đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
1
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
l
l
l
lờ
ờ
ờ
ời
i
i
in
n
n
nó
ó
ó
ói
i
i
iđầ
đầ
đầ
đầu
u
u
u
Bảovệmôitrờnghiệnnaylàvấnđềbứcxúctrêntoàncầu,nhấtlàtạicácnớc
đangpháttriển.Nớctađangtrênđờnghộinhậpvớithếgiớinênviệcquantâm
đếnmôitrờnglàđiềutấtyếu.Vấnđềbảovệsứckhỏechoconngời,bảovệmôi
trờngsốngtrongđóbảovệnguồnnớckhỏibịônhiễmđãvàđangđợcĐảngvà
nhànớc,cáctổchứcvàmọingờidânđềuquantâm.Đókhôngchỉlàtrách
nhiệmcủamỗicánhânmàcònlàtráchnhiệmcủatoànxãhội.
Mộttrongcácbiệnpháptíchcựcđểbảovệmôitrờngsống,bảovệnguồnnớc
thiênnhiêntránhkhôngbịônhiễmbởicácchấtthảidohoạtđộngsốngvàlàmviệc
củaconngờigâyralàviệcxửlýnớcthảivàchấtthảirắntrớckhixảranguồn
đápứngđợccáctiêuchuẩnmôitrờnghiệnhành.Đồngthờitáisửdụngvàgiảm
thiểunồngđộchấtbẩntrongcácloạichấtthảinày.
ThịxãSầmSơnlàmộtkhudulịchđangđợcđầutpháttriển,cónhiềutiềm
năngvềkinhtếxãhộivàpháttriểndulịch.Sựpháttriểncủathịxãcóýnghĩarất
quantrọngtrongkhuvựcvàquốcgia Sựpháttriểncủakhuvựcđòihỏiphảicó
mộtcơsởhạtầngđồngbộvàđápứngđợccácyêucầutrongviệcbảovệmôi
trờng.Tuynhiên,hệthốngkỹthuậthạtầngcủathịxãnàycònthiếuđồngbộ,đặc
biệtlàhệthốngthoátnớccònchaxâydựng.Vìvậyviệcxâydựnghệthống
thoátnớcchokhuđôthịmớinàymangtínhcấpbáchvàcầnthiết.
VớimụcđíchđóvàđợcsựgópýcủacôgiáoThSĐỗHồngAnh,emđãnhậnđề
tàitốtnghiệplà:ThiếtkếhệthốngthoátnớcthịxãSầmSơn.
Trongquátrìnhthựchiệnđồánemđãđợcsựgiúpđỡtậntìnhcủacácthầycô
giáotrongbộmônCấpthoátnớc-Môitrờngnớc,đặcbiệtlàcôgiáoThSĐỗ
HồngAnh.Emxinchânthànhbàytỏlòngbiếtơntớicácthầycôgiáođãgiúpđỡ
emhoànthànhđồántốtnghiệpnày.
Vớitrìnhđộ,kinhnghiệmvàthờigiancònnhiềuhạnchếnênkhôngtránhkhỏi
nhữngthiếusót.Emrấtmongnhậnđợcsựchỉbảo,gópýcủacácthầycôgiáo
vàcácbạn.
Hànộingàythángnăm20.
Sinhviên
TrịnhTrờngSơn
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
2
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
ChơngI.TổngquanvềđIềukiệntựnhiên,hiệntrạngkinh
tếxãhộivàcơcấuhạtầngthịxãSầmSơn
6
I.1.Điềukiệntựnhiên
6
I.1.1.Vịtríđịalý.
6
I.1.2.Đặcđiểmkhíhậu.
6
I.1.3.Địahìnhdiệnmạo.
7
I.1.4.Điềukiệnthuỷvăn.
7
I.2.Đặcđiểmkinhtếxãhội
8
I.2.1.DânsốthịxãSầmSơn
8
I.2.2.Hiệntrạngcáchạtầngkỹthuật.
8
I.3.Hiệntrạngcấpthoátnớcvàvệsinhmôitrờng
9
I.3.1.Hiệntrạnghệthốngcấpnớcthịxã
9
I.3.2.Hiệntrạngthoátnớcvàvệsinhmôitrờng.
9
I.4.Quihoạchpháttriểnthịxãđếnnăm2030
11
I.4.1.Cơsởkinhtếkỹthuậtpháttriểnthịxã
11
I.4.2.Tổchứccơcấukhônggianquihoạchđôthị.
12
I.4.2.2.Khucôngnghiệp
13
I.4.3.Tiêuchuẩnvànhucầucấpthoátnớc
13
I.5.Lựachọnhệthốngthoátnớcchokhuvựcdựán
14
I.5.1.Cơsởchọnhệthốngthoátnớc.
14
I.5.2.Cácloạihệthốngthoátnớc
14
I.5.3Lựachọnhệthốngthoátnớc
14
I.5.4.Tổchứcthoátnớc
14
CHƯƠNGii.Thiếtkếmạnglớithoátnớcsinhhoạt.
15
II.1.Cácsốliệucơbản.
15
II.1.1.BảnđồquihoạchpháttriểnthịxãSầmSơnđếnnăm2030.
15
II.1.2.Mậtđộdânsố.
15
II.1.3.Tiêuchuẩnthảinớc
15
II.1.4.Nớcthảikhucôngnghiệp.
15
II.1.5.Nớcthảicáccôngtrìnhcôngcộng
15
II.2.Xácđịnhlulợngtínhtoáncủakhudânc.
17
II.2.1.Dânsốtínhtoán
17
II.2.2.Xácđịnhlợngnớcthảitínhtoán.
17
II.3.Xácđịnhlulợngtậptrung.
18
II.3.1.Bệnhviện:
18
II.3.2.Trờnghọc.
19
II.3.3.Lulợngnớcthảitừkhucôngnghiệp
20
II.4.Tínhtoánlulợngtậptrungtừkhucôngnghiệp:
24
II.5.Xácđịnhlulợngriêng.
25
II.6.Lậpbảngtổnghợplulợngnớcthảitoànthànhphố.
25
II.6.1.Nớcthảisinhhoạtkhudânc.
25
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
3
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
II.6.2.Nớcthảitừbệnhviện.
25
II.6.3.Nớcthảitừtrờnghọc.
25
II.6.4.Nớcthảitừcáckhucôngnghiệp.
25
II.6.5.Lậpbiểuđồtổnghợplulợngnớcthảitoànthànhphố.
25
II.7.Vạchtuyếnmạnglớithoátnớcsinhhoạt.
27
II.7.1.Nguyêntắc
27
II.7.2.Cácphơngánvạchtuyếnmạnglớithoátnớcchokhuvựcdự
án
27
II.8.Tínhtoánmạnglớithoátnớc
29
II.8.1Tínhtoándiệntíchtiểukhu.
29
II.8.2.Xácđịnhlulợngtínhtoánchotừngđoạnống.
30
II.8.3.Xácđịnhtuyếncốngchínhvàtuyếnốngkiểmtra
31
II.9.Tínhtoánthuỷlựcmạnglớithoátnớcsinhhoạt
32
II.9.1.Tínhtoánđộsâuđặtcốngđầutiên.
32
II.9.2.TínhtoánthủylựcmạnglớithoátnớctheophơngánI.
33
II.9.3TínhtoánthủylựcmạnglớithoátnớctheophơngánII.
36
II.10.Kháitoánvàsosánhlựachọnphơngánthoátnớc.
39
II.10.1.Kháitoánkinhtếphầnđờngống.
39
II.10.2.Kháitoánkinhtếphầngiếngthăm:
40
II.10.3.Kháitoánkinhtếchotrạmbơmcụcbộ.
40
II.10.4.Kháitoánkinhtếkhốilợngđấtđàođắpxâydựngmạng.
40
II.10.5.Chiphíquảnlýmạnglớichomộtnăm.
41
II.10.6.Sosánhlựachọnphơngán.
44
ChơngIII.thiếtkếmạnglớithoátnớcma
45
III.1.Vạchtuyếnmạnglớithoátnớcma.
45
III.1.1Lựachọnhệthốngthoátnớc.
45
III.1.2.Nguyêntắc.
45
III.1.3PhơnghớngthoátnớcmachothịxãSầmSơn.
46
III.2.Xácđịnhlulợngmatínhtoán.
46
III.2.1.Chọnchukỳvợtquácờngđộmatínhtoán.
46
III.2.2.Cờngđộmatínhtoán.
46
III.2.3.Xácđịnhthờigianmatínhtoán.
46
III.2.4.Xácđịnhhệsốmakhôngđều.
47
III.2.5.Côngthứctínhtoánlulợngnớcma.
47
III.3.Tínhtoánthuỷlựcmạnglớithoátma.
48
III.3.1Tínhtoándiệntíchmặtbằngtuyếntínhtoán
48
III.3.2Xácđịnhhệsốmặtphủ.
48
III.3.3Độsâuchôncốngbanđầu.
49
ChơngIv.THIếTkếtrạmxửlýnớcthải
50
IV.1.Cácsốliệutínhtoán
50
IV.1.1.Lulợngnớcthải.
50
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
4
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
IV.1.2.Nồngđộchấtbẩncủanớcthảikhucôngnghiệp.
50
IV.2.Cácthamsốtínhtoáncôngtrìnhxửlýnớcthải.
51
IV.2.1.Luluợngtínhtoánđặctrngcủanớcthải.
51
IV.2.2.Xácđịnhnồngđộchấtbẩncủanớcthải:
51
IV.2.3.Dânsốtơngđơng.
52
IV.2.4.Mứcđộcầnthiếtlàmsạchcủanớcthải.
53
IV.3.Cácphơngánxửlýnớcthải.
56
IV.4TínhtoándâychuyềncôngnghệxửlýnớcthảiphơngánI
61
IV.4.1.Ngăntiếpnhậnnớcthải.
61
IV.4.2.Songchắnrác
63
IV.4.3.Bểlắngcátngang
66
IV.4.4.Sânphơicát
68
IV.4.5.BểlắnglytâmđợtI
69
IV.4.6TínhbểAerotenđẩy
71
IV.4.7.TínhtoánbểlắnglytâmđợtII
75
IV.4.8.Tínhtoánbểnénbùnđứng
77
IV.4.9.BểMêtan.
