Tải bản đầy đủ (.docx) (16 trang)

Đề toán ôn thi thpt (53)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.21 MB, 16 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

ÔN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 16 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 359

Câu 1. Cho hình trụ có độ dài đường sinh bằng , bán kính đáy bằng . Diện xung
quanh của hình trụ đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 2. Trong khơng gian với hệ tọa độ
cho tam giác

đỉnh
. Tính tọa độ trọng tâm của tam giác
.
A.


.

B.

.

C.

Câu 3. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 4. Lớp

học sinh nam và
đơi song ca gồm nam và nữ?
A. .
B. .
Câu 5. Với mọi số thực dương
A.

D.

.

có nghiệm là
C.
.
D.

.
học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn một

C.
.
D.
.
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

.

C.

.

.

B.

.

D.

.

Câu 6. Gọi

lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên đoạn

A. .

. Tổng
B.

Câu 7. Nếu đặt
đây?
A.

.

bằng:
.

C.

.

D.

thì tích phân

B.

Câu 8. Cho hai số phức
A.
B.
Câu 9. Cho hàm số
bên.


.

.

trở thành tích phân nào dưới

C.


.

D.

.

. Phần thực của số phức
bằng
C.
D.
xá định và liên tục trên , có bảng biến thiên như hình
1/16 - Mã đề 359


Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 10. Giá trị của

A.

.

.
.
.
.

bằng
B. -1.

Câu 11. Cho hàm số
dưới đây đúng?

C. 0.

D. 1.

có bảng biến thiên như hình bên dưới. Mệnh đề nào

A. Hàm số khơng có cực trị.
B. Hàm số đạt cực đại tại
.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
D. Hàm số đạt cực đại tại
.
Câu 12. Cho hình trụ có bán kính đáy
và chiều cao

Diện tích xung quanh
của hình trụ đã cho bằng
A.
B.
C.
D. 20.
Câu 13. Tính theo thể tích của một khối trụ có bán kính đáy là , chiều cao bằng
.
A.

.

B.

.

C.

.

Câu 14. Tìm tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
Câu 15. Cho
A. 1.



B.

Câu 16. Cho hàm sốbậc bốn

. Tính

D.

.

.
.

D.

.

.
C. 12.

D.

có đồ thị là đường cong trong hình bên.
2/16 - Mã đề 359


Số nghiệm của phương trình
A. 2.
B. 3.



C.

D. 4.

Câu 17. . Cho hình chóp S.ABC có SA vng góc với mặt phẳng
tam
giác
vng tại ,

(minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đường
thẳng
A.

và mặt phẳng
B.

bằng
C.

Câu 18. Cho 2 số phức



D.

. Tính mơđun của số phức

bằng


A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
nào dưới đây thuộc ?
A.

. Điểm

C.

D.

Câu 20. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
.
B. .

trên đoạn
C. .


D. .

Câu 21. Nếu
thì

A. .
B. .
Câu 22. Cho tứ diện đều
giữa hai đường thẳng


C. .
D. .
là trung điểm của
. Tính cosin của góc

A.

B.

.

.

B.

bằng
cạnh
.

.

C.

Câu 23. Tìm họ ngun hàm của hàm số

A.

.

C.
Câu 24. Cho hàm số

.

D.
.

B.
.

D.
có bảng biến thiên như sau:

3/16 - Mã đề 359

.
.

.


Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.

.
C.
.
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ
, cho
Khi đó khoảng cách từ điểm
đến mặt phẳng
A.

.

B.

.

D.
bằng

C. .

Câu 26. Nếu
thì
bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 27. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị
A.

.


B.

.

.
và điểm

D. .

D. .
của hàm số nào?

C.

. D.

.
Câu 28. Tích phân
bằng
A. 12.
B. 6.
Câu 29. Khối nón có chiều cao
bằng
A.
B.
Câu 30. Cho hàm số

C. 3.
D. 9.

và đường kính đáy bằng 6. Thể tích khối nón
C.

D.

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số nghịch biến trong khoảng nào?
A.

B.

C.

D.

Câu 31. Nếu

thì
bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 32. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
4/16 - Mã đề 359

.



A.
B.
C.
D.
Câu 33.

bằng

A.

B.

C.

Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

B.

.

.

C.

Câu 35. Rút gọn biểu thức
A.


D.

.

D.

với

B.

C.

Câu 36. Họ nguyên hàm của hàm số

D.


