SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 990 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 660
Câu 1. Hàm số
A.
có giá trị lớn nhất trên đoạn
.
B.
Câu 2. Với
A.
.
C.
là số thực dương tùy ý,
.
B.
là
.
D.
.
bằng
.
C.
Câu 3. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
.
D.
.
bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 4. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?
A.
.
Câu 5. Gọi
A.
B.
C.
.
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
.
Câu 6. Cho
.
B.
.
C.
. Giá trị của
.
là một nguyên hàm của hàm số
A.
.
Câu 7. Cho hàm số
B.
.
D.
thỏa mãn
C.
.
bằng
.
. Tìm
D.
.
B.
D.
.
C.
.
D.
.
Câu 9. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?
1/7 - Mã đề 660
.
.
nghịch biến trên khoảng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 8. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.
.
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 10. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .
B.
Câu 11. Cho
.
C. .
, phần ảo là
, phần ảo là
C. Phần thực là
, phần ảo là
.
D. Phần thực là
, phần ảo là
.
.
:
.
Câu 12. Đạo hàm của hàm số
là
B.
.
Câu 13. Trong không gian
mặt cầu
D. .
.
B. Phần thực là
A.
C.
.
D.
, cho mặt cầu
10. Tâm
.
B.
.
C.
.
Câu 14. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
A.
và bán kính
.
B.
.
D.
của
.
B.
C.
Câu 16.
.
.
và chiều cao bằng
.
C.
là:
D.
Câu 15. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
.
.
vng góc với đáy và
D.
.
bằng
A.
.
Câu 17. Cấp số nhân
A.
.
là:
A.
A.
.
bằng
, tìm phần thực phần ảo của số phức
A. Phần thực là
D.
.
Câu 18. Cho
B.
.
với
B.
C.
và cơng bội
.
thì
C.
với
.
D.
.
bằng
.
là các số ngun. Giá trị
2/7 - Mã đề 660
D.
.
bằng:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 19. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 20. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
A.
.
B.
.
.
.
Câu 22. Cho biểu thức
A.
. Thể tích khối trụ đã
D.
. Gọi
.
.
và chiều cao bằng
C.
B.
.
D.
Câu 21. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.
. Cạnh bên
C.
.
.
là giá trị cực đại của hàm
D.
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 23. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
Câu 24. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
A. .
B.
A. .
A.
.
.
C.
D.
.
.
.
D.
. Tiếp tuyến của đồ thị
C. .
.
tại điểm với hoành độ
D. .
là điểm biểu diễn số phức
B.
.
C.
Câu 28. Họ nguyên hàm của hàm số
.
B.
C.
.
D.
Câu 29. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 30. Hình tứ diện có số cạnh là
B.
.
.
D.
.
là
A.
A. .
.
tiếp xúc với đường thẳng
có đồ thị là
B.
Câu 27. Tìm tọa độ
C.
.
Câu 26. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
D.
là
.
Câu 25. Bán kính mặt cầu tâm
.
.
.
là
C.
C. .
3/7 - Mã đề 660
.
D.
D. .
.
Câu 31. Cho hai hàm số
và
liên tục trên đoạn
giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức
A.
là diện tích hình phẳng
và hai đường thẳng
.
C.
. Gọi
.
B.
.
D.
.
, diện tích của
Câu 32. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
phương
là
.
C.
Câu 34. Trong khơng gian tọa độ
.
D.
.
, đường thẳng đi qua điểm
và có vectơ chỉ
có phương trình:
A.
.
B.
.
Câu 35. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ
A.
.
.
B.
.
Câu 36. Cho hai hàm số
C.
.
D.
lá. Xác suất để được lá rô là
C.
và
.
D.
liên tục trên đoạn
giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức
. Gọi
.
.
là diện tích hình phẳng
và hai đường thẳng
A.
.
B.
C.
.
D.
, diện tích của
.
.
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
.
Câu 38. Trong khơng gian
A.
.
Câu 39. Với
B.
, cho
.
là số thực dương tùy ý,
C.
.
và
C.
D.
.
. Côsin của góc giữa
.
D.
và
bằng
.
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 40. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?
4/7 - Mã đề 660
A.
.
B.
Câu 41. Thể tích
A.
.
C.
.
của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
.
B.
.
Câu 42. Trong khơng gian
C.
, cho
.
B.
và
Câu 44. Tính thể tích
.
.
và chiều cao bằng
là
.
D.
.
. Phương trình đường thẳng
A.
.
B.
.
C.
Câu 43. Trong các các hàm số sau, đồ thị của hàm số nào nhận
A.
D.
C.
.
D.
.
làm tiệm cận đứng?
.
của khối lập phương
là
D.
.
biết diện tích mặt chéo
bằng
.
A.
.
B.
.
Câu 45. Cho hàm số
C.
có đồ thị là
.
D.
.
. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số
.
A.
.
B.
.
Câu 46. Trong khơng gian tọa độ
có bán kính là:
A. .
B.
C.
.
B.
Câu 48. Với giá trị nào của
A. .
B.
.
A.
.
. Mặt cầu
C. .
.
D. .
và chiều cao bằng
C.
thì hàm số
.
D.
. Thể tích khối trụ đã
.
đạt giá trị lớn nhất?
.
C. .
Câu 49. Trong không gian tọa độ
phương
D.
, cho mặt cầu
Câu 47. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
A.
.
D. .
, đường thẳng đi qua điểm
và có vectơ chỉ
có phương trình:
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 50. Hàm số
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Biết
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên bằng
5/7 - Mã đề 660
.
, khi đó
A. .
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 51. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức
A.
.
B.
Câu 52. Cho số phức
A.
.
C.
thỏa mãn
B.
Câu 53. Tìm tập xác định
A.
.
.
.
D.
.
. Tính mơđun của số phức
.
C.
.
D.
.
của hàm số
B.
.
Câu 54. Hàm số
C.
.
D.
.
có bao nhiêu điểm cực trị
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 55. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 56. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
A.
.
C.
Câu 58. Cho hình
A. .
.
D.
thoả mãn
B.
.
. Tính
C.
.
.
C.
.
6/7 - Mã đề 660
.
.
D.
. Tìm .
B.
.
là
.
Câu 57. Cho số phức
D.
D. .
.
Câu 59. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 60. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó
A.
.
là
C.
.
D.
.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng
lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
B.
.
C. .
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 660
D.
.
. Tính tỉ số