Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 702

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 702

Câu 1. Cho hình phẳng
giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
tạo thành do hình phẳng
quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?
A.

.

B.

.

C.

.

Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số


A.

B.

.

là:
C.

D.

Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

là:

.

C.

.

Câu 4. Cho hình chóp




đều với độ dài cạnh bằng

. Tính góc giữa mặt phẳng

A.

.

B.

Câu 5. Xét tích phân
A.

.

vng góc với mặt phẳng

.

C.
, nếu đặt

B.

B.

B.

C.


C.

D.

.

D.

C.

.

D.

.

là:
C.

Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.



.

.


.

bằng
.

Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

là tam giác

là:

Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình
.

.
và đáy

D.

C.

B.

A.

.

.
thì


.

D.

và mặt phẳng

Câu 6. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

D.
là:

B.
.

Câu 10. Gọi

D.
là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
1/6 - Mã đề 702


trong mặt phẳng

. Quay



hình

quanh trục hồnh ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng

A.

.

B.

.

Câu 11. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

B.

.
. Môđun của

.

B.

.

trên đoạn

bằng


C.

Câu 12. Cho số phức
A.

C.

.

D.

.

C. .

A.

D. .

C.

B.

.



Câu 17. Hàm số

hoặc

.
hoặc

. Phần ảo của số phức

.

C. .

Câu 18. Cho hàm số
dưới đây.

C.
liên tục trên

và có đồ thị

B.

như hình

2
 1O 1
C.

B.

A.

.



C.

.

D.

nghịch biến trên



C.
Câu 21. Cho mặt cầu có bán kính

x

D.

Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình

Câu 20. Hàm số y =

.

D.

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .

Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:

.

bằng.
D.

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

A.

.

đồng biến trên các khoảng:
B.

A.



đồng biến trên khoảng

B.
D.
B.

A.

D.


để hàm số

.

Câu 16. Cho các số phức
A.

D.

C.

Câu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số
hoặc
.

.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

.

A.
C.

.

là:

B.


Câu 14. Hàm số

.

bằng.

Câu 13. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.

B.
D.

. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
2/6 - Mã đề 702

.


A.
.
B.
.
C.
.
Câu 22. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.


B.

lần.

D.
.
lần thì cạnh của khối lập

C. lần.

D. lần.

Câu 23. Tính tổng hoành độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
A. .

B.

.

C.

Câu 24. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

.

B.

Câu 25. Cho hàm số


liên tục trên

biệt của phương trình

A. .

.

D. .

trên đoạn
.

C.

C. .

D. .
là:

C.

liên tục trên

của phương trình

B.

Câu 28. Hàm số


và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm

.

C. .

B.

C.

D.

.

Câu 30. Hàm số y =
A. (-1;3)
C. ( 3; + )

D. .

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

A.

D.




A. .

Câu 29. Biết

.

và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân

.

B.

Câu 27. Cho hàm số

D.



B.

.


.

Câu 26. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

và đường thẳng


.

. Phát biểu nào sau đây đúng?
B.

.

C.

.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. ( - ; -1) ( 3; + )
3/6 - Mã đề 702

D.

.


Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 32. Nếu
A.


.

thì

.

C.

.

B.

Câu 34. Cho hàm số

D.

khơng có cực trị.

C.

đạt cực tiểu tại

.

C.

.

A.


.

B.

.

(với

B.

đạt cực tiểu tại

D.

có hai điểm cực trị.

B.

.

Câu 38. Cho hàm số

B.

A.

.

C.


.
D.

.

.

.

. Diện tích xung quanh
D.

C. .

.

D. .

, cho mặt cầu

0. Tính diện tích của mặt

.
.

B.

.


C.

.

Câu 40. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

Câu 39. Trong khơng gian
cầu

. Tính

và đường kính đáy bằng

.

.

D.

C.


B.

.


là:

) thỏa mãn

Câu 37. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
.

D.

C.

Câu 36. Cho số phức

. Tính

. Phát biểu nào sau đây là đúng?

Câu 35. Các khoảng đồng biến của hàm số

A. .

.

.

thỏa mãn

A.


A.

.

là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình

.

A.

D.

C. .

tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.

.

bằng

B.

Câu 33. Biết

là:

B.


D.

.

là:
C.

D.

.

Câu 41. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

4/6 - Mã đề 702


-1

1

O

3

2

-2


-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.

D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

Câu 42. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

Câu 43. Nếu
A.

thì

.

B.


.



có bảng biến thiên như hình vẽ.

B.

Câu 46. Cho tam giác đều
quanh đường thẳng

Câu 47. Bán kính

.

có giá trị cực tiểu bằng

A. .

.

D.

D.

Câu 45. Cho hàm số

A.

C. .


B.



Hàm số

D.

đồng biến trên



C.

C.

bằng:

Câu 44. Hàm số y =
A.

là:

.

C.
có diện tích bằng

.


D. .



là đường cao. Quay tam giác

ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
B.

.

C.

của khối trụ có thể tích bằng

.
và chiều cao bằng

5/6 - Mã đề 702

D.
là:

. Tính
.

.



A.

.

B.

.

Câu 48. Trong không gian
thẳng

C.

, mặt phẳng

.

D.

đi qua điểm

.

và vuông góc với đường

có phương trình là:

A.

.


B.

.

C.

.

D.

.

Câu 49. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng

D. Nghịch biến trên khoảng

Câu 50. Cho hàm số

A.

.




B.

Câu 51. Cho hàm số

A.

.

liên tục trên

.



C. .

.

C.

Câu 52. Số giao điểm của đồ thị hàm số
B.

.

.

A.



.

C.

.

.

D. .
là:

là các số thực dương thì
B.

D.

C. .

B.

Câu 54. Nếu

đồng biến trên khoảng

với trục hoành là

Câu 53. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

. Tính


D. .

, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số

B.

A. .

,

C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 702

.

D.

bằng
.

D.

.




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×