SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 660
Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho tam giác ABC có 3 đỉnh A(1; 2; 3), B(2; 3; 5), C(4;1; 2) .
Tính tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. G(8; 6; 30) .
B. G(7; 2; 6) .
C.
7 2
G ; ;2
3 3
D. G(6; 4; 3) .
.
Câu 2. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 5 và chiều cao bằng 7 . Diện tích xung quanh của hình
trụ đã bằng:
A. 175 .
B. 70 .
C. 35 .
D.
175
3
.
Câu 3. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log3 ( x 2) 2 .
A. ( ;11) .
B. [11; ) .
C. (11; ) .
Câu 4. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
F( x) x4 ln x2 C
. B.
1
Câu 5. Nếu
F ( x) x 4
f (x)dx 5
0
và
1
x2
là
1
C
x
.
1
A. 2 .
C.
f (x)dx 2
2
thì
f (x)dx
0
C. 3 .
b
b
và
. Tính
c
f ( x)dx
a
c
f ( x)dx 1
a
B.
D. 3 .
.
c
f ( x)dx 3
.
D.
1
C
x
.
c
f ( x)dx 2
a
c
.
F( x) 12 x2
bằng
B. 8 .
Câu 6. Cho
1
F ( x) x 4 C
x
2
a b c , f ( x)dx 5
A.
f ( x) 4 x 3
D. (2; ) .
a
c
f ( x)dx 2
.
C.
.
a
D.
f (x)dx 7
a
.
2 x 1
13.6x 6 0 .
Câu 7. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 6
; log 6 2
A.
.
B.
2
3
log 6 3 ; log 6 2
.
C. [ 1;1] .
D. ( ; 1) (1; ) .
Câu 8. Cho 2 số phức z1 1 i và z2 2 3i . Tính mơđun của số phức z1 z2 bằng
A.
z1 z2 13
.
B.
z1 z2 5
.
C.
z1 z2 5
Câu 9. Cho hàm số y f ( x) có bảng
bên. Hàm số đạt cực đại tại điểm
đây?
A. x 3 .
B. x 4 .
.
D.
z1 z2 1
.
biến thiên như hình
nào trong các điểm sao
C.
Câu 10. Đường cong trong hình vẽ
x 2 .
D. x 2 .
là đồ thị của hàm số
1/5 - Mã đề 660
nào?
4
2
A. y x x 1 .
2
B. y x x 1 .
3
C. y x 3x .
3
D. y x 3x .
Câu 11. Một khối nón trịn xoay có độ dài đường sinh l 13(cm) và bán kính đáy r 5(cm) . Khi đó
thể tích khối nón bằng
A.
V 100 cm 3
.
B.
V 300 cm3
Câu 12. Cho đường thẳng ( ) :
A. M(1; 2; 3) .
a , b, c
Câu 13. Cho
a4 3 b
log a 3
c
A.
.
C.
x 1 t
y 2 2 tt( )
z 3 t
.
V
325
cm 3
3
.
D.
V 20 cm 3
.
Điểm M nào sau đây thuộc đường thẳng ( ) ?
B. M(2; 0; 4) .
C. M(1; 2; 3) .
D. M(2;1; 3) .
1
logb a 3 ,log a c 2
là các số thực dương khác 1 và thỏa mãn
. Giá trị của
bằng
2
3.
B. 11 .
C. 2 .
D.
5
6.
Câu 14. Thể tích của khối cầu có bán kính bằng a là:
A.
V
4 a3
3
.
3
B. V 4 a .
3
C. V a .
3
D. V 2 a .
3
2
Câu 15. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 3x trên đoạn [ 4; 1] là
A. 4 .
B. 4 .
Câu 16. Cho cấp số cộng
A. 21 .
C. 16 .
un có số hạng đầu
u1 3
B. 22 .
D. 0 .
và công sai d 2 . Giá trị của u10 bằng:
C. 23 .
D. 24 .
3
Câu 17. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x x 2 và đường thẳng y 2x 1 là
A. 2 .
B. 0 .
C. 3 .
D. 1 .
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ( P) : 2x 2 y z 3 0 và điểm M(1; 2; 1) . Khi đó
khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng ( P) bằng
A.
