Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

De 660

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.6 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 990 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 660

Câu 1. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
A.

.

B.

.

C.

Câu 2. Cho hàm số
A.

.

. Thể tích khối trụ đã



D.

.

nghịch biến trên khoảng

.

B.

Câu 3.

và chiều cao bằng

.

C.

.

D.

C.

.

D.

.


bằng

A.

.

B.

Câu 4. Tính thể tích

.

của khối lập phương

.

biết diện tích mặt chéo

bằng

.
A.

.

B.

.


Câu 5. Trong không gian
A.

.

C.

, cho

B.



.

B.

C.

.

.

D.

.

B.

C. .


B.

.

.

Câu 9. Cho hai hàm số
giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức

C.

.

.

D.

.

bằng
D. .

liên tục trên đoạn

. Gọi

là diện tích hình phẳng


và hai đường thẳng

A.

.

B.

C.

.

D.

Câu 10. Cho hình chóp

bằng

D. .

C. .






Câu 8. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .


.

bằng

Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

D.

. Cơsin của góc giữa

Câu 6. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .

.

, diện tích của

.
.

có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
1/7 - Mã đề 660

vng góc với đáy và


có độ dài bằng
A.


, thể tích khối chóp đã cho bằng

.

B.

Câu 11. Tìm tọa độ
A.

.

C.

.

D.

là điểm biểu diễn số phức

.

B.

.

Câu 12. Trong khơng gian tọa độ
có bán kính là:
A. .

B.


C.

.

.

D. .



.

B.

C.

.

D.

.
.

Câu 14. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B.

.

C.


và chiều cao bằng
.

Câu 15. Tập nghiệm của phương trình
A.

.

B.

.

.

D.

.



.

B.

Câu 17. Cho số phức
A.

.


C.

.

C.

thỏa mãn
B.

.

A. .

.

.

B.

A.
Câu 21. Cho

.

D.

C. .

.


.
tại điểm với hoành độ

D. .
và chiều cao bằng

C.

Câu 20. Trong không gian tọa độ
phương

.

. Tiếp tuyến của đồ thị

Câu 19. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
A.

.
D.

C.

có đồ thị là
B.

.

. Cạnh bên


. Tính mơđun của số phức
.

Câu 18. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:

là:

D.

Câu 16. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.

.
. Mặt cầu

C. .

A.

.

D.

, cho mặt cầu


Câu 13. Họ nguyên hàm của hàm số

A.

.

.

D.

, đường thẳng đi qua điểm

. Thể tích khối trụ đã
.
và có vectơ chỉ

có phương trình:
.

B.

.

C.

, tìm phần thực phần ảo của số phức

A. Phần thực là

, phần ảo là


B. Phần thực là

, phần ảo là

.
.

2/7 - Mã đề 660

.
:

D.

.


C. Phần thực là

, phần ảo là

D. Phần thực là

.

, phần ảo là

.


Câu 22. Hàm số
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Biết
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên bằng

A. .

B.

Câu 23. Với

là số thực dương tùy ý,

A.

.

.

C.

B.

.

D.

.

.


B.

C.

.

A.

.

B.

Câu 26. Trong không gian
mặt cầu

D.
. Gọi

.

Câu 25. Đạo hàm của hàm số

.

bằng

Câu 24. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.


, khi đó

C.

.

.

là giá trị cực đại của hàm
D.

.


.

C.

.

D.

, cho mặt cầu

10. Tâm

.
và bán kính


là:

A.

.

B.

Câu 27. Cho số phức

.

, trong đó

C.

thoả mãn

A.
.
B.
.
Câu 28. Cho hình trụ có đường cao bằng

.
. Tính

D.

.


.

C.
.
D.
.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng

. Tính tỉ số

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.

A. .
B.
.
C. .
D. .
Câu 29. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?

A.

của

.

B.

.


C.

.

Câu 30. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức
3/7 - Mã đề 660

D.

.


A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 31. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

.


B.

.

C.

Câu 32. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

.

B.

.

.

.


D.

.

D.

.



C.

.

Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

Câu 34. Cấp số nhân
A.

.

.

Câu 36. Cho hình

.

với
B.

Câu 35. Gọi
A.

B.

C.
và cơng bội


.

.
thì

C.

.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.

.

C. .

D.

.

bằng
D.

.

. Giá trị của
D.

bằng


.

. Tìm .

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 37. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?

A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 38. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?

4/7 - Mã đề 660

.


A.

.

B.


.

Câu 39. Với giá trị nào của

thì hàm số

C.

.

D.

.

đạt giá trị lớn nhất?

A. .
B.
.
C. .
D. .
Câu 40. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?

A.

.

B.


.

C.

.

D.

.

Câu 41. Cho tam giác
vuông tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.

.

B.

.

C.

Câu 42. Cho biểu thức
A.


.

B.

.

B.

.

C.

Câu 46. Cho
A.

.

.

D.

.

C.

B.

Câu 47. Số phức liên hợp của số phức


.

.

D. .


.

là một nguyên hàm của hàm số
.

.

bằng:

C. .
có giá trị lớn nhất trên đoạn

B.

D.

là các số nguyên. Giá trị

.

Câu 45. Hàm số
A. .


.

tiếp xúc với đường thẳng

với
B.

C.

.

Câu 44. Cho
A. .

D.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng

Câu 43. Bán kính mặt cầu tâm
A.

.

D.
thỏa mãn

C.

5/7 - Mã đề 660


.

.
. Tìm

D.

.
.


A.
.
B.
.
Câu 48. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ
A.

.

B.

.

C.

Câu 49. Trong không gian tọa độ
phương

C.

.
D.
lá. Xác suất để được lá rô là
.

D.

.

.

, đường thẳng đi qua điểm

và có vectơ chỉ

có phương trình:

A.
.
B.
.
C.
Câu 50. Trong các các hàm số sau, đồ thị của hàm số nào nhận
A.

.

B.

.


Câu 51. Cho hàm số

C.
có đồ thị là

.

D.
.
làm tiệm cận đứng?

.

D.

.

. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

.
A.

.

B.

Câu 52. Tìm tập xác định
A.


.

.

C.

.

D.

.

của hàm số

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 53. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.


B.

.

Câu 54. Hàm số

C.

.

D.

có bao nhiêu điểm cực trị

A. .

B.

.

Câu 55. Trong không gian

C. .
, cho



D. .
. Phương trình đường thẳng


A.
.
B.
.
C.
Câu 56. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.

.

C.

A.

D.

là số thực dương tùy ý,
.

B.

giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức
.

.




.

.

D.

Câu 58. Cho hai hàm số

A.

.

B.
.

Câu 57. Với

.

.

bằng
C.

.

D.

liên tục trên đoạn


. Gọi

và hai đường thẳng

B.
6/7 - Mã đề 660

.

.
là diện tích hình phẳng
, diện tích của


C.
.
Câu 59. Hình tứ diện có số cạnh là
A. .

B.

Câu 60. Thể tích
A.

.

D.

.


.

C. .

D. .

của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B.

.

C.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 660

và chiều cao bằng
.

D.

.





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×