1
B Công T
I HC CÔNG NGHIP
THC PHM TP. H CHÍ MINH
Môn:
Đề tài:
Ging viên:
Th hai tit 3,4
Tp.HCM, 13-5-2013
2
Nguy
Phan Th Linh Nga
3
Mc lc
A. 4
B. 10
4
A.
I. NHT THANG CAO
1. Hình v:
2. Ch t:
Thit b c thit k nht ca các loi du n
các cht bám dính khác.
D nht : 0.3 - 1000 dPa
lp li : ±5%
Ngun : 6 V DC
c : 98×181×40
Trng : 570
Th tích mu yêu cu : 170-300ml
Tên thit b: VT-04F
Xut x:
Nht Bn
Hãng sn xut:
RION
5
Thit b này thit k nht ca các loi du n
cht bám dính khác
D
¨ No. 3 rotor: 0.3 - 13 dPa.s
¨ No. 1 rotor: 3 - 150 dPa.s
¨ No. 2 rotor: 100 - 4000 dPa.s
Th tích mu cht lng:
¨ No.1 & No.2 rotor: @ 300 mL
¨No.3 rotor (vi 3 cc): @170 ml
hin th
lp li: ±5%
· T
· Ngu n: 6 V DC (4 pin IEC R6P) hoc ngun AC
adapter.
II. NHT KU
1. Hình v:
Tên thit b: KU-2
Hãng:
Brookfield
Xut s: USA
6
2. Ch t:
- Máy có th : KU (Krebs Units), cP
(Centipoise), g(gram).
- Màn hình hin th
- Máy có kh 9 giá tr c.
- Có cng RS 232 kt ni vi máy in.
- 141 KU; 70 1100g; 10 5000 cP(mPa.s).
-
- phân gi: KU:0.1, gram:1g, cP:10 cP.
- lp l
- Nhi làm vic: 15oC ~ 35oC
- T motor: 200 r.p.m ±1%
- L ng mu tiêu: 500mL (tiêu chun).
- Ngun : 100 ~ 240VAC, 50/60Hz.
III. NH N CAO CP RS-CPS
1. Hình v:
Tên thit b: RS-CPS
Rheometer
Hãng
: Brookfield
Xut s:
USA
7
2. Ch t
- R/S-CPS Rheometer không s dng dng spindle truyn thng,
spindle s dng là dng cone, ng vi tng loi sn phm chúng ta có
cone khác nhau, 250, 500, 750. Do s dng spindle
dng cone nên ch cn mng mu rt nh t n 3.9 ml.
- c s dng rng rãi và khá ph bin trên toàn th gii
trong các ngành: hóa m ph, m
Thông s t:
- nht: 20 32000000 cP
- T u chnh: 0.1 1000 vòng/phút
-
- S dng các loi spindle dng cone: CPE-40, CPE-41, CPE-42,
CPE-51, CPE-52
- T ct mu (shear rate): 2.0N, 3.84N, 2.0N, 7.50N sec-1(vi N
= RPM)
- Có 1000 nc chnh t khác nhau
- Nhi m u chc t -15 to 2500C
- u nhit thông qua b u nhit có dây ni
- Màn hình LCD ln hin th các thông s , t,
nh
- Dung tích mu th: < 1 ml.
- Bàn phím thit k s dng thân thin, bm trc tip trên máy hoc
kt ni vi máy vi tính thông qua phn mm kt n u khin các
thông s cn kim tra.
IV. NHT TA BT
1. Hình v:
8
Tên thit b: Mixolab
Xut x: Chopin Pháp
2. Ch t:
i gian thc giá tr lc xon (torque)
c to ra khi cho bt trn vc nhào gia 2
i dao khuy. Khi khi bnh hình, thit b liên t
l khng ch khi nhào khi bt.
th xut hin trên phn mm cho nhiu thông tin v các thông
s c tính bt:
9
S phát trin thành khi bt nhào nhi c nh:
Cho thông s v kh c ca bt.
c tính ca khi bt thông qua vi
do).
S suy yu protein:
Ph thuc vào chng protein.
S gelatin hóa tinh bt:
nh t.
Hot tính amylase (ni sinh hoc thêm vào):
nh cui khong thi gian gia nhit.
Làm lnh khi bt, keo hóa tinh bt:
ng thi gian sm bo rng sn phm cu
m do.
V. -Vis 510:
-
.
L-Vis 510 có 3 phiên
- L-Vis 510 Smart Sensor giá
mPDS 5
10
- L-Vis 510 Smart Sensor with Operating Terminal
(OT) các giá trên không
giá mPDS 5
- L-Vis 510 Smart Sensor cùng Remote Operating
Terminal (ROT) theo dõi xa thông qua
.
·
·
·
·
mPa.s.
·
dòng.
·
.
11
VI. :
SPINDLE CONE/PLATE
Model: R/S-CPS
USA
-
- 32000000 cP
- 1000 vòng/phút
-
- -40, CPE-
41, CPE-42, CPE-51, CPE-52
-
7.50N sec-
-
- -15 to
12
2500C
-
-
-
-
VII.
Nhà KOEHLER
Model: KV3000
-
-
-
-
13
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -240V/50Hz
-
VIII. M VISCOMETER:
USA
Brookfield
Brookfield.
14
- LV series
cao su, dung môi.
- RV series
vanish.
- HA/HB series
bút
lá.
Model DVI Prime :
-
e.
-
-
-
-
100 RPM.
-
-
Thang các dòng máy :
- LVDV IP : 1 2,000,000 cP (mPa*s).
- RVDV IP : 100 13,000,000 cP (mPa*s).
- HADV IP : 200 26,000,000 cP (mPa*s).
15
- HBDV IP : 800 104,000,000 cP (mPa*s)
IX. 2000
M/ME
Lovis 2000 M/ME
µL.
Anton Paar
1.
·
·
·
·
16
·
2.
·
·
không khí
· -
shear
·
3.
·
100 °C
·
·
·
17
B
I. CT-3:
Hãng SX: Brookfield, Xuất xứ: Mỹ
18
Thực phẩm
M
Mỹ phẩm
Dược phẩm
Vật liệu
Đặc điểm:
19
Model: CT3-10kg
Thang lực
- -10000g
-
Thang Trigger point:
Tốc độ trượt
+ 0,01
+ 0,1
+
Định vị đầu dò
+ 101.6 mm
+
TexturePro CT Software)
Dải nhiệt độ đo: 20
0
0
C Giao diện
Model: CT3-1500
Thông số kỹ thuật:
-1500 g
Thang Trigger point: Cài
Tốc độ trượt
+ 0,01
+ 0,1
+
Định vị đầu dò
+ 101.6 mm
+
TexturePro CT Software)
Dải nhiệt độ đo: 20
0
0
C Giao diện
20
II. THIT B PHÂN TÍCH THÀNH PHN CU TRÚC TMS - 2000:
Máy đo cấu trúc thực phẩm - Model : TMS - 2000
Thông số kỹ thuật:
- -- 75 cm/phút
-
- -3000
force transducer)
-
- chính ( W x D x H ) : 48 x 51 x 86 cm
-
Chức năng:
21
- TMS-
-
2000.
-