80
IV.4.10.Sânphơibùn
82
IV.4.11.Trạmkhửtrùng
84
IV.4.12.Tínhtoánmángtrộn
86
IV.4.13.Tínhtoánbểtiếpxúc
87
IV.4.14.Thiếtbịđolulợng
89
IV.5.TínhtoándâychuyềncôngnghệxửlýnớcthảItheophơngánII
90
IV.5.1Ngăntiếpnhận
90
IV.5.2Songchắnrác
90
IV.5.3Bểlắngcátngang
90
IV.5.4Sânphơicát
90
IV.5.5BểlắngngangđợtI
90
IV.5.6.TínhtoánbểBiophincaotải
92
IV.5.7.BểlắngngangđợtII
96
IV.5.8.Bểmêtan
97
IV.5.9.Sânphơibùn
100
IV.5.10.Khửtrùngnớcthải
102
IV.5.11.Tínhtoánmángtrộn
103
IV.5.12.Bểtiếpxúc
103
IV.5.13.Thiếtbịđolulợng
104
IV.6.Kháitoánkinhtế-chọnphơngánxửlýnớcthải
105
IV.6.1.KháitoánkinhtếtrạmxửlýtheoPhơngánI
105
IV.6.2.KháitoánkinhtếtrạmxửlýtheoPhơngánII
108
Vi.6.3.Sosánhlựachọnphơngán:
110
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
5
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
ChơngV.trạmbơmnớcthảIchính
112
V.1.Xácđịnhcôngsuấtcủatrạmbơm.
112
V.2.Xácđịnhdungtíchbểthu.
112
V.3.Xácđịnháplựccôngtáccủamáybơm.
114
V.4.Tínhtoánốngđẩykhicósựcố:
116
V.5.Cốngxảsựcố.
117
V.6.Chọnmáybơm:
117
V.7Xácđịnhđiểmlàmviệccủabơm:
117
V.8.Tínhtoáncácthiếtbịtrongtrạmbơm.
119
Chơngvi.Thiếtkếkỹthuật
121
VI.1ThiếtkếkỹthuậtbểBiophincaotải
121
vi.1.1Cấutạo.
121
vi.1.2.Tínhtoánhệthốngphânphối.
122
vi.1.3.Hệthốngthônggió
124
VI.2.ThiếtkếkỹthuậtbểlắngngangđợtI.
124
Ch ơngVII:Chuyênđề-HệthốngXửlýnớcthảImựcin
126
Phụlục
-Cácbảngtínhtoánlulợngvàthủylực.
-Bảnvẽ.
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
6
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
Ch
Ch
Ch
Chơ
ơ
ơ
ơng
ng
ng
ngI.
I.
I.
I.T
T
T
Tổ
ổ
ổ
ổng
ng
ng
ngquan
quan
quan
quanv
v
v
về
ề
ề
ềđ
đ
đ
đI
I
I
Iề
ề
ề
ều
u
u
uki
ki
ki
kiệ
ệ
ệ
ện
n
n
nt
t
t
tự
ự
ự
ựnhi
nhi
nhi
nhiê
ê
ê
ên,
n,
n,
n,hi
hi
hi
hiệ
ệ
ệ
ện
n
n
ntr
tr
tr
trạ
ạ
ạ
ạng
ng
ng
ng
kinh
kinh
kinh
kinht
t
t
tế
ế
ế
ếx
x
x
xã
ã
ã
ãh
h
h
hộ
ộ
ộ
ội
i
i
iv
v
v
và
à
à
àc
c
c
cơ
ơ
ơ
ơc
c
c
cấ
ấ
ấ
ấu
u
u
uh
h
h
hạ
ạ
ạ
ạt
t
t
tầ
ầ
ầ
ầng
ng
ng
ngth
th
th
thị
ị
ị
ịx
x
x
xã
ã
ã
ãS
S
S
Sầ
ầ
ầ
ầm
m
m
mS
S
S
Sơ
ơ
ơ
ơn
n
n
n
I.1.
I.1.
I.1.
I.1.Đ
Đ
Đ
Đi
i
i
iề
ề
ề
ều
u
u
uki
ki
ki
kiệ
ệ
ệ
ện
n
n
nt
t
t
tự
ự
ự
ựnhi
nhi
nhi
nhiê
ê
ê
ên
n
n
n
I.1.1.
I.1.1.
I.1.1.
I.1.1.V
V
V
Vị
ị
ị
ịtr
tr
tr
trí
í
í
íđị
đị
đị
địa
a
a
al
l
l
lý
ý
ý
ý.
.
.
.
ThịxãSầmSơnthuộctỉnhThanhHoácáchthànhphốThanhHoá16kmvềphía
Đông.Thịxãnằmởtoạđộ20
0
0đến20
0
35vĩđộBắc105
0
0đến105
0
14kinhĐông,
cáchHàNộikhoảng160kmvềphíaBắcvàcáchthànhphốHồChíMinhkhoảng
1600kmvềphíaNam
-PhíaBắcgiápsôngMãvàhuyệnHoằngHoá
-PhíatâygiápsôngĐơvàhuyệnQuảngXơng.
-PhíaĐônggiápbiểnđông.
-CáchthànhphốThanhHoá16kmvềphíaĐông.
-CáchkhuCNBỉmSơn52kmvềphíaĐôngNam.
-CáchKCNtậptrungLamSơnSaoVàng,NghiSơnkhoảng60km.
I.1.2.
I.1.2.
I.1.2.
I.1.2.Đặ
Đặ
Đặ
Đặc
c
c
cđ
đ
đ
đi
i
i
iể
ể
ể
ểm
m
m
mkh
kh
kh
khí
í
í
íh
h
h
hậ
ậ
ậ
ậu.
u.
u.
u.
-KhíhậuSầmSơnlàkhíhậunhiệtđớigiómùa,mùahècónhiệtđộmátmẻ,mùa
đôngấmáp.
-Ma:
Tổnglợngmatrungbìnhtừ1500-1900mmnhngbiếnđộngrấtnhiềutập
trungvàocácthángtừtháng5-10hàngnămchiếmtừ86-90%lợngmacủacảnăm.
Lợngmacaonhất3011mm/năm,nhỏnhất143mm/năm.Mùamaíttừtháng12ữ4
tổnglợngmachiếm15%cảnăm
NhìnchungtínhbiếnđộnglớnnhấtlàđặcđiểmnổibậtcủachếđộmaSầmSơn,điều
nàygâynhiềukhókhăntrongkhaithácnguồnnớchaybịngậphayhạnhán.
-Độẩmkhôngkhí:
Trungbình86%,thấpnhất50%,thấpnhấttuyệtđôi21%(tháng12)
-Gió,bão:
Gió:chủđạolàgiómùađôngnam,từbiểnthổivào,tốcđộkhámạnhtrung
bình1,5-1,8m/s.
Bão:caonhất30-40km/s,kéodàikhoảng10-15h.Bãothờngxuấthiệnvào
cáctháng6-9hàngnăm,trungbình3,47lần1năm(kểcảtrựctiếpvàảnhhởng)
I.1.3.
I.1.3.
I.1.3.
I.1.3.Đị
Đị
Đị
Địa
a
a
ah
h
h
hì
ì
ì
ình
nh
nh
nhdi
di
di
diệ
ệ
ệ
ện
n
n
nm
m
m
mạ
ạ
ạ
ạo.
o.
o.
o.
SầmSơnnằntrênvùngđồngbằngphùxavenbiển,địahìnhtơngđốibằngphẳng.Thị
xãcó2loạiđịahìnhđólàđịahìnhđồngbằngvenbiểnvàđịahìnhđồinúithấp.
a)Địahìnhđồngbằngvenbiển:
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
7
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
-ThuộcphíaTâythixãchạydọcsuốtsôngĐơtừTrờngLệđếnsôngMã,làvùng
đấtbịngậpmăn.Caođộtrungbìnhtừ1,2ữ2,0m
-KhuvựcphíaĐôngBắcSầmSơn(xãQuảngC)làkhuvựchồngậpmặncũngcó
địahìnhtơngtựnhkhuvựcphíaTâycódiệntíchkhoảng200ha.Cốttrungbình0,5
ữ
2,0m.
-KhuvựctrungtâmthịxãSầmSơnchạytừTrờngLệđếnbờNamsôngMã,địahình
băngphẳngcốttrungbìnhtừ2,5đến4,5m.Khuvựcnàykhôngbịngậpmặnthuậnlợi
choviệcxâydungkháchsạn,nhànghỉ.
-KhuvựcphíaĐôngđờngHồXuânHơngkéodàiđếnQuảngClàdảicátmịn,
thoải,dốcdầnrabiểnphùhợpvớiyêucầucủabãitắm.
b)Địahìnhđồinúithấp:BaogồmtoànbộdảinúiTrờngLệnằmởphíaNamThịXã
SầmSơn.Khuvựcnàyxâydungđợccáccôngtrìnhnhànghỉvàcôngtrìnhphụcvụ
vuichơigiảitrítrênnúi.
I.1.4.
I.1.4.
I.1.4.
I.1.4.Đ
Đ
Đ
Đi
i
i
iề
ề
ề
ều
u
u
uki
ki
ki
kiệ
ệ
ệ
ện
n
n
nthu
thu
thu
thuỷ
ỷ
ỷ
ỷv
v
v
vă
ă
ă
ăn
n
n
n
.
MứcnớccácsôngbiểnởthịxãSầmSơnnhsau:
-Mựcnớcbiểnđônglớnnhát+3,3m
-MựcnớcsôngMãtạitrạmHoàngTânP=10%,H=2,79m
-MựcnớcnộiđồngsôngĐơtrậnlũtháng7năm1992:
+CầuBìnhHoàcómứcnớcH=1,59m
+CầuTre(ngã3sôngĐơ)cómứcnớcH=1,73m
+CầuTrắng(QuảngChâu)cómứcnớcH=1,75m
+CầuTrờngLệcómứcnớcH=1,23m
-Lulợngcủanguồntrungbình52,6m3/s
I.1.5
I.1.5
I.1.5
I.1.5.
.
.
