trong mặt phẳng
điểm thuộc
A.
tính
B.
có hai tiêu điểm
C.
B.
Câu 37. Cho hàm số
.
.
,
. Gọi
là
.
.
Câu 36. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.
A.
.
cho elip
Câu 35. Tìm tập xác định của hàm số
A.
.
phương trình nào sau đây là phương trình của một đường
.
C.
trên đoạn
.
Câu 30. Trong mặt phẳng
trịn?
A.
D.
D.
.
C.
.
tìm giá trị tham số
bằng
C.
D.
.
để khoảng cách từ điểm
D.
. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?
B.
.
C.
4/8 - Mã đề 608
.
D.
.
đến
Câu 38. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 39. Trong mặt phẳng
một vectơ pháp tuyến của
A.
là
C.
như hình vẽ bên dưới:
cho điểm
và song song với
B.
Câu 42. Tìm
A.
.
D.
có bao nhiêu giá trị dương?
B. .
C. .
Câu 41. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
D. .
và đường thẳng
là
C.
để parabol
có trục đối xứng là đường thẳng
B.
.
Câu 44. Trong mặt phẳng
A.
B.
C.
.
đường Elip
B.
Câu 46. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
.
,
.
bằng
D. .
là
C.
.
D.
cho hai đường thẳng
và
A.
B.
D.
.
có tiêu cự bằng
D.
C.
Câu 45. Nghiệm của phương trình
.
Phương
D.
Câu 43. Tổng các nghiệm của phương trình
A. .
B. .
C. .
A.
.
Vectơ nào dưới đây là
C.
Câu 40. Đồ thị hàm số:
A.
D.
cho đường thẳng
B.
Trong các hệ số
A. .
.
cắt nhau và khơng vng góc.
C.
5/8 - Mã đề 608
.
Khẳng
D.
Câu 47. Tìm tất cả giá trị tham số
A.
.
B.
.
Câu 48. Trong mặt phẳng
để hàm số
C.
.
đường trịn
B.
qua điểm
D.
.
D.
viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi
.
A.
.
B.
.
Câu 51. Trong mặt phẳng
nằm trên đường thẳng
A.
C.
A.
.
Câu 55. Cho hàm số
D.
với những giá trị nào của
xác định trên
B.
Vectơ nào dưới đây là một
C.
B.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
thì đường thẳng
và
và
khi chỉ khi
.
, với
.
D.
cho đường thẳng
tiếp xúc với đường tròn
A.
C.
và
Câu 54. Hàm số
D.
Điểm nào dưới đây
C.
B.
Câu 53. Trong mặt phẳng
.
cho đường thẳng
B.
Câu 52. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của
A.
.
C.
Câu 50. Trong mặt phẳng
.
có tâm là
A.
.
B.
.
C.
Câu 49. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi
A.
đồng biến trên
D.
.
C.
.
D.
.
. Khẳng định nào sau đây sai?
.
B. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
Câu 56. Tìm tất cả các giá trị của tham số
để biểu thức
6/8 - Mã đề 608
là tam thức
bậc hai.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 57. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và
A. .
B. .
C. .
Câu 58. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của
A.
là
D.
cho đường thẳng
B.
D.
cho hai điểm
và
. Phương trình đường tròn
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 60. Trong mặt phẳng
A.
đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?
.
C.
.
Câu 61. Cho hàm số
phương trình là
A.
.
B.
.
D.
.
có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có
B.
C.
.
D.
Câu 62. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B. .
C.
Câu 63. Tìm tất các giá trị thực của tham số
để hàm số
A.
B.
.
Câu 64. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.
B.
Câu 65. Trong mặt phẳng
đường thẳng
là
A.
.
Vectơ nào dưới đây là
C.
Câu 59. Trong mặt phẳng
đường kính
là
.
B.
.
.
là
.
C.
cho điểm
và vng góc với
D. .
xác định trên
D.
.
và đường thẳng
là
Phương
C.
D.
cho hai điểm
Một vectơ chỉ phương của
C.
D.
Câu 66. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
?
A.
và
.
B.
và
C.
và
.
D.
và
7/8 - Mã đề 608
.
.
.
Câu 67. Cho hàm số
A.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
C.
Câu 68. Trong mặt phẳng
D.
xác định tâm và bán kính của đường trịn
A. Tâm
bán kính
.
B. Tâm
bán kính
.
C. Tâm
bán kính
.
D. Tâm
bán kính
.
Câu 69. Điểm nào dưới đây khơng thuộc đồ thị hàm số
A.
B.
C.
Câu 70. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
B.
C.
------ HẾT ------
8/8 - Mã đề 608
?
D.
là
D.