Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn toán thpt (8)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 134

Câu 1. Trong khơng gian, cho hình vuông
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 2. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh cịn
lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.


.
B.
.
Câu 3. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 4. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

Câu 5. Cho hai hàm số

B.

.

D.

.

D.

.

bằng
.




C.
bằng
C. .

liên tục trên

C.

.



D.

.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .

D. .


Câu 6. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

D.

Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

Câu 9. Trong khơng gian

B.

.

.


D.


C.

, mặt cầu có tâm

.

D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.


D.

.

Câu 10. Cho hàm số

có bảng biến thiên như hình bên.
1/6 - Mã đề 134


Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 11. Cho cấp số nhân
A.

.

C.

với

và công bội

B.

Câu 12. Trong không gian
mặt phẳng

bằng
A. .

.

D.

.

, cho mặt phẳng



.

. Tính
C.

D.

.

. Khoảng cách từ điểm

B. .

Câu 13. Cho
bằng
A. .


.

C.

.

D.

.

C.

.

D.

.

đến

. Tích phân

B. .

Câu 14. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O


1

3

2

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.

Câu 15. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.



C.

.

D.

Câu 16. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

.

C.

Câu 17. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

B.


.

D.

đi qua điểm
.

C.

2/6 - Mã đề 134

.
thỏa mãn



.

đồng thời vng góc với giá của
.

D.

.


Câu 18. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng


C. Đồng biến trên khoảng

D. Nghịch biến trên khoảng

Câu 19. Hàm số

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

B.

C.

.

D.

Câu 20. Gọi

là hai nghiệm phức của phương trình

phức

. Tính độ dài đoạn

A. .

B.


. Gọi

.
.

C.

.

D.

Câu 21. Gọi

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
A. .
B. .
C. .
Câu 22. Cho mặt cầu có bán kính
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. .
B.
.
C.
.
Câu 23. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.


C.

B.

.

Câu 26. Các khoảng đồng biến của hàm số

.

.

.



thỏa mãn

B.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

C.

.

.


B.

D.

.

Câu 30. Cho hàm số

B.

C.

.

có bảng xét dấu của

.

là:
D.

Câu 29. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.


là:

Câu 28. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

D.

Câu 27. Cho các số thực dương
A.

.

D.
D.

B.

C.

D.

bằng

là:

C.

A.


. Giá trị của
D. .

D.

A.
B.
C.
.
Câu 25. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
.

.

là:

Câu 24. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

là các điểm biểu diễn số

C.

.

như sau.
3/6 - Mã đề 134


,

. Gọi
bằng


D.

.

lần


Hàm số
A.
.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

C.

.

Câu 31. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

C.


Câu 32. Cho hàm số bậc bốn

D.

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .


C. .

D. .

Câu 33. Các khoảng nghịch biến của hàm số

là:

B.

C.

Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

.


là:

B.

A.

D.

B.

.

D.



.

C.

.

D.

.

Câu 35. Cho hai số phức

phần thực của số phức
bằng

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 36. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
đủ màu là
A.

.

B.

.

C.

Câu 37. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

.
hoặc

A.

.

Câu 39. Hàm số y =

D.


để hàm số


B.

thỏa mãn

hoặc
.
hoặc
với

.

.

là đơn vị ảo.

C.

.

D.

nghịch biến trên

A.

B.


C.

D.

.

đồng biến trên khoảng

B.
D.

.

Câu 38. Tìm các số thực

.

Câu 40. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
4/6 - Mã đề 134





bằng

.



A.

. B.

.

C.

Câu 41. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

B.

Câu 42. Hàm số

trên khoảng

.

C.

Câu 43. Hàm số y =
A. ( 3; + )
C. R

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.
liên tục trên


. Giá trị
.

A.

như hình

2
 1O 1
C.

Câu 47. Cho các số thực
.

.

là:
C.

thỏa mãn
B.

.

C.

B.

Câu 49. Hàm số

A.

.

D.

là:
C.

D.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

Câu 50. Hàm số y =

D.
. Khẳng định nào sau đây đúng?

Câu 48. Các khoảng đồng biến của hàm số
.

x

D.

Câu 46. Các khoảng nghịch biến của hàm số
B.

.


và có đồ thị

B.

A.

bằng
D.

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:



.

D.

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

A.

D.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. (-1;3)


Câu 45. Cho hàm số
dưới đây.

A.

.

bằng

C. Không tồn tại.

B.

A.

D.

đồng biến trên các khoảng:

A.

Câu 44. Gọi
A.
.

.




C.

.

đồng biến trên
B.

C.

D.

Câu 51. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
5/6 - Mã đề 134

D.

.


A.

.

B.

.

C.
------ HẾT ------


6/6 - Mã đề 134

.

D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×