SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ON THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 302
Câu 1. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A. .
B.
.
Câu 2. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
C. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
Câu 3. Cho hàm sốbậc bốn
Câu 4.
D.
D.
là
B.
C. 4.
D. 2.
B.
C.
D.
Câu 5. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
.
B.
Câu 6. Tìm các số thực
và
thỏa mãn
B.
.
A.
.
Câu 7. Cho cấp số cộng
A.
.
có
C.
B.
.
với
C.
và
D.
thỏa mãn
là
.
là đơn vị ảo.
.
D.
.
Giá trị cơng sai của cấp số cộng đó là
B.
Câu 8. Rút gọn biểu thức
A.
.
bằng
A.
A.
.
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. 3.
học sinh?
C.
D.
C.
D.
với
1/7 - Mã đề 302
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 10. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
Câu 11. Gọi
phức
B.
.
C.
.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
. Gọi
.
là các điểm biểu diễn số
.
A. .
B.
.
Câu 12. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 13. Cho hai số phức
A. .
B. .
Câu 14. Cho hai hàm số
D.
và
và
C.
.
bằng
C. .
D.
D. .
phần thực của số phức
C. .
liên tục trên
và
.
bằng
D. .
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
Câu 15. Trog mặt phẳng
hình vẽ duới đây?
A. Điểm
C. .
số phức
được biểu diễn bởi điểm nào trong các điểm ở
B. Điểm
C. Điểm
Câu 16. Trong không gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
B.
Câu 17. Giá trị lớn nhất của hàm số
D. .
D. Điểm
đi qua điểm
.
C.
trên khoảng
2/7 - Mã đề 302
đồng thời vng góc với giá của
.
bằng
D.
.
A. .
B. Khơng tồn tại.
Câu 18. Cho
bằng
A. .
và
C.
D.
.
. Tích phân
B. .
Câu 19. Cho hàm số
.
C. .
D.
.
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Điểm cực đại của hàm số đã cho là:
A.
B.
C.
D.
Câu 20. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
Câu 21. Cho các số thực
A.
.
.
C.
thỏa mãn
B.
A.
D.
.
D.
C.
D.
Số phức
B.
của
Vectơ sau đây là một vectơ
C.
và
.
D.
cho đường thẳng
Câu 24. Cho hai số phức
lần
.
. Tọa độ tâm
B.
A.
.
C.
B.
A.
và
cho mặt cầu
Câu 23. Trong không gian
chỉ phương của đường thẳng
. Gọi
bằng
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
Câu 22. Trong không gian
mặt cầu là
,
bằng
C.
D.
Câu 25. Nghiệm của phương trình
là
A.
B.
Câu 26. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
C.
D.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
A.
.
B.
bi xanh và
.
C.
.
Câu 27. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
B.
.
D.
và
C.
3/7 - Mã đề 302
.
bằng
.
D.
.
Câu 28. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
B.
C.
D.
Câu 29. Cho
và
A. 1.
. Tính
.
B.
C.
Câu 30. Cho hai số phức
A.
và
Phần thực của số
B. 10100.
Câu 31. Cho
và
D. 12.
C.
bằng
D. 5.
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
B.
C.
D.
Câu 32. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
B.
C.
D.
Câu 33. Khối nón có chiều cao
A.
B.
C.
Câu 34. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
A.
và đường kính đáy bằng 6. Thể tích khối nón bằng
.
B.
, cho mặt phẳng
.
.
B.
Câu 36. Phương trình
A.
. Khoảng cách từ điểm
C. .
Câu 35. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
D.
đến
D. .
bằng
.
C.
.
D.
.
có nghiệm là
B.
C.
D.
Câu 37. Trong khơng gian, cho hình vuông
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D.
.
4/7 - Mã đề 302
Câu 38. Cho hàm số
cho là
A. 1.
Câu 39. Gọi
A. .
có đạo hàm
B. 3.
C. 4.
.
và
.
A.
có bảng xét dấu của
Câu 44. Cho cấp số nhân
C.
với
và công bội
.
. Giá trị của
D. .
.
D.
C.
.
D.
.
và chiều cao
D.
.
.
D.
là
C.
.
D.
cho mặt phẳng
C.
có bảng biến thiên như sau:
5/7 - Mã đề 302
.
. Điểm nào dưới
đây thuộc
Câu 49. Cho hàm số
.
Diện tích xung quanh của hình trụ
C.
Câu 48. Trong khơng gian với hệ tọa độ
B.
.
. Tính
Câu 47. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
bằng
D.
C.
B. 20.
B.
.
là
Câu 46. Cho hình trụ có bán kính đáy
đã cho bằng
.
D.
với
Câu 45. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.
A.
.
C.
B.
.
như sau.
B.
A.
D.
C.
Câu 43. Tìm đạo hàm của hàm số
bằng
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
đạt cực đại tại điểm
B.
.
.
.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 42. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
. Giá trị
thỏa mãn
B.
Câu 41. Gọi
A. .
A.
D. 2.
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
Câu 40. Cho các số thực dương
A.
Số điểm cực trị của hàm số đã
D.
Hàm số nghịch biến trong khoảng nào?
A.
B.
C.
Câu 50. Trong không gian
A. 6.
D.
cho
Giá trị của
B.
C.
Câu 51. Trong không gian
D. 11.
, mặt cầu có tâm
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 52. Cho hàm số
A.
liên tục trên
và thỏa mãn
B.
bằng
Tính
C.
.
D.
Câu 53. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
B.
.
C.
Câu 54. Cho khối chóp có diện tích đáy
bằng:
A.
và chiều cao
B.
C.
Câu 55. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
B.
A.
Câu 58. Cho hàm số
D.
là
có
đến
l là
C. .
đáy
D. .
là hình chữ nhật. Biết
bằng
B.
C.
có bảng biến thiên như hình bên.
6/7 - Mã đề 302
.
Thể tích khối chóp đã cho
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Khoảng cách từ
D.
D.
C.
Câu 56. Cho hàm số bậc bốn
Câu 57. Cho hình chóp
.
D.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 59. Trong khơng gian
đi qua
A.
C.
D.
cho các điểm
và vng góc với mặt phẳng
B.
.
và
.
Đường thẳng
có phương trình là
C.
Câu 60. Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước
A. 8.
B. 48.
C. 12.
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 302
D.
Thể tích của khối hộp đã cho bằng
D. 16.