SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 08 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 628
Câu 1. Cho hàm số
phương trình là
A.
.
có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có
B.
.
C.
Câu 2. Tìm tất cả các giá trị của tham số
bậc hai.
A.
.
B.
.
Câu 3. Đồ thị hàm số:
Trong các hệ số
A. .
A.
để biểu thức
C.
.
là tam thức
D.
có bao nhiêu giá trị dương?
B. .
C. .
.
D. .
viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi
.
.
B.
.
Câu 5. Số nghiệm của phương trình
A.
B. Vơ số.
Câu 6. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.
để parabol
C.
.
D.
.
là
C.
D.
tìm giá trị tham số
bằng
C.
Câu 7. Một nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 8. Tìm
D.
như hình vẽ bên dưới:
Câu 4. Trong mặt phẳng
qua điểm
.
là
C.
để khoảng cách từ điểm
D.
.
D.
.
có trục đối xứng là đường thẳng
1/8 - Mã đề 628
.
đến
A.
.
B.
.
Câu 9. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
C.
.
D.
cho hai đường thẳng
.
và
Khẳng
A.
B.
C.
D.
,
cắt nhau và khơng vng góc.
Câu 10. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
A.
C.
và
.
và
B.
.
và
D.
.
B.
.
.
B.
Câu 13. Trong mặt phẳng
là
A.
.
.
.
C.
Câu 12. Nghiệm của phương trình
A.
.
và
Câu 11. Tìm tập xác định của hàm số
A.
?
.
D.
là
C.
.
D.
phương trình đường trịn
.
có tâm
B.
?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 15. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?
.
B.
Câu 16. Cho tam thức
.
C.
.
D.
.
D.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 17. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của
A.
và đi qua
.
C.
.
D.
Câu 14. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên
A.
.
B.
cho đường thẳng
C.
2/8 - Mã đề 628
Vectơ nào dưới đây là
D.
Câu 18. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng
A.
B.
và đường thẳng
C.
Tính khoảng
D.
Câu 19. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 20. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?
D.
với
A.
B.
C.
D.
.
Mệnh đề nào dưới
Câu 21. Cho
và
. Tìm điều kiện của để
hệ số với mọi
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 22. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi
A.
B.
C.
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình
D.
là
A.
B.
C.
Câu 24. Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi
A.
Câu 25. Với
B.
C.
Câu 26. Cho hàm số
B.
C.
.
C.
.
Câu 28. Trong mặt phẳng
đường thẳng
là
A.
B.
Câu 29. Trong mặt phẳng
đường kính
là
A.
D.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
Câu 27. Trong mặt phẳng
A.
D.
B.
C.
D.
là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?
A.
A.
cùng dấu với
.
D.
phương trình nào sau đây là phương trình của đường trịn?
B.
.
D.
.
cho hai điểm
Một vectơ chỉ phương của
C.
cho hai điểm
B.
3/8 - Mã đề 628
D.
và
. Phương trình đường tròn
.
C.
.
Câu 30. Cho hàm số
A.
.
D.
. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?
B.
.
Câu 31. Trong mặt phẳng
A.
B.
C.
.
C.
có tiêu cự bằng
D.
đường Elip
Câu 32. Trong mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng
A.
.
là
D.
cho hai điểm
B.
Phương trình đường thẳng
C.
Câu 33. Cho hàm số
, với
.
D.
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 34. Đỉnh của parabol
A.
.
B.
Câu 35. Trong mặt phẳng
.
có toạ độ là
.
C.
.
D.
đường trịn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?
A.
.
B.
C.
.
D.
.
.
Câu 36. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số
A.
B.
Câu 37. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.
A.
?
C.
cho điểm
và song song với
B.
Câu 38. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
.
D.
và đường thẳng
là
C.
cho điểm
và vng góc với
B.
Câu 39. Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Phương
D.
và đường thẳng
là
C.
Phương
D.
là
C. .
4/8 - Mã đề 628
D. .
Câu 40. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?
A.
B.
C.
Câu 41. Bảng biến thiên của hàm số
A.
là
.
C.
B.
.
Câu 43. Trong mặt phẳng
.
B.
Câu 44. Trong mặt phẳng
trịn?
A.
để hàm số
C.
.
đồng biến trên
D.
.
.
đường trịn
.
.
có tâm là
C.
.
D.
.
phương trình nào sau đây là phương trình của một đường
.
C.
.
D.
Câu 42. Tìm tất cả giá trị tham số
A.
.
B.
.
A.
D.
B.
.
.
D.
.
Câu 45. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
Câu 46. Trong mặt phẳng
C.
D.
viết phương trình chính tắc của
có
và có
tiêu cự bằng
A.
.
B.
Câu 47. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
.
C.
.
cho hai đường thẳng
D.
và
A.
B.
C.
,
cắt nhau và khơng vng góc.
D.
Câu 48. Cho hàm số
. Giá trị của hàm số tại điểm
5/8 - Mã đề 628
bằng
.
Khẳng
A. .
B. .
C.
Câu 49. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B. .
Câu 50. Trong mặt phẳng
nằm trên đường thẳng
A.
B.
D.
là giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn
.
C. .
Câu 52. Tìm tất các giá trị thực của tham số
.
Điểm nào dưới đây
C.
là giá trị lớn nhất,
.
D. .
cho đường thẳng
. Tính giá trị biểu thức
A. .
B. .
A.
D.
là
C. .
B.
Câu 51. Gọi
.
.
D.
để hàm số
C.
Câu 54. Cho hàm số bậc hai
xác định trên
D.
.
Câu 53. Tổng các nghiệm của phương trình
A. .
B. .
C. .
.
.
bằng
D. .
có đồ thị như hình bên dưới:
y
1
2
x
O
-1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.
B.
Câu 55. Hàm số
A.
.
C.
xác định trên
B.
.
Câu 56. Trong mặt phẳng
A. Tâm
bán kính
D.
khi chỉ khi
C.
.
D.
.
xác định tâm và bán kính của đường trịn
.
B. Tâm
C. Tâm
bán kính
.
D. Tâm
Câu 57. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:
6/8 - Mã đề 628
bán kính
.
bán kính
.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 58. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
là
.
C.
.
D.
Câu 59. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
D.
Câu 60. Trong mặt phẳng
không nằm trên đường thẳng
.
cho đường thẳng
.
?
Điểm nào dưới đây
A.
B.
C.
D.
Câu 61. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
A.
B.
C.
Câu 62. Trong mặt phẳng
là
A.
D.
cho hai điểm
B.
Phương trình đường thẳng
C.
D.
Câu 63. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và
A. .
B. .
C. .
Câu 64. Trong mặt phẳng
với những giá trị nào của
tiếp xúc với đường trịn
A.
và
C.
và
B.
D.
Câu 65. Trong mặt phẳng
điểm thuộc
A.
tính
cho elip
thì đường thẳng
và
có hai tiêu điểm
,
. Gọi
là
.
B.
Câu 66. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của
A.
là
D. .
B.
C.
cho đường thẳng
C.
7/8 - Mã đề 628
D.
Vectơ nào dưới đây là một
D.
Câu 67. Trong mặt phẳng
hypebol
có hai tiêu điểm là
A.
,
B.
,
C.
,
D.
,
Câu 68. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
B.
Câu 69. Trong mặt phẳng
một vectơ pháp tuyến của
A.
B.
Câu 70. Phương trình
A. 4.
B. 2.
là
C.
cho đường thẳng
C.
D.
Vectơ nào dưới đây là
D.
có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
C. 3.
D. 1.
------ HẾT ------
8/8 - Mã đề 628