Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 492

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.42 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 492

Câu 1. Gọi
phức
A.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn
.

. Gọi

.

B. .

C.

.



Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

D.

B.

.

C.

B.

Câu 5. Cho cấp số nhân
A.

.

.

D.

C.

với

và công bội


B.

.

.

D.
D.

.

B.

C.

Câu 7. Cho hàm số

.

.

C.

A.

.

Câu 9. Cho hàm số


Hàm số
A.
.

D.

.

C.

thỏa mãn

.
thỏa mãn

D.



.

B.

.

C.

có bảng xét dấu của




.

D.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?
.

D.

.

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

Câu 10. Cho hai hàm số

.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.

.
Câu 8. Cho các số thực

.

. Tính

Câu 6. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường tròn có tọa độ của tâm là
A.

.

là:

Câu 3. Nghiệm của phương trình

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 4. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
A.

là các điểm biểu diễn số

C.

liên tục trên

.



1/6 - Mã đề 492

D.

.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau


1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .

Câu 11. Hàm số

D. .

đồng biến trên các khoảng:


A.

B.

C.

Câu 12. Với a là số thực dương tùy ý,

D.

bằng

A.
.
B.
.
Câu 13. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

C.
bằng
C. .

.

B.

Câu 15. Trong không gian


.

D.

Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.
.

là:
C.

, mặt cầu có tâm

D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.


.

C.

.

D.

.

Câu 16. Tìm các số thực
A.

.


B.

Câu 17. Hàm số
A.

thỏa mãn

với

.

C.

.


B.

C.

.

B.

.


C.

A.

B.

C.

Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình
Câu 22. Cho hàm số

B.

.

D.

.


là:
D.

là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
.

.

bằng
.

Câu 19. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

.

D.

Câu 18. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

Câu 20. Gọi
A.
.

D.


đồng biến trên khoảng nào dưới đây?



A.

là đơn vị ảo.

. Giá trị
.

bằng
D.

.


C.

xác định, liên tục trên

.

D.

.

và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ

2/6 - Mã đề 492



bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
Câu 23. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?


A.
.
B.
Câu 24. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.

.

B.

.
bi xanh và

C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

.

Câu 25. Hàm số

C.

B.

C.


D.

Câu 26. Giá trị lớn nhất của hàm số

Câu 28. Hàm số y =
A.
C.




D.

.

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

A. Không tồn tại.
B.
.
Câu 27. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.

.


.

trên khoảng

bằng

C. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C. .
đồng biến trên
B.
D.

3/6 - Mã đề 492



D. .
D.

.


Câu 29. Cho
bằng
A. .




. Tích phân

B. .

C.

Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

D.

C.

.

D.

.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. (-1;3)

Câu 32. Cho hàm số
dưới đây.


liên tục trên

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

.



.

Câu 31. Hàm số y =
A. R
C. ( 3; + )

.

B.


C.

x

D.

Câu 33. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 34. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

hoặc

để hàm số

.


B.
D.

.

Câu 35. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

Câu 36. Hàm số y =
A.

.

đồng biến trên khoảng
hoặc
hoặc

.
.

là:
C.

D.

nghịch biến trên




B.

C.

D.



Câu 37. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Nghịch biến trên khoảng
4/6 - Mã đề 492


Câu 38. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

C.

Câu 39. Trong khơng gian
, mặt phẳng

vectơ
có phương trình là
A.

.

là:

B.

C.

.

D.

.


C. .

D. .

Câu 41. Các khoảng đồng biến của hàm số

là:

B.

Câu 42. Trong khơng gian

mặt phẳng
bằng

đồng thời vng góc với giá của

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .

A.

D.

đi qua điểm
.

Câu 40. Cho hàm số bậc bốn

.

C.

D.

, cho mặt phẳng

. Khoảng cách từ điểm


đến

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 43. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

.

C.

Câu 44. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

.

D.

là:

B.


C.

D.

Câu 45. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

B.

Câu 46. Cho các số thực dương
A.

.

.

C.
thỏa mãn

B.

.


Câu 48. Gọi
A. .

B.


.

C.

.

lần

.

D.

.

là:
C.



. Gọi
bằng


D.


.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 49. Cho hai số phức

,

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

Câu 47. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

phần thực của số phức
5/6 - Mã đề 492

D.
. Giá trị của
D. .
bằng

bằng


A. .


B.

.

C. .

Câu 50. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

C.
.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 492

D. .
là:
D.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×