Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

Đề cơ bản toán ôn thpt 2023 (75)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.12 MB, 12 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

ÔN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 11 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 653

Câu 1. Cho hàm sốbậc bốn

có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. 4.
B.


C. 2.

D. 3.

Câu 2. Trong các hàm số sau, hàm số nào luôn đồng biến trên khoảng
A.

.


B.

.

C.

Câu 3. Giá trị nhỏ nhất của hàm số

.
trên đoạn

D.

?
.



A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4. Có học sinh của một trường THPT đạt danh hiệu học sinh xuất s ắc trong
đó khối
có học sinh nam và học sinh nữ, khối
có học sinh nam. Chọn

ngẫu nhiên học sinh bất kỳ để trao thưởng, tính xác suất để học sinh được
chọn có cả nam và nữ đồng thời có cả khối và khối .
A.
Câu 5.

B.

C.

D.

B.

C.

D.

bằng

A.
Câu 6. Cho hàm số

có bảng biến thiên như hình vẽ.

1/12 - Mã đề 653


Điểm cực đại của hàm số đã cho là:
A.
B.


C.

D.

Câu 7. Hàm số nào trong các hàm số sau đây có một nguyên hàm bằng
A.

.

C.

B.

.

.

D.

Câu 8. Cho hai số phức
A.
B.



?

.


Số phức
C.

bằng
D.

Câu 9. Cho hàm số

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 10. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 11. Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước
đã cho bằng
A. 48.
B. 12.
C. 16.
Câu 12. Xét tích phân
A.

.


, nếu đặt

B.

Câu 13. Cho hàm số

.

thì
C.

liên tục trên

D.
.
Thể tích của khối hộp
D. 8.
bằng

.

D.

.

và thỏa mãn

Tính


.
A.

B.

C.

Câu 14. Cho hình nón có chiều cao bằng
xung quanh của hình nón đã cho bằng
A.

.

B.

.

D.
và đường kính đáy bằng

C.

.

Câu 15. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số
2/12 - Mã đề 653

D.

.


. Diện tích


A.

.

B.

.

Câu 16. Cho hàm số
có đạo hàm
hàm số đã cho là
A. 1.
B. 2.
Câu 17. Hàm số

C.

.

D.

.

Số điểm cực trị của
C. 3.


D. 4.

có bảng biến thiên dưới đây, nghịch biến trên khoảng nào?

A.

B.

C.

D.

Câu 18. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối
trịn xoay tạo thành do hình phẳng quay quanh trục hồnh được tính theo cơng
thức nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 19. [2022-49-Hà Tĩnh] Trong không gian với hệ tọa độ
và hai điểm
cho
Tính

Gọi

đạt giá trị nhỏ nhất.Biết rằng


A.

B.

là tập hợp các điểm

sao

là một đường trịn có bán kính

C.

Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ

D.
, cho mặt cầu

D.
cho mặt phẳng

. Điểm

nào dưới đây thuộc
A.
B.
Câu 21. Cho hàm số
liên tục trên
dương phân biệt của phương trình


A. .

B. .

C.
D.
và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực


C. .

Câu 22. Cho hàm số

D. .
có ba điểm cực trị là

là hàm số bậc hai có đồ thị đi qua ba điểm cực trị của đồ thị hàm số
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong
3/12 - Mã đề 653



bằng

. Gọi
.


A.
Câu 23. Cho tập

A.

B.
có phần tử. Hỏi

.

B.

.

C.
D.
có bao nhiêu tập con gồm 6 phần tử?
C.

.

D.

Câu 24. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

B.

l là

C.

Câu 25. Tìm đạo hàm của hàm số


.

D.

với

A.
B.
C.
D.
Câu 26. Số phức
có phần ảo là
A. .
B. .
C. .
D.
.
Câu 27. Biết là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình
. Tính tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.

.

B. .

C. .

Câu 28. Cho hình chóp




Khoảng cách từ
A.
B.
Câu 29. Cho số phức
trên mặt phẳng tọa độ.

.

là hình chữ nhật. Biết

C.
D.
. Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số phức
C.
.
D.
.
và đường kính đáy bằng 6. Thể tích khối nón
C.

(với
B.

.

bằng

Câu 31. Giá trị nhỏ nhất của hàm số

A.
.
B.
.

A.

D.

đáy

đến

A.
.
B.
.
Câu 30. Khối nón có chiều cao
bằng
A.
B.

Câu 32. Cho số phức

.

.

D.
bằng


C.

.

D.

) thỏa mãn

. Tính

C.

D.

.

.
.
.

