Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

De 222

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.91 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 222
Câu 1. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.

.

B.

C.

.

?
.

D.

Câu 2. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

.





A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 3. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A.

.

B.

.

C.

.

Câu 4. Trong khơng gian
cho đường thẳng
chỉ phương của đường thẳng
A.


B.

C.

A.

A.

C.

.

B.

D.

cho mặt cầu

B.

Câu 7. Trong không gian

D.
l là

B.

Câu 6. Trong không gian
cầu là


.

Vectơ sau đây là một vectơ

Câu 5. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

D.

. Tọa độ tâm
C.

D.

, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng
.

C.
1/7 - Mã đề 222

của mặt

.

D.

:

.
.



Câu 8. Rút gọn biểu thức
A.

với

B.

C.

Câu 9. Cho khối chóp có thể tích bằng
chóp đó là
A.

.

B.

và diện tích đáy bằng

.

C.

Câu 10. Nghiệm của phương trình
A.

.


B.

A.

.

Chiều cao của khối
D.

.



.

C.

Câu 11. Cho khối nón có chiều cao
A.
.
Câu 12. Tính theo

D.

.

D.

và bán kính đáy


.

. Thể tích của khối nón đã cho bằng

B.
.
C.
.
D.
.
thể tích của một khối trụ có bán kính đáy là , chiều cao bằng

.

B.

Câu 13. Cho hàm số

.

C.

.

D.

.

.


có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
B.
C.
D.
Câu 14. Trong mặt phẳng cho tập hợp gồm 10 điểm phân biệt trong đó khơng có 3 điểm nào
thẳng hàng. Số tam giác có 3 đỉnh đều thuộc tập hợp là
A.

.

B.

.

C.

Câu 15. Đồ thị hàm số
A.

.

cắt trục
B.

Câu 16. Giá trị của
A. -1.
Câu 17.

A.

.

.

D.

.

tại điểm
C.

.

D.

bằng
B. 0.

C.

B.

C.

.

D. 1.


bằng

2/7 - Mã đề 222

D.

.


Câu 18. Cho hàm số

liên tục trên

A.

và thỏa mãn

B.

Câu 19. Cho hàm số
bằng
A.

C.

liên tục trên

.

B.


.

C.

B.

Câu 22. Cho hàm số

D.

.

D.

.

.

D.

Câu 21. Nghiệm của phương trình
.

. Giá trị của

.

B.


.

A.

,

.

.

C.

.

D.

thỏa mãn

Câu 20. Tìm họ ngun hàm của hàm số
A.

Tính

.

có nghiệm là

.

C.


.

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số nghịch biến trong khoảng nào?
A.

B.

C.

Câu 23. Cho hình trụ có bán kính đáy
đã cho bằng

D.

và chiều cao

Diện tích xung quanh của hình trụ

A.
B.
C.
D. 20.
Câu 24. Một hội nghị có 15 nam và 6 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 người vào ban tổ chức. Xác suất để 3
người lấy ra là nam:
A.

.


B.

.

C.

.

D.

Câu 25. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
A.

.

B.

Câu 26. Cho hình chóp
Khoảng cách từ
A.

.


đến

C.
đáy


là điểm nào dưới đây?
.

D.

là hình chữ nhật. Biết

bằng
B.

C.
3/7 - Mã đề 222

.

D.

.


Câu 27. Cho hai số phức
A.



Số phức

B.

Câu 28. Gọi


C.

D.

lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

. Tổng
A.

bằng

bằng:

.

B.

.

Câu 29. Trong không gian


C.

.

D.

, cho mặt cầu


A.

B.

C.

D.

Câu 31. Nghiệm của phương trình
A.

B.

D.

. Viết biểu thức

.

dưới dạng lũy thừa cơ số

.

B.

Câu 35. Cho cấp số cộng
A.






A.
Câu 39. Cho hàm số
cho là
A. 4.

.

.

D.

C.


.

D.