.Đ
Đ
Đ
Đi
i
i
iề
ề
ề
ều
u
u
uki
ki
ki
kiệ
ệ
ệ
ện
n
n
nđị
đị
đị
địa
a
a
ach
ch
ch
chấ
ấ
ấ
ất
t
t
tc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngtr
tr
tr
trì
ì
ì
ình
nh
nh
nh
ĐịachấtcủathịxãSầmSơnrấttốtchoxâydựngcôngtrình.Cờngđộđấtđạttừ
1,5-2,0kg/cm
2
.KhuvựcgầnnúitrờngLệđạt>2kg/cm
2
Mựcnớcngầmkhôngbịnhiễmbẩnvàlêntới5,56m.Vìvậycầncóbiện
phápkhắcphụckhithicôngnềnmóng.
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
8
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
I.2.
I.2.
I.2.
I.2.Đặ
Đặ
Đặ
Đặc
c
c
cđ
đ
đ
đi
i
i
iể
ể
ể
ểm
m
m
mkinh
kinh
kinh
kinht
t
t
tế
ế
ế
ếx
x
x
xã
ã
ã
ãh
h
h
hộ
ộ
ộ
ội
i
i
i
I.2.1.
I.2.1.
I.2.1.
I.2.1.D
D
D
Dâ
â
â
ân
n
n
ns
s
s
số
ố
ố
ốth
th
th
thị
ị
ị
ịx
x
x
xã
ã
ã
ãS
S
S
Sầ
ầ
ầ
ầm
m
m
mS
S
S
Sơ
ơ
ơ
ơn
n
n
n
BảngI.1DânsốthịxãSầmSơn
SốTTNăm2009
Năm2030
(dựkiến)
1
Dânsố
toànthịxã
60.900ng
ời
200.000ng ời
I.2.2.
I.2.2.
I.2.2.
I.2.2.Hi
Hi
Hi
Hiệ
ệ
ệ
ện
n
n
ntr
tr
tr
trạ
ạ
ạ
ạng
ng
ng
ngc
c
c
cá
á
á
ác
c
c
ch
h
h
hạ
ạ
ạ
ạt
t
t
tầ
ầ
ầ
ầng
ng
ng
ngk
k
k
kỹ
ỹ
ỹ
ỹthu
thu
thu
thuậ
ậ
ậ
ật
t
t
t.
.
.
.
a.Giaothông
Hệthốnggiaothôngtoànthịxãđợchìnhthànhtheokiểubàncờchokhunội
thị,khungoạithịchủyếulàđờngđấtđáhìnhthànhtheokiểudâncchaquihoạch.
Kếtcấumặtđờngchothịxãchialàm3loại:đờngnhựa,đờngbêtông,
đờngđá.
Đờngbộ:hoànhiệntuyếnđờngquốclộ47đinamSầmSơn.Cảitạocáctuyến
đờngđitrongnộithị,hoànchỉnhcáctuyếnđờngtrênnúiTrờngLệ.
Đờngthuỷ:xâydựngcảngHốithànhcảngcávớicôngsuất30vạntấn1năm,
tàu1500tấnravàothuậnlợi.CảitạosôngĐơđẻvừatổchứcgiaothôngthuỷđểvừatổ
chứccảnhquanchokhuvựcSầmSơnvànamSầmSơn
Hàngkhông:từSầmSơnđénsânbayThanhHoádựkiếnxâydựngởBắcthị
trấnNhồilà9-10km.
b Cấpđiện
NguồnđiệnchothịxãSầmSơnbằnglộ35KVtừtrạmtrunggiannuimộtdẫn
về.TạixómThắngđãxâydựngđợtđầutrạmtrunggiancôngsuất4000KVAđiệnáp
35/10KV.Trạmbiếnáphạthếhiệncó29trạmvớitổngcôngsuất8570KVAcó
13,5kmđờngdây10KVvà40kmđờngdây0,4KV.
c.Câyxanh:
MấynămquaThịXãSầmSơnđãtiếnhànhtrồngđợcnhiềucâyxanhtrênnúi,ven
biển,dọctheocácđờngphốvàtrongcáckhudânc.Màuxanhđãtôđiểmchothị
xãthêmđẹp,dịudàng,mátmẻ.Diệntíchđấttrồngcâyxanhcònít3m
2
/ngời.
Tuynhiênviệclựachọncâyquý,câycóhìnhdángđẹpđểtrồngchanhiều,công
viên,vờnhoatiểucâycảnhchacógìđángkể.Mộtkhuônviênnhỏởkhutrungtâm
chỉmớibắtđầuxâydựng.
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
9
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
I.3.
I.3.
I.3.
I.3.Hi
Hi
Hi
Hiệ
ệ
ệ
ện
n
n
ntr
tr
tr
trạ
ạ
ạ
ạng
ng
ng
ngc
c
c
cấ
ấ
ấ
ấp
p
p
ptho
tho
tho
thoá
á
á
át
t
t
tn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cv
v
v
và
à
à
àv
v
v
vệ
ệ
ệ
ệsinh
sinh
sinh
sinhm
m
m
mô
ô
ô
ôi
i
i
itr
tr
tr
trờ
ờ
ờ
ờng
ng
ng
ng
I.3.1.
I.3.1.
I.3.1.
I.3.1.Hi
Hi
Hi
Hiệ
ệ
ệ
ện
n
n
ntr
tr
tr
trạ
ạ
ạ
ạng
ng
ng
ngh
h
h
hệ
ệ
ệ
ệth
th
th
thố
ố
ố
ống
ng
ng
ngc
c
c
cấ
ấ
ấ
ấp
p
p
pn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thị
ị
ị
ịx
x
x
xã
ã
ã
ã
ThịxãSầmSơnnằmcáchTPThanhHoá16km.HệthốngcấpnớcSầmSơn
trớcđâyđợccungcấptừnguồnnớcngầmmạchnông,sửdụngmộtsốlợngnhỏ
cácgiếngtạiSầmSơn.Tầngchứanớcsửdụngcólulợnghạnchếkhôngthểđủcho
nhucầudùngnớctheoyêucầucủathịxã.Chođếnnay,hệthốngcấpnớcSầmSơn
đợccungcấpnớctừhệthốngcấpnớcthànhphốThanhHoá,nớcđợclấytừhệ
thốngốngchuyểntảivàphânphốinớctrongthànhphố,bơmquatrạmbơmtăngáp
QuảngHngđếnthịxãSầmSơnbằngđờngốnggangdẻoDN400mm.Côngsuất
trạmbơmtăngápđợtđầulàQ=6.000m
3
/ngđvànguồnnớctừnhàmáynớcLơng
Trungcócôngsuấtthựctế400m3/ngđ,khôngđápứngđợcnhucầudùngnớccủathị
xã,chấtlợngnớckhôngđảmbảodobịônhiễmcủanớcthảisinhhoạt
Mạnglớiđờngốngphânphốinớc:
Mạnglớichuyểntảivàphânphốinớcđãbaophủkhoảng45%diệntíchkhu
vực.Tổngsốđờngốngchuyểntảivàphânphốichínhtrongthịxãlà18.778,4km,
Trongđó:
ốngDN400mmL=11.610,4m
ốngDN300mmL=1.328.5m
ốngDN200mmL=4.437,5m
ốngDN150mmL=1.402m
I.3.2.
I.3.2.
I.3.2.
I.3.2.Hi
Hi
Hi
Hiệ
ệ
ệ
ện
n
n
ntr
tr
tr
trạ
ạ
ạ
ạng
ng
ng
ngtho
tho
tho
thoá
á
á
át
t
t
tn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cv
v
v
và
à
à
àv
v
v
vệ
ệ
ệ
ệsinh
sinh
sinh
sinhm
m
m
mô
ô
ô
ôi
i
i
itr
tr
tr
trờ
ờ
ờ
ờng.
ng.
ng.
ng.
Hệthốngthoátnớcthịxãlàhệthốngthoátnớccốngchung,cảnớcmavà
nớcbẩn.Hệthốngthoátnớccốngnàychủyếutậptrungởhaiphờngnộithị,hớng
thoátnớcnớcrakhuruộngphíaTâyvàrasôngĐơ
NhữngnămgầnđâythịxãSầmSơnpháttriểnrấtnhanh,đặcbiệtcácphụcvụ
dulịchnghỉmát.Tuyvậyhệthốngthoátnớccủathịxãchađợcxâydựnghoàn
chỉnh,cònchắpvávàđầutcụcbộ.Tìnhtrạngngậpúngthờngxảyra,gâyáchtắcvà
ônhiễmmôitrờngchodâncthịxãdặcbiệtlàkháchdulịch.Vìvậyviệcxâydựng
hệthốngthoátnớchoànchỉnh,đồngbộlàthựcsựcầnthiếtvàcấpbách.Mụctiêuxây
dựng2hệthốngthoátnớcbẩnvànớcmariêngbiệt,cảitạohệthốngthoátnớccủa
khuđôthịcũ,xâydựnghệthốngthoátnớcmớitheođúngquychuẩnxâydựngcho
khuđôthịpháttriển.
Thịxãcốgắngphấnđấuđạtcácchỉtiêuvềthoátnớcbẩnnhsau:
Chỉtiêuthoátnớcbẩnsinhhoạttrungbình140/ngời/ngđ.
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
10
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
Chỉtiêuthoátnớcthảicôngnghiệp50m3/ha/ngđ.
Chỉtiêuđốivớichấtthảirắnsinhhoạtvàcôngnghiệp1,201,50kg/ngời/ngđ.
Cácchấtthảiđộchạiphảiđợcxửlýcụcbộtrớckhithảivàohệthốngchung
đôthị.
Cơsởhạtầngphụcvụlợiíchxãhội.
Xâydựngđồngbộ,hoànchỉnhcáccơsởhạtầngxãhộiphụcvụcôngcộngtrong
đôthị,đảmbảonângcaomứcsốngchongờidânvềvănhoá,ytế,giáodục,thểdục
thểthao,thơngmạivàdịchvụ.Chỉtiêuxâydựngđấtcôngtrìnhphụcvụcôngcộnglà
810m
2
/ngời.
Nhậnxét:Hệthốngthoátnớccủathịxãcồnrấtít.Hiệntạichỉcó5tuyếnthoát
nứơctrongđócó4tuyếnmongnấpđanvà1tuyếncốngngầmmàchủyếutậptrungở
khuvựcnộithị.Cáctuyếncốngnàytuymớidợcxâydựngnhngvẫnchađợchoàn
chỉnhtheoquihoạchnênhiệuquảthoấtnớcthấp.Cònlạicáckhuvựckhácchacó
hệthốngthoátnớc.Nớcmavànớcthảimộtphầntựthấm,phầncònlạichảytràn
theocáctuyếnmơngnhỏtrongcáckhunhànghỉ,cơquanđổra5ttuyếnthoátnớc
hiệncóvàđổrakhuvựcphíatâythịxãvàrasôngĐơ.
