Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn toán thpt (9)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 143
Câu 1. Trong một hộp có
màu là
A.

.

bi đỏ,

B.

Câu 2. Cho hàm số

Hàm số
A.
.

bi xanh và

.



bi vàng. Bốc ngẫu nhiên

C.

có bảng xét dấu của

viên. Xác suất để bốc được đủ

.

D.

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

C.

.

D.

Câu 3. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.

B.
.
C.
.
Câu 4. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

B.

.

Câu 5. Hàm số
A.

C.

.

.

B.

Câu 7. Tìm các số thực
.




.

.

C.

thỏa mãn

B.

Câu 8. Cho các số thực dương
A.

thỏa mãn

D.



.

D.

.

B.

.

A.


.

nghịch biến trên khoảng nào?

C.
D.
Câu 6. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

.

B.

.
với

.

C.

thỏa mãn

học sinh?
D.

.

là đơn vị ảo.
.


D.

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

C.

Câu 9. Các khoảng nghịch biến của hàm số
1/6 - Mã đề 143

.
là:

D.

.


A.

B.

.

C.


D.

Câu 10. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:

B.

C.

Câu 11. Trong khơng gian

, mặt cầu có tâm

.

D.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.


C.

.

D.

.

Câu 12. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

. B.

.

Câu 13. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A.

.

B.


C.

C. .


D. .

D.

Câu 15. Cho hàm số
dưới đây.

liên tục trên

.

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.

C.

Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số
.


Câu 17. Cho hàm số

đến

B.

C.

A.

.

là:



A.

D.

. Khoảng cách từ điểm

Câu 14. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

, cho mặt phẳng

.


bằng

B.

D.
là:

C.
có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
2/6 - Mã đề 143

D.

x


A.

.

B.

Câu 18. Hàm số
A.

.


C.

.

D.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?



B.

C.

D.

.

Câu 19. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:

B.

C.

.

D.


Câu 20. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
.
Câu 21. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 22. Hàm số
B.

Câu 23. Cho các số thực
.

D.

lần

.

D. .

C.
thỏa mãn


B.

A.

D.
. Khẳng định nào sau đây đúng?

.

C.

.

C.

Câu 25. Với a là số thực dương tùy ý,
.

D.

B.

.

là:

B.

Câu 26. Gọi
A. .


. Gọi
bằng



C.
.
bằng
C. .

Câu 24. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

,

đồng biến trên các khoảng:

A.

A.

.

D.

.

bằng

.

C.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.

.

D.

.

. Giá trị
.

bằng
D.

.

Câu 27. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O


1

2

3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 28. Trong không gian

.
.

, mặt phẳng

đi qua điểm
3/6 - Mã đề 143


đồng thời vng góc với giá của


vectơ

có phương trình là

A.

.

B.

.

Câu 29. Cho hai số phức
A. .
B. .



C.
phần thực của số phức
C. .

Câu 30. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

hoặc

.
hoặc

Câu 31. Cho
bằng
A. .

để hàm số
B.
D.

.

B.

.

D.

.

bằng
D. .
đồng biến trên khoảng

.
hoặc

.


. Tích phân
.

C. .

D.

.

Câu 32. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 33. Cho cấp số nhân
A.

.

với

và công bội

B.

.


. Tính
C.

Câu 34. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

.

C.

B.

.

B.

C.

.

Câu 37. Hàm số y =
A.



C.
Câu 38. Cho mặt cầu có bán kính

A.
.
B.
.
Câu 39. Cho hàm số bậc bốn

.

D.



Câu 36. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.

là:

B.

Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

.

D.


.

là:
C.

D.

đồng biến trên
B.



D.

. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
có đồ thị như hình bên.

4/6 - Mã đề 143

D.

.


Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 40. Gọi

A. .




C. .

D. .

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

. Giá trị của
D. .

bằng

Câu 41. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.

C. .
D.
.
Câu 42. Cho hai hàm số



liên tục trên



là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 43. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.


C.

Câu 44. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

là:

trên khoảng

B. Không tồn tại.

C.

Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

D.

.

bằng
D.

.




.

C.

.

D.

.

Câu 46. Nghiệm của phương trình

A. .
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 47. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

.


C.

Câu 48. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

.

D.

là:
C.

5/6 - Mã đề 143

D.

.


Câu 49. Hàm số y =
A.

nghịch biến trên



B.


C.

D.

Câu 50. Gọi
phức



là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

A. .
Câu 51. Hàm số y =
A. ( 3; + )
C. (-1;3)

B.

. Gọi

là các điểm biểu diễn số

.
.

C.

.


nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. ( - ; -1) ( 3; + )
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 143

D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×