. Phần thực của số phức

B.

bằng

C.

D.


C.

D.

với

B.

và đường kính đáy bằng 6. Thể tích khối nón bằng

B.

C.

có đạo hàm
B. 3.

D.

Giá trị cơng sai của cấp số cộng đó là

B.

Câu 38. Khối nón có chiều cao

D.

.


C.

Câu 37. Tìm đạo hàm của hàm số
A.

ta được kết

.

.

Câu 36. Cho hai số phức
A.

.

C.

Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số
A.

D.

C.

A.
.
B.
.
C.

Câu 33. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng.
.

có tọa độ



B.

Câu 32. Cho số thực dương
quả.

.
Tâm của

A.
B.
C.
Câu 30. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A.

trên đoạn

D.
Số điểm cực trị của hàm số đã

C. 2.
4/7 - Mã đề 222


D. 1.


Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ

cho mặt phẳng

. Điểm nào dưới

đây thuộc
A.

B.

Câu 41. Cho hàm số

C.

D.

có bảng biến thiên như hình vẽ.

Điểm cực đại của hàm số đã cho là:
A.

B.

C.

D.


Câu 42. Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước
A. 8.
B. 12.
C. 48.
Câu 43. Phương trình
A.

có nghiệm là
B.

C.

Câu 44. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.
.

.

B.

đi qua

B.

.


.

C.

.

D.

.



B.

D.
. Toạ độ trung điểm

.

B.

C.

.

.

Câu 50. Cho hàm số


B.

C.

.

Thể tích khối chóp đã cho

C.

.

của đoạn thẳng

D.

và chiều cao

D.

Câu 49. Tính mơđun số phức nghịch đảo của số phức
A.

Đường thẳng

có phương trình là

cho

Câu 48. Cho khối chóp có diện tích đáy

bằng:
A.

D.

C.

Câu 47. Trong khơng gian,

A.

.

cho các điểm

và vng góc với mặt phẳng

A.

C.


.

Câu 46. Trong không gian

D.




Câu 45. Số phức liên hợp của số phức
A.

Thể tích của khối hộp đã cho bằng
D. 16.

.
.

có bảng biến thiên như sau:

5/7 - Mã đề 222

D.

.


Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 51. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A.

B.
C.
D.
Câu 52. Họ nguyên hàm của hàm số
A.

.

B.

Câu 53. Trog mặt phẳng
hình vẽ duới đây?

A. Điểm



A. 1.

A.

.

C.

số phức

B.



.

D.

C. Điểm
. Tính

D. Điểm
.

C.

D. 12.

Khẳng định nào sau đây sai?
B.

Câu 56. Cho hàm sốbậc bốn

.

được biểu diễn bởi điểm nào trong các điểm ở

B. Điểm

Câu 54. Cho
Câu 55. Cho




C.

D.

có đồ thị là đường cong trong hình bên.
6/7 - Mã đề 222


Số nghiệm của phương trình
A.

B. 3.

C. 4.

Câu 57. Trong khơng gian
A.
Câu 58. Cho
A.

A.

B.

.

C.

.


?

.

C.




A. 10100.



B.

Câu 63. Cho hàm số

A. Hàm số khơng có cực trị.
C. Hàm số đạt cực đại tại

.
bằng

D. 11.

bằng

Câu 61. Cho một cấp số cộng có

Câu 62. Cho hai số phức


D.
Giá trị của

C.

thì
B.

.

cho

B. 6.

Câu 60. Nếu

C.

. Điểm nào dưới đây thuộc

.
B.
.
C.
.
D.
.
là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
.


A.

D. 2.

, cho mặt phẳng

Câu 59. Trong không gian

A.



,

. Hỏi

.

D.

và công sai

B.



D.




Phần thực của số
C.

.

bằng bao nhiêu?

bằng
D. 5.

có bảng biến thiên như hình bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

.

B. Hàm số đạt cực tiểu tại
D. Hàm số đạt cực đại tại
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 222

.
.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×