A.
.
B.
.
C.
.
Câu 37. Tính thể tích khối hộp chữ nhật có các kích thước
A.
B.
Câu 38. Trong khơng gian

.


D.

.

C.
D.
, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng :

.
A.

.

B.

Câu 39. Cho hàm số
A.

.

.

C.

.

D.

. Đẳng thức nào sau đây đúng?
B.


.

C.

.

D.

Câu 40. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

.

B.

.

C.
5/16 - Mã đề 359

.

.
.

D.


.


Câu 41. Cho hàm số

có bảng biến thiên như hình vẽ.

Điểm cực đại của hàm số đã cho là:
A.
B.
Câu 42. Cho cấp số cộng
sai bằng
A.

.

B.

Câu 43. Trong khơng gian

A.

với

C.

D.


.


Khi đó số hạng đầu

C.

.

, phương trình mặt phẳng

D.

Câu 45. Cho khối chóp có thể tích bằng
của khối chóp đó là
A.
.
B.
.

.

chứa đường thẳng

và đồng thời vng góc với mặt phẳng
B.
C.

Câu 44. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.

.
C.


D.


.

D.

.

và diện tích đáy bằng
C.

.

D.

Chiều cao
.

Câu 46. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại ,
,
bên
vng góc với mặt phẳng đáy và
. Góc giữa đường thẳng

phẳng đáy bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 47. Cho khối chóp có diện tích đáy
đã cho bằng:
A.

B.

Câu 48. Trong khơng gian
cầu đã cho bằng

và cơng

và chiều cao
C.

.Cạnh
và mặt

Thể tích khối chóp
D.

, cho mặt cầu


Bán kính của mặt

A. .
B.
.
C. .
D. .
Câu 49. Trong một hộp bút gồm có cây bút bi, cây bút chì và
cây bút màu.
Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra một cây bút từ hộp bút đó?
A.
B.
C.
D.
Câu 50. Trong khơng gian với hệ tọa độ

cho mặt phẳng

nào dưới đây thuộc
6/16 - Mã đề 359

. Điểm


A.

B.

C.


D.

Câu 51. Cho hai số phức

Số phức
bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 52. Một khối nón trịn xoay có độ dài đường sinh
. Khi đó thể tích khối nón bằng

và bán kính đáy

A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 53. Tính thể tích khối trịn xoay sinh ra khi quay tam giác đều
quanh
.
A. .
B. .
C. .
Câu 54. Cho hàm số f ( x ), bảng xét dấu của f ' ( x ) như sau:


.
cạnh bằng

D.

.

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 55. Thể tích của khối trịn xoay khi quay hình phẳng giới h ạn b ởi đ ồ thị hàm
số
A.

và trục hoành quanh trục hồnh là
.

B.

.

C.

Câu 56. Thể tích của khối cầu
A.

.


B.

3
4 .

.

D.

có bán kính

bằng

C.

.

Câu 57. Cho số thực dương . Viết biểu thức
ta được kết quả.
A.
.
B.
C.
Câu 58. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng
quanh của hình trụ đã bằng:
A.

.


Câu 59. Cho
A. .

B.

.

D.

B.

.
D.
.
và chiều cao bằng . Diện tích xung
.

. Khi đó giá trị
.

.

dưới dạng lũy thừa cơ số

D.

. Hãy tìm phần ảo của số phức
B.
.
C.

.

Câu 60. Cho hai số phức
A. .

C.

.

C. .
7/16 - Mã đề 359

.
D.

.
.


D.

.


Câu 61. Cho đường thẳng
thẳng ?
A.

.


B.

. Điểm

.

Câu 62. Trong không gian
bằng
A. 6.

:
C.

.

D.

cho

.

Giá trị của

B. 11.

Câu 63. Xác định tập nghiệm

nào sau đây thuộc đường

C.


D.

của bất phương trình

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 64. Một hội nghị có 15 nam và 6 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 người vào ban tổ chức.
Xác suất để 3 người lấy ra là nam:
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.


Câu 65. Trong không gian với hệ trục tọa độ
, cho ba điểm
. Mặt phẳng đi qua ba điểm
có phương trình là
A.

.

C.

B.
.

A.

.

cho mặt cầu

B.

. Tọa độ tâm

C.

D.

Câu 67. Phương trình
có nghiệm là

A.
B.
C.
Câu 68. Cho hàm số

như hình bên. Hàm số đạt
nào trong các điểm sao đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 69. Cho
là một
hàm số
A.