2
3
.
B.
8
3.
C.
x
Câu 19. Tìm tập nghiệm của phương trình 3
A. S {0; 2} .
B. S { 1; 3} .
2
2 x
10
3
.
D. 0 .
1 .
C. S {0; 2} .
D. S {1; 3} .
Câu 20. Cho số phức z 6 17i . Điểm biểu diễn của số phức z trên mặt phẳng tọa độ Oxy là:
A. M(17; 6) .
B. M( 17; 6) .
C. M(6;17) .
D. M( 6; 17) .
Câu 21. Có bao nhiêu cách chọn 5 học sinh từ 20 học sinh?
A. 15504 cách.
B. 100 cách.
C. 1860480 cách.
D. 120 cách.
Câu 22. Tính thể tích khối trịn xoay sinh ra khi quay tam giác đều ABC cạnh bằng 1 quanh AB .
A.
3
4
.
B. 8 .
3
C. 2 .
D. 4 .
Câu 23. Trong khơng gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm A(2; 3; 4) lên trục Ox là điểm nào
2/5 - Mã đề 660
dưới đây?
A. M(0; 3; 0) .
B. M(2; 0; 0) .
C. M(0; 2; 3) .
Câu 24. Cho đồ thị hàm số y f ( x) như hình vẽ.
(phần gạch chéo) được tính bởi cơng thức nào
2
1
f ( x)dx
A.
2
Diện tích hình phẳng
sau đây?
2
0
f ( x)dx f ( x)dx
.
2
D. M(0; 0; 4) .
B.
2
1
0
f ( x)dx
.
C.
2
f (x)dx
2
. D.
2
f ( x)dx f ( x)dx
0
0
.
Câu 25. Cho hàm số y f ( x) xá định và liên tục trên , có bảng biến thiên như hình bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; ) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1; ) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; 2) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;1) .
Câu 26. Tìm tập xác định của hàm số y log( x 1)
A. D [ 1; ) .
B. D ( ; 1) .
C. D \{ 1} .
D. D ( 1; ) .
Câu 27. Trong hệ trục tọa độ Oxyz cho mặt phẳng ( ) : 2x y 3z 1 0 . Véctơ nào sau đây là véctơ
pháp tuyến của mặt phẳng ( ) .
A. n ( 2;1; 3) .
B. n ( 4; 2; 6) .
C. n (2;1; 3) .
D. n (2;1; 3) .
Câu 28. Phần thực và phần ảo của số phức z 1 2i lần lượt là
A. 2 và 1 .
B. 1 và 2 .
C. 1 và 2i .
D. 1 và i .
Câu 29. Khối cầu có bán kính R 6 có thể tích bằng bao nhiêu?
A. 144 .
B. 48 .
C. 72 .
D. 288 .
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : 3x z 2 0 . Vectơ nào dưới đây
là một vectơ pháp tuyến của ( P) ?
A. n1 ( 1; 0; 1) .
B. n2 (3; 1; 2) .
C. n3 (3; 1; 0) .
D. n4 (3; 0; 1) .
Câu 31. Cho a và b là các số dương bất kỳ. Chọn khẳng định sai?
A.
C.
log a log b log
a
b
.
1
ln a 2 ln 3 b 2 ln a ln b
3
.
2
B. log(10ab) 2 log a log b .
D. ln ab ln a ln b .
3/5 - Mã đề 660
F
2.
Câu 32. Cho F( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) cos( x) và F( ) 0 . Tính
A.
F 1
2
.
B.
F 2
2
.
C.
F 0
2
.
D.
F 1
2
.
Câu 33. Đường thẳng x 1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây?
A.
y
2 x 2 3x 2
2 x
.
B.
y
1 x2
1 x
.
C.
y
2x 2
x2 .
D.
y
1 x
1 x
.
