SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ON THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 409
Câu 1. Cho mặt cầu có bán kính
A. .
B.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
Câu 2. Cho hàm sốbậc bốn
là
A. 3.
B. 2.
C.
Câu 3. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
.
B.
Câu 4. Cho cấp số cộng
.
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A.
D.
.
có
C.
và
.
D. 4.
D.
.
Giá trị cơng sai của cấp số cộng đó là
A.
B.
C.
D.
Câu 5. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh còn
lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
Câu 6. Cho các số thực
A.
Câu 7. Cho
.
và
Câu 8. Trong không gian
C.
thỏa mãn
B.
A.
.
.
D.
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
C.
.
D.
.
Khẳng định nào sau đây sai?
B.
C.
, mặt phẳng
đi qua điểm
1/7 - Mã đề 409
D.
đồng thời vng góc với giá của
vectơ
có phương trình là
A.
. B.
.
C.
Câu 9. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
B.
C.
D.
Câu 10. Cho
bằng
A. .
và
B. .
C.
và
Câu 12. Tìm đạo hàm của hàm số
A.
liên tục trên
D. .
bằng
C.
D.
C.
D.
và thỏa mãn
B.
Tính
C.
.
D.
Câu 14. Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước
A. 16.
B. 48.
C. 8.
Câu 15. Cho hàm số
.
với
B.
Câu 13. Cho hàm số
.
Số phức
B.
A.
D.
. Tích phân
Câu 11. Cho hai số phức
A.
.
Thể tích của khối hộp đã cho bằng
D. 12.
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Điểm cực đại của hàm số đã cho là:
A.
B.
C.
Câu 16. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.
.
B.
.
C.
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
D.
học sinh?
.
D.
là
C.
.
Câu 18. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
Câu 19. Cho các số thực dương
.
C.
thỏa mãn
.
.
D.
.
,
. Gọi
bằng
và
D.
.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
2/7 - Mã đề 409
lần
A.
.
B.
Câu 20. Gọi
A.
.
.
với
.
.
B.
Câu 24. Cho hàm số
cho là
A. 3.
bi xanh và
.
.
. Tính
.
D.
.
.
C. 12.
D. 1.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
C.
.
D.
có đạo hàm
.
Số điểm cực trị của hàm số đã
B. 2.
Câu 25. Cho hàm số
.
bằng
D.
. Tính
A.
B.
Câu 23. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
.
.
C.
và
D.
. Giá trị
và cơng bội
B.
Câu 22. Cho
A.
C.
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
Câu 21. Cho cấp số nhân
A.
.
C. 4.
D. 1.
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số nghịch biến trong khoảng nào?
A.
B.
C.
Câu 26. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
A. .
B.
Câu 27. Cho hình chóp
Khoảng cách từ
A.
, cho mặt phẳng
.
. Khoảng cách từ điểm
C.
có
đến
.
đáy
D. .
là hình chữ nhật. Biết
bằng
B.
C.
Câu 28. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
D.
B.
Câu 29. Cho khối chóp có diện tích đáy
D.
l là
C.
và chiều cao
3/7 - Mã đề 409
D.
Thể tích khối chóp đã cho
đến
bằng:
A.
B.
Câu 30. Gọi
phức
C.
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
.
B.
.
A. .
Câu 31. Cho hai hàm số
. Gọi
C.
và
liên tục trên
là các điểm biểu diễn số
.
D.
và
.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
Câu 32. Trong khơng gian
đi qua
cho các điểm
và vng góc với mặt phẳng
A.
C.
B.
C. Không tồn tại.
D.
C.
D.
.
và chiều cao
B.
.
và
D. 20.
Phần thực của số
B. 5.
C.
, mặt cầu có tâm
.
Diện tích xung quanh của hình trụ
C.
Câu 37. Cho hai số phức
Câu 38. Trong khơng gian
bằng
là
Câu 36. Cho hình trụ có bán kính đáy
đã cho bằng
A. 10100.
D.
trên khoảng
.
Câu 35. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.
A.
Vectơ sau đây là một vectơ
C.
B.
Đường thẳng
D.
cho đường thẳng
Câu 34. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .
và
có phương trình là
B.
Câu 33. Trong không gian
chỉ phương của đường thẳng
A.
D. .
bằng
D.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 39. Cho hai số phức
A. .
B. .
và
phần thực của số phức
C. .
4/7 - Mã đề 409
bằng
D. .
Câu 40. Cho hàm số bậc bốn
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 41. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
có đồ thị như hình bên.
là
C. .
có bảng xét dấu của
D. .
như sau.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
C.
.
D.
Câu 42. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
và
.
bằng
A.
. B.
.
C.
. D.
Câu 43. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
.
A.
B.
C.
D.
Câu 44. Với a là số thực dương tùy ý,
bằng
A.
.
B.
.
Câu 45. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 46. Nghiệm của phương trình
A.
Câu 47.
A.
B.
C.
bằng
C. .
.
D.
D.
là
C.
D.
bằng
B.
C.
5/7 - Mã đề 409
D.
.
.
Câu 48. Trog mặt phẳng
hình vẽ duới đây?
A. Điểm
số phức
được biểu diễn bởi điểm nào trong các điểm ở
B. Điểm
C. Điểm
D. Điểm
Câu 49. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
Câu 50. Cho hàm số
.
C.
Câu 51. Trong khơng gian
A. 11.
C.
Câu 52. Phương trình
A.
và
C.
D. 6.
C.
D.
thỏa mãn
Câu 54. Khối nón có chiều cao
với
.
C.
.
bằng
Câu 55. Rút gọn biểu thức
B.
là đơn vị ảo.
.
D.
.
và đường kính đáy bằng 6. Thể tích khối nón bằng
B.
A.
D.
có nghiệm là
B.
A.
.
Giá trị của
B.
Câu 53. Tìm các số thực
.
cho
B.
.
D.
là
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
A.
.
thỏa mãn
C.
D.
C.
D.
với
Câu 56. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 57. Gọi
và
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
6/7 - Mã đề 409
. Giá trị của
bằng
A. .
B.
Câu 58. Trong không gian
mặt cầu là
A.
.
C.
.
D. .
cho mặt cầu
. Tọa độ tâm
B.
C.
Câu 59. Trong không gian với hệ tọa độ
D.
cho mặt phẳng
. Điểm nào dưới
đây thuộc
A.
B.
Câu 60. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
C.
D.
C.
.
------ HẾT ------
D.
là
7/7 - Mã đề 409
của
.