.

B.

. Tính
.

D.
bảng biến thiên
cực đại tại điểm
.
D.

.
nguyên hàm của

.
C.

Câu 70. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
Câu 71. Tìm đạo hàm của hàm số



.

D.

Câu 66. Trong khơng gian
của mặt cầu là

,

với
8/16 - Mã đề 359

.


.

D.

D.

.

.


A.
B.
C.
Câu 72. Cho đồ thị hàm số
như
hình phẳng (phần gạch chéo) được tính
sau đây?
A.

. B.

.

.
Câu 73. Cho khối chóp có diện tích đáy
chóp đã cho bằng
A. .
B. .
Câu 74. Cho hàm số


liên tục trên

D.
hình vẽ. Diện tích
bởi cơng thức nào

C.

. D.

và chiều cao
C.

. Thể tích của khối

.

D.

thỏa mãn

.

,

. Giá trị của

bằng
A.


.

B.

.

C.

.

D.

Câu 75. Trong không gian
cho đường thẳng
một vectơ chỉ phương của đường thẳng
A.
Câu 76. Cho

Vectơ sau đây là

B.
C.
D.
là hai số dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.

B.


.

Câu 77. Cho hình chóp



.

Khoảng cách từ
A.
Câu 78. Cho
của

.

C.

.
đáy

đến

D.

.

là hình chữ nhật. Biết

bằng


B.

C.

D.

là các số thực dương khác 1 và thỏa mãn

. Giá trị

bằng

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 79. Trong mặt phẳng cho tập hợp gồm 10 điểm phân biệt trong đó khơng có
3 điểm nào thẳng hàng. Số tam giác có 3 đỉnh đều thuộc tập hợp là
A.
.
B. .
Câu 80. Trog mặt phẳng

C.
số phức

.
D. .
được biểu diễn bởi điểm nào trong


9/16 - Mã đề 359


các điểm ở hình vẽ duới đây?

A. Điểm
B. Điểm
C. Điểm
D. Điểm
Câu 81. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới?

A.

.

Câu 82. Cho hàm số

B.

.
liên tục trên

C.

.

D.

.


và thỏa mãn

Tính

.
A.
B.
Câu 83. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
.
Câu 84. Cho khối nón có chiều cao
đã cho bằng
A.
.
B.
.

C.

D.


C.
.
và bán kính đáy
C.

.


D.

Câu 85. Tính mơđun số phức nghịch đảo của số phức
A. .
B. .
C.
.
Câu 86. Cho khối chóp

vng góc
cân tại và
. Thể tích khối chóp
bằng
A.

.

B. .

Câu 87. Trong khơng gian
có phương trình tham số là:

10/16 - Mã đề 359

.

.




C. .
, cho hai điểm

D.
.
. Thể tích của khối nón

D. .
, tam giác

vuông

D. .


. Đường thẳng


A.

.

B.

.

Câu 88. Cho

C.




.

. Tính

D.

.

.

A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 89. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có hai tiệm cận đứng?
A.

.

B.

.

Câu 90. Trong không gian

tọa độ là

C.

.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
B.

B.

C.

.

B.

Câu 94. Cho hàm số
A.

.

.

B.

.

D.


.

.

D.

.



.

C.

.

và có
C.

Câu 95. Nghiệm của bất phương trình
A.

D.

D.

C.

liên tục trên

B.





Câu 93. Nghiệm của phương trình
A.

.
Tâm của

Câu 92. Nghiệm của phương trình
.

D.

, cho mặt cầu

A.
B.
C.
Câu 91. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:

A.

.

. Tính

.

D.

?

.


C.

Câu 96. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .
B. .
C. .
Câu 97. Tập nghiệm của bất phương trình
11/16 - Mã đề 359

D.
và đường thẳng
D. .





A.
.
Câu 98. Cho
sau:


B.
.
C.
.
D.
.
là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định

A.
.
B.
Câu 99. Trong không gian
là điểm nào dưới đây?
A.

.

.
C.
.
D.
, hình chiếu vng góc của điểm

B.

.

Câu 100. Trong không gian
Đường thẳng đi qua


C.

.

.
lên trục

D.

cho các điểm

.


và vng góc với mặt phẳng

có phương trình là

A.
B.
C.
D.
Câu 101. Cho khối nón có chiều cao , bán kính đáy . Thể tích khối nón đã cho
bằng
A.
.
B.
.
Câu 102. Cho hàm số bậc bốn


C.
.
có đồ thị như hình vẽ

Số nghiệm của phương trình
A.
B.
Câu 103. Cho hàm số

.

là:
C.