Nhìnchunghệthốnghiệncủathịxãchađápứngđợcyêucầutiêuthoátnớc
củathịxã,còngâyứđọngvàáchtắcgiaothôngkhicópmalớn.Ngoàirathoátnớc
bẩnvànớcmathoátnớcchungtheomộthệthốngmơngdẫnkhôngđảmbảovệ
sinh,gâymùihôithốiảnhhởngđếnmôitrờng.
*
Hi
Hi
Hi
Hiệ
ệ
ệ
ện
n
n
ntr
tr
tr
trạ
ạ
ạ
ạng
ng
ng
ngtho
tho
tho
thoá
á
á
át
t
t
tn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cm
m
m
m
a
a
a
a:
:
:
:
-Hệthốngcốngrãnhthoátnớcmađềuđãxuốngcấp
nghiêmtrọng.Mộtsốrãnhnắpđanvenđờngđãhhỏng,gathunớcđãbịráclàm
chotắcnghẽn.Cáccốngthoátnớcmacũngkhôngđợcbảodỡngđịnhkỳnên
cũngởtrongtìnhtrạngtắcnghẽnkhôngđảmbảoyêucầuthoátnớcmặt.Trongquá
trìnhxâydungđôthịnhiềumiệngxảđãbịbịtkíngâyhiệntợngchảytrànnớcma
vàgâyngập.
*
*
*
*V
V
V
Vệ
ệ
ệ
ệsinh
sinh
sinh
sinhm
m
m
mô
ô
ô
ôi
i
i
itr
tr
tr
trờ
ờ
ờ
ờng
ng
ng
ngđô
đô
đô
đôth
th
th
thị
ị
ị
ị:
:
:
:
ThịXãSầmSơnđãbắtđầuxâydựngmộtkhuxửlýrác
thảiởphíaTây(vensôngĐơ).Diệntích5hađủdùngcho10ha,lợngrácthugom
đạt21,6%.Vệsinhtrongcácnhànghỉvàđờngphố2nămquađãcónhiềutiếnbộ.
Vệsinhtrênbãicátvànớcbiểnđãđợcquantâmchuđáohơnnhngchađợcsạch
sẽ.Mỗingàythugomđợc12,1tấnráctrêntoànthịxã.
Nhiềuhộdâncđãxâydựnghốxítựhoạihoặcbántựhoại,sốcònlạisửdụngxí2
ngăn.Nghĩađịađanglàvấnđềlớncầngiảiquyếtgấp.Vẫncòntìnhtrạngchôncấtrải
rácnhiềunơi,xenkẽtrongcáckhudânc.
I.4.
I.4.
I.4.
I.4.Qui
Qui
Qui
Quiho
ho
ho
hoạ
ạ
ạ
ạch
ch
ch
chph
ph
ph
phá
á
á
át
t
t
ttri
tri
tri
triể
ể
ể
ển
n
n
nth
th
th
thị
ị
ị
ịx
x
x
xã
ã
ã
ãđế
đế
đế
đến
n
n
nn
n
n
nă
ă
ă
ăm
m
m
m2030
2030
2030
2030
I.4.1.
I.4.1.
I.4.1.
I.4.1.C
C
C
Cơ
ơ
ơ
ơs
s
s
sở
ở
ở
ởkinh
kinh
kinh
kinht
t
t
tế
ế
ế
ếk
k
k
kỹ
ỹ
ỹ
ỹthu
thu
thu
thuậ
ậ
ậ
ật
t
t
tph
ph
ph
phá
á
á
át
t
t
ttri
tri
tri
triể
ể
ể
ển
n
n
nth
th
th
thị
ị
ị
ịx
x
x
xã
ã
ã
ã
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
11
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
a.
a.
a.
a.ý
ý
ý
ýngh
ngh
ngh
nghĩ
ĩ
ĩ
ĩa
a
a
ac
c
c
củ
ủ
ủ
ủa
a
a
ađô
đô
đô
đôth
th
th
thị
ị
ị
ị.
.
.
.
SầmSơnnằmtrongvùngđôthịThanhHoá-SầmSơncóvaitròquantrọngtrong
việcpháttriểnmạnglớiđôthịvàkinhtếxãhộitoàntỉnhThanhHoá
ThịxãSầmSơncótiềmnăngrấtlớnvềdulịch,nghỉmát.Xuhớngthuhútkháchdu
lịchđếnngàycàngtăng.Sốlợngnhànghỉ,kháchsạnđợcxâydựngnhiềutrong5
nămqua.Đồngthờicácnhucầudịchvụvănhoávàsinhhoạtcủathịxãcúngtănglên,
đặclàcácnhucầuvềgiaothông,cấpđiện,cấpnớc,thoátnớc,vệsinhmôitrờng
phụcvụchomùahè,mùanghỉmátdulịch.
b.
b.
b.
b.V
V
V
Về
ề
ề
ềt
t
t
tí
í
í
ính
nh
nh
nhch
ch
ch
chấ
ấ
ấ
ất
t
t
t
:
ThịxãSầmSơnlàđôthịtỉnhlỵTỉnhThanhHoá,làmộttrongnhữngtrungtâmchính
trị,kinhtế,vănhóa,khoahọccủatỉnh,đặcbiệtlàdulịch
-ThịxâSầmSơnlàhạtnhânchínhpháttriểnhệthốngđôthịtoàntỉnh,củacụmđộng
lựcpháttriểnkinhtế,nơitậptrungmộtsốcơsởkinhtếkỹthuậtcủatỉnhchủyếutạora
độnglựcpháttriểnkinhtếtoàntỉnhvàmộtphầnvùngBắcTrungBộ.
c.
c.
c.
c.V
V
V
Về
ề
ề
ềđộ
độ
độ
động
ng
ng
ngl
l
l
lự
ự
ự
ực
c
c
cph
ph
ph
phá
á
á
át
t
t
ttri
tri
tri
triể
ể
ể
ển
n
n
n
:
:
:
:
+NềnkinhtếcủaThànhphốhiệnđangtiếptụcổnđịnhpháttriển(Tốcđộtăng
trởngkinhtếGDPgiaiđoạn1990-1997đạt10,10%,GDPbìnhquânnăm1997:570
USD/năm).
+Năm2010:
Tốcđộtăngtrởngkinhtếđạt:18,00%
Cơcấukinhtế:-côngnghiệp,XDCB:50,00%
-TM-dịchvụvàDulịch:45,00%
-Nôngnghiệp:5,00%
-GDPbìnhquân:3.000-3.5000USD/ngời/năm
+Dựbáođếnnăm2030:
Tốcđộtăngtrởngkinhtếđạt:11-13,00%
Cơcấukinhtế:-côngnghiệp,XDCB:50,00%
-TM-dịchvụvàDulịch:45,00%
-Nôngnghiệp:5,00%
-GDPbìnhquân:6.000-7.5000USD/ngời/năm
+ĐộnglựcchủyếupháttriểnThịxãtrongnhữngnămtớilàdịchvụ,côngnghiệp,
quảnlýhànhchính,đàotạo,khoahọccôngnghệ.Trongđóớctínhđếnnăm2030,tỷ
trọngdịchvụchiếm50,0-45,0%;côngnghiệp45,0-50,0%.Nông,lâmnghiệpvàcác
ngànhkhác5,0%.
d.
d.
d.
d.C
C
C
Cơ
ơ
ơ
ơc
c
c
cấ
ấ
ấ
ấu
u
u
us
s
s
sử
ử
ử
ửd
d
d
dụ
ụ
ụ
ụng
ng
ng
ngđấ
đấ
đấ
đất
t
t
tx
x
x
xâ
â
â
ây
y
y
yd
d
d
dự
ự
ự
ựng.
ng.
ng.
ng.
Hiệntrạngsửdụngđất(1999):
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
12
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
-Diệntíchđấttựnhiên1.288,4ha
-Diệntíchđấtxâydựngđôthị956,0ha
Dựkiếnnhucầusửdụngđấtxâydựngnăm2010.1.038,0ha
Dựkiếnnhucầusửdụngđấtxâydựngnăm2030.1.736,0ha
I.4.2.
I.4.2.
I.4.2.
I.4.2.T
T
T
Tổ
ổ
ổ
ổch
ch
ch
chứ
ứ
ứ
ức
c
c
cc
c
c
cơ
ơ
ơ
ơc
c
c
cấ
ấ
ấ
ấu
u
u
ukh
kh
kh
khô
ô
ô
ông
ng
ng
nggian
gian
gian
gianqui
qui
qui
quiho
ho
ho
hoạ
ạ
ạ
ạch
ch
ch
chđô
đô
đô
đôth
th
th
thị
ị
ị
ị.
.
.
.
Theođịnhhớngpháttriểnkhônggiansẽcảitạochỉnhtrangđầutchiềusâu.
I.4.2.1.
I.4.2.1.
I.4.2.1.
I.4.2.1.Khu
Khu
Khu
Khuở
ở
ở
ở:
-Khunộithànhcũ:Dựkiếntỉlệtầngcaotrungbình2,0-2,5tầng,mậtđộxây
dựng45-50%.,hệsốsửdụngđất0,91,3.
-Khunộithànhmởrộngvàcáckhuđôthịmới:Chủyềuxâydựngnhàởdạng
chungc,nhàởliềnkềvàbiệtthựcóvờn.Tầngcaotrungbình3,54,0tầng.
-Khutrungtâm:
+Trungtâmhànhchính,chínhtrịvàcáccơquankhôngthuộcthànhphốcóthểxây
hợpkhốihoặcriênglẻ,tầngcaotrungbình35tầng.Mậtđộxâydựng3540%.
+Trungtâmthơngmạidịchvụkếthợpkhuvănphòngđạidiện,kháchsạn,
tầngcaotrungbình45tầng.Đặcbiệtcóthểbốtrícáccôngtrình912tầnghoặccao
hơn.
+Cáctrungtâmchuyênngành:tuỳtínhchất,yêucầusửdụngđểlựachọntầngcao,
mậtđộxâydựngvàhệsốsửdụngđấtphùhợp.