Câu 33. Trong khơng gian
của mặt cầu .

, cho mặt cầu

0. Tính diện tích

A.
.

B.
.
Câu 34. Trong khơng gian

C.
.
D.
, hình chiếu vng góc của điểm

.

4/12 - Mã đề 653

trên trục


là điểm
A.

.

B.

.

C.

.

D.


.

Câu 35. Số giao điểm của đồ thị hàm số
với trục hoành là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 36. Cho các số phức

. Phần ảo của số phức
bằng.
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 37. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ.

Hàm số
A. .

có giá trị cực tiểu bằng
B. .
C. .

Câu 38. Trong không gian
của mặt cầu là


D. .

cho mặt cầu

A.
B.
Câu 39. Cho hình trụ có bán kính đáy
của hình trụ đã cho bằng
A. 20.
B.

. Tọa độ tâm

C.
và chiều cao

D.
Diện tích xung quanh

C.

D.

Câu 40. Cho tam giác đều
có diện tích bằng và
là đường cao. Quay tam
giác
quanh đường thẳng
ta thu được hình nón có diện tích xung quanh
bằng

A.

. Tính
.

.
B.

.

Câu 41. Hàm số

.

D.

.
.

B.

.

D.

.

Câu 42. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
thẳng
A. .

B. .
C. .
D. .
Câu 43. Nếu

.

có đạo hàm là

A.
C.

C.

thì

bằng:
5/12 - Mã đề 653

và đường


A.

.

Câu 44. Nếu

B.



.

C. .

là các số thực dương thì

A.
.
B.
.
Câu 45. Cho hàm số
liên tục trên
Số nghiệm của phương trình

A. .

D.
bằng

C.
.
D.
.
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên.


B. .

C. .


Câu 46. Nghiệm của phương trình
A.
B.

D. .


C.

D.

Câu 47. Trong khơng gian
cho đường thẳng
phương là
. Tính giá trị của
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 48. Trong khơng gian
thẳng đi qua

.

có một vectơ chỉ
D.


.

cho các điểm



và vng góc với mặt phẳng

có phương trình là

A.

B.

C.

D.

Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 50. Trong khơng gian

Đường

là:

.

C.
, mặt phẳng

.
đi qua điểm

D.

.
và vng góc

với đường thẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 51. Gọi là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số

D.
.
sao cho giá trị nhỏ

nhất của hàm số
bằng
A.

D.


trên đoạn
B.

Câu 52. Cấp số nhân

bằng . Tổng tất cả các phần tử của
C.

với

và cơng bội

thì

bằng

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 53. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức
6/12 - Mã đề 653


A.

.

B.


Câu 54. Cho hàm số

A. .

.

C.



.

D. .

liên tục trên

B. .



,

C. .

D.

Câu 55. Tập nghiệm của bất phương trình
A.


.

B.

.

Câu 56. Trong khơng gian
kính của mặt cầu
là:
A.

.

.

B.

.

D.

, cho mặt cầu

B.

.

.

.

10. Tâm

C.

C.

.



C.

Câu 57. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

. Tính

.

và bán

D.

.

trên đoạn

bằng

.


D. .

Câu 58. Gọi
là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
trong mặt phẳng
. Quay hình
quanh trục hồnh ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 59. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.

Câu 60. Cho

A.

.

B.

.

C.

là số thực dương tùy ý,
B.

.

.

D.

.

bằng
C.

.

Câu 61. Trong không gian
cho đường thẳng
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng ?


D.

.
. Vectơ nào sau đây

A.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 62. Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng . Tính cosin của
7/12 - Mã đề 653


góc giữa một mặt bên và mặt đáy.
A. .
B.
.
C.
.
Câu 63. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.

B.

C.
Câu 64. Cho mặt cầu có bán kính


D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

A.
.
B.
.
Câu 65. Số cách lấy viên bi trong số
A.

D. .

.

B.

C.
.
D.
viên bi khác nhau là

.

C.

Câu 66. Có bao nhiêu số nguyên
A. .
B. .

.


D.

sao cho tồn tại số thực
C. Vô số.

.
.

thỏa mãn
D.

Câu 67. Cho hai số phức

Phần thực của số
bằng
A. 5.
B. 10100.
C.
D.
Câu 68. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp lần thì cạnh
của khối lập phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.
B. lần.
C. lần.
D. lần.
Câu 69. Trong không gian
cho đường thẳng
một vectơ chỉ phương của đường thẳng
A.


B.

C.

Câu 70. Cho số phức

. Môđun của

Vectơ sau đây là
D.

bằng.