Câu 34. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có hai tiệm cận đứng?
A.
y
3x 1
2
3x 3 x 2
.
B.
y
x 1
2
x 1 .
C.
y
5 x 2 3x 2
2
x 4x 3
.
D.
y
x 1
2
3x 10 x 3 .
2
Câu 35. Xác định tập nghiệm S của bất phương trình ln x ln(4x 4)
A. S (1; )\{2} .
B. S (1; ) .
D. S (2; ) .
C. S \{2} .
Câu 36. Đồ thị của hàm số y f ( x) như hình vẽ bên. Số
nghiệm
của
phương
nhật
tâm
trình 4 f ( x) 3 0
A. 4 .
B. 0 .
C. 2 .
D. 3 .
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình
chữ
O, AB a, AD a 3, SA ( ABCD) . Khoảng cách từ O đến mặt phẳng (SCD) bằng
của khối chóp S.ABCD .
3
A. a 3 .
B.
V
a3 3
6
.
C.
V
a 3 15
10
.
D.
a 3
4
V
. Tính thể tích V
a3 3
3
.
Câu 38. Với mọi số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
C.
log 3 a log 3 b a b
4
4
.
log a2 1 a log a2 1 b a b
B.
.
D.
log 2 a2 b2 2 log( a b)
.
1
log 2 a 2 log 2 a
2
.
Câu 39. Lớp 12A có 20 học sinh nam và 25 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn một đơi song ca
gồm 1 nam và 1 nữ?
2
B. A45 .
A. 45 .
2
D. C 45 .
C. 500 .
Câu 40. Cho khối chóp S.ABC có SA vng góc ( ABC ) và SA 2 , tam giác ABC vuông cân tại A và
AB 1 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng
A.
1
3.
B. 1 .
C.
2
3
.
D.
1
6.
Câu 41. Diện tích tồn phần của hình lập phương có cạnh 3a là
2
A. 54a .
2
B. 72a .
2
C. 9a .
2
D. 36a .
3 2
Câu 42. Biến đổi biểu thức A a a về dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ ta được
A. A
7
a 2
.
2
B. A a .
C. A
7
a 6
.
D. A a .
2
F z1 z2
Câu 43. Gọi z1 và z2 lần lượt là nghiệm của phương trình z 2z 5 0 . Tính
4/5 - Mã đề 660
A. 6 .
B. 3 .
C. 10 .
D. 2 5 .
3
Câu 44. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ( x) x( x 1)( x 2) . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 2 .
B. 5 .
C. 3 .
D. 1 .
Câu 45. Bất phương trình sau log2 (3x 1) 3 có nghiệm là:
A. x 3 .
B.
1
x3
3
.
C.
x
10
3
.
D. x 3 .
2
Câu 46. Thể tích của khối trịn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x x và
trục hoành quanh trục hoành là
A. 5 .
C. 30 .
B. 3 .
a
Câu 47. Nếu đặt x a sin t thì tích phân
A.
2
2
dt
a dt
0
.
B.
a
0
1
2
x2
dx ,( a 0)
trở thành tích phân nào dưới đây?
2
1
0
.
D. 15 .
C.
4
a
t dt
0
.
D.
dt
0
.
2
2
2
Câu 48. Mặt cầu (S) : x y z 8x 10 y 8 0 có tâm I và bán kính R lần lượt là:
A. I(4; 5; 4), R 8 .
B. I(4; 5; 0), R 33 .
C. I(4; 5; 0), R 7 .
D. I(4; 5; 0), R 7 .
zz
Câu 49. Cho hai số phức z1 1 2i , z2 2 i . Khi đó giá trị 1 2 là
A. 2 5 .
B. 25 .
C. 5 .
D. 0 .
Câu 50. Cho tứ diện đều ABCD cạnh a , M là trung điểm của BC . Tính cosin của góc giữa hai
đường thẳng AB và DM .
A.
3
2
.
B.
1
2
.
3
6
C.
.
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 660
D.
3
3
.