-Khuvựcnộithànhpháttriển:tầngcaotrungbìnhkhoảngtừ22,5tầng,mậtđộ
xâydựng35-40%,hệsốsửdụngđấttừ0,81,0.
I.4.2.2.Khu
I.4.2.2.Khu
I.4.2.2.Khu
I.4.2.2.Khuc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
p
-KhucôngnghiệpTâyNamthànhphốbốtrídọctuyếnđờngvànhđaitừngãbaNhôi
đicầuQuánNam,diệntích130ha.Ưutiêncácngànhsảnxuấtvậtliệuxâydựng,công
nghiệpsảnxuấtphânbón,hoáchấtđộchại,khuxửlýráccủathànhphố.
Ngoàiratrongcáckhudânccònbốtrícáccơsởcôngnghiệp,tiểuthủcôngnghiệp
vừavànhỏ,cáccôngtrìnhcôngnghiệpsạchkhônglàmảnhhởngtớimôitrờngnhằm
thuhútlaođộngtạichỗ.
Cùngvớicáckhudâncvàcáckhucôngnghiệp,trongthànhphốcòncócáckhuvực:
Hệthốngtrungtâmcôngcộng;Cáccơquan,trờnghọcviệnnghiêncứuvàcáctrung
tâmchuyênngành;HệthốngCôngviên,Câyxanh,Thểdụcthểthao,nghỉngơigiảitrí
vàcácvùngbảovệthiênnhiên;Cáckhuquốcphònganninh.
I.4.2.3.
I.4.2.3.
I.4.2.3.
I.4.2.3.Du
Du
Du
Dul
l
l
lị
ị
ị
ịch
ch
ch
chva
va
va
vad
d
d
dị
ị
ị
ịch
ch
ch
chv
v
v
vụ
ụ
ụ
ụ.
.
.
.
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
13
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
Xâydựng3khuvựcchínhphụcvụnhucầuvuichơIgiẩitrícủanhândâncónội
dunghoạtđộngkhácnhau:
KhuvựctrênnúiTrờngLệ:phụcvụchovănhoá-vuichơi.
KhudukịchsinhtháIQuảngC:nétdulịchcủakhuvựcnàylàdulịchsinhthái.
Tắmbiển:tạicácbãItắmbiển,tăngcờngcôngtácvệsinhmôItrờng,đảmbảoan
toànkhitắnbiển.
I.4.3.
I.4.3.
I.4.3.
I.4.3.Ti
Ti
Ti
Tiê
ê
ê
êu
u
u
uchu
chu
chu
chuẩ
ẩ
ẩ
ẩn
n
n
nv
v
v
và
à
à
ànhu
nhu
nhu
nhuc
c
c
cầ
ầ
ầ
ầu
u
u
uc
c
c
cấ
ấ
ấ
ấp
p
p
ptho
tho
tho
thoá
á
á
át
t
t
tn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
c
1.4.3.1.
1.4.3.1.
1.4.3.1.
1.4.3.1.C
C
C
Cấ
ấ
ấ
ấp
p
p
pn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
c
:
:
:
:
BảngI.2Tiêuchuẩncấpnớc
Số
TT
LoạidùngnớcĐơnvịHiệntại2010Giaiđoạn2030
1TiêuchuẩnCNdânnộithịL/ngngđ110-120120-140
2Tỉlệcấpnớcdânnộithị%7585100
3TiêuchuẩnCNdânngoạithịL/ngngđ304070-80
4CấpnớccôngtrìnhCC%NSH8,0015,0
5Nớctớicâytớiđờng%NSH8,0010,0
6Cấpnớckhucôngnghiệpm3/ha/ngđ344030-50
7Nớcdòrỉvàdựphòng%30,025,0
1.4.3.2.
1.4.3.2.
1.4.3.2.
1.4.3.2.Tho
Tho
Tho
Thoá
á
á
át
t
t
tn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
c
:
ThịxãSầmSơnlàtrungtâmdulịch,tắmbiển,nghỉmátnêndânsốởthịxãbao
gồm:dâncnộithị,kháchnghỉ,dịchvụ.
-Tiêuchuẩnthảinớcsinhhoạtnộithị:q
0
=140l/ngời.ngđ.
-Khucôngnghiệp:tiêuchuẩnthảinớclà50m
3
/ha.ngđ.
1.4.3.3
1.4.3.3
1.4.3.3
1.4.3.3.
.
.
.R
R
R
Rá
á
á
ác
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
i:
:
:
:
Tiêuchuẳnrácthảiđộthị:
Năm2030:1,5kg/ngời/ngày
-Dựbáorácthải:9,6tấn/ngày
Rácthảiđợcthugomxửlý95%theocôngnghẹtiêntiến,đảmbảotiêuchuẩnvệsinh
môitrờng.
I.5.
I.5.
I.5.
I.5.L
L
L
Lự
ự
ự
ựa
a
a
ach
ch
ch
chọ
ọ
ọ
ọn
n
n
nh
h
h
hệ
ệ
ệ
ệth
th
th
thố
ố
ố
ống
ng
ng
ngtho
tho
tho
thoá
á
á
át
t
t
tn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
ccho
cho
cho
chokhu
khu
khu
khuv
v
v
vự
ự
ự
ực
c
c
cd
d
d
dự
ự
ự
ựá
á
á
án
n
n
n
I.5.1.
I.5.1.
I.5.1.
I.5.1.C
C
C
Cơ
ơ
ơ
ơs
s
s
sở
ở
ở
ởch
ch
ch
chọ
ọ
ọ
ọn
n
n
nh
h
h
hệ
ệ
ệ
ệth
th
th
thố
ố
ố
ống
ng
ng
ngtho
tho
tho
thoá
á
á
át
t
t
tn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc.
c.
c.
c.
+Hiệntrạnghệthốngthoátnớc
+Cácđiềukiệnvềkhíhậu,địahình
+Diệntíchtínhtoánvàđặcđiểmcủaluvực
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
14
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
I.5.2.
I.5.2.
I.5.2.
I.5.2.C
C
C
Cá
á
á
ác
c
c
clo
lo
lo
loạ
ạ
ạ
ại
i
i
ih
h
h
hệ
ệ
ệ
ệth
th
th
thố
ố
ố
ống
ng
ng
ngtho
tho
tho
thoá
á
á
át
t
t
tn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
c
HệthốngthoátnớccủathịxãSầmSơnchủyếulàhệthốngcốngchung(baogồmcả
nớcmravànớcbẩn),hệthốngnàychủyếutậptrungởhaiphờngnộithị,cáckhu
vựckhácvẫnchacóhệthốngthoátnớc.
I.5.3
I.5.3
I.5.3
I.5.3L
L
L
Lự
ự
ự
ựa
a
a
ach
ch
ch
chọ
ọ
ọ
ọn
n
n
nh
h
h
hệ
ệ
ệ
ệth
th
th
thố
ố
ố
ống
ng
ng
ngtho
tho
tho
thoá
á
á
át
t
t
tn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
c
Nhữngnămgầnđâythịxãcóbớcpháttriểnkhánhanh,đặcbiệtlàdulịch.Thịxãđã
trởthànhtrungtâmdulịchkhôngchỉcủamiềnBắcmàcủacảnớcvìvậyyêucầuvề
vệsinhmôitrờngđòihỏingàycàngcao.Địnhhớngpháttriểncủakhônggiancủa
thịxãsẽcảitạochỉnhtrangđầutchiềusâuchokhuvựcnộithị.
Địnhhớngpháttriểncủathịxãtrongnhữngnămgầnđâycũngnhtrongtơng
laichủyếutậptrungvàopháttriểndulịch.
Dựavàocácyếutốsau:
+Thịxãcódiệntíchvàmậtđộdânsốlớn,làđôthịloạilớn,nênlợngnớcthảinhiều.
+Cờngđộmatrongkhuvựclớn:q
20
=262,1l/s-harấtlớnnênlợngnớcmanhiều.
+Nớcbẩntrongkhuvựcphảiđợcxửlýtớimứcđộcầnthiết.
Từđótachọnhệthốngthoátnứơcchothịxãlàhệthốngthoátnớcriênghoàntoàn.
I.5.4.
I.5.4.
I.5.4.
I.5.4.T
T
T
Tổ
ổ
ổ
ổch
ch
ch
chứ
ứ
ứ
ức
c
c
ctho
tho
tho
thoá
á
á
át
t
t
tn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
c
Phơngántổchứcthoátnứơctậptrunggồm2hệthốngthoátnứơcriêngbiệt.
-Nớcthảisinhhoạtđợcthugomvàvậnchuyểnbằng1hệthốngmạnglớiđờng
ốngsinhhoạtvàtậptrungvề1trạmxửlýđặtởphíaĐôngBắc,gầnsôngMã.
-Nớcmavànớcthảisảnxuấtquyớcsạchđợcthugomvàvậnchuyểnbằng1hệ
thốngmạnglớiđờngốngmađảmbảothuvàvậnchuyểnnớcmarakhỏiđôthị
mộtcáchnhanhnhất,chốngúngngậpđờngphốvàcáckhudânc.Hệthốngthoát
nớcmacủathịxãđợcchiathànhrấtnhiềuluvựcthoátnớcvàđợcthoáttrựctiếp
racácsông,hồ.Nớcmatừphíatâynamtậndụngđịahìnhdốcvềphíabờsôngtacho
xảthẳngxuốngsôngĐơbằngđờngốngbêtôngcốtthép.
NớcthảisảnxuấtbịnhiễmbẩnđợcxửlýđạtnguồnloạiCtheoTCVN5945:2005,
trớckhixãvàomạnglớithoátnớcthànhphố.
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
15
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
CH
CH
CH
CHƯƠ
ƯƠ
ƯƠ
ƯƠNG
NG
NG
NGii.
ii.
ii.
ii.Thi
Thi
Thi
Thiế
ế
ế
ết
t
t
tk
k
k
kế
ế
ế
ếm
m
m
mạ
ạ
ạ
ạng
ng
ng
ngl
l
l
lớ
ớ
ớ
ới
i
i
itho
tho
tho
thoá
á
á
át
t
t
tn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
csinh
sinh
sinh
sinhho
ho
ho
hoạ
ạ
ạ
ạt.
t.
t.
t.
II.1.
II.1.
II.1.