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 71. Cho hình chóp

vng góc với mặt phẳng
.
là tam giác đều với độ dài cạnh bằng . Tính góc giữa mặt phẳng
phẳng
.
A.

.

Câu 72. Cho hàm số


B.

.

C.

.

có bảng biến thiên như sau:

8/12 - Mã đề 653

D.

.

và đáy
và mặt


Hàm số nghịch biến trong khoảng nào?
A.

B.

Câu 73. Bán kính

C.


D.

của khối trụ có thể tích bằng

và chiều cao bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 74. Trong các các hàm số sau, đồ thị của hàm số nào nhận
đứng?
A.

.

B.

.

C.

Câu 75. Cho khối chóp có diện tích đáy
đã cho bằng:
A.

B.


.

C.

.
làm tiệm cận

D.

và chiều cao

là:

.
Thể tích khối chóp

D.

Câu 76. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 77. Cho hàm số

.
C.
.
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.


Giá trị cực đại của hàm số bằng
A.
B.
Câu 78. Cho số phức thỏa mãn
A.
.
B.
.
Câu 79. Cho hai hàm số
1)

D.

.

C.

D.
.Tính số phức liên hợp của số phức .
C.
.
D.
.

có đạo hàm liên tục trên

. Xét các mệnh đề sau

, với là hằng số thực bất kì.


2)

.

3)
4)
Tổng số mệnh đề đúng là:
A. 4.
B. 3.
Câu 80. Trong không gian
đây?

.
C. 1.
, mặt phẳng

9/12 - Mã đề 653

D. 2
đi qua điểm nào dưới


A.

.

B.

.


Câu 81. Trong không gian

C.
,

lớn nhất. Biết rằng
A. 2.
B. 0.

bằng
D.

C.

Câu 83. Cho hai số phức
.

có thể tích

.

. Có bao nhiêu giá trị nguyên của của
B.


B.



theo giao tuyến là đường


và đáy là đường trịn

, khi đó
C. 8.

Câu 82. Cho hàm số

A.

.
. Gọi

và cắt

sao cho khối nón đỉnh là tâm của

A.

D.

cho mặt cầu

mặt phẳng đi qua hai điểm
trịn

.

để


D.

. Tính mơđun cùa

.

C.

Câu 84. Có bao nhiêu số nguyên

.

D.

sao cho tồn tại số thực

.
thoả mãn

?
A.

B.

C. Vơ số

Câu 85. Cho cấp số cộng

A.
B.

Câu 86. Cho

A.





A. 11.

Giá trị cơng sai của cấp số cộng đó

C.
Khẳng định nào sau đây sai?

D.

C.

D.

B.

Câu 87. Trong không gian
bằng

D.

cho


B. 6.

Giá trị của
C.

D.

Câu 88. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại ,
,
. Tam
giác
đều và nằm trong mặt phẳng vuông với đáy. Tính khoảng cách từ đến
mặt phẳng

.

A.

B.

Câu 89. Cho hàm số

C.
thỏa mãn

D.
. Phát biểu nào sau đây là đúng?


A.
có hai điểm cực trị.
B.
đạt cực tiểu tại
.
C.
khơng có cực trị.
D.
đạt cực tiểu tại
.
Câu 90. Gọi là tập hợp các giá trị thực của tham số để giá trị lớn nhất của hàm
số

trên đoạn

bằng . Tính tổng tất cả các phần tử của
10/12 - Mã đề 653


A.
B.
Câu 91. Trong không gian
không thuộc ?
A.

.

Câu 92. Cho
A.


C.
cho mặt phẳng

B.

.

D.
. Điểm nào sau đây

C.


B.

.

. Tính

D.

.

.
C. 12.

D. 1.

Câu 93. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số


A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 94. Trog mặt phẳng
số phức
được biểu diễn bởi điểm nào trong
các điểm ở hình vẽ duới đây?

A. Điểm

B. Điểm

Câu 95. Thể tích

A.

.

Câu 96. Biết
A.

C. Điểm

của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B.


.

C.


.

D. Điểm

B.

Câu 97. Phương trình
A.
B.

.

và chiều cao bằng
D.

.

. Phát biểu nào sau đây đúng?
.

C.

có nghiệm là
C.


.

D.

.

D.

Câu 98. Tổng các lập phương các nghiệm của phương trình
bằng:
A. .
B. .
C.
.
D.
.
Câu 99. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

11/12 - Mã đề 653


A.
B.
C.
D.

Câu 100. Rút gọn biểu thức
A.


B.

với
C.
------ HẾT ------

12/12 - Mã đề 653

D.



×