SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
on toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 267
Câu 1. Cho hàm số
có đồ thị là
. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số
.
A.
.
B.
Câu 2. Tìm tập xác định
A.
.
.
C.
.
D.
.
C.
thỏa mãn
B.
.
D.
.
.
B.
C.
.
.
C.
Câu 5. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .
B.
.
Câu 6. Trong khơng gian
A.
.
Câu 7. Cho hình
A. .
.
. Tính mơđun của số phức
D.
Câu 4. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.
.
của hàm số
B.
Câu 3. Cho số phức
A.
.
.
.
.
.
bằng
D. .
và
B.
. Cạnh bên
D.
C. .
, cho
.
. Phương trình đường thẳng
C.
.
D.
là
.
. Tìm .
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 9. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
A.
.
B.
.
C.
và chiều cao bằng
.
Câu 10. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
D.
D.
.
là:
.
là
C.
.
1/6 - Mã đề 267
D.
.
Câu 11. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?
A.
.
Câu 12.
B.
.
C.
.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 14. Gọi
A.
A.
C.
.
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
.
B.
.
.
C.
.
D.
. Tính
.
Câu 16. Hàm số
C.
B.
.
C.
.
A.
.
B.
.
Câu 18. Hàm số
Biết
liên tục trên
C.
D.
.
B.
Câu 19. Trong không gian
.
Câu 20. Trong không gian
.
bằng
C. .
, cho
và
.
, cho
là giá trị cực đại của hàm
và có bảng biến thiên như hình bên.
.
B.
.
D.
, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên
.
.
là
. Gọi
.
.
D.
Câu 17. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
bằng
.
có giá trị lớn nhất trên đoạn
A. .
.
. Giá trị của
thoả mãn
B.
.
là
.
Câu 15. Cho số phức
A.
.
bằng
A.
A.
D.
D.
.
. Phương trình đường thẳng
C.
và
2/6 - Mã đề 267
.
D.
. Cơsin của góc giữa
là
.
và
bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 21. Cho hàm số
A.
.
B.
.
B.
.
C.
.
.
D. .
C.
C.
với
B.
.
.
.
.
D. .
và chiều cao bằng
C.
Câu 27. Trong khơng gian tọa độ
.
. Thể tích khối trụ đã
D.
.
, đường thẳng đi qua điểm
và có vectơ chỉ
có phương trình:
A.
.
B.
Câu 28. Tìm tập xác định
A.
.
.
C.
.
D.
A.
.
B.
.
B.
.
Câu 30. Trong khơng gian
.
B.
.
của hàm số
C.
.
D.
Câu 29. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.
.
bằng:
C. .
B.
.
D.
là các số ngun. Giá trị
Câu 26. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
phương
D.
tiếp xúc với đường thẳng
.
Câu 25. Cho
.
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.
A.
D.
C. .
Câu 24. Bán kính mặt cầu tâm
A. .
.
đạt giá trị lớn nhất?
.
B.
A. .
.
thì hàm số
Câu 23. Cho biểu thức
A.
D.
nghịch biến trên khoảng
Câu 22. Với giá trị nào của
A.
.
, cho
.
C.
.
. Cạnh bên
.
D.
và
C.
.
. Cơsin của góc giữa
.
D.
Câu 31. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
.
B.
Câu 32. Cho cấp số cộng
.
với
C.
và công sai
.
.
. Giá trị của
3/6 - Mã đề 267
D.
bằng
và
bằng
.
vng góc với đáy và
.
A.
B.
Câu 33. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó
A.
C.
D.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng
. Tính tỉ số
lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
.
B.
.
Câu 34. Hàm số
C.
.
D.
.
có bao nhiêu điểm cực trị
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 35. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 36. Họ nguyên hàm của hàm số
D.
.
là
A.
.
B.
C.
.
D.
Câu 37. Với
.
là số thực dương tùy ý,
.
.
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 38. Từ một hộp đựng
quả cầu gồm quả màu đỏ và quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên
đồng thời hai quả. Xác suất để lấy được hai quả có màu khác nhau bằng
A.
B.
C.
Câu 39. Cho số phức
A.
.
thoả mãn
B.
.
Câu 40. Cho
A. .
D.
với
B.
. Tính
C.
.
là các số nguyên. Giá trị
.
C. .
.
D.
.
bằng:
D. .
Câu 41. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.
.
B.
.
Câu 42. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A. .
C.
có đồ thị là
B.
.
.
. Tiếp tuyến của đồ thị
C. .
4/6 - Mã đề 267
D.
.
tại điểm với hoành độ
D. .
Câu 43. Cho
, tìm phần thực phần ảo của số phức
A. Phần thực là
, phần ảo là
B. Phần thực là
, phần ảo là
C. Phần thực là
, phần ảo là
D. Phần thực là
, phần ảo là
Câu 44. Tính thể tích
:
.
.
.
.
của khối lập phương
biết diện tích mặt chéo
bằng
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
D.
.
là
.
C.
.
D.
.
Câu 46. Hàm số
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Biết
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên bằng
A.
.
B.
.
C. .
Câu 47. Bán kính mặt cầu tâm
A.
.
Câu 48. Cho
B.
.
.
C.
B.
.
Câu 49. Cho hai hàm số
.
D.
và
. Gọi
. Tìm
D.
B.
.
D.
.
có
5/6 - Mã đề 267
.
.
là diện tích hình phẳng
và hai đường thẳng
.
vuông tại
.
liên tục trên đoạn
.
Câu 50. Cho tam giác
.
thỏa mãn
C.
giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức
A.
.
tiếp xúc với đường thẳng
là một ngun hàm của hàm số
A.
C.
D.
, khi đó
, khi quay tam giác
, diện tích của
quanh cạnh góc
vng
bằng
thì đường gấp khúc
A.
.
B.
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
.
Câu 51. Hàm số
C.
B. .
C. .
Câu 52. Đạo hàm của hàm số
D. .
C.
.
D.
.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng
.
B.
.
C.
.
.
thì hàm số
B.
D.
.
C.
.
D. .
lá. Xác suất để được lá rơ là
C.
.
D.
Câu 56. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
.
B.
. Gọi
.
C.
.
.
B.
.
Câu 58. Hàm số
C.
D.
.
có giá trị lớn nhất trên đoạn
C.
.
B.
.
D.
Câu 60. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A. .
có đồ thị là
B.
.
6/6 - Mã đề 267
vng góc với đáy và
D.
.
D.
.
.
.
. Tiếp tuyến của đồ thị
C. .
------ HẾT ------
.
là
A. .
B. .
C.
.
Câu 59. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.
.
là giá trị cực đại của hàm
Câu 57. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
.
đạt giá trị lớn nhất?
A. .
B. .
Câu 55. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ
A.
. Tính tỉ số
lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
Câu 54. Với giá trị nào của
A.
.
là
A.
.
B. .
Câu 53. Cho hình trụ có đường cao bằng
A.
D.
có bao nhiêu điểm cực trị
A. .
, trong đó
.
tại điểm với hồnh độ
D. .