II.1.C
C
C
Cá
á
á
ác
c
c
cs
s
s
số
ố
ố
ốli
li
li
liệ
ệ
ệ
ệu
u
u
uc
c
c
cơ
ơ
ơ
ơb
b
b
bả
ả
ả
ản.
n.
n.
n.
II.1.1.
II.1.1.
II.1.1.
II.1.1.B
B
B
Bả
ả
ả
ản
n
n
nđồ
đồ
đồ
đồqui
qui
qui
quiho
ho
ho
hoạ
ạ
ạ
ạch
ch
ch
chph
ph
ph
phá
á
á
át
t
t
ttri
tri
tri
triể
ể
ể
ển
n
n
nth
th
th
thị
ị
ị
ịx
x
x
xã
ã
ã
ãS
S
S
Sầ
ầ
ầ
ầm
m
m
mS
S
S
Sơ
ơ
ơ
ơn
n
n
nđế
đế
đế
đến
n
n
nn
n
n
nă
ă
ă
ăm
m
m
m2030.
2030.
2030.
2030.
II.1.2.
II.1.2.
II.1.2.
II.1.2.M
M
M
Mậ
ậ
ậ
ật
t
t
tđộ
độ
độ
độd
d
d
dâ
â
â
ân
n
n
ns
s
s
số
ố
ố
ố.
.
.
.
Từbảnđồquihoạchthịxãchocuốigiaiđoạntínhtoántaxácđịnhđợcdiệntích
đấtnộithịcủathịxãlà:F=388havàdânsốnộithịchiếm50%dânsốtoànthị
xã.Khoảng100000ngời.
MậtđộdânsốthịxãSầmSơnlà:n=300(ngời/ha)
II.1.3.
II.1.3.
II.1.3.
II.1.3.Ti
Ti
Ti
Tiê
ê
ê
êu
u
u
uchu
chu
chu
chuẩ
ẩ
ẩ
ẩn
n
n
nth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
in
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
c
ThịxãSầmSơnlàtrungtâmdulịch,tắmbiển,nghỉmátnêndânsốởthịxã
baogồm:dâncnộithị,kháchnghỉ,dịchvụ
tiêuchuẩnthảinớcq
0
=140l/ngời.ngđ.
II.1.4.
II.1.4.
II.1.4.
II.1.4.N
N
N
Nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
ikhu
khu
khu
khuc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp.
p.
p.
p.
Khucôngnghiệp:tiêuchuẩnthảinớclà50m
3
/ha.ngđ.
II.1.5.
II.1.5.
II.1.5.
II.1.5.N
N
N
Nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
ic
c
c
cá
á
á
ác
c
c
cc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngtr
tr
tr
trì
ì
ì
ình
nh
nh
nhc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngc
c
c
cộ
ộ
ộ
ộng
ng
ng
ng
Trongphạmviđồánnàychỉxéttớilulợngnớcthảicủacácbệnhviệnvà
trờnghọc.
II.1.5.1.
II.1.5.1.
II.1.5.1.
II.1.5.1.B
B
B
Bệ
ệ
ệ
ệnh
nh
nh
nhvi
vi
vi
việ
ệ
ệ
ện:
n:
n:
n:
+Tổngsốbệnhnhânchiếm0,8%dânsốtoànthànhphố.
+Tiêuchuẩnthảinớclà:500l/ngời-ngđ.
+Hệsốkhôngđiềuhoàgiờ:K
h
=2.5
+Sốgiờthảinớc:24h/ngày.
II.1.5.2
II.1.5.2
II.1.5.2
II.1.5.2Tr
Tr
Tr
Trờ
ờ
ờ
ờng
ng
ng
ngh
h
h
họ
ọ
ọ
ọc
c
c
c
+Tổngsốhọcsinhchiếm20%dânsốthànhphố.
+Tiêuchuẩnthảinớclà:20l/ngờingđ.
+Hệsốkhôngđiềuhoàgiờ:K
h
=1.8
+Sốgiờthảinớc:12h/ngày.
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
16
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
II.2.
II.2.
II.2.
II.2.X
X
X
Xá
á
á
ác
c
c
cđị
đị
đị
định
nh
nh
nhl
l
l
l
u
u
u
ul
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ngt
t
t
tí
í
í
ính
nh
nh
nhto
to
to
toá
á
á
án
n
n
nc
c
c
củ
ủ
ủ
ủa
a
a
akhu
khu
khu
khud
d
d
dâ
â
â
ân
n
n
nc
c
c
c
.
.
.
.
II.2.1.
II.2.1.
II.2.1.
II.2.1.D
D
D
Dâ
â
â
ân
n
n
ns
s
s
số
ố
ố
ốt
t
t
tí
í
í
ính
nh
nh
nhto
to
to
toá
á
á
án
n
n
n
Dânsốtínhtoánlàdânsốsốngởcuốithờihạntínhtoánthiếtkếhệthốngthoát
nớc(năm2030),đợctínhtoántheocôngthức:
N=Fxnx(ngời).
Trongđó:
+N:Dânsốtínhtoáncủakhuvực(ngời).
+n:Mậtđộdânsốcủakhuvực(ngời/ha).
+
:Hệsốkểđếnviệcxâydựngxenkẽcáccôngtrìnhcôngcộngtrongkhu
vựcdânc.
+F:Làdiệntíchkhudândụng(ha).
:
:
:
:
N=Fxnx(ngời).
Với:F=388(ha)
N=300(ngời/ha)
=0.9
VậyN=388x300x0,9=
104760
104760
104760
104760
(ngời)
II.2.2.
II.2.2.
II.2.2.
II.2.2.X
X
X
Xá
á
á
ác
c
c
cđị
đị
đị
định
nh
nh
nhl
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ngn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
it
t
t
tí
í
í
ính
nh
nh
nhto
to
to
toá
á
á
án.
n.
n.
n.
a.
a.
a.
a.L
L
L
L
u
u
u
ul
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ngn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
itrung
trung
trung
trungb
b
b
bì
ì
ì
ình
nh
nh
nhng
ng
ng
ngà
à
à
ày:
y:
y:
y:Q
Q
Q
Q
tb
tb
tb
tb
ng
ng
ng
ng
Côngthức:
1000
o
q N
Q
ì
=
Trongđó:
N-Dânsốtínhtoán.
q
0
-Tiêuchuẩnthảinớcq
0
=120l/ng.ngđ.
+Lulợngnớcthảitoànthànhphố:
1000
o
q N
Q
ì
=
=
1000
140 104760ì
=14667(m
3
/ngđ).
b.
b.
b.
b.L
L
L
L
u
u
u
ul
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ngn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
itrung
trung
trung
trungb
b
b
bì
ì
ì
ình
nh
nh
nhgi
gi
gi
giâ
â
â
ây:
y:
y:
y:q
q
q
q
s
s
s
s
tb
tb
tb
tb
Côngthức:
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
17
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
6
,
3
24
ì
=
tb
ng
tb
s
Q
q
Trongđó:
Q
ng
tb
:Lulợngnớcthảitrungbìnhngày(m
3
/ngđ).
+Toànthịxã
76, 169
6, 3 24
14667
6, 3 24
=
ì
=
ì
=
Q
q
tb
s
(l/s)
Vớiq
s
tb
=169,76(l/s),Từlulợngtrungbìnhgiây,đểcólulợngtính
toánchotoànThànhphốtaphảiđitìmhệsốkhôngđiềuhòak
ch
.TheoTCVN
7957:2008Bảng2tanộisuytheobảngTrịsốk
ch
phụthuộcq
tb
s
,tacó:
K
K
K
K
ch
ch
ch
ch
=
=
=
=1,58
1,58
1,58
1,58
c.
c.
c.
c.L
L
L
L
u
u
u
ul
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ngn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
igi
gi
gi
giâ
â
â
ây
y
y
yl
l
l
lớ
ớ
ớ
ớn
n
n
nnh
nh
nh
nhấ
ấ
ấ
ất:
t:
t:
t:q
q
q
q
s
s
s
s
max
max
max
max
Côngthức:q
s
max
=q
s
tb
xK
ch
Trongđó:
q
s
max
:Lulợngnớcthảigiâylớnnhất.
q
s
tb
:Lulợngnớcthảigiâytrungbình.
K
ch
:Hệsốkhôngđiềuhoàchung.
+Toànthànhphố:q
s
max
=q
s
tb
xK
ch
=169,76x1,58=268,22
268,22
268,22
268,22(l/s).
II.3.
II.3.
II.3.
II.3.X
X
X
Xá
á
á
ác
c
c
cđị
đị
đị
định
nh
nh
nhl
l
l
l
u
u
u
ul
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ngt
t
t
tậ
ậ
ậ
ập
p
p
ptrung.
trung.
trung.
trung.
-Cáclulợngtậptrungđổvàomạnglớithoátnớcbaogồmnớcthảitừ
cácbệnhviện,trờnghọcvàcáckhucôngnghiệp.
II.3.1.
II.3.1.
II.3.1.
II.3.1.B
B
B
Bệ
ệ
ệ
ệnh
nh
nh
nhvi
vi
vi
việ
ệ
ệ
ện:
n:
n:
n:
Sốbệnhnhânbằng0,8%dânsốtoànthànhphố.
838
1000
8 104760
1000
8
=
ì
=
ì
=
N
B
t
ngời
Trongđó:
B
t
-Sốbệnhnhân
N-Dânsốcủathànhphố.
Tacó3bệnhviện,mỗibệnhviệncó300giờng.
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
18
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
+Lulợngtrungbìnhngày:
150
1000
500 300
1000
0
=
ì
=
ì
=
q B
Q
t
t
m
3
/ngđ
Trongđó:
q
0
=500(l/ng-ngđ)tiêuchuẩnnớcthảicủamỗibệnhnhân.
+Lulợngtrungbìnhgiờ:
25, 6
24
150
24
= = =
tb
ng
tb
h
Q
Q
(m
3
/h)
+Lulợngmaxgiờ:
Q
h
max
=Q
h
tb
xK
h
=6,25x2,5=15,68(m
3
/h)
K
h
=2,5Đốivớibệnhviện.
+Lulợnggiâymax:
34, 4
6, 3
68, 15
6, 3
max
= = =
h
tb
s
Q
q
(l/s)
II.3.2.
II.3.2.
II.3.2.
II.3.2.Tr
Tr
Tr
Trờ
ờ
ờ
ờng
ng
ng
ngh
h
h
họ
ọ
ọ
ọc.
c.
c.
c.