D.

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
A.
.
B.
.
Câu 104. Cho hàm số

D.

C.


.

có bảng biến thiên như sau
12/16 - Mã đề 359

D.

.


Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 105. Cho khối chóp
có đáy là tam giác
cân tại ,
,
Cạnh bên

vng góc với mặt đáy,
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
.
B.
.
Câu 106. Đồ thị của hàm số
của phương trình
A. .
B. .

C.
như hình

.

D.

.
vẽ bên. Số nghiệm

C.

.

Câu 107. Cho hàm số
có đạo hàm
điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. .
B. .

C. .

.

D. .
. Số

D. .

Câu 108. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên đoạn


A.

tại

;

tại

B.

tại

;

tại


C.

tại

;

tại

D.

tại

;

Câu 109. Cho hai số phức
A.
.
B.

tại

.

Câu 110. Nghiệm của phương trình
A.
B.
Câu 111. Gọi
A.

.




. Tìm số phức
C.
.

.
D.


C.

D.

lần lượt là nghiệm của phương trình
B. .

Câu 112. Cho cấp số cộng
đó là
A.
B.
Câu 113. Trong khơng gian,
đoạn thẳng


C.


.


.


C.
cho
13/16 - Mã đề 359

. Tính
D. .

Giá trị công sai của cấp số cộng
D.
. Toạ độ trung điểm

của


A.

.

B.

Câu 114. Trong không gian
thuộc

.

C.


D.

, cho mặt phẳng

.

. Điểm nào dưới đây

?

A.
.
B.
.
Câu 115. Cho hình chóp
thể tích

.

C.
có đáy

. Khoảng cách từ
của khối chóp
.

.

D.

.
là hình chữ nhật tâm

đến mặt phẳng

A.
.
B.
.
C.
Câu 116. Đồ thị sau đây là của hàm số nào?

.

bằng

D.

. Tính

.

4

2

1
-1

O


2

A.

B.

Câu 117. Cho hai số phức
A. 10100.
B. 5.

C.


D.

Phần thực của số
C.
D.

Câu 118. Họ nguyên hàm của hàm số

bằng



A.
.
B.
.

C.
.
D.
.
Câu 119. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 120. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
đây?

D.

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 121. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

D.

14/16 - Mã đề 359

.

là điểm nào dưới
.


A.

B.

C.
Câu 122. Cho

D.
là các số dương bất kỳ. Chọn khẳng định sai?



A.

.

C.

.

Câu 123. Cho hai số phức
A.
.
B.

.


D.

.

Tìm số phức
C.
.

.

Câu 124. Cho một cấp số cộng có
A.

B.

,



. Hỏi
B.

.
D.

và cơng sai

.
bằng bao nhiêu?




C.

D.

Câu 125. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng

. Khi đó giao tuyến của

có một vectơ chỉ phương là
A.

B.

C.

Câu 126. Cho hàm số
có đạo hàm
hàm số đã cho là
A. 1.
B. 2.
Câu 127. Biết

D.
Số điểm cực trị của

C. 3.


D. 4.

. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 128. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.

.

B.

A.

. B.

.

Câu 132. Với

B.

C.

C.


là số thực dương tùy ý,

.
D. .



Câu 131. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.

.

C.
.
D.
Câu 129. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng.
A. .
B. .
C. .
Câu 130. Họ nguyên hàm của hàm số

D.
?

bằng

15/16 - Mã đề 359


.

D.

l là
D.

.


A.

B.

C.

Câu 133. Đồ thị hàm số
A.
.
Câu 134. Cho
A.

cắt trục

B.


.


D.

tại điểm

.
C.
.
Khẳng định nào sau đây sai?

B.

C.

D.

.

D.

Câu 135. Cho số phức
có phần thực khác 0. Biết số phức

số thuần ảo. Tập hợp các điểm biểu diễn của là một đường thẳng đi qua điểm
nào dưới đây?
A.

.

B.


.

C.

.

Câu 136. Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước
đã cho bằng
A. 12.
B. 8.
C. 16.
Câu 137. Tìm nghiệm của phương trình
.
A.
.
B.
.
C.
------ HẾT ------

16/16 - Mã đề 359

D.

.

Thể tích của khối hộp
D. 48.
D.


.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×