Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

De 858

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.6 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 990 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 858

Câu 1. Với

là số thực dương tùy ý,

A.

.

B.

.

Câu 2. Trong khơng gian
A.

.

.





.

D.

.

. Cơsin của góc giữa
C.

Câu 3. Cho biểu thức
.

C.

, cho

B.

A.

bằng

.

D.




bằng

.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.

.

C.

.

D.

.

Câu 4. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 5. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?

A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

D.

.

Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

B.

.

C.


.

Câu 7. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
A.

.

Câu 8. Cho hình
A. .

B.

.

và chiều cao bằng
C.

.

. Thể tích khối trụ đã

D.

.

. Tìm .
B.

.


Câu 9. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

C.

.


1/7 - Mã đề 858

D.

.


A.

.

B.

.

C.

.

D.

.


Câu 10. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 11. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức

A.

.

B.

.

Câu 12. Cho hàm số

bằng có hệ số góc là:
A. .

có đồ thị là
B.

thì hàm số

B.

.

C. .

D. .
. Tính

.

C.

.

.

D.

.

bằng


A.

.

B.

.

C.

Câu 16. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .

B.

Câu 17. Cho
A.

B.

.

.

.

D. .
thỏa mãn


C.

A. .
B. .
Câu 19. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ
B.

D.

C. .

là một nguyên hàm của hàm số
.

.

.
bằng

.

Câu 18. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số

A.

tại điểm với hoành độ
D.

thoả mãn


.

.

đạt giá trị lớn nhất?

.

Câu 14. Cho số phức

Câu 15.

D.

C. .

B.

A.

.

. Tiếp tuyến của đồ thị

.

Câu 13. Với giá trị nào của
A. .

C.


.

. Tìm
D.

.

bằng
C. .
D. .
lá. Xác suất để được lá rô là

C.
.
2/7 - Mã đề 858

D.

.

.


Câu 20. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.

.


B.

Câu 21. Cho

. Gọi

.

C.

.

, tìm phần thực phần ảo của số phức

A. Phần thực là

, phần ảo là

B. Phần thực là

, phần ảo là

C. Phần thực là

, phần ảo là

D. Phần thực là

B.


Câu 23. Tìm tập xác định
A.

.

.

.
.
.

, phần ảo là

.

D.

:

.

Câu 22. Tập nghiệm của phương trình
A.

là giá trị cực đại của hàm



.


C.

.

D.

.

của hàm số

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 24. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh

bằng
A.

.

B.

Câu 25. Tìm tọa độ

.

C.

.

D.

là điểm biểu diễn số phức

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 26. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.

.


B.

C.

.

.

, cho

B.

.

.
. Phương trình đường thẳng

C.

.

.

B.

.

C.

B.


.

.

.

.

D.

và chiều cao bằng

C.

Câu 30. Họ nguyên hàm của hàm số
A.

D.



nghịch biến trên khoảng

Câu 29. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
A.

.


.


.

Câu 28. Cho hàm số
A.

D.

D.

Câu 27. Trong không gian
A.

.

.

D.


B.
3/7 - Mã đề 858

.

.
. Thể tích khối trụ đã
.



C.

.

Câu 31. Với
A.

là số thực dương tùy ý,
.

B.

Câu 32. Cấp số nhân
A.

D.

.

bằng

.

với
B.

C.
và cơng bội


.

.
thì

C.

Câu 33. Cho hàm số

.

có đồ thị là

D.

.

bằng

.

D.

.

. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

.
A.


.

B.

Câu 34. Cho số phức

.

C.

thỏa mãn

.

D.

. Tính mơđun của số phức

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 35. Trong các các hàm số sau, đồ thị của hàm số nào nhận
A.
.
B.
.

Câu 36. Hình tứ diện có số cạnh là
A. .

B.

C.

.

.

B.

D.

C. .
.

Câu 38. Hàm số

D.
.
làm tiệm cận đứng?

.

C.

.


D. .

Câu 37. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
A.

.

và chiều cao bằng
.

D.

là:
.

có bao nhiêu điểm cực trị

A. .

B.

.

C. .

Câu 39. Trong khơng gian tọa độ
có bán kính là:

D. .


, cho mặt cầu

. Mặt cầu

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 40. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?

A.

.

B.

.

Câu 41. Cho
A. .
Câu 42. Tính thể tích

với
B.

C.

.

là các số nguyên. Giá trị


.

C. .

của khối lập phương
4/7 - Mã đề 858

D.

.

bằng:
D. .

biết diện tích mặt chéo

bằng


.
A.

.

B.

.

C.


.

Câu 43. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

mặt cầu

.



.

Câu 44. Trong khơng gian

D.

C.

.

D.

, cho mặt cầu


.

10. Tâm

và bán kính

của

là:

A.

.

Câu 45. Gọi

B.

.

C.

.

là hai nghiệm phức của phương trình

D.

.


. Giá trị của

bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 46. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?

A.
.
B.
.
Câu 47. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó
A.

C.
.
D.
.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng . Tính tỉ số

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.

.


B.

.

Câu 48. Cho hai hàm số

C.


giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức

.

D.

liên tục trên đoạn

. Gọi

là diện tích hình phẳng

và hai đường thẳng

A.

.

B.


C.

.

D.

, diện tích của

.
.

Câu 49. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

.

B.

.

.

C.

.

Câu 50. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

5/7 - Mã đề 858

vng góc với đáy và

D.


.


A.

.

B.

.

C.

Câu 51. Đạo hàm của hàm số
A.

.

.

D.




B.

.

C.

.

D.

Câu 52. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.

.

.

B.

.

C.

.

.

. Cạnh bên
.

D.

.

Câu 53. Hàm số
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Biết
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên bằng

A.

.

B.

.

C. .

Câu 54. Trong không gian tọa độ
phương

.

Câu 55. Thể tích
A.

, đường thẳng đi qua điểm


B.

.

.

A.

B.
.

.

B.

.

C.

và có vectơ chỉ

.

B.

D.

.


và chiều cao bằng



.

D.

.



.

Câu 57. Bán kính mặt cầu tâm

C.

.

D.

.

tiếp xúc với đường thẳng

.

C.


Câu 58. Trong không gian tọa độ
phương

C.

của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng

Câu 56. Số phức liên hợp của số phức

.

D. .

, đường thẳng đi qua điểm

và có vectơ chỉ

có phương trình:

A.

.

B.

.

Câu 59. Hàm số
A.


.

có phương trình:

A.

A.

D.

, khi đó

.

C.

.

có giá trị lớn nhất trên đoạn
B.

.

Câu 60. Cho hai hàm số
giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức

C.



D.


.

liên tục trên đoạn

D. .
. Gọi

và hai đường thẳng

6/7 - Mã đề 858

.

là diện tích hình phẳng
, diện tích của


A.
C.

.
.

B.
D.
------ HẾT ------


7/7 - Mã đề 858

.
.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×