+Sốhọcsinhtrongthịxãchiếm20%dânsốtoànthịxã
20952
100
20 104760
100
20
=
ì
=
ì
=
N
H
(họcsinh)
Thiêtkế10trờnghọcmỗitrờng2100họcsinh.
Tiêuchuẩnthảinớcq
0
=20l/ng.ngày.
+Lulợngtrungbìnhngày:
42
1000
20 2100
1000
0
=
ì
=
ì
=
q H
Q
tb
ng
m
3
/ng
+Lulợngtrungbìnhgiờ:
5, 3
12
42
12
= = =
tb
ng
tb
h
Q
Q
m
3
/h
Lulợngnớcthảiratrong12hmỗingày.
+Lulợngmaxgiờ:
Q
h
max
=Q
h
tb
x1,8=3,5x1,8=6,3m
3
/h
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
19
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
VớiK
h
=1,8-Hệsốkhôngđiềuhoàgiờđốivớitrờnghọc.
+Lulợngmaxgiây:
75,1
6, 3
3, 6
6, 3
max
= = =
h
tb
s
Q
q
(l/s)
B
B
B
Bả
ả
ả
ảng
ng
ng
ngII.1
II.1
II.1
II.1-
-
-
-Th
Th
Th
Thố
ố
ố
ống
ng
ng
ngk
k
k
kê
ê
ê
êl
l
l
l
u
u
u
ul
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ngn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
ic
c
c
củ
ủ
ủ
ủa
a
a
ac
c
c
cá
á
á
ác
c
c
cc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngtr
tr
tr
trì
ì
ì
ình
nh
nh
nhc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngc
c
c
cộ
ộ
ộ
ộng
ng
ng
ng
N
N
N
Nơ
ơ
ơ
ơi
i
i
ith
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
i
n
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
c
S
S
S
Số
ố
ố
ố
ng
ng
ng
ngờ
ờ
ờ
ời
i
i
i
Gi
Gi
Gi
Giờ
ờ
ờ
ờ
l
l
l
là
à
à
àm
m
m
m
vi
vi
vi
việ
ệ
ệ
ệc
c
c
c
(h)
(h)
(h)
(h)
q
q
q
q
0
0
0
0
l/ng.ha
l/ng.ha
l/ng.ha
l/ng.ha
K
K
K
K
h
h
h
h
L
L
L
L
u
u
u
ul
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ng
Q
Q
Q
Q
tb
tb
tb
tb
ngd
ngd
ngd
ngd
m
m
m
m
3
3
3
3
/ng
/ng
/ng
/ng
Q
Q
Q
Q
h
h
h
h
tb
tb
tb
tb
m
m
m
m
3
3
3
3
/h
/h
/h
/h
Q
Q
Q
Q
h
h
h
h
max
max
max
max
m
m
m
m
3
3
3
3
/h
/h
/h
/h
q
q
q
q
s
s
s
s
max
max
max
max
l/s
l/s
l/s
l/s
1Bệnhviện300245002.51506,2515,684,34
3Bệnhviện900245002,545018,7547,0413,02
1TH210012201,8423,56,31,75
10TH2100012201,8420356317,5
II.3.3.
II.3.3.
II.3.3.
II.3.3.L
L
L
L
u
u
u
ul
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ngn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
it
t
t
từ
ừ
ừ
ừkhu
khu
khu
khuc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
p
II.3.3.1
II.3.3.1
II.3.3.1
II.3.3.1Ti
Ti
Ti
Tiê
ê
ê
êu
u
u
uchu
chu
chu
chuẩ
ẩ
ẩ
ẩn
n
n
nth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
in
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
c
.
Tiêuchuẩnthảinớctínhtheodiệntíchlà:50m
3
/ha-ngđ.
Diệntích:F
CN
=130(ha).
Q
CN
=q
CN
xF
CN
=50x130=6500(m
3
/ngđ)
II.3.3.2
II.3.3.2
II.3.3.2
II.3.3.2.
.
.
.L
L
L
L
u
u
u
ul
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ngn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
is
s
s
sả
ả
ả
ản
n
n
nxu
xu
xu
xuấ
ấ
ấ
ất
t
t
tt
t
t
từ
ừ
ừ
ừkhu
khu
khu
khuc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
p
Nhàmáylàmviệc3ca,mỗicalàmviệc8giờ
+Ca1:50%Q
CN
tứclàQ
ca
1
=50%x6500=3250(m
3
/ca)
+Ca2:30%Q
CN
tứclàQ
ca
2
=30%x6500=1950(m
3
/ca)
+Ca3:20%Q
CN
tứclàQ
ca
3
=20%x6500=1300(m
3
/ca)
-HệsốkhôngđiềuhòagiờcủanớcthảisảnxuấtK
h
=1nếululợngnớc
thảicủacácgiờtrongcađợcphânbố:
+Ca1:
406,25
8
3250
8
1
= = =
ca
h
Q
Q
m
3
/h
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
20
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
+Ca2:
243,75
8
1950
8
2
= = =
ca
h
Q
Q
m
3
/h
+Ca3:162,5
8
1300
8
3
= = =
ca
h
Q
Q
m
3
/h
Lulợnggiâylớnnhấtlấylulợnglớnnhấttrongcácca:
112,84
6, 3
25, 406
6, 3
= = =
h
sx
Q
Q
l/s
B
B
B
Bả
ả
ả
ảng
ng
ng
ngII.2
II.2
II.2
II.2-
-
-
-B
B
B
Bả
ả
ả
ảng
ng
ng
ngth
th
th
thố
ố
ố
ống
ng
ng
ngk
k
k
kê
ê
ê
êl
l
l
l
u
u
u
ul
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ngn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
ikhu
khu
khu
khuc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp.
p.
p.
p.
Khu
Khu
Khu
Khu
Ca%Q
ca
Q
ca
K
h
Q
h
q
s
max
CN
CN
CN
CN
15032501406,25112,84
23019501243,7567,8
32013001162,545,2
T
T
T
Tổ
ổ
ổ
ổng
ng
ng
ng100
100
100
1006300
6300
6300
6300
II.3.3.3
II.3.3.3
II.3.3.3
II.3.3.3.
.
.
.N
N
N
Nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
isinh
sinh
sinh
sinhho
ho
ho
hoạ
ạ
ạ
ạt
t
t
tv
v
v
và
à
à
àn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
ct
t
t
tắ
ắ
ắ
ắm
m
m
mcho
cho
cho
choc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngnh
nh
nh
nhâ
â
â
ân:
n:
n:
n:
Tổngsốcôngnhântoànbộtrongkhucôngnghiệplà2000côngnhân.Công
nhânđợcchiara3calàmviệc:ca1chiếm50%,ca2chiếm30%vàca3chiếm
20%tổngsốcôngnhânlàmviệctrongkhucôngnghiệp
N
CN
ca1
=50%xN
CN
=0,5x2000=1000ngời
N
CN
ca2
=30%xN
CN
=0,3x2000=600ngời
N
CN
ca2
=20%xN
CN
=0,2x2000=400ngời
+Sốcôngnhânlàmviệctrongphânxởngnónglà30%trongđósốcông
nhânđợctắmlà70%.
+Sốcôngnhânlàmviệctrongphânxởngnguộilà80%trongđósốcông
nhânđợctắmlà40%.
-Lulợngnớcthảisinhhoạtcủacôngnhântrongcáccasảnxuất:
1000
35 25
2 1
N N
Q
tb
ca
+
=
(m
3
/ca)
Trongđó:
N
1
:Sốcôngnhânlàmviệctrongcácphânxởngnguội.
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
21
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
N
2
:Sốcôngnhânlàmviệctrongcácphânxởngnóng.
+25,35làtiêuchuẩnthảinớcsinhhoạttạinơilàmviệctrongcác
phânxởngnguộivàphânxởngnóng(l/ng.ca).
+Lulợngnớctắmcủacôngnhân
1000
60 40
4 3
N N
Q
tb
ca
+
=(m
3
/ca)
Trongđó:N
3
:Sốcôngnhânđợctắmtrongcácphânxởngnguội.
N
4
:Sốcôngnhânđợctắmtrongcácphânxởngnóng.
40,60làtiêuchuẩnnớctắmcủacôngnhântrongphânxởng
nguộivàphânxởngnóng(l/ng.ca).
CácsốliệutínhtoáncụthểđợcthểhiệntrongbảngII.4:
B
B
B
Bả
ả
ả
ảng
ng
ng
ngII.3
II.3
II.3
II.3-
-
-
-L
L
L
L
u
u
u
ul
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ngn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
isinh
sinh
sinh
sinhho
ho
ho
hoạ
ạ
ạ
ạt
t
t
tv
v
v
và
à
à
àt
t
t
tắ
ắ
ắ
ắm
m
m
mc
c
c
củ
ủ
ủ
ủa
a
a
ac
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngnh
nh
nh
nhâ
â
â
ân
n
n
n
trong
trong
trong
trongc
c
c
cá
á
á
ác
c
c
ckhu
khu
khu
khuc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp.
p.
p.
p.
Nh
à
má
y
CaPX
CôngnhânNớcthảisinhhoạtNớctắm
%
Ngờ
i
q
(l/ng.
ca)
Q
(m3/c
a)
K
c
h
%
Ngờ
i
q
(l/n
g.ca)
Q
(m3)
k
I
1
Nóng
303003510.52.5802406014.4
1
Nguội
707002517.53402804011.2
Tổng
10010002852025.6
2
Nóng
30180356.32.580144608.64
1
Nguội
704202510.5340168406.72
Tổng
10060016.831215.36
3
Nóng
30120354.22.58096605.76
1
Nguội
70280257340112404.48
Tổng
10040011.220810.24
Sựphânbốlulợngnớcbẩnsinhhoạtcủacôngnhânởcácphânxởngnóng
(vớiK=2,5)vàcácphânxởngnguội(vớiK=3)racácgiờtrongcáccasảnxuất
bằng%nhsau:
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
22
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
B
B
B
Bả
ả
ả
ảng
ng
ng
ngII.4.
II.4.
II.4.
