Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

De 014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.84 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 014

Câu 1. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
,
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

B.

.

C.

.



D.

Câu 2. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

Câu 3. Biết

.



A.

.

Hàm số
A.
.

.

A.


.

.

C.

.

.

.

B.

Câu 11. Trong không gian

D.

.

D.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?
.

C.

.


trên đoạn

.

C.

.

D.

.

bằng

.

D.

Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

. Tính

thỏa mãn

B.


D.

.

C.

Câu 9. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

.

bằng

và công bội

B.

D.

C.

.
với

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.


B.

Câu 8. Cho các số thực
A.

thỏa mãn

B.

Câu 7. Cho cấp số nhân
.

.

D.

.

là các số thực dương thì

.

A.

.

C.

B.



thỏa mãn

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

Câu 6. Nếu

.

D.

C.

có bảng xét dấu của

.

.

lần

. Phát biểu nào sau đây đúng?

Câu 5. Cho các số thực dương
A.


C.

B.

Câu 4. Cho hàm số

. Gọi
bằng

.


C.

, cho mặt cầu
1/7 - Mã đề 014

.

D.

.

0. Tính diện tích của mặt




cầu


.

A.

.

B.

Câu 12. Bán kính
A.

C.

.

của khối trụ có thể tích bằng

.

B.

Câu 13. Cho hàm số

A.

.

.




.

B.

D.

và chiều cao bằng
C.

liên tục trên

.

.

.

,

Câu 15. Gọi
phức
A.

D. .

.

C.


.

D.

. Gọi

.

C. .

.
là các điểm biểu diễn số

D.

là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị

.

trong mặt phẳng

. Quay

quanh trục hồnh ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
.

B.

Câu 17. Cho hàm số


.
liên tục trên

biệt của phương trình

A. .

C.

C. .
(với

B.

Câu 20. Trong khơng gian

.

.

B.

D. .

) thỏa mãn

. Tính

C.


Câu 19. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
.

D.

và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân

B. .

.

.



Câu 18. Cho số phức

A.

bằng

.

B.

A.

A.




là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

Câu 16. Gọi
hình

.

.
. Tính

C. .

B.

là:
D.



Câu 14. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

.

.

D.


trên đoạn
.

C.

, mặt cầu có tâm

.
.


.

D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.


C.

.

D.

.

2/7 - Mã đề 014


Câu 21. Tìm các số thực
A.

.



thỏa mãn

B.

với

.

Câu 22. Cho hai số phức
A. .
B. .


C.



.

B.

Câu 24. Cho hàm số

Hàm số

.

bằng
D. .

bằng

.

C.

.

D.

.

có bảng biến thiên như hình vẽ.


B.

.

C.

Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình
.

B.

.

D. .



.

Câu 26. Xét tích phân

C.
, nếu đặt

.

D.

thì


A.

.

B.

.

C.

Câu 28. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .

B.

Câu 29. Cho hàm số

.

Câu 30. Cho số phức

.

D.

.

D.


.

với trục hoành là

.

C. .

D. .

, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số

B.

.

bằng

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 27. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

D.


có giá trị cực tiểu bằng

A. .
A.

.

phần thực của số phức
C. .

Câu 23. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

là đơn vị ảo.

.

C.

. Môđun của

bằng.

3/7 - Mã đề 014

.

đồng biến trên khoảng

D.


.


A. .

B.

.

C. .

Câu 31. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
A.

.

B.

Câu 32. Cho hàm số
A. .

và đường kính đáy bằng

.

C.




B.

Câu 34. Cho hàm số

.

D. .

C.

.

D.

.

có bảng biến thiên như hình bên.

C.

Câu 35. Giá trị lớn nhất của hàm số
.

thẳng

.

D.


trên khoảng

B. .

Câu 36. Trong không gian

C.
, mặt phẳng

.

bằng

.

D. Khơng tồn tại.

đi qua điểm

và vng góc với đường

có phương trình là:

A.

.

B.

.


C.

Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.



Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.

A.

. Diện tích xung quanh
D.

C. .

Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình
.

.

.


. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

B. .

A.

D.

.

B.

.

D.



.

C.

.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

D.


Câu 38. Gọi
A. .



Câu 39. Biết

là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình

tổng phần thực và phần ảo của số phức

.

.

. Giá trị của
D. .

. Tính

.

A. .
B. .
C. .
Câu 40. Cho mặt cầu có bán kính
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
.
B.

.
C. .
Câu 41. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng
A. .
B. .
C. .
4/7 - Mã đề 014

D.

.

D.
D.

bằng

.
.


Câu 42. Cho hai hàm số



liên tục trên



là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau


1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

Câu 43. Gọi
A. .

D. .

là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.

Câu 44. Trong một hộp có
đủ màu là
A.

C. .

.

bi đỏ,

B.


Câu 45. Cho hàm số

bi xanh và

.

. Giá trị
.

D.

bi vàng. Bốc ngẫu nhiên

C.

thỏa mãn

bằng

.

.

viên. Xác suất để bốc được

D.

.

. Phát biểu nào sau đây là đúng?


A.

có hai điểm cực trị.

B.

đạt cực tiểu tại

.

C.

khơng có cực trị.

D.

đạt cực tiểu tại

.

Câu 46. Nếu

thì

bằng:

A. .
B. .
C. .

Câu 47. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm

D. .
học sinh?

A. .
B.
.
C. .
Câu 48. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.

B.

lần.

C. lần.

D. .
lần thì cạnh của khối lập
D. lần.

Câu 49. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc

tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 50. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

là:
C.

.

Câu 51. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
A.

.

B.

.


C.

.

5/7 - Mã đề 014

D.

.
và đường thẳng

D. .


Câu 52. Cho hàm số

liên tục trên

của phương trình



A. .
B. .
Câu 53. Cho mặt cầu có bán kính
A.

và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm


.

B.

C. .
D. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

.

C.

Câu 54. Cho hàm số bậc bốn

C. .


B.

Câu 56. Nếu

B.

C.

.

C.

.


D. .

.

D.

.

D.

.


C.

Câu 58. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
.

bằng.

bằng

Câu 57. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.

.

A.

D. .

. Phần ảo của số phức

.

thì

A. .

.



Câu 55. Cho các số phức
.

D.

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
A.


.

B.

.

đi qua điểm

.

đồng thời vng góc với giá của

C.

Câu 59. Tập nghiệm của bất phương trình

.

D.

.

là:

A.
.
B.
.
C.
.

D.
.
Câu 60. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
Câu 61. Cho

.

B.


.

C.
. Tích phân
6/7 - Mã đề 014

.

D.

.


bằng
A. .

B. .


Câu 62. Cho hình chóp

C.


giác đều với độ dài cạnh bằng
A.

.

B.

quanh đường thẳng
A.

.

.

.

và mặt phẳng

.

D.



C.


B.

là tam
.

.

là đường cao. Quay tam giác

.

. Tính

D.

, cho mặt phẳng

B. .

Câu 65. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng
A.

C.

và đáy

ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
B.


.

.

. Tính góc giữa mặt phẳng
có diện tích bằng

Câu 64. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
A.

D. .

vng góc với mặt phẳng

.

Câu 63. Cho tam giác đều

.

.

. Khoảng cách từ điểm

C. .

D.


.

đến

.

giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo công thức nào dưới đây?
.

C.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 014

.

D.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×