II.4.B
B
B
Bả
ả
ả
ảng
ng
ng
ngph
ph
ph
phâ
â
â
ân
n
n
nph
ph
ph
phố
ố
ố
ối
i
i
il
l
l
l
u
u
u
ul
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ngn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
csinh
sinh
sinh
sinhho
ho
ho
hoạ
ạ
ạ
ạt
t
t
tc
c
c
cá
á
á
ác
c
c
cgi
gi
gi
giờ
ờ
ờ
ờtrong
trong
trong
trongca
ca
ca
ca
GiờCa
XínghiệpcôngnghiệpI
Phânx ởng
nóng
Phânx ởng
nguội
Tổng
%Q
ca
m
3
%Q
ca
m
3
m
3
6-7
1
12.501.3112.52.193.50
7-88.120.856.251.091.95
8-98.120.856.251.091.95
9-108.120.856.251.091.95
10-
11
15.651.6418.753.284.92
11-
12
31.253.2837.56.569.84
12-
13
8.120.856.251.091.95
13-
14
8.120.856.251.091.95
T
T
T
Tổ
ổ
ổ
ổng
ng
ng
ng100
100
100
10010.50
10.50
10.50
10.50100
100
100
10017.50
17.50
17.50
17.5028.00
28.00
28.00
28.00
14-
15
2
12.500.7912.51.312.10
15-
16
8.120.516.250.661.17
16-
17
8.120.516.250.661.17
17-
18
8.120.516.250.661.17
18-
19
15.650.9918.751.972.95
19-
20
31.251.9737.53.945.91
20-
21
8.120.516.250.661.17
21-
22
8.120.516.250.661.17
T
T
T
Tổ
ổ
ổ
ổng
ng
ng
ng100
100
100
1006.30
6.30
6.30
6.30100
100
100
10010.50
10.50
10.50
10.5016.80
16.80
16.80
16.80
22-
23
3
12.500.5312.50.881.40
23-08.120.346.250.440.78
0-18.120.346.250.440.78
1-28.120.346.250.440.78
2-315.650.6618.751.311.97
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
23
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
3-431.251.3137.52.633.94
4-58.120.346.250.440.78
5-68.120.346.250.44
0.78
0.78
0.78
0.78
T
T
T
Tổ
ổ
ổ
ổng
ng
ng
ng100
100
100
1004.20
4.20
4.20
4.20100
100
100
1007.00
7.00
7.00
7.0011.20
11.20
11.20
11.20
II.
II.
II.
II.4
4
4
4.
.
.
.T
T
T
Tí
í
í
ính
nh
nh
nhto
to
to
toá
á
á
án
n
n
nl
l
l
l
u
u
u
ul
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ngt
t
t
tậ
ậ
ậ
ập
p
p
ptrung
trung
trung
trungt
t
t
từ
ừ
ừ
ừkhu
khu
khu
khuc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
p:
Đốivớinớcthảisinhhoạtcủacôngnhântrongcáccaxảnxuấtđợcvận
chuyểnchungvớinớctắmcủacôngnhân.Tatínhlulợngnớcthảisinhhoạt
tronggiờnớcthảilớnnhấtvàsosánhvớinớctắmcủacôngnhânlấygiátrịlớn
hơncộngvớilulợngnớcthảisảnxuấttínhtoántasẽđợclulợngtậptrung
củakhucôngnghiệpđểtínhtoánthủylựcmạnglớithoátnớccủathịxã.
+Lulợngnớcthảisinhhoạtlớnnhất:
6
,
3
1000
35
25
2
2
1
1
max
1
ì
ì
ì
+
ì
=
T
K
N
K
N
q
h
h
s
l/s
Trongđó:
+N
1
vàN
2
:Sốcôngnhânlàmviệctrongphânxởngnguộivàphân
xởngnóngtínhvớicađôngnhất.
+K
h1
=3-Hệsốkhôngđiềuhòacủaphânxởngnguội.
+K
h2
=2,5-Hệsốkhôngđiềuhòacủaphânxởngnóng.
+Lulợngnớctắmlớnnhất:
6, 3 1000
60 40
4 3
xTx
N N
Q
tb
ca
+
=l/s
Trongđó:
+N
3
vàN
4
:Sốcôngnhânđợctắmởphânxởngnguộivàphânxởng
nóngvớicalớnnhất.
Sosánhq
s1
max
vàq
s2
max
lấygiátrịlớnhơnlàmlulợngtậptrung.
+Khuvựccôngnghiệp:
73, 2
8 6, 3 1000
5, 2 300 35 3 700 25
max
=
ì ì
ì ì + ì ì
=
sh
q
(l/s)
89, 0
6, 3 8 1000
240 60 280 40
max
=
ì ì
ì + ì
=
t
q
(l/s)
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
24
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
Vậylulợngtậptrungcủakhucôngnghiệp:
q
CN
=q
sx
+q
sh
max
=112,84+2,73=115,57(l/s)
II.5.
II.5.
II.5.
II.5.X
X
X
Xá
á
á
ác
c
c
cđị
đị
đị
định
nh
nh
nhl
l
l
l
u
u
u
ul
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ngri
ri
ri
riê
ê
ê
êng.
ng.
ng.
ng.
Tacó:Q
cc
=Q
bệnhviện
+Q
trờnghọc
=450+420=870(m
3
/ngđ)
Qsh=14667(m
3
/ngđ)
Tínhtoánlulợngriêngtatínhtheocôngthức:
86400
0
q n
q
r
ì
=l/s.ha
Trongđó:
+n=300(ng/ha):Mậtđộdânsố
+q
0
=140(l/ng.ngđ):Tiêuchuẩnthảinớccủakhudânc
q
r
==
ì
86400
140 300
0,48l/s.ha
II.
II.
II.
II.6.
6.
6.
6.L
L
L
Lậ
ậ
ậ
ập
p
p
pb
b
b
bả
ả
ả
ảng
ng
ng
ngt
t
t
tổ
ổ
ổ
ổng
ng
ng
ngh
h
h
hợ
ợ
ợ
ợp
p
p
pl
l
l
l
u
u
u
ul
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ngn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
ito
to
to
toà
à
à
àn
n
n
nth
th
th
thà
à
à
ành
nh
nh
nhph
ph
ph
phố
ố
ố
ố.
.
.
.
II.6.1.
II.6.1.
II.6.1.
II.6.1.N
N
N
Nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
isinh
sinh
sinh
sinhho
ho
ho
hoạ
ạ
ạ
ạt
t
t
tkhu
khu
khu
khud
d
d
dâ
â
â
ân
n
n
nc
c
c
c
.
.
.
.
CăncứvàohệsốkhôngđiềuhoàchungKch=1,58taxácđịnhđợclợng
phânbốnớcthảitheocácgiờtrongngày(Cột2,bảngII.5)
II.6.2.
II.6.2.
II.6.2.
II.6.2.
N
N
N
Nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
it
t
t
từ
ừ
ừ
ừb
b
b
bệ
ệ
ệ
ệnh
nh
nh
nhvi
vi
vi
việ
ệ
ệ
ện.
n.
n.
n.
TừhệsốkhôngđiềuhoàgiờK
h
=2,5tađợcsựphânbốlulợngnớc
thảicủabệnhviệntheocácgiờ,cột4,bảngII.5.
II.6.3.
II.6.3.
II.6.3.
II.6.3.N
N
N
Nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
it
t
t
từ
ừ
ừ
ừtr
tr
tr
trờ
ờ
ờ
ờng
ng
ng
ngh
h
h
họ
ọ
ọ
ọc.
c.
c.
c.
TừhệsốkhôngđiềuhoàgiờK
h
=1,8tađợcsựphânbốlulợngnớc
thảicủatrờnghọctheocácgiờ,cột6,bảngII.5.
II.6.4.
II.6.4.
II.6.4.
II.6.4.N
N
N
Nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
it
t
t
từ
ừ
ừ
ừc
c
c
cá
á
á
ác
c
c
ckhu
khu
khu
khuc
c
c
cô
ô
ô
ông
ng
ng
ngnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp.
p.
p.
p.
Nớcthảisảnxuấttừcáckhucôngnghiệpđợcxửlýsơbộtừcáckuucông
nghiệpđợcxửlýsơbộđạttiêuchuẩnchophépxảvàomạnglớithoátnớcbẩn
toànthànhphố.Nớcthảisảnxuấtcoinhxảđiềuhòatheocácgiờcùngcasản
xuất(Cột8,12,16,20bảngII.5).
II.6.5.
II.6.5.
II.6.5.
II.6.5.L
L
L
Lậ
ậ
ậ
ập
p
p
pbi
bi
bi
biể
ể
ể
ểu
u
u
uđồ
đồ
đồ
đồt
t
t
tổ
ổ
ổ
ổng
ng
ng
ngh
h
h
hợ
ợ
ợ
ợp
p
p
pl
l
l
l
u
u
u
ul
l
l
lợ
ợ
ợ
ợng
ng
ng
ngn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
ito
to
to
toà
à
à
àn
n
n
nth
th
th
thà
à
à
ành
nh
nh
nhph
ph
ph
phố
ố
ố
ố.
.
.
.
đồ
đồ
đồ
đồá
á
á
án
n
n
nt
t
t
tố
ố
ố
ốt
t
t
tnghi
nghi
nghi
nghiệ
ệ
ệ
ệp
p
p
pgvhd:
gvhd:
gvhd:
gvhd:tHs.
tHs.
tHs.
tHs.Đỗ
Đỗ
Đỗ
ĐỗH
H
H
Hồ
ồ
ồ
ồNG
NG
NG
NGANH
ANH
ANH
ANH
25
SVTH:TrịnhTrờngSơnLớp:50MN2MSSV:10057.50
1.771.771.781.77
3.63
5.93
6.59
6.64
6.56
5.40
4.94
5.78
5.48
5.42
5.08
4.06
4.11
4.06
2.70
1.86
1.77 1.77
6.06
5.07
0.00
1.00
2.00
3.00
4.00
5.00
6.00
7.00
Giờtrongngày
%Qng.đ
H
H
H
Hì
ì
ì
ình
nh
nh
nh1.
1.
1.
1.Bi
Bi
Bi
Biể
ể
ể
ểu
u
u
uđồ
đồ
đồ
đồt
t
t
tổ
ổ
ổ
ổng
ng
ng
ngh
h
h
hợ
ợ
ợ
ợp
p
p
pn
n
n
nớ
ớ
ớ
ớc
c
c
cth
th
th
thả
ả
ả
ải
i
i
ith
th
th
thị
ị
ị
ịx
x
x
xã
